Các môn học bằng tiếng Anh khá đơn giản và dễ nhớ. Nắm được từ vựng tiếng Anh về các môn học giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh. Đồng thời, bạn có thể mở rộng nguồn tài liệu học tập. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn liệt kê các môn học bằng tiếng Anh một cách đầy đủ nhất.
Các môn học trong tiếng Anh là gì?
Các môn học trong tiếng Anh là “subjects”. Theo từ điển Cambridge thì từ “subject” được định nghĩa là:
“Điều đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu theo phạm vi thảo luận”.
Hoặc: “Một lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học”.
>>> Tìm hiểu thêm: 15 lợi ích của việc học tiếng Anh bạn cần biết
Tên các môn học bằng tiếng Anh
Dưới đây là các môn học bằng tiếng Anh có phiên âm. Các môn học chia theo bốn nhóm: khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, thể thao và nghệ thuật.
1. Các môn học khoa học xã hội
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Civic Education | /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục công dân |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
Social studies | /ˈsəʊ.ʃəl ˈstʌd·iz/ | Nghiên cứu xã hội |
Psychology | /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ | Tâm lý học |
Politics | /ˈpɒl.ə.tɪks/ | Chính trị học |
Media studies | /ˈmiː.di.ə ˈstʌd·iz/ | Truyền thông nghiên cứu |
Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Ngữ văn |
Economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học |
Cultural studies | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd·iz/ | Văn hóa nghiên cứu |
Archaeology | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ | Khảo cổ học |
Anthropology | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ | Nhân chủng học |
Ethics | /ˈeθ·ɪks/ | Môn đạo đức |
2. Các môn học khoa học tự nhiên
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Geology | /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ | Môn địa chất học |
Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Môn y học |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Môn khoa học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Môn vật lý |
Geometry | /dʒiˈɒm.ə.tri/ | Hình học |
Engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Môn kỹ thuật |
Dentistry | /ˈden.tɪ.stri/ | Môn nha khoa |
Veterinary medicine | /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən med.ɪ.sən/ | Môn thú y |
Algebra | /ˈæl.dʒə.brə/ | Môn đại số |
Maths | /mæθs/ | Môn toán học |
Information technology | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Môn tin học |
Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Môn hóa học |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Môn sinh học |
Astronomy | /əˈstrɒn.ə.mi/ | Môn thiên văn học |
>>> Tìm hiểu thêm: Lợi ích kép khi cho trẻ học toán bằng tiếng Anh
3. Các môn thể thao
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Athletics | /æθˈlet.ɪks/ | Môn điền kinh |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Môn thể dục dụng cụ |
Judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ | Võ judo |
Karate | /kəˈrɑː.ti/ | Võ karate |
Table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Môn bóng bàn |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Môn cầu lông |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Môn bóng chày |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Môn bóng rổ |
Football
soccer |
/ˈfʊt.bɔːl/
/ˈsɒk.ər/ |
Môn bóng đá |
Swimming | /swɪm.ɪŋ/ | Môn bơi lội |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy bộ |
Tennis | /ˈten.ɪs/ | Môn quần vợt |
Aerobics | /eəˈrəʊ.bɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Physical education | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Thể dục |
4. Các môn nghệ thuật
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Fine art | /ˌfaɪn ˈɑːt/ | Môn mỹ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Môn âm nhạc |
Drama | /ˈdrɑː.mə/ | Kịch |
Classics | /ˈklæs·ɪks/ | Văn hóa cổ điển |
Dance | /dɑːns/ | Khiêu vũ |
Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Hội họa |
Sculpture | /ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc |
Poetry | /ˈpəʊ.ɪ.tri/ | Môn thi ca, thơ ca |
Architecture | /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc học |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
Các môn học bằng tiếng Anh theo khối lớp
Dưới đây là các môn học bằng tiếng Anh theo khối lớp và cách đọc các môn học bằng tiếng Anh đó.
1. Các môn học bằng tiếng Anh lớp 4
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Geography | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | Môn địa lý |
Physical education | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Môn giáo dục thể chất |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Maths | /mæθs/ | Môn toán |
History | ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Lịch sử |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn tiếng Anh |
2. Các môn học bằng tiếng Anh lớp 5
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Geography | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | Môn địa lý |
Physical education | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Môn giáo dục thể chất |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Maths | /mæθs/ | Môn toán |
History | ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Lịch sử |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn tiếng Anh |
3. Các môn học bằng tiếng Anh lớp 6
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Geography | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | Môn địa lý |
Physical education | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Môn giáo dục thể chất |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Maths | /mæθs/ | Môn toán |
History | ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Lịch sử |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn tiếng Anh |
Literature | /ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ/ | Văn học |
Biology | /baɪˈɑː.lə.dʒi/ | Môn sinh học |
Chemistry | /ˈkem.ə.stri/ | Môn hóa học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Môn vật lý |
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhóm hay bằng tiếng Anh dành cho gia đình, công việc, học tập
Bài viết về các môn học bằng tiếng Anh
Bài 1. I love Literature
When going to school, there are many subjects; however, I still love literature the most. First, literature plays an important role in both education and daily life. Literature is not limited to a subject to be learned at school. Furthermore, this subject teaches humans about several aspects of life.
From the very first step, students learn to write, read as well as describe things and people. Moreover, literature teaches one to be a responsible citizen and able personality. Literature is more than a subject, it’s an art and it can be applied directly to life such as journalism, anh writing skills. People are not born to learn this unique subject, it takes a long time to master it.
Besides, when learning literature people not only know more works of art but also understand the culture, and tradition of each country. Literature is the mirror reflecting humans and their lifestyles. Studying literature means learning the way to love and live a true life. All in all, with the great benefits of literature, it is necessary for each society, especially developing countries.
Bài dịch các môn học bằng tiếng Anh
Tôi yêu văn học
Có rất nhiều môn học nhưng tôi vẫn thích văn nhất. Tôi nghĩ văn học đóng vai trò quan trọng trong cả giáo dục và đời sống hàng ngày. Văn học không chỉ là một môn học thông thường. Xa hơn, môn văn dạy con người về một số khía cạnh của cuộc sống.
Ngay từ bước đầu tiên, học sinh học viết, đọc cũng như mô tả sự vật và con người. Văn học dạy người ta trở thành công dân có trách nhiệm và nhân cách. Văn học không chỉ là một môn học. Nó là một môn nghệ thuật và có thể áp dụng vào cuộc sống như: làm báo, kỹ năng viết.
Khi học văn, bạn không chỉ biết về tác phẩm nghệ thuật mà còn hiểu về văn hóa, truyền thống của mỗi quốc gia. Văn học là tấm gương phản chiếu con người và lối sống. Học văn có nghĩa là học cách yêu và cách sống chân chính. Văn học rất cần thiết cho mỗi xã hội đặc biệt là các nước đang phát triển.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
Bài 2. Mathematics
My favorite subject is mathematics; since the beginning of my school life, I have always enjoyed solving mathematical equations. I love the subject, also because I always excel in my class, making my mathematics teacher and parents proud.
When I am solving mathematical problems, I feel like my brain is getting much-needed exercise as compared to other subjects, which I find a little burdensome because they require a lot of memorizing as they are mostly theory. I have always been good with numbers and I love to manipulate and play with numbers.
After continuously studying and solving mathematical equations for some time, I can feel the improvements I have made in other subjects as well. This is because solving mathematical equations has improved my critical thinking and analytical skills, which are extremely important skills that one should possess.
I love solving all arithmetic operations on numbers and I am always keen on handling more difficult problems as they help me realise my potential. When I grow up, I aspire to be a mathematician and maybe discover new theories or formulas and contribute my findings to this field.
Bài dịch các môn học bằng tiếng Anh
Toán học
Môn học yêu thích của tôi là toán học. Kể từ khi bắt đầu đi học, tôi luôn thích giải các phương trình toán học. Tôi yêu thích bộ môn này. Tôi học giỏi toán, khiến thầy dạy toán và bố mẹ tự hào.
Khi giải toán, tôi cảm thấy não mình đang tập luyện rất nhiều. Điều này khiến tôi thấy hơi căng thẳng vì phải ghi nhớ nhiều. Tôi luôn giỏi các con số. Tôi thích thao tác và chơi với các con số.
Sau khi liên tục nghiên cứu và giải các phương trình toán học trong một khoảng thời gian, tôi cũng có thể cảm nhận được sự tiến bộ. Việc giải phương trình toán học đã cải thiện kỹ năng tư duy và phân tích. Đây là những kỹ năng cực kỳ quan trọng mà một người nên sở hữu.
Tôi thích giải tất cả các phép tính số học. Tôi luôn quan tâm đến việc giải các bài toán khó hơn. Chúng giúp tôi nhận ra tiềm năng của mình. Khi lớn lên, tôi khao khát trở thành một nhà toán học. Lúc đó, tôi có thể khám phá những lý thuyết hoặc công thức mới. Tôi có thể đóng góp những phát hiện của mình cho lĩnh vực này.
Với những kiến thức và đoạn văn vận dụng ở trên, bạn sẽ dễ dàng nhớ tên các môn học bằng tiếng Anh. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này cũng như viết về nó. Chúc bạn học thật vui.