Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9: Tổng hợp kiến thức trọng tâm

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9: Tổng hợp kiến thức trọng tâm

Tác giả: Cao Vi

Với học sinh cuối cấp trung học cơ sở, ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là một trong những nội dung được tìm kiếm và ôn tập nhiều. Đây là nội dung trọng tâm phục vụ cho việc thi chuyển cấp vào trung học phổ thông ở bất cứ đâu trên cả nước. Nắm được các kiến thức chủ chốt giúp học sinh ôn tập hiệu quả hơn. Để bắt đầu cho hành trình ôn tập, bạn cần tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 cụ thể. Cùng điểm lại các kiến thức tiếng Anh lớp 9 quan trọng trong bài viết dưới đây nhé. 

Mục lục

Tầm quan trọng của việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 

Tầm quan trọng của việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 

Lớp 9 là giai đoạn chuyển cấp khá quan trọng với học sinh tại các trường công lập.  Các em sẽ cần nạp một lượng kiến thức rất đồ sộ. Vì thế, các em cần có kế hoạch học ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 phù hợp để không bị ngợp với lượng kiến thức nhiều. 

1. Củng cố nền tảng kiến thức tiếng Anh lớp 9

Kiến thức tiếng Anh lớp 9 nhiều và khó hơn so với các năm học trước. Nếu không luyện tập thường xuyên, trẻ rất dễ gặp phải tình trạng “rơi, rớt” kiến thức. Do đó, trẻ cần chú trọng rèn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 9.

Với một nền tảng tiếng Anh được củng cố liên tục, các em sẽ học tập hiệu quả hơn. Từ đó, trẻ có thể phân phối thời gian cho các môn học khác, đạt kết quả tốt hơn trong các bài kiểm tra, thi cử và chuẩn bị cho thi chuyển cấp. 

2. Phát triển các kỹ năng ngoại ngữ 

Ngữ pháp là cốt lõi của ngôn ngữ, giúp xây dựng kết cấu câu chuẩn và diễn đạt chính xác ý định. Hiểu và vận dụng đúng ngữ pháp sẽ là nền tảng vững chắc cho việc phát triển các 4 kỹ năng tiếng Anh như nghe, nói, đọc, viết. Thông thạo ngữ pháp tạo điều kiện cho trẻ giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế. 

3. Chuẩn bị cho kỳ thi chuyển cấp 

Việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì đây là giai đoạn trẻ chuẩn bị cho kỳ thi chuyển cấp. Nếu học tốt, trẻ sẽ có kiến thức để tự tin hoàn thiện bài thi. Từ đó, kết quả điểm tiếng Anh cao và đỗ vào các trường cấp 3 theo nguyện vọng. 

>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản nên biết

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 chương trình mới 

Tiếng Anh lớp 9 theo chương trình mới Global Success có tổng cộng 12 chương. Các công thức tiếng Anh lớp 9 dưới đây sẽ được hệ thống theo từng chương học. 

1. Unit 1 – Question words before to-infinitives, Phrasal verbs (Từ để hỏi đi với to V, Cụm động từ) 

Từ để hỏi đi với to V 

Từ để hỏi đi với to V 

Cấu trúc:

S + ask, wonder, decide, tell, know + what, when, why, where, how + to V

Từ để hỏi (what, when, why, where…) đi kèm với động từ dạng to V để đưa ra những câu hỏi gián tiếp về việc nên làm. Thông thường các động từ như ask, wonder, decide, tell, know sẽ đứng trước các từ để hỏi và to V. 

Ví dụ: 

√ She was unsure of what to do next after losing her job. (Cô ấy không chắc làm gì tiếp theo sau khi bị mất việc.) 

√ He spent hours researching how to apply for a mortgage loan. (Anh ấy dành hàng giờ để nghiên cứu cách đăng ký vay thế chấp.) 

Cụm động từ (Phrasal verbs

Phrasal verbs được tạo thành từ một động từ kết hợp với một hoặc nhiều giới từ. Những cụm từ này có nghĩa riêng biệt, khác với nghĩa đơn giản của các từ thành phần.

Ví dụ: 

look up: tra cứu

put up with: chịu đựng 

cut down on: giảm thiểu 

2. Unit 2 – Double comparatives (So sánh kép) 

Unit 2 - Double comparatives (So sánh kép) 

So sánh hơn kép là cấu trúc so sánh hơn gồm hai mệnh đề song song. So sánh kép được sử dụng để diễn tả mối tương quan lẫn nhau về nguyên nhân – kết quả hay nói về sự tăng/ giảm của hiện tượng/ sự vật. 

Cấu trúc:

The more/less + comparative adjective + S1, the more/less + comparative adjective + S2 (Càng … thì càng …)
S1 + the more/less + comparative adjective + (than) S2 ( … càng … hơn so với …)

Ví dụ:

√ The more you study, the better you become at English. (Càng học nhiều, bạn càng trở nên giỏi tiếng Anh.)

√ The less time I have, the faster I work. (Càng ít thời gian, tôi càng làm việc nhanh hơn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc more and more, sau more là gì & bài tập có đáp án

3. Unit 3 – Modal verb in the first conditional (Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1) 

Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9, câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả những điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có thể xảy ra tương ứng với điều kiện đó.

Bên cạnh động từ khuyết thiếu “will”, bạn cũng có thể sử dụng một số động từ khuyết thiếu khác trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1 để diễn tả khả năng, lời khuyên, điều có thể xảy ra, điều cần thiết… Đó là can, may, must, should…

Cấu trúc:

If + S + V (thì hiện tại đơn), S2 + will/can/may/might/must/should + V.

Ví dụ: 

√ If you don’t understand, you should ask the teacher. (Nếu bạn không hiểu, bạn nên hỏi thầy giáo.)

√ If you want to improve your English, you must practice speaking regularly. (Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh, bạn phải luyện tập nói thường xuyên.)

4. Kiến thức tiếng Anh lớp 9 Unit 4 – Past continuous, wish + past simple (Quá khứ tiếp diễn, câu ước với quá khứ đơn) 

Quá khứ tiếp diễn (past continuous) 

Quá khứ tiếp diễn (past continuous) 

Quá khứ tiếp diễn là thì được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể hoặc khoảng thời gian nhất định trong quá khứ. 

Ngoài ra, quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng song song với quá khứ đơn để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ; trong đó quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài; quá khứ đơn diễn tả hành động ngắn, hoàn thành.

Cấu trúc:

S + was/were (not) + V-ing.
Was/Were + S + V-ing? Yes, S was. / No, S wasn’t.

Dấu hiệu nhận biết:

Có mốc thời gian cụ thể: 8 p.m. last night, yesterday afternoon, at that time, while I was waiting…

Có các từ nối thời gian: when, while, as soon as, before, after…

Có các động từ diễn tả hành động kéo dài: watch, play, read, sleep, work…

Ví dụ: 

√ While I was cooking dinner, my mother was setting the table. (Khi tôi đang nấu ăn cho bữa tối, mẹ tôi đang dọn bàn.)

√ Was she cooking dinner when you came home? (Cô ấy có đang nấu ăn cho bữa tối khi bạn về nhà không?)

Câu ước với quá khứ đơn

Mẫu câu ước ở hiện tại sử dụng wish kết hợp với quá khứ đơn để diễn tả mong muốn về một điều trái ngược với điều đang xảy ra hoặc có thể xảy ra trong hiện tại.

Cấu trúc:

I wish I would / could…

Ví dụ: 

√ I wish I would speak English fluently. (Ước gì tôi nói tiếng Anh trôi chảy.)

√ If only/ I wish I could travel around the world. (Ước gì tôi có thể du lịch vòng quanh thế giới.)

5. Unit 5 – Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) 

Unit 5 - Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) 

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu xảy ra trong quá khứ và kéo dài cho đến thời điểm hiện tại, không nhấn mạnh vào thời điểm cụ thể. Thì hiện tại hoàn thành cũng có thể được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc vừa mới xảy ra trong quá khứ.

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng song song với quá khứ đơn để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ; trong đó quá khứ hoàn thành diễn tả hành động kéo dài; quá khứ đơn diễn tả hành động ngắn, hoàn thành.

Cấu trúc: 

Câu khẳng định: S + have/has + V3 (Past Participle)
Câu phủ định: S + have/has not + V3 (Past Participle)
Câu nghi vấn: Have/Has + S + V3 (Past Participle)?

Dấu hiệu nhận biết:

Có những từ khóa chỉ thời điểm không xác định: since, for, yet, already, just, ever, never…

Có những cặp từ trái nghĩa: before – after, already – yet, never – ever…

Có những động từ chỉ hành động kéo dài: live, work, study, wait…

Ví dụ: 

• She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới làm xong bài tập về nhà.)

• They have not been to London yet. (Họ chưa từng đến London.)

>>> Tìm hiểu thêm: 400+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 chương trình mới

6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 6 – Verb + to infinitive, V + Ving (Danh động từ

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 6

Các động từ đi sau nó là to V gồm: want, promise, decide, agree, learn, plan. 

Các động từ đi sau nó là Ving gồm: enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest. 

Ví dụ: 

• He promised to call me back before the end of the day. (Anh ấy hứa gọi lại cho tôi trước cuối ngày.) 

• Hera finished cleaning the house before the guests arrived. (Hera dọn nhà xong trước khi khách đến.) 

7. Unit 7 – Reported Speech (Yes/No Questions) (Câu tường thuật với câu hỏi yes/no) 

Câu tường thuật với câu hỏi Yes/No được sử dụng để tường thuật những câu hỏi có thể trả lời bằng “yes” hoặc “no” trong quá khứ. Động từ chính trong câu tường thuật thường là asked, wondered, wanted to know. Liên từ nối whether và if có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Cấu trúc:

S + asked/wondered/wanted to know + (whether/if) + S + V3 (Past Participle).

Ví dụ: 

• They wanted to know if I had finished my work. (Họ muốn biết tôi đã làm xong công việc chưa.) 

• Linh asked me if I had not seen her brother. (Linh hỏi tôi có gặp anh trai cô ấy không.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập câu tường thuật lớp 9 các dạng có đáp án chi tiết

8. Unit 8 – Relative Pronouns “which, who, whose” (Đại từ quan hệ which, who, whose) 

Đại từ quan hệ là những từ dùng để liên kết hai mệnh đề, giúp câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh, có nhiều đại từ quan hệ khác nhau, mỗi đại từ có chức năng và cách sử dụng riêng. Ba đại từ quan hệ phổ biến nhất là which, who, whose.

Which:

Unit 8 - Relative Pronouns “which, who, whose”

Được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ đồ vật, con vật hoặc sự việc (thường là danh từ số ít và danh từ số nhiều).

Không dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.

Có thể dùng để thay thế cho cả danh từ xác định và danh từ không xác định.

Ví dụ:

√ The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

Who:

Được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người.

Có thể dùng để thay thế cho cả danh từ xác định và danh từ không xác định.

Ví dụ:

√ The man who helped me was very kind. (Người đàn ông đã giúp tôi rất tốt bụng.)

Whose:

Được sử dụng để thay thế cho tính từ sở hữu đi kèm với danh từ chỉ người.

Có thể dùng để thay thế cho cả danh từ xác định và danh từ không xác định.

Ví dụ:

√ The woman whose dog was lost is very worried. (Người phụ nữ có con chó bị lạc rất lo lắng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập đại từ quan hệ who, whom, which, that và whose

9. Kiến thức tiếng Anh lớp 9 unit 9 – Defining relative clause (Mệnh đề quan hệ xác định) 

Kiến thức tiếng Anh lớp 9 unit 9 - Defining relative clause

Mệnh đề quan hệ xác định là một dạng mệnh đề phụ giúp bổ sung thông tin cho danh từ trước nó, khiến danh từ đó trở nên xác định và rõ ràng hơn. Mệnh đề quan hệ xác định không thể tách rời khỏi danh từ mà nó bổ sung thông tin.

Mệnh đề quan hệ xác định không có dấu phẩy:

Ví dụ:

√ The young woman who is sitting next to Helen is my teacher. (Người phụ nữ trẻ đang ngồi cạnh Helen là cô giáo của tôi.)

√ The movie that I am watching is fascinating. (Bộ phim mà tôi đang xem rất thú vị.)

10. Unit 10 – Non-defining relative clause (Mệnh đề quan hệ không xác định) 

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause) là một dạng mệnh đề phụ giúp bổ sung thông tin cho danh từ trước nó, khiến danh từ đó trở nên hoàn chỉnh và sinh động hơn. Mệnh đề quan hệ không xác định có thể tách rời khỏi danh từ mà nó bổ sung thông tin.

Mệnh đề quan hệ không xác định ngăn cách với danh từ mà nó bổ nghĩa bằng dấu phẩy. 

Ví dụ: 

√ His friend, who lives in London, is a doctor. (Bạn anh ấy, người sống ở London, là một bác sĩ.)

√ John, whose car was stolen last night, is distraught. (John, người mới mất xe tối qua, đang rất đau khổ.) 

11. Unit 11 – Suggest/advice/recommend + Ving/a clause with ‘should’ 

Unit 11 - Suggest/advice/recommend + Ving/a clause with ‘should’ 

Khi muốn đưa ra lời khuyên hay lời đề nghị ai đó nên hoặc không nên làm gì, bạn có thể dùng cấu trúc:

S + suggest/advice/recommend + Ving.
S + suggest/advice/recommend + that + mệnh đề với should.

Ví dụ: 

√ They recommend that you should visit the museum. (Họ đề xuất bạn nên đi thăm viện bảo tàng.) 

√ The teacher suggested studying harder for the upcoming exam. (Cô giáo đề nghị học chăm hơn cho kỳ thi sắp tới.) 

>>> Tìm hiểu thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

12. Unit 12 – Adverbial clauses of concession, result and reason (Mệnh đề trạng ngữ về nhượng bộ, kết quả và nguyên nhân) 

Loại mệnh đề Diễn tả Liên từ Ví dụ
Mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ Nhượng bộ although, even though, though, despite, in spite of • Although I was tired, I went to the gym. (Mặc dù tôi mệt, tôi vẫn đến phòng tập.) 
Mệnh đề trạng ngữ kết quả Kết quả So, such that, so … that, as a result, consequently, therefore • I studied hard so I got good grades.(Tôi học hành chăm chỉ nên tôi có kết quả tốt.) 
Mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân Nguyên nhân because, since, as, for, as long as, in that, on account of • I didn’t go to the conference because I was sick. (Tôi không tới hội nghị vì bị ốm.) 

Bài tập vận dụng các công thức tiếng Anh lớp 9 

Bài tập vận dụng các công thức tiếng Anh lớp 9 

1. Điền các đại từ quan hệ thích hợp để hoàn thiện câu: 

1. The man _______________ car is parked in front of my house is my friend.

2. The girl _______________ I met yesterday is my new neighbor.

3. The book _______________ I am reading is fascinating.

4. The flowers _______________ are blooming in my garden are so beautiful.

5. The woman _______________ dog is barking is clamorous.

Đáp án: 

1. whose 2. whom  3. which 4. which  5. whose 

2. Chọn dạng động từ thích hợp (to infinitive hoặc Ving) để hoàn thành các câu sau:

1. I am not used to (eat) _________ spicy food.

2. She (want) _________ to become a doctor.

3. They (enjoy)_________ (listen)_________ to music.

4. I (promise) _________ (study) _________ hard for the exam.

5. He (suggest)_________ (go) _________ to the cinema.

Đáp án: 

1. eating  2. wants  3. enjoy – listening  4. promise – to study  5. suggests – going 

Kết luận 

Trên đây là những trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 mà bạn có thể tham khảo để ôn tập. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn củng cố nền tảng ngôn ngữ và tự tin hơn trong các bài kiểm tra. Hãy dành nhiều thời gian đọc và thực hành thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

Nguồn tham khảo

 1. Adverb clauses of result and concession – Cập nhật 8-6-2024 

 2. Relative clauses: defining and non-defining  – Cập nhật 8-6-2024

location map