Khi học tiếng Anh giao tiếp, ngoài việc nắm rõ được các công thức hay từ ngữ, bạn còn cần phải nắm bắt được những chủ đề xoay quanh đời sống thường ngày. Và thể thao là một trong số đó khi bạn học tiếng Anh giao tiếp. Mách bạn tên các môn thể thao bằng tiếng Anh, môn thể thao đồng động tiếng Anh cũng như các môn thể thao dưới nước tiếng Anh.
Các môn thể thao tiếng Anh
Thể thao nói chung và thể thao trong tiếng Anh nói riêng rất đa dạng. Chúng được chia ra làm nhiều thể loại, thể thức khác nhau. Sau đây là danh sách cơ bản tên các môn thể thao bằng tiếng Anh:
1. Các môn thể thao dưới nước trong tiếng Anh
Các môn thể thao dưới nước được chơi trên hoặc dưới mặt nước của hồ, sông, biển… Dưới đây là các môn thể thao dưới nước trong tiếng Anh:
• Canoeing: chèo, đua thuyền (người chèo sẽ ngồi thuận với hướng đi của thuyền)
• Diving: lặn
• Rowing: đua thuyền (người chèo thuyền đua sẽ ngồi ngược so với hướng đi của thuyền)
• Sailing: đi, đua thuyền buồm
• Scuba diving: lặn có bình dưỡng khí
• Surfing: lướt sóng
• Swimming: bơi lội
• Water polo: bóng ném dưới nước
• Windsurfing: lướt ván buồm
• Water skiing: lướt ván dưới nước được tàu kéo
• Fishing: câu cá
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
2. Các môn thể thao đồng đội tiếng Anh
Môn thể thao đồng đội là các môn mà một nhóm người hoặc một đội tham gia và phối hợp với nhau để giành được một kết quả hoặc mục tiêu. Sau đây là các môn thể thao đồng đội tiếng Anh:
• Baseball: bóng chày
• Basketball: bóng rổ
• Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
• Cricket: bóng gậy
• Football: bóng đá
• Hockey: khúc côn cầu
• Handball: bóng ném
• Ice hockey: khúc côn cầu trên bằng
• Lacrosse: bóng vợt
• Netball: bóng rổ nữ
• Rugby: bóng bầu dục
• Squash: bóng quần
• Volleyball: bóng chuyền
Ngoài các môn thể thao tiếng Anh đồng đội như trên, thi thoảng chúng ta cũng có thể thấy những môn thể thao mang tính cá nhân nhưng khi thi đấu sẽ có những nội dung đồng đội cùng được tổ chức nhằm tăng tính tập thể.
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
3. Các môn thể thao khác
Ngoài những nội dung đã liệt kê ở trên, dưới đây là một số tên các môn thể thao khác trong tiếng Anh:
• Athletics: điền kinh
• Archery: bắn cung
• Golf: golf
• High jump: nhảy cao
• Hurdling: vượt rào
• Horse race: đua ngựa
• Hunting: săn bắn
• Ice skating: trượt băng
• Aerobics: thể dục nhịp điệu
• Boxing: quyền anh
• Badminton: cầu lông
• Bowls: bóng gỗ
• Cycling: đạp xe
• Skateboarding: trượt ván
• Skiing: trượt tuyết
• Snowboarding: trượt tuyết ván
• Table tennis: bóng bàn
• Ten-pin bowling: bowling
• Walking: đi bộ
• Wrestling: môn đấu vật
• Yoga: yoga
• Weightlifting: cử tạ
• Climbing: leo núi (trong các môn thể thao tiếng Anh thì đây là kiểu leo vách núi có xu hướng thẳng đứng)
• Darts: phi tiêu
• Fencing: đấu kiếm
• Gymnastics: thể dục dụng cụ
• Jogging: chạy bộ
• Judo: judo
• Javelin throw: ném lao
• Karate: võ karate
• Kickboxing: võ đối kháng (boxing chỉ dùng tay còn kickboxing được dùng cả tay và chân)
• Martial arts: võ thuật
• Motor racing: đua ô tô
• Mountaineering: leo núi (là kiểu leo theo sườn núi)
• Pool, snooker: bi-a
• Running: chạy đua
• Shooting: bắn súng
>>> Tìm hiểu thêm: Các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất
Những từ vựng và thuật ngữ khác về các môn thể thao trong tiếng Anh
1. Dụng cụ và thuật ngữ về các môn thể thể thao
Bạn có thể tham khảo một số dụng cụ và thuật ngữ về các môn thể thao trong tiếng Anh qua bảng sau đây:
a. Các môn thể thao tiếng Anh với bóng
Các môn thể thao tiếng Anh với bóng (sports) |
Dụng cụ thể thao (sports equipment) |
Thuật ngữ thể thao (sports terminology) |
Football (Soccer): Bóng đá |
• Ball: quả bóng • Goal: khung thành • Cleats: giày đá banh • Shin guards: bọc ống đồng • Jersey: áo đấu • Shorts: quần đùi • Goalkeeper gloves: găng tay thủ môn • Referee whistle: còi trọng tài |
• Goalkeeper: thủ môn • Forward: tiền đạo • Midfielder: tiền vệ • Defender: hậu vệ • Offside: việt vị • Corner kick: phạt góc • Penalty kick: phạt đền • Yellow card: thẻ vàng • Red card: thẻ đỏ |
Basketball: Bóng rổ |
• Basketball: quả bóng rổ • Hoop: vành rổ • Backboard: Bảng bóng rổ • Court: sân đấu • Sneakers: giày thể thao • Jersey: áo đấu • Referee whistle: còi trọng tài • Shot clock: đồng hồ đếm giờ sở hữu bóng |
• Layup: lên rổ (cố gắng hướng bóng về gần phía rổ và lên rổ) • Dribble: dẫn bóng • Rebound: bắt bóng nảy lại từ rổ hoặc bảng • Assist: kiến tạo • Foul: lỗi • Free throw: ném phạt • Three-pointer: bàn thắng 3 điểm • Fast break: tấn công nhanh • Jump shot: ném bóng (trong các môn thể thao tiếng Anh thì đây là môn nhảy lên và thực hiện động tác ném bóng từ xa) |
Tennis: Quần vợt |
• Tennis racket: vợt tennis • Tennis ball: quả bóng tennis • Net: lưới • Court: sân tennis • Tennis shoes: giày tennis • Tennis shorts/skirt: quần đùi/váy tennis • Grip tape: băng quấn vợt • Tennis bag: túi đựng vợt tennis |
• Serve: giao bóng • Forehand: cú đánh thuận tay • Backhand: cú đánh trái tay • Volley: đánh bóng khi chưa chạm đất • Ace: điểm trực tiếp từ giao bóng • Deuce: tình huống đang 40-40 • Advantage: lợi thế • Double fault: mắc lỗi giao bóng hai lần liên tiếp • Match point: điểm kết thúc trận đấu |
Golf: Đánh golf |
• Golf clubs: gậy golf • Golf ball: quả bóng golf • Tee: cọc đánh bóng • Golf bag: túi golf • Golf cart: xe golf • Golf shoes: giày golf • Golf glove: găng tay golf • Scorecard: phiếu ghi điểm |
• Tee off: bắt đầu từ cọc đánh • Fairway: đường chơi • Green: vùng cỏ hố golf • Birdie: điểm ghi được dưới 1 par • Eagle: điểm ghi được dưới 2 par • Bogey: lần đánh cần nhiều par hơn so với tiêu chuẩn • Par: số lần đánh dự kiến cho mỗi lỗ • Mulligan: thực hiện lại cú đánh hỏng |
Volleyball: Bóng chuyền |
• Volleyball: bóng chuyền • Net: lưới • Knee pads: băng đầu gối • Volleyball shoes: giày bóng chuyền • Shorts: quần ngắn • Jersey: áo đấu • Whistle: còi • Antennae: cọc cho trận đấu ngoài trời |
• Spike: đập bóng • Block: chắn bóng • Serve: giao bóng • Dig: bắt bước một • Set: chuyền hai tạo cơ hội tấn công cho đồng đội • Sideout: lật kèo • Libero: người phòng thủ • Rotation: đổi vị trí |
b. Các môn thể thao tiếng Anh khác
Các môn thể thao tiếng Anh khác (sports) |
Dụng cụ thể thao (sports equipment) |
Thuật ngữ thể thao (sports terminology) |
Swimming: Bơi lội |
• Swimsuit: đồ bơi • Goggles: kính bơi • Swim cap: mũ bơi • Kickboard: ván hỗ trợ đạp chân • Fins: chân vịt • Pool: hồ bơi • Towel: khăn tắm • Lane lines: dải dẫn hướng |
• Freestyle: bơi tự do • Breaststroke: bơi ếch • Backstroke: bơi ngửa • Butterfly: bơi bướm • Relay: đua tiếp sức • Flip turn: quay đầu ở đáy hồ • Streamline: tư thế bơi tối ưu • Kick: đạp chân • Stroke: số lần quạt tay |
Cycling: Đua xe đạp |
• Bicycle: xe đạp • Helmet: mũ bảo hiểm • Cycling shorts: quần đạp xe • Cycling shoes: giày đạp xe • Water bottle: bình nước • Bike pump: bơm xe đạp • Tire repair kit: Bộ đồ sửa lốp • Cycling gloves: găng tay đạp xe |
• Peloton: nhóm đua lớn • Time trial: đua tính giờ • Breakaway: bứt lên, vượt lên trên mọi người • Drafting: đi theo sau đối thủ để tránh gió • Sprint finish: Kết thúc nhanh • Climbing: leo dốc • Descending: đổ đèo, xuống dốc • Cadence: tốc độ đạp • Aero position: tư thế núp gió |
Running: Chạy bộ |
• Running shoes: giày chạy bộ • Shorts: quần ngắn • T-shirt: áo thun • Sweatband: băng đô đua • Water bottle/hydration pack: bình nước/túi uống nước • Stopwatch/fitness tracker: đồng hồ bấm giờ/thiết bị theo dõi sức khỏe • Reflective gear: đồ bảo hộ phản quang |
• Race bib: số thi đấu • Runner: người chạy • Sprinting: chạy nước rút • Jogging: chạy nhẹ • Warm-up: khởi động • Cool-down: thả lỏng • Pace: tốc độ chạy trung bình • Stride: bước chạy • Cadence: nhịp chạy |
Boxing: quyền anh |
• Boxing Gloves: găng tay quyền anh • Punching Bag: bao đấm • Hand Wraps: Băng ngón tay • Headgear: mũ bảo hộ • Mouthguard: bảo hộ hàm • Hand Pads: đệm đấm tập đeo tay • Chest Protector: bảo vệ ngực |
• Boxer: võ sĩ quyền anh • Ring: sàn đấu • Round: hiệp đấu • Referee: trọng tài • Corner: góc nghỉ giải lao • Jab: đấm thẳng • Hook: đấm móc • Knockout: đòn hạ gục đối thủ |
Weightlifting: Cử tạ |
• Barbell: thanh tạ • Dumbbells: tạ đơn • Weight plates: đĩa tạ • Weightlifting belt: dây đai tập tạ • Lifting gloves: găng tay tập tạ • Bench press: ghế đẩy tạ • Chalk: phấn tạ |
• Clean and jerk: cử đẩy • Snatch: cử giật • Squat: gánh tạ • Rep (repetition): trong các môn thể thao tiếng Anh, từ này được hiểu là số lần thực hiện động tác • Set: hiệp |
Hockey: Khúc côn cầu |
• Stick: gậy khúc côn cầu • Puck: bóng khúc côn cầu • Helmet: mũ bảo hiểm • Skates: giày trượt băng • Hockey gloves: găng tay khúc côn cầu • Shin guards: bảo vệ ống đồng • Goalie mask: mặt nạ thủ môn • Ice rink: sân băng |
• Face-off: bắt đầu trận đấu • Power play: chơi với số người nhiều hơn do đối phương phạm luật • Penalty kill: thi đấu với ít người hơn do bị phạt • Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu • Slapshot: cú đánh có lực mạnh • Checking: kiểm tra, va chạm • Power forward: tiền đạo mạnh |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
2. Từ vựng cơ bản khác về các môn thể thao trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản dùng chung cho các môn thể thao trong tiếng Anh như:
• Athlete: vận động viên
• Competition: cuộc thi
• Victory: chiến thắng
• Defeat: thất bại
• Training: huấn luyện
• Coach: huấn luyện viên
• Team: đội, đội bóng
• Match: trận đấu
• Tournament: giải đấu
• Champion: nhà vô địch
• Referee: trọng tài
• Fans: cổ động viên
• Stadium: sân vận động
• Equipment: trang thiết bị
• Injury: chấn thương
• Practice: tập luyện
• Fitness: sức khỏe, thể chất
• Medal: huy chương
• Record: kỷ lục
• Doping: chất kích thích bất hợp pháp
Trên đây là từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh. ILA mong bạn luôn cố gắng luyện tập và nỗ lực để có thêm nhiều kiến thức nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn