Sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn về vốn ngoại ngữ của mình, mà còn là chìa khóa phát triển trên con đường học tập và sự nghiệp. Nhưng nên chọn thi chứng chỉ tiếng Anh nào? Thi chứng chỉ nào dễ nhất? Các chứng chỉ có thời hạn bao lâu? Có chứng chỉ tiếng Anh nào dành cho trẻ em?…
Nếu bạn đang băn khoăn lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh cho mình, hãy cùng ILA theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Chứng chỉ tiếng Anh là gì?
1. Định nghĩa
English Certificate (chứng chỉ tiếng Anh) là văn bản chính thức xác nhận trình độ sử dụng tiếng Anh do các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền cấp. Trình độ ngoại ngữ của bạn (bao gồm kỹ năng nghe, nói, đọc, viết) sẽ được đánh giá thông qua một kỳ thi, và kết quả thi sẽ được quy đổi ra chứng chỉ tiếng Anh.
Chứng chỉ tiếng Anh thường dùng để chứng minh trình độ ngoại ngữ của một người khi cần ứng tuyển việc làm, đi du học hoặc một số mục đích khác.
Mỗi loại sẽ có thời hạn sử dụng, giá trị và khả năng ứng dụng khác nhau tùy theo quy định của các cơ quan, tổ chức.
2. Các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận ở Việt Nam
Ở Việt Nam, có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh khác nhau được sử dụng để đánh giá trình độ ngoại ngữ của người học, bao gồm các chứng chỉ tiếng Anh trong nước và quốc tế.
• Chứng chỉ tiếng Anh trong nước: được tổ chức thi và cấp bằng tại Việt Nam.
Các chứng chỉ này chỉ có giá trị sử dụng trong nước như chứng chỉ A, B, C cũ (hiện không còn sử dụng); và Khung năng lực ngoại ngữ 6 Bậc (hay còn gọi là VSTEP).
• Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế: được tổ chức thi và cấp từ những đơn vị ủy quyền của các tổ chức uy tín trên toàn thế giới, chẳng hạn như ETS, Cambridge hay British Council.
Ví dụ: CEFR, Cambridge, TOEIC, TOEFL, IELTS, APTIS, SAT, TESOL, PTE…
>>> Tìm hiểu thêm: Giá trị của một khóa học tiếng Anh tốt
Các chứng chỉ tiếng Anh từ thấp đến cao
1. VSTEP – Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc của Việt Nam
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ (KNLNN) 6 bậc dùng cho Việt Nam.
Chứng chỉ VSTEP dùng để đánh giá năng lực và cấp chứng chỉ Anh văn cho người Việt, áp dụng cho nhiều đối tượng: công chức, viên chức, giáo viên, sinh viên, thạc sĩ, tiến sĩ…
6 bậc của VSTEP tương đương trình độ từ A1 đến C2 của Khung năng lực tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu CEFR. Giá trị tăng dần từ bậc 1 đến bậc 6 và được quy đổi cụ thể như sau:
VSTEP
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam |
CEFR
Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu |
Bậc 1 | A1 |
Bậc 2 | A2 |
Bậc 3 | B1 |
Bậc 4 | B2 |
Bậc 5 | C1 |
Bậc 6 | C2 |
>>> Tìm hiểu thêm: Tư vấn du học ngắn hạn và dài hạn
2. Chứng chỉ CEFR
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là chứng chỉ tiếng Anh dựa trên khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của châu Âu.
CEFR sẽ dùng một bài thi chung để đánh giá năng lực cả 6 trình độ. Thí sinh đạt điểm tương ứng với trình độ nào sẽ được công nhận và cấp chứng chỉ CEFR tương đương theo bậc ngoại ngữ đó.
CEFR hiện được áp dụng cho các sinh viên đại học chính quy để đạt yêu cầu tốt nghiệp. Ưu điểm của CEFR là bài thi được thi online trên máy thông qua hệ thống thi trực tiếp của Bright online LLC Academy, thuận tiện cho thí sinh đăng ký và tham gia thi.
Ngoài ra, CEFR có thể quy đổi sang các khung ngoại ngữ khác (như VSTEP) và được chấp nhận cho nhiều mục đích, đối tượng.
3. Chứng chỉ tiếng Anh IELTS
Chứng chỉ IELTS (The International English Language Testing System – Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế) được xem là một trong các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận phổ biến nhất hiện nay.
IELTS là chứng chỉ quan trọng dành cho những ai muốn đi du học, làm việc lâu năm hoặc định cư ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ như Anh, Mỹ, Canada, Úc, New Zealand…
IELTS có giá trị tại nhiều trường học và tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, nhiều trường đại học đã cho phép quy đổi điểm IELTS thành điểm thi tiếng Anh trong kỳ thi năng lực quốc gia, hoặc quy đổi thành điểm học phần tiếng Anh theo chương trình học tương ứng của trường.
Bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết; có hai dạng bài thi là Academic (học thuật) và General (Tổng quát chung).
Điểm thi được tính trên thang điểm từ 1 đến 9, được phân loại như sau:
Điểm thi IELTS | Trình độ |
9.0 | Thông thạo |
7.5 – 8.0 | Rất tốt |
6.5 – 7.0 | Tốt |
5.5 – 6.0 | Khá |
4.5 – 5.0 | Bình thường |
3.5 – 4.0 | Hạn chế |
2.5 – 3.0 | Cực kì hạn chế |
1.5 – 2.0 | Lúc được lúc không |
1 | Không biết sử dụng |
0 | Bỏ thi |
>>> Tìm hiểu thêm: Khóa học luyện thi EILTS
4. Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC
TOEIC (The Test of English for International Communication) là bài thi đánh giá tiếng Anh tiêu chuẩn dành cho người đi làm, thường được dùng để tuyển nhân sự ở nhiều doanh nghiệp.
Có thể quy đổi TOEIC sang VSTEP, CERF. Một số trường đại học cũng dùng TOEIC để đánh giá và cấp chứng chỉ ngoại ngữ đầu ra cho sinh viên.
Nội dung thi TOEIC gồm hai bài chính: kiểm tra kỹ năng tiếp thu (đọc, nghe) và kỹ năng sử dụng (nói, viết). Học viên có thể chọn thi cả hai hoặc một trong hai theo nhu cầu.
Thang điểm TOEIC được phân chia như sau:
• TOEIC 100 – 300: tiếng Anh cơ bản
• TOEIC 300 – 450: mức độ trung bình
• TOEIC 450 – 650: mức khá
• TOEIC 650 – 850: giao tiếp tốt
• TOEIC 850 – 990: gần như người bản ngữ
>>> Tìm hiểu thêm: Khóa học tiếng Anh cho người đi làm
5. Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh của Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ, được thiết kế nhằm đánh giá khả năng sử dụng và hiểu tiếng Anh trong môi trường học thuật.
TOEFL thường được các trường đại học, cao đẳng quốc tế sử dụng để tuyển sinh, phù hợp cho các sinh viên ứng tuyển du học và phát triển về học thuật.
Ngoài ra, TOEFL cũng được một số tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam sử dụng tương ứng với VSTEP và CERF.
TOEFL có nhiều dạng bài thi như:
• TOEFL iBT
• TOEFL PBT
• TOEFL ITP
• TOEFL Primary
• TOEFL Junior
>>> Tìm hiểu thêm: 6 bí quyết luyện nói tiếng Anh như người bản xứ hiệu quả!
6. ESOL – Hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge
ESOL – Hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge là chứng chỉ được phát triển và quản lý bởi Đại học Cambridge, gồm các bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh học viên theo nhiều khía cạnh và cấp độ khác nhau.
Chứng chỉ Cambridge thường được dùng cho học sinh, sinh viên và người đi làm. Tại Việt Nam, chứng chỉ Cambridge có thể quy đổi tương đương sang VSTEP, CEFR… hoặc thay thế cho VSTEP trong một số trường hợp đặc biệt.
Chứng chỉ Cambridge được chia thành nhiều cấp độ:
• YLE dành cho trẻ em gồm 3 bài thi: Starters, Movers và Flyers
• Bằng tiếng Anh tổng quát tương đương CEFR gồm: KET (A2), PET (B1), FCE (B2), CAE (C1) và CPE (C2).
7. Chứng chỉ PTE
Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh được chấp nhận ở nhiều nước trên thế giới cho nhiều mục đích như học tập, công việc và di cư. Dù có thể sử dụng song song và thay thế cho IELTS hay TOEFL, nhưng PTE Academic ít phổ biến hơn.
PTE có ba phiên bản tùy theo mục đích:
• PTE General: Dành cho những ai muốn học, làm việc và di cư.
• PTE Academic: Dành cho học viên theo học ở trình độ đại học hoặc các khóa đào tạo chuyên sâu.
• PTE Young Learners: Dành cho học sinh tiểu học và trung học để sử dụng tiếng Anh trong quá trình học.
>>> Tìm hiểu thêm: Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm?
8. Chứng chỉ năng lực ngoại ngữ APTIS
APTIS là chứng chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh linh hoạt được phát triển bởi Hội đồng Anh (British Council). Bài thi APTIS có hình thức linh hoạt, khả năng ứng dụng cao và có giá trị vĩnh viễn.
APTIS có thể quy đổi trực tiếp sang CEFR để xác định trình độ từ A1 đến C. Tại Việt Nam, APTIS đang dần phổ biến, được dùng chủ yếu cho học sinh, sinh viên để xét chuẩn đầu ra ở một số trường đại học.
9. Chứng chỉ SAT
SAT (Scholastic Aptitude Test) là chứng chỉ tiêu chuẩn để tuyển sinh của nhiều trường Cao đẳng và Đại học ở Mỹ.
SAT thường dùng để xác định trình độ của học sinh khi tham gia vào chương trình giáo dục tại Mỹ, giúp các trường có tiêu chí chuẩn để tuyển sinh.
Về cơ bản, kỳ thi SAT có hai phiên bản:
• SAT I (SAT Reasoning): Là yêu cầu để xét tuyển vào nhiều trường Đại học tại Mỹ.
• SAT II (SAT Subject Test): Dùng để đánh giá kiến thức chi tiết của học sinh trong một lĩnh vực hoặc môn học nhất định.
>>> Tìm hiểu thêm: Chương trình luyện thi EILTS & SAT
10. Chứng chỉ giảng dạy TESOL
TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages) là bằng cấp chuyên nghiệp dành cho những ai muốn giảng dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác, được sử dụng rộng rãi trên 80 quốc gia.
Thi chứng chỉ tiếng Anh
1. Chứng chỉ tiếng Anh có thời hạn bao lâu
Phần lớn các chứng chỉ tiếng Anh không ghi thời hạn sử dụng trên phôi bằng. Thời gian hiệu lực của chúng thường phụ thuộc vào đơn vị cấp và nơi sử dụng.
Chứng chỉ | Thời hạn sử dụng |
VSTEP | Từ 1 – 2 năm tùy đơn vị sử dụng |
CEFR | Từ 1 – 2 năm tùy đơn vị sử dụng |
IELTS | 2 năm |
TOEIC | 2 năm |
TOEFL | 2 năm |
ESOL | Vô thời hạn |
PTE | Từ 2 – 3 năm tùy đơn vị sử dụng |
APTIS | Vô thời hạn |
SAT | 5 năm |
TESOL | Vô thời hạn |
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cách học giỏi 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết
2. Thi chứng chỉ tiếng Anh nào dễ nhất?
Có ba chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất thường được học viên cân nhắc, đó là EILTS, TOEIC và TOEFL.
• TOEIC dễ thi nhất vì chú trọng kỹ năng giao tiếp cơ bản và khả năng ứng dụng ngôn ngữ vào thực tế, không nặng tính học thuật. Thí sinh cần trình độ cơ bản đến trung bình, không cần nhiều từ chuyên ngành.
• EILTS thi khó hơn nhưng được lựa chọn phổ biến nhất vì phù hợp nhiều đối tượng, mục đích. Để thi đậu, bạn cần trình độ từ khá trở lên. Cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết phải thuần thục, vốn từ đa dạng. Thí sinh cũng cần kiến thức xã hội, cập nhật thời sự để vận dụng linh hoạt trong các đề thi EILTS.
• TOEFL khó đạt nhất và cần nhiều thời gian ôn luyện. Để đậu TOEFL, bạn cần sử dụng tiếng Anh thông thạo gần như người bản xứ, vì TOEFL có hiệu lực tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ.
>>> Tìm hiểu thêm: Những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và giải pháp học tốt hơn
3. Thi chứng chỉ tiếng Anh online
Thi chứng chỉ tiếng Anh online có nhiều ưu điểm: tiết kiệm thời gian, chi phí, mức độ chính xác cao. Tại Việt Nam, bạn có thể thi online: CEFR, IELTS Indicator và TOEFL iBT Special Home Edition.
• CEFR: Kỳ thi được tổ chức bởi các đơn vị ủy quyền của Bright online LLC Academy. Học viên đăng ký thi với các đơn vị được ủy quyền. Kết quả được trả trong 13 ngày. Các đơn vị ủy quyền sẽ xác nhận điểm và cấp bằng online sau khi có kết quả thi.
• IELTS Indicator: là dịch vụ thi IELTS online trực tiếp từ xa, được chấm bởi ban giám khảo EILTS truyền thống. Bài thi gồm 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, tổ chức 1 lần/tuần. Kỹ năng nói sẽ được thi riêng. Kết quả được trả trong 7 ngày.
• TOEFL iBT Special Home Edition: Là kỳ thi TOEFL iBT phiên bản tại nhà, có hình thức tương đương thi trực tiếp. Máy tính của bạn phải đủ yêu cầu kỹ thuật để cài trình duyệt ETS Test Browser và ứng dụng trông thi ProctorU Systems Check. Thí sinh không dùng tai nghe hay headphone mà phải dùng loa laptop hoặc loa ngoài để nghe giám thị chỉ dẫn. Kết quả được trả trong 6 – 10 ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả
4. Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em
• Chứng chỉ Cambridge YLE (Young Learners English): đánh giá năng lực của trẻ qua 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết dựa theo tiêu chuẩn quốc tế. Bài thi gồm ba cấp độ: Starters (lớp 1 – 2), Movers (lớp 3 – 4) và Flyers (lớp 5).
• KET (Key English Test) – Chứng chỉ tiếng Anh trẻ em sơ cấp: tương đương bậc A2 của CERF. KET có giá trị quốc tế, có thể quy đổi tương đương với TOEFL, IELTS… Cấu trúc bài thi KET bao gồm 3 phần: nghe, đọc và viết, nói.
• PET (Preliminary English Test) – Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cho trẻ em: được cấp khi học viên đạt trình độ tương đương trung cấp B1 theo CEFR. Hiện nay, PET đã có chương trình đào tạo dành riêng cho học sinh. Tương tự KET, bài thi PET cũng bao gồm 3 phần: nghe, đọc và viết, nói.
• TOEFL – Chứng chỉ tiếng Anh thông dụng: thực chất là bài đánh giá năng lực phù hợp với đối tượng có ý định du học, định cư tại nước ngoài. TOEFL được chấp nhận bởi 12.000 đại học, cao đẳng tại 100 quốc gia trên thế giới.
• IELTS – Chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất thế giới: IELTS cũng được nhiều phụ huynh lựa chọn cho con để đánh giá trình độ tiếng Anh và chuẩn bị cho quá trình du học.
Bảng so sánh
Chứng chỉ | Cấp độ | Thời hạn sử dụng |
Cambridge YLE | Starters (lớp 1 – 2) | Vĩnh viễn |
Movers (lớp 3 – 4) | Vĩnh viễn | |
Flyers (lớp 5) | Vĩnh viễn | |
KET | Sơ cấp (A2) | Vĩnh viễn |
PET | Sơ trung cấp (B1) | Vĩnh viễn |
TOEFL | Trung cấp – Cao cấp | 2 năm |
IELTS | Trung cấp – Cao cấp | 2 năm |
>>> Tìm hiểu thêm: Khóa học tiếng Anh cho Trẻ em và Thanh thiếu niên
Qua bài tổng hợp trên, ILA hy vọng bạn đã có được cái nhìn tổng quan về các chứng chỉ tiếng Anh, mức độ phổ biến, thời hạn sử dụng và cả gợi ý chứng chỉ nào sẽ phù hợp với kế hoạch học tập, công việc của bạn. Chúc bạn có được lựa chọn phù hợp và đạt kết quả cao trong kỳ thi của mình nhé!