Các môn học bằng tiếng Anh khá đơn giản và dễ nhớ. Nắm được từ vựng tiếng Anh về các môn học giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh. Đồng thời, bạn có thể mở rộng nguồn tài liệu học tập. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn liệt kê các môn học bằng tiếng Anh một cách đầy đủ nhất.
Tóm tắt nội dung chính:
“Subject” là danh từ chỉ lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu trong nhà trường với các từ đồng nghĩa phổ biến gồm courses, modules, areas of study. Các môn học được chia thành 2 nhóm chính để người học dễ ghi nhớ và sử dụng:
- Khoa học xã hội (Social Sciences): Nhóm môn cung cấp hiểu biết về con người, xã hội và văn hóa, bao gồm Civic Education, History, Geography, Literature, Ethics,…
- Khoa học tự nhiên (Natural Sciences): Giúp người học khám phá thế giới vật chất và các quy luật tự nhiên, bao gồm: Physics, Chemistry, Biology, Maths.
1. Các môn học trong tiếng Anh là gì?
Các môn học trong tiếng Anh là “subjects” (/ˈsəbjək(t)/) – Từ loại Noun (danh từ). Theo từ điển Cambridge thì từ “subject” được định nghĩa là:
- “Điều đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu theo phạm vi thảo luận”.
- “Một lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học”.
Một số từ đồng nghĩa với “subjects” trong tiếng Anh gồm courses, modules và areas of study. Các từ này thường được dùng để chỉ những lĩnh vực kiến thức mà người học theo đuổi trong chương trình giáo dục.
>>> Tìm hiểu thêm: 15 lợi ích của việc học tiếng Anh bạn cần biết
2. Tổng hợp 200+ tên các môn học bằng tiếng Anh theo chủ đề
Dưới đây là các môn học bằng tiếng Anh có phiên âm. Các môn học chia theo bốn nhóm: khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, thể thao và nghệ thuật.
2.1. Các môn học khoa học xã hội (Social Science Subjects)
Dưới đây là tên các môn học bằng tiếng Anh kèm phiên âm và nghĩa để bạn dễ ghi nhớ và sử dụng.
| Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
| Civic Education | /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục công dân |
| History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
| Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
| Social studies | /ˈsəʊ.ʃəl ˈstʌd·iz/ | Nghiên cứu xã hội |
| Psychology | /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ | Tâm lý học |
| Politics | /ˈpɒl.ə.tɪks/ | Chính trị học |
| Media studies | /ˈmiː.di.ə ˈstʌd·iz/ | Truyền thông nghiên cứu |
| Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Ngữ văn |
| Economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học |
| Cultural studies | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd·iz/ | Văn hóa nghiên cứu |
| Archaeology | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ | Khảo cổ học |
| Anthropology | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ | Nhân chủng học |
| Ethics | /ˈeθ·ɪks/ | Môn đạo đức |
2.2. Các môn học khoa học tự nhiên (Natural Science Subjects)
Các môn khoa học tự nhiên giúp người học khám phá thế giới vật chất và các quy luật tự nhiên. Bảng dưới đây cung cấp tên môn học bằng tiếng Anh kèm phiên âm và nghĩa.
| Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
| Geology | /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ | Môn địa chất học |
| Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Môn y học |
| Science | /ˈsaɪ.əns/ | Môn khoa học |
| Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Môn vật lý |
| Geometry | /dʒiˈɒm.ə.tri/ | Hình học |
| Engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Môn kỹ thuật |
| Dentistry | /ˈden.tɪ.stri/ | Môn nha khoa |
| Veterinary medicine | /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən med.ɪ.sən/ | Môn thú y |
| Algebra | /ˈæl.dʒə.brə/ | Môn đại số |
| Maths | /mæθs/ | Môn toán học |
| Information technology | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Môn tin học |
| Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Môn hóa học |
| Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Môn sinh học |
| Astronomy | /əˈstrɒn.ə.mi/ | Môn thiên văn học |
>>> Tìm hiểu thêm: Lợi ích kép khi cho trẻ học toán bằng tiếng Anh

2.3. Các môn thể thao và thể dục (Physical Education & Sports)
Các môn thể thao và thể dục giúp phát triển sức khỏe, thể lực và sự linh hoạt cho người học. Dưới đây là các môn thường gặp:
| Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
| Athletics | /æθˈlet.ɪks/ | Môn điền kinh |
| Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Môn thể dục dụng cụ |
| Judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ | Võ judo |
| Karate | /kəˈrɑː.ti/ | Võ karate |
| Table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Môn bóng bàn |
| Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Môn cầu lông |
| Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Môn bóng chày |
| Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Môn bóng rổ |
| Football
soccer |
/ˈfʊt.bɔːl/
/ˈsɒk.ər/ |
Môn bóng đá |
| Swimming | /swɪm.ɪŋ/ | Môn bơi lội |
| Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy bộ |
| Tennis | /ˈten.ɪs/ | Môn quần vợt |
| Aerobics | /eəˈrəʊ.bɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
| Physical education | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Thể dục |

2.4. Các môn nghệ thuật (Arts Subjects)
Các môn nghệ thuật giúp người học phát triển khả năng sáng tạo, cảm thụ thẩm mỹ và biểu đạt cảm xúc. Dưới đây là tên các môn nghệ thuật bằng tiếng Anh:
| Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
| Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
| Fine art | /ˌfaɪn ˈɑːt/ | Môn mỹ thuật |
| Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Môn âm nhạc |
| Drama | /ˈdrɑː.mə/ | Kịch |
| Classics | /ˈklæs·ɪks/ | Văn hóa cổ điển |
| Dance | /dɑːns/ | Khiêu vũ |
| Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Hội họa |
| Sculpture | /ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc |
| Poetry | /ˈpəʊ.ɪ.tri/ | Môn thi ca, thơ ca |
| Architecture | /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc học |
| Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

2.5. Các môn học công nghệ và kỹ thuật (Technology Subjects)
Các môn công nghệ và kỹ thuật giúp học sinh hiểu cách vận hành của máy móc, công nghệ và quy trình kỹ thuật hiện đại. Dưới đây là các môn cụ thể kèm phiên âm.
| Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
| Information Technology | /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ thông tin |
| Engineering | /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật |
| Robotics | /roʊˈbɒtɪks/ | Người máy học |
| Programming | /ˈproʊɡræmɪŋ/ | Lập trình |
| Electronics | /ɪˌlɛkˈtrɒnɪks/ | Điện tử |
| Mechanical Engineering | /mɪˈkænɪkəl ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật cơ khí |
| Electrical Engineering | /ɪˈlɛktrɪkəl ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật điện |
| Computer Science | /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính |
| Automotive Technology | /ˌɔːtəˈmoʊtɪv tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ ô tô |
| Biotechnology | /ˌbaɪoʊtɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ sinh học |
| Civil Engineering | /ˈsɪvəl ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật xây dựng |
| Environmental Engineering | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật môi trường |
| Software Engineering | /ˈsɒftweər ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật phần mềm |
| Network Technology | /ˈnɛtwɜːrk tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ mạng |
| CAD Design (Computer-Aided Design) | /kæd dɪˈzaɪn/ | Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính |

3. Tên các môn học bằng tiếng Anh theo bậc học
Dưới đây là các môn học bằng tiếng Anh theo khối lớp và cách đọc tương ứng với các môn học bằng tiếng Anh đó.
3.1. Các môn học bằng tiếng Anh cấp Tiểu học (Lớp 1-5)
Các môn học tiểu học được giới thiệu bằng tiếng Anh giúp học sinh làm quen từ sớm với kiến thức cơ bản. Bảng dưới đây hỗ trợ ghi nhớ từ vựng nhanh và dễ hiểu.
| Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
| Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật |
| Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
| Geography | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | Địa lý |
| Physical education | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục thể chất |
| Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
| Maths | /mæθs/ | Toán học |
| History | ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Lịch sử |
| Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
| English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |

3.2. Các môn học bằng tiếng Anh cấp THCS (Lớp 6-9)
Các môn học cấp THCS giúp học sinh mở rộng kiến thức và phát triển tư duy sâu hơn (đặc biệt trong lĩnh vực Toán học và Khoa học tự nhiên). Bên cạnh môn tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý đã được dạy từ cấp Tiểu học, bậc THCS (theo chương trình SGK mới) sẽ có thêm nhiều môn học mới.
Bảng dưới đây liệt kê tên môn học bằng tiếng Anh cùng phiên âm và nghĩa để phụ huynh và học sinh tiện theo dõi hơn.
| Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
| Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Ngữ văn |
| Algebra | /ˈældʒɪbrə/ | Đại số |
| Geometry | /dʒiˈɒmɪtri/ | Hình học |
| Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
| Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
| Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
| Technology | /tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
| Civic Education | /ˈsɪvɪk ˌedʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục công dân |
3.3. Các môn học bằng tiếng Anh cấp THPT (Lớp 10-12)
Ở bậc THPT, học sinh học nhiều môn chuyên sâu hơn để chuẩn bị cho kỳ thi đại học và định hướng nghề nghiệp trong tương lai. Bên cạnh các môn tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý, Ngữ văn, Sinh học, Vật lý, Giáo dục công dân, Đại số đã được đề cập ở 2 bậc học trước đó, bậc THPT (theo chương trình SGK mới) sẽ có thêm nhiều môn học mới.
Dưới đây là các môn học bằng tiếng Anh kèm phiên âm và nghĩa.
| Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
| Advanced Math | /ədˈvænst mæθ/ | Toán nâng cao |
| Economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học |
| National Defense Education | /ˈnæʃənəl dɪˈfɛns ˌedʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục quốc phòng |
| Spatial Geometry | /ˈspeɪʃəl dʒiˈɒmɪtri/ | Hình học không gian |
| Inorganic Chemistry | /ɪnˌɔːˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ | Hóa học vô cơ |
| Organic Chemistry | /ɔːˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ | Hóa học hữu cơ |
| Economics & Law Education | /ˌiːkəˈnɒmɪks ænd lɔː ˌedʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục kinh tế và pháp luật |
| Computer Science | /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính |
| Applied Informatics | /əˈplaɪd ˌɪnfəˈmætɪks/ | Tin học ứng dụng |
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhóm hay bằng tiếng Anh dành cho gia đình, công việc, học tập
4. 12 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng liên quan đến môn học (Subjects)
Những mẫu câu dưới đây giúp bạn giao tiếp dễ dàng khi nói về thời khóa biểu, sở thích và môn học ở trường.
1 – Các mẫu câu hỏi về môn học
Những câu hỏi này được dùng khi trao đổi về môn học, lịch học và năng lực học tập. Bạn có thể dùng chúng trong lớp học, hội thoại hoặc khi làm quen với bạn mới.
- What subjects do you have (today/this week)? (Bạn có những môn học gì (hôm nay/tuần này)?
- What’s your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
- When do you have + [môn học]? (Khi nào bạn có môn…?)
- How many subjects do you study? (Bạn học bao nhiêu môn?)
- Which subjects are you good at? (Bạn giỏi môn học nào?)
- Which subject do you find the most difficult? (Môn nào bạn thấy khó nhất?)
- Why do you like + [subject]? (Vì sao bạn thích môn…?)
- Do you have any homework for + [subject]? (Bạn có bài tập môn… không?)
- Who is your teacher for + [subject]? (Ai là giáo viên dạy môn…?)
- What subject do you have first today? (Hôm nay bạn học môn gì đầu tiên?)
- How often do you have + [subject]? (Bạn học môn… bao nhiêu lần mỗi tuần?)
- Do you want to improve in any subject? (Bạn muốn cải thiện môn nào không?)
2 – Các mẫu câu trả lời về môn học
1. What subjects do you have (today/this week)?
• I have Math, English, Science, and History this week. (Tuần này tôi học Toán, Tiếng Anh, Khoa học và Lịch sử.)
2. What’s your favorite subject?
• My favorite subject is English because it’s fun to learn. (Môn yêu thích của tôi là Tiếng Anh vì học rất vui.)
3. When do you have + [subject]?
• I have Math on Monday and Wednesday. (Tôi học Toán vào thứ Hai và thứ Tư.)
4. How many subjects do you study?
• I study eight subjects in total. (Tôi học tổng cộng tám môn.)
5. Which subjects are you good at?
• I’m good at Science and Math. (Tôi giỏi Khoa học và Toán.)
6. Which subject do you find the most difficult?
• I find Chemistry the most difficult. (Tôi thấy môn Hóa là khó nhất.)
7. Why do you like + [subject]?
• I like Biology because I enjoy learning about animals and plants. (Tôi thích Sinh học vì tôi thích tìm hiểu về động vật và thực vật.)
8. Do you have any homework for + [subject]?
• Yes, I have some exercises for English. (Có, tôi có vài bài tập môn tiếng Anh.)
9. Who is your teacher for + [subject]?
• Mr. David is my teacher for Physics. (Thầy David là giáo viên dạy Vật lý của tôi.)
10. What subject do you have first today?
• I have Literature first this morning. (Sáng nay tôi học Ngữ văn đầu tiên.)
11. How often do you have + [subject]?
• I have English three times a week. (Tôi học tiếng Anh ba lần một tuần.)
12. Do you want to improve in any subject?
• Yes, I want to improve my Math skills. (Có, tôi muốn cải thiện kỹ năng Toán.)
3 – Các mẫu câu diễn tả cảm xúc về môn học
1. I really enjoy + [subject]. (Tôi thật sự thích môn…)
• Mẫu trả lời: I really enjoy English because the lessons are fun. (Tôi rất thích môn tiếng Anh vì bài học thú vị.)
2. I don’t like + [subject] very much. (Tôi không thích môn… lắm.)
• Mẫu trả lời: I don’t like Chemistry very much. It’s difficult for me. (Tôi không thích môn Hóa lắm. Nó khá khó đối với tôi.)
3. I’m interested in + [subject]. (Tôi hứng thú với môn…)
• Mẫu trả lời: I’m interested in Biology because I love learning about nature. (Tôi hứng thú với Sinh học vì tôi thích tìm hiểu về tự nhiên.)
4. I’m not very good at + [subject]. (Tôi không giỏi môn…)
• Mẫu trả lời: I’m not very good at Math, but I’m trying to improve. (Tôi không giỏi Toán, nhưng tôi đang cố gắng cải thiện.)
5. I find + [subject] + (easy/interesting/hard). (Tôi thấy môn… (dễ/thú vị/khó).
• Mẫu trả lời: I find Physics interesting because of the experiments. (Tôi thấy Vật lý thú vị nhờ các thí nghiệm.)
6. [Subject] is my favorite subject. (Môn… là môn tôi thích nhất.)
• Mẫu trả lời: History is my favorite subject. (Lịch sử là môn tôi thích nhất.)
7. I feel stressed when studying + [subject]. (Tôi cảm thấy căng thẳng khi học môn…)
• Mẫu trả lời: I feel stressed when studying Geometry. (Tôi thấy căng thẳng khi học Hình học.)
8. I feel confident in + [subject]. (Tôi tự tin khi học môn…)
• Mẫu trả lời: I feel confident in Literature. (Tôi tự tin với môn Ngữ văn.)

5. Hội thoại mẫu về các môn học bằng tiếng Anh
Dưới đây là các mẩu hội thoai minh họa cách học sinh trao đổi với nhau về các môn học trong ngày tại trường.
Mẫu 1 – Hỏi thăm môn học ở trường
| Hội thoại gốc | Dịch |
| A: Hi Tom! What subjects do you have today?
B: I have Maths, English, Science, and PE. How about you? A: I have Literature, History, and Art. Do you like Science? B: Yes, I do! It’s my favorite subject. What’s yours? A: I love Literature because I enjoy reading stories. |
A: Chào Tom! Hôm nay bạn có môn gì?
B: Mình có Toán, Tiếng Anh, Khoa học và Thể dục. Còn bạn? A: Mình có Văn, Sử và Mỹ thuật. Bạn có thích Khoa học không? B: Có! Đó là môn yêu thích của mình. Của bạn là gì? A: Mình thích Văn vì mình thích đọc truyện. |
Mẫu 2 – Nói về môn học yêu thích
| Hội thoại gốc | Dịch |
| A: Hey Lisa! What’s your favorite subject at school?
B: I really like Biology. How about you? A: My favorite subject is Math. I enjoy solving problems. B: That’s cool! Do you find Math difficult? A: Sometimes, but I still enjoy learning it. B: Nice! I like Biology because I love learning about animals. |
A: Chào Lisa! Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
B: Mình rất thích môn Sinh học. Còn bạn? A: Mình thích Toán nhất. Mình thích giải bài tập. B: Hay quá! Bạn có thấy Toán khó không? A: Đôi khi cũng khó, nhưng mình vẫn thích học. B: Tuyệt! Mình thích Sinh vì mình thích tìm hiểu về động vật. |

6. Bài viết mẫu về các môn học bằng tiếng Anh
Việc viết về môn học yêu thích giúp học sinh thể hiện cảm xúc và suy nghĩ chân thật của mình. Dưới đây là các bài mẫu đơn giản nhưng truyền cảm hứng để bạn tham khảo.
Bài 1 – I love Literature
When going to school, there are many subjects; however, I still love literature the most. First, literature plays an important role in both education and daily life. Literature is not limited to a subject to be learned at school. Furthermore, this subject teaches humans about several aspects of life.
From the very first step, students learn to write, read as well as describe things and people. Moreover, literature teaches one to be a responsible citizen and able personality. Literature is more than a subject, it’s an art and it can be applied directly to life such as journalism, anh writing skills. People are not born to learn this unique subject, it takes a long time to master it.
Besides, when learning literature people not only know more works of art but also understand the culture, and tradition of each country. Literature is the mirror reflecting humans and their lifestyles. Studying literature means learning the way to love and live a true life. All in all, with the great benefits of literature, it is necessary for each society, especially developing countries.
Bài dịch: Tôi yêu văn học
Có rất nhiều môn học nhưng tôi vẫn thích văn nhất. Tôi nghĩ văn học đóng vai trò quan trọng trong cả giáo dục và đời sống hàng ngày. Văn học không chỉ là một môn học thông thường. Xa hơn, môn văn dạy con người về một số khía cạnh của cuộc sống.
Ngay từ bước đầu tiên, học sinh học viết, đọc cũng như mô tả sự vật và con người. Văn học dạy người ta trở thành công dân có trách nhiệm và nhân cách. Văn học không chỉ là một môn học. Nó là một môn nghệ thuật và có thể áp dụng vào cuộc sống như: làm báo, kỹ năng viết.
Khi học văn, bạn không chỉ biết về tác phẩm nghệ thuật mà còn hiểu về văn hóa, truyền thống của mỗi quốc gia. Văn học là tấm gương phản chiếu con người và lối sống. Học văn có nghĩa là học cách yêu và cách sống chân chính. Văn học rất cần thiết cho mỗi xã hội đặc biệt là các nước đang phát triển.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
Bài 2 – My favorite subject – Mathematics
My favorite subject is mathematics; since the beginning of my school life, I have always enjoyed solving mathematical equations. I love the subject, also because I always excel in my class, making my mathematics teacher and parents proud.
When I am solving mathematical problems, I feel like my brain is getting much-needed exercise as compared to other subjects, which I find a little burdensome because they require a lot of memorizing as they are mostly theory. I have always been good with numbers and I love to manipulate and play with numbers.
After continuously studying and solving mathematical equations for some time, I can feel the improvements I have made in other subjects as well. This is because solving mathematical equations has improved my critical thinking and analytical skills, which are extremely important skills that one should possess.
I love solving all arithmetic operations on numbers and I am always keen on handling more difficult problems as they help me realise my potential. When I grow up, I aspire to be a mathematician and maybe discover new theories or formulas and contribute my findings to this field.
Bài dịch – Toán học: Môn học yêu thích của tôi
Môn học yêu thích của tôi là toán học. Kể từ khi bắt đầu đi học, tôi luôn thích giải các phương trình toán học. Tôi yêu thích bộ môn này. Tôi học giỏi toán, khiến thầy dạy toán và bố mẹ tự hào.
Khi giải toán, tôi cảm thấy não mình đang tập luyện rất nhiều. Điều này khiến tôi thấy hơi căng thẳng vì phải ghi nhớ nhiều. Tôi luôn giỏi các con số. Tôi thích thao tác và chơi với các con số.
Sau khi liên tục nghiên cứu và giải các phương trình toán học trong một khoảng thời gian, tôi cũng có thể cảm nhận được sự tiến bộ. Việc giải phương trình toán học đã cải thiện kỹ năng tư duy và phân tích. Đây là những kỹ năng cực kỳ quan trọng mà một người nên sở hữu.
Tôi thích giải tất cả các phép tính số học. Tôi luôn quan tâm đến việc giải các bài toán khó hơn. Chúng giúp tôi nhận ra tiềm năng của mình. Khi lớn lên, tôi khao khát trở thành một nhà toán học. Lúc đó, tôi có thể khám phá những lý thuyết hoặc công thức mới. Tôi có thể đóng góp những phát hiện của mình cho lĩnh vực này.

7. Bài tập thực hành về các môn học bằng tiếng Anh
Bài tập sau giúp bạn ôn luyện từ vựng các môn học một cách tự nhiên thông qua ngữ cảnh. Hãy thử hoàn thành trước khi xem đáp án ở cuối.
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau với tên môn học phù hợp:
1. I study about plants and animals in __________ class.
2. We learn about the past and historical events in __________.
3. In __________, we do experiments with chemicals.
4. My favorite subject is __________ because I love solving equations.
5. We play football and do exercise in __________ class.
6. __________ helps me understand rivers, mountains, and maps.
7. I learn how to paint and draw in __________ class.
8. __________ teaches us about force, energy, and motion.
9. We study poems and stories in __________.
10. I learn programming and computers in __________.
Đáp án
1. Biology
2. History
3. Chemistry
4. Math / Mathematics
5. Physical Education (PE)
6. Geography
7. Art
8. Physics
9. Literature
10. Computer Science / ICT
Bài tập 2: Sắp xếp thời khóa biểu
Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi:
“My name is Sarah. On Monday, I have Maths, English, and Science. On Tuesday, I have Literature, History, and PE. My favorite day is Wednesday because I have Art and Music. I don’t like Thursday because I have Physics and Chemistry – they are difficult subjects for me.”
Câu hỏi:
- What subjects does Sarah have on Monday?
- When does she have Literature?
- What is her favorite day? Why?
- Which subjects does she find difficult?
Đáp án
Câu hỏi và trả lời
- What subjects does Sarah have on Monday?
- She has Maths, English, and Science on Monday.
- When does she have Literature?
- She has Literature on Tuesday.
- What is her favorite day? Why?
- Her favorite day is Wednesday because she has Art and Music.
- Which subjects does she not like? Why? (câu hỏi bạn viết dở, mình hoàn chỉnh giúp)
- She doesn’t like Physics and Chemistry because they are difficult for her.
Với những kiến thức và đoạn văn vận dụng ở trên, bạn sẽ dễ dàng nhớ tên các môn học bằng tiếng Anh. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này cũng như viết về nó. Chúc bạn học thật vui.



