Trái cây không chỉ là thực phẩm ngon lành, bổ dưỡng cho sức khỏe, mà còn là nguồn từ vựng phong phú để bố mẹ dạy con học các loại quả bằng tiếng Anh ngay từ bé. Với màu sắc bắt mắt, mùi vị thơm ngon, con sẽ dễ đọc các loại quả tiếng Anh và nhớ lâu hơn bằng cả thị giác, vị giác và xúc giác.
Dưới đây là một số từ vựng, thành ngữ và mẫu câu thường gặp để bố mẹ dạy con học các loại quả tiếng Anh thú vị và hiệu quả nhất.
Từ vựng và cách đọc các loại quả bằng tiếng Anh
1. Định nghĩa và ngữ pháp
Về định nghĩa, quả hoặc trái cây (fruit) là một bộ phận của cây gồm vỏ, thịt và hạt bên trong, có thể ăn như thức ăn và thường có vị ngọt (đôi khi có vị chua). Quả là cách để thực vật bảo vệ và phát tán hạt giống.
Ví dụ:
• Oranges, apples, pears, and bananas are all types of fruit. (Cam, táo, lê và chuối đều là các loại trái cây.)
• Would you like some fruit for dessert? (Bạn muốn ăn trái cây tráng miệng không?)
• I like exotic fruit, like mangoes and papayas. (Tôi thích các loại quả lạ như xoài và đu đủ.)
Về ngữ pháp, quả (fruit) là một danh từ vừa đếm được, vừa không đếm được. Do đó, bạn có thể dùng dạng số nhiều là fruit hoặc fruits.
Khi đề cập các loại quả như một nhóm không cụ thể, ta thường dùng fruit:
• Fruit is good for your health. (Trái cây tốt cho sức khỏe của bạn.)
• Would you like some fruit? (Bạn muốn ăn trái cây không?)
Khi muốn nhấn mạnh các loại trái cây khác nhau, ta thường dùng fruits:
• The juice is made from a variety of fresh fruits. (Nước ép được làm từ nhiều loại trái cây tươi.)
• I love oranges and other citrus fruits. (Tôi thích cam và trái cây họ cam quýt.)
• My three favorite fruits are bananas, melons and strawberries. (Ba loại trái cây yêu thích của tôi là chuối, dưa và dâu tây.)
Khi không quá chắc chắn, bạn hãy chọn cách an toàn là dùng fruit.
>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây hấp dẫn
2. Từ vựng và cách đọc
Dưới đây là từ vựng và phiên âm cách đọc một số loại quả bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ambarella | /’æmbə’rælə/ | cóc |
Apple | /’æpl/ | táo |
Apricot | /ˈæ.prɪ.kɒt/ | mơ |
Avocado | /¸ævə´ka:dou/ | bơ |
Banana | /bə’nɑ:nə/ | chuối |
Cantaloupe | /’kæntəlu:p/ | dưa vàng |
Cherry | /´tʃeri/ | anh đào |
Coconut | /’koukənʌt/ | dừa |
Custard-apple | /’kʌstəd,æpl/ | mãng cầu (na) |
Dragon fruit | /’drægənfru:t/ | thanh long |
Durian | /´duəriən/ | sầu riêng |
Fig | /fig/ | sung |
Grape | /greɪp/ | nho |
Grapefruit (or pomelo) | /’greipfru:t/ | bưởi |
Guava | /´gwa:və/ | ổi |
Honeydew | /’hʌnidju:/ | dưa xanh – các loại quả tiếng Anh |
Indian cream cobra melon | /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/ | dưa gang |
Jackfruit | /’dʒæk,fru:t/ | mít |
Jujube | /´dʒu:dʒu:b/ | táo ta |
Kiwi fruit | /’ki:wi:fru:t/ | kiwi |
Kumquat | /’kʌmkwɔt/ | quất |
Lemon | /´lemən/ | chanh vàng |
Lime | /laim/ | chanh vỏ xanh |
Longan | /lɔɳgən/ | nhãn |
Lychee (or litchi) | /’li:tʃi:/ | vải |
Mandarin (or tangerine) | /’mændərin/ | quýt |
Mango | /´mæηgou/ | xoài |
Mangosteen | /ˈmaŋgəstiːn/ | măng cụt |
Melon | /´melən/ | dưa |
Orange | /ɒrɪndʒ/ | cam |
Papaya (or pawpaw) | /pə´paiə/ | đu đủ |
Passion-fruit | /´pæʃən¸fru:t/ | chanh dây |
Peach | /pitʃ/ | đào |
Pear | /peə/ | lê |
Persimmon | /pə´simən/ | hồng |
Pineapple | /’pain,æpl/ | dứa, thơm |
Plum | /plʌm/ | mận |
Pomegranate | /´pɔm¸grænit/ | lựu |
Raisin | /’reizn/ | nho khô |
Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | chôm chôm |
Sapota | sə’poutə/ | quả hồng xiêm |
Star apple | /’stɑ:r ‘æpl/ | vú sữa – các loại quả tiếng Anh |
Starfruit | /’stɑr.fru:t/ | khế |
Strawberry | ˈstrɔ:bəri | dâu tây |
Sugar cane | ˈʃʊgə keɪn | mía |
Tamarind | /’tæmərind/ | me |
Watermelon | /’wɔ:tə´melən/ | dưa hấu |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
Một số loại quả thường bị nhầm là rau củ:
Có một số loại quả là trái cây theo nghĩa thực vật học, nhưng thường được coi là rau bởi cách sử dụng chúng trong ẩm thực, nấu nướng. Thực chất, chúng chính là trái cây, không phải “rau”.
Ví dụ: avocado (bơ), cucumber (dưa leo), eggplant (cà tím), green beans (đậu xanh), peppers (tiêu), pumpkin (bí đỏ), squash (bí), tomato (cà chua), zucchini (bí xanh)…
>> Tìm hiểu thêm: 5 phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh hiệu quả
Thành ngữ và mẫu câu các loại quả tiếng Anh
1. Thành ngữ có chứa các loại quả tiếng Anh
Nắm tên tiếng Anh các loại quả sẽ giúp bé mở rộng vốn từ vựng của mình. Tuy nhiên, cũng có lúc các loại quả lại có nghĩa khác khi dùng trong câu thành ngữ.
Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Forbidden fruit | Trái cấm, điều không được phép nhưng hấp dẫn | Well, you know – forbidden fruit tastes sweetest. (Chà, bạn biết đấy, trái cấm luôn ngọt nhất!) |
The fruit/fruit of something | Quả ngọt / thành quả từ việc gì đó | He was now reaping the fruits of his hard work. (Anh ấy đang gặt hái thành quả từ sự chăm chỉ của mình.) |
Go banana | tức giận, tức điên | My mother would go bananas if she knew my result. (Mẹ tôi sẽ tức điên nếu biết kết quả học tập của tôi.) |
Apples and oranges | Khác biệt | I and my sister are just apples and oranges. (Tôi và chị tôi chẳng giống gì nhau.) |
Not give a fig | Không có hứng thú với việc gì | He’s bragging about himself but I don’t give a fig. (Anh ta đang khoe khoang về mình nhưng tôi chẳng quan tâm.) |
The apple of one’s eye | Được ai đó quý mến | My mother has three children, but the youngest is the apple of her eye. (Mẹ tôi có 3 đứa con, nhưng đứa út được cưng nhất.) |
The cherry on the cake | Thứ cuối cùng để tạo nên sự hoàn hảo | The fabulous weather was just the cherry on the cake. (Thời tiết đẹp giúp mọi thứ trở nên hoàn hảo.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? 3 lợi ích khi trẻ học tiếng Anh sớm
2. Mẫu câu các loại quả tiếng Anh thường gặp
Dạy bé tiếng Anh các loại quả qua các mẫu câu ngắn không chỉ giúp bé nhớ từ vựng nhanh mà còn hiểu được cách dùng trong từng tình huống.
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trái cây thường gặp:
Mẫu câu tiếng Anh thông dụng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
What fruit is it? | Quả này là quả gì vậy con? |
This is pineapple. | Đây là quả dứa. |
What fruit do you like? | Con thích quả gì? |
What’s your favorite fruit? | Con thích trái cây nào nhất? |
My favorite fruit is apple. | Con thích nhất là quả táo. |
What color is the mango? | Quả xoài có màu gì? |
Mango is yellow. | Quả xoài có màu vàng. |
Do you like eating apples or grapes? | Con thích ăn táo hay ăn nho? |
Taste this delicious fruit! | Con ăn thử quả này ngon lắm! |
How many fruits do you have now? | Bây giờ con đang có bao nhiêu trái cây? |
Can you name them? | Con có thể kể tên các trái cây đó không? |
How many fruits are there on the table? | Có bao nhiêu trái cây trên bàn? |
There are 3 fruits on the table. | Có 3 quả ở trên bàn. |
They are passion fruit, dragon fruit and pomegranate. | Đó là chanh leo, thanh long và lựu. |
How much are these pineapples? | Mấy quả dứa này bao nhiêu tiền? |
What weight is this watermelon? | Quả dưa hấu này nặng bao nhiêu? |
What kind of fruits do you want to buy at the market? | Con muốn mua loại quả nào ở chợ? |
I want to buy rambutans and mandarins. | Con muốn mua chôm chôm và quýt. |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé + 5 bí kíp học tốt nhất
Gợi ý cách dạy bé học tiếng Anh các loại quả
1. Vừa học vừa chơi, bố mẹ học cùng con
Khi bé còn nhỏ, cách dạy tiếng Anh cho bé tốt nhất là vừa học vừa chơi, và bố mẹ học cùng con.
Để bé làm quen từ vựng các loại quả trong tiếng Anh, bố mẹ có thể hệ thống giúp con như sau:
• Bước 1: Lên danh sách từ vựng các loại quả tiếng Anh theo bảng chữ cái
• Bước 2: Phân loại các loại quả theo từng chủ đề: màu sắc, yêu thích…
• Bước 3: Kết hợp từ vựng các loại quả cho con vừa học vừa chơi.
Bố mẹ có thể cùng con sáng tạo các trò chơi kết hợp từ vựng với âm nhạc, thủ công, vẽ, các trò chơi đoán tên trái cây, giải ô chữ…
Để con quen cách sử dụng các mẫu câu về các loại quả trong tiếng Anh, bố mẹ nên tạo cho con môi trường và các tình huống phù hợp.
Chẳng hạn: cùng con đi siêu thị, đi chợ, cho con đến các nông trại hoặc bất cứ nơi đâu có các loại quả và thực hành cùng con.
Bạn hãy bắt đầu bằng những từ vựng đơn giản, sau đó đến câu đơn, rồi đến câu ghép dài hơn để con quen dần. Việc tạo môi trường phù hợp sẽ giúp trẻ vừa khám phá thế giới, vừa vận dụng từ vựng và mẫu câu đúng tình huống, hiểu cách dùng và nhớ câu lâu hơn.
Khi vừa học vừa chơi, vừa khám phá, con sẽ có nhiều động lực và hứng khởi hơn. Tiếng Anh của con sẽ phát triển nhanh cả về từ vựng lẫn phát âm, nghe hiểu, vận dụng…
>>> Tìm hiểu thêm: Các trò chơi tiếng Anh cho trẻ em và cách học “dễ như ăn kẹo”
2. Học các loại quả bằng tiếng Anh qua bài hát
Ngoài ra, bố mẹ cũng có thể cho con học các loại quả bằng tiếng Anh qua bài hát. Quá trình học của bé sẽ thêm giàu nhịp điệu và thú vị.
Dưới đây là một số bài hát tiếng Anh về quả mà bạn có thể gợi ý cho con:
• Bài hát Fruit Song For Kids
• Bài hát Fruit Song – Happy Fruit
• Bài hát Happy Fruits – Where are you
• Bài hát Fruit Song – Learn 12 Fruit
>>> Tìm hiểu thêm: 22 lời bài hát tiếng Anh sôi động dễ thuộc dành cho bé yêu
Trên đây là một số từ vựng các loại quả tiếng Anh quen thuộc, các thành ngữ và mẫu câu giao tiếp thường gặp để bạn dạy con trong đời sống thường ngày. Mỗi ngày, bố mẹ có thể cho con học thêm vài từ và làm quen vài mẫu câu, rồi cho bé áp dụng vào thực tế. Hãy đồng hành cùng con để học tiếng Anh các loại quả và hỗ trợ bé ngày càng phát triển tiếng Anh tốt hơn, bố mẹ nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z bí kíp học tiếng Anh cho bé 5 tuổi siêu hiệu quả