Kiến thức cần nhớ về câu phủ định tiếng Anh

câu phủ định tiếng anh

Tác giả: Ha Hoa

Bạn đã biết câu khẳng định là gì và kiểu câu này được hình thành như thế nào. Hôm nay, hãy cùng ILA tìm hiểu những kiến thức quan trọng về câu phủ định tiếng Anh.

Câu phủ định trong tiếng Anh là gì?

Câu phủ định tiếng Anh (Negative sentences) là kiểu câu dùng để bộc lộ ý kiến về một điều gì đó sai hoặc không đúng với sự thật, một hành động nào đó không xảy ra hoặc thể hiện thái độ không đồng ý của người nói, người viết.

Hiểu một cách cơ bản thì câu phủ định ám chỉ cái “không” (không có, không làm, không hiểu, không đi, không ai, không có gì…).

Từ điển Oxford định nghĩa câu phủ định là một câu nói có nghĩa là không, hành động từ chối làm điều gì đó hoặc phủ nhận điều gì đó.

Từ điển Cambridge định nghĩa rằng một câu hoặc cụm từ phủ định có chứa những từ như “không”, “không bao giờ” hoặc “không có gì”.

Câu phủ định tiếng anh nghĩa là không.

Các ví dụ về câu phủ định trong tiếng Anh:

• She is not a teacher.

Cô ấy không phải là giáo viên.

• I do not like anything sweet.

Tôi không thích thứ gì ngọt ngào.

• Mary did not tell me about your accident.

Mary đã không kể cho tôi nghe về tai nạn của bạn.

>>> Tìm hiểu thêm: Câu khẳng định là gì? Cấu trúc và cách dùng hiệu quả

Cách tạo thành câu phủ định trong tiếng Anh

Có thể nói kiến thức về câu phủ định tiếng Anh không khó, nhưng đôi khi gây ra sự nhầm lẫn. Bởi vì, người học phải nắm khá nhiều dạng câu phủ định trong tiếng Anh.

Dưới đây là một số cách tạo thành câu phủ định cơ bản:

1. Thêm từ “not” vào câu khẳng định

Trong phần lớn các trường hợp, câu phủ định được tạo ra bằng cách thêm từ “not” phía sau động từ to be, trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu. Đây chính là dấu hiệu cơ bản để nhận biết câu phủ định trong tiếng Anh.

Thêm not sau động từ to be.

Cấu trúc chung:

• Với động từ to be, câu phủ định có dạng:

S + to be + not + O

Ví dụ:

There are not many strawberries this winter.

Không có nhiều dâu tây vào mùa đông.

• Với động từ thường ở các thì đơn (hiện tại đơn, quá khứ đơn…):

S + trợ động từ + not + V

Ví dụ:

My mother does not often go shopping.

Mẹ tôi không thường xuyên đi mua sắm.

• Với động từ thường ở các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn…):

S + to be + not + V-ing

Ví dụ:

It was not raining when we left.

Trời không mưa khi chúng tôi rời đi.

• Với động từ thường ở các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành):

S + has/have/had + not + P2

Ví dụ:

He has not cut the call yet.

Anh vẫn chưa cúp máy.

• Với động từ thường ở thì tương lai đơn:

S + will/shall + not + V

(will not = won’t, shall not = shan’t)

Ví dụ:

We won’t go to the beach this summer.

Chúng tôi sẽ không đi biển vào mùa hè này.

• Với động từ khuyết thiếu (can, could, may…):

S + modal verbs + not + V

Ví dụ:

I want not to go swimming when it’s cold.

Tôi không muốn đi bơi khi trời lạnh.

2. Sử dụng các từ phủ định trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các từ như “no”, “no one”, “nobody”, “nowhere”, “nothing”, “none”, “neither”… cũng được dùng để tạo thành câu phủ định. Một khi bạn nhìn thấy những từ như thế này trong câu, tức là đó chính là câu phủ định tiếng Anh.

các dạng câu phủ định.

Ví dụ:

• No one had gathered on the square.

Không có ai tụ tập trên quảng trường.

• We had asked nobody to go out.

Tôi chưa hỏi ý kiến ai trước khi đi chơi.

• None of us were present for his birthday.

Không ai trong chúng tôi có mặt để dự sinh nhật anh ấy.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Help: A-Z cách sử dụng và bài tập có đáp án 

3. Sử dụng các trạng từ phủ định

Trong tiếng Anh, đôi khi một số câu không có từ“not” nhưng mang nghĩa phủ định nếu trong câu đó xuất hiện các từ như “hardly”, “scarcely”, “rarely”, “seldom”, “never”… Đây là những trạng từ phủ định, có nghĩa là hiếm khi/hầu như không.

Trạng từ phủ định.

Ví dụ:

• We hardly eat outside.

Chúng tôi hiếm khi ăn ở ngoài.

• Lan rarely walks to school with my friends

Lan hiếm khi đi bộ tới trường cùng bạn.

• I have never visited the Ho Chi Minh museum in Ha Noi.

Tôi chưa bao giờ đi thăm bảo tàng Hồ Chí Minh ở Hà Nội.

4. Câu phủ định tiếng Anh với “any/no”

Có một dạng câu phủ định khác mà chúng ta thường bắt gặp trong khi nói và viết là sử dụng “any” hoặc “no”. Cách chuyển cụ thể như sau:

“Some” trong câu khẳng định => “any/no” + danh từ ở câu phủ định

Ví dụ:

• There is some apple in the fridge. => There isn’t any apple in the fridge.

Có một một vài quả táo trong tủ lạnh. => Không có một quả táo nào trong tủ lạnh.

• My mother has some money. => My mother doesn’t have any money.

Mẹ tôi có một ít tiền. => Mẹ tôi không có chút tiền nào cả.

5. Câu phủ định với “no matter…”

dạng phủ định no matter

Trong tiếng Anh, nếu nhận thấy có cụm từ “no matter” (dù có, bất kể) thì đó chính là câu phủ định.

Cấu trúc:

No matter + who/which/what/where/when/how + S + V (chia ở thì hiện tại)
> Dù có… đi chăng nữa… thì

*Lưu ý: No matter what = whatever, No matter who = whoever…

Ví dụ:

• No matter how long time passes, I still remember my first teacher.

Dù thời gian trôi qua lâu như thế nào, tôi vẫn nhớ về người thầy giáo đầu tiên của mình.

• No matter how good you are, I can’t forgive you for that.

Bất kể bạn tốt ra sao, tôi cũng không thể tha thứ cho bạn vì việc ấy.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất 

6. Câu phủ định với not … at all/at all

Để tạo thành câu phủ định tiếng Anh, có một cách khác là bạn sử dụng cụm từ “not… at all” hoặc “at all” với nghĩa “không chút nào cả”.

cấu trúc câu phủ định at all

Ví dụ:

• My new hair is not pretty at all.

Mái tóc mới của tôi không đẹp một chút nào cả.

• This pen is not good at all.

Cái bút này không tốt chút nào cả.

7. Câu phủ định song song

Phủ định song song là một dạng phủ định nhấn mạnh. Đây cũng là kiểu câu thường được dùng trong giao tiếp hoặc viết bài luận.

Bài tập

Cấu trúc:

Mệnh đề phủ định + even/much less/still less + noun/verb (thì hiện tại)
=> Đã không …, chứ đừng nói đến…
Hoặc: Không…, mà càng lại không…

Ví dụ:

Linda doesn’t like reading magazines, much less textbooks.

Linda không thích đọc tạp chí, lại càng không thích đọc sách giáo khoa.

She doesn’t know how to answer this question, still less get a high score.

Cô ấy không biết cách trả lời câu hỏi này, chứ đừng nói tới đạt điểm cao.

8. Phủ định đi kèm với so sánh

cấu trúc so sánh comparison ILA

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu phủ định cũng có sự khác nhau về mức độ phủ định (nhiều hay ít). Câu phủ định đi kèm so sánh chính là loại câu có tính chất phủ định cao nhất, mang ý nghĩa tuyệt đối. Bạn có thể sử dụng câu này để nhấn mạnh điều muốn nói.

Cấu trúc:

Mệnh đề phủ định + so sánh hơn (more/less)

Ví dụ:

• I couldn’t suffer with him anymore.

Tôi không thể chịu đựng anh ấy hơn được nữa.

• You don’t say anymore. I see.

Bạn đừng nói gì thêm nữa. Tôi hiểu.

9. Câu phủ định tiếng Anh với một số động từ đặc biệt

Đối với những động từ như: believe, think, suppose, imagine… + that + clause, khi chuyển sang câu phủ định, bạn phải cấu tạo phủ định ở các động từ đó, không được chuyển sang phủ định ở mệnh đề thứ hai.

quá khứ của think

Ví dụ:

• I don’t believe David will come here.

Tôi không tin là David sẽ đến đây.

• I don’t think he’s a bad person.

Tôi không nghĩ anh ấy là người xấu.

>>> Tìm hiểu thêm: Ngỡ ngàng với 13 từ tiếng Anh dài nhất thế giới!

10. Câu phủ định mang nghĩa câu mệnh lệnh

cấu trúc let

Nếu thêm “not” sau động từ “do” hoặc “let” và đặt cụm từ này phía đầu câu, ta được một câu phủ định với ý nghĩa là câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

• Don’t forget to do your homework.

Đừng quên làm bài tập về nhà nhé.

• Let’s not call him by that nickname.

Đừng gọi anh ấy với biệt danh đó nữa.

11. Câu hỏi phủ định

Để hình thành câu nghi vấn phủ định, bạn sử dụng “not” sau trợ động từ dùng để hỏi (đứng đầu câu) hoặc sau chủ ngữ.

câu hỏi phủ định

Ví dụ:

• Haven’t you read “The tale of two cities”?

Bạn chưa đọc “Câu chuyện về hai thành phố” à?

• Are you not the one who had ordered the spaghetti?

Không phải anh là người đã gọi món mỳ Ý sao?

• Shouldn’t you be at the board meeting now?

Không phải bây giờ bạn nên có mặt tại cuộc họp hội đồng quản trị sao?

*Lưu ý: haven’t = have not, doesn’t = does not, shouldn’t = should not

Bài tập về câu phủ định tiếng Anh

Hãy kiểm tra lại phần kiến thức với câu phủ định bằng một số bài tập đơn giản sau:

Bài tập 1: Tìm câu phủ định trong những câu sau

1. Haven’t you found your bag?

2. She doesn’t like reading detective novels.

3. Danny is at the hotel.

4. We have nothing we need.

5. Linda will be here in a few minutes.

6. We have worked for 9 hours everyday.

7. Are you not the one who had ordered the sandwiches?

8. Everyone agreed to meet by 6 p.m. in the coffee shop.

9. They are rarely at home on weekends.

10. I have never traveled alone.

Đáp án

Câu phủ định là các câu: 1, 2, 4, 7, 9, 10.

Bài tập viết lại câu theo chương trình tiếng Anh lớp 6 

Bài tập 2: Chuyển những câu sau sang phủ định

1. Everyone had gathered in the stadium.

2. I had asked everybody for their opinion on places to visit next time.

3. All of us were present for her graduation.

4. Everything was falling into place.

5. Have you booked a taxi yet?

6. I am in the mood to watch a movie now.

7. There was some tissue paper left on the table.

8. My sister earns two hundred dollars a week.

9. Daisy has worked for a financial company.

10. I like to play football.

Đáp án

1. No one had gathered in the stadium.

2. We had asked nobody for their opinion on places to visit next time.

3. None of us were present for her graduation.

4. Nothing was falling into place.

5. Haven’t you booked a cab yet?

6. I am not in the mood to watch a movie now.

7. There was no tissue paper left.

8. My sister doesn’t earn two hundred dollars a week.

9. Daisy hasn’t worked for a financial company.

10. I don’t like to play football.

ILA đã gửi tới bạn toàn bộ kiến thức quan trọng về câu phủ định tiếng Anh. Đây là kiến thức cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh mà bất kỳ ai muốn chinh phục ngôn ngữ này đều phải nắm được. Nếu bạn thấy khó nhớ nên thường xuyên ôn tập nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết về lễ hội bằng tiếng Anh chuẩn nhất

Nguồn tham khảo

  1. Negative adverbs: hardlyseldom, etc. – Ngày truy cập 7/12/2023

  2. Negative Sentence Formation & Examples – Ngày truy cập 7/12/2023

location map