Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng để giúp bạn miêu tả ngoại hình một cách chính xác, chẳng hạn như từ vựng về mái tóc, khuôn mặt, vóc dáng… Việc nắm rõ các từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi khắc họa chân dung một ai đó.
1. Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh qua độ tuổi là gì?
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Old | Lớn tuổi, có tuổi tác | He is getting old. (Anh ấy đang già đi) |
Old age pensioner | Người đã nghỉ hưu khi về già | My grandfather is an old age pensioner. (Ông nội tôi là một người hưu trí) |
Middle-aged | Độ tuổi trung niên | He started a new career in his middle-aged years. (Anh ấy bắt đầu một sự nghiệp mới khi vào độ tuổi trung niên của mình) |
Young | Trẻ, tuổi trẻ | She is a young girl. (Cô ấy trẻ) |
Teenager | Thiếu niên | She is a teenager and is starting high school this year. (Cô ấy là một thiếu nữ và bắt đầu học trung học trong năm nay) |
Toddler | Trẻ mới biết đi (từ 1-3 tuổi) | The toddler took his first steps today. (Đứa trẻ mới biết đi đã bước chân đầu tiên hôm nay) |
Baby | Em bé | She has a beautiful baby girl. (Cô ấy có một bé gái tuyệt vời) |
>>> Xem thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
2. Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng qua chiều cao, vóc dáng
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ câu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh |
Tall | Cao | The basketball player is tall and agile on the court. (Người chơi bóng rổ cao và linh hoạt trên sân) |
Medium-height | Chiều cao trung bình | She is a medium-height woman with long black hair. (Cô ấy là một phụ nữ có chiều cao trung bình với mái tóc đen dài) |
Short | Thấp | He is short for his age. (Anh ấy thấp so với độ tuổi của mình) |
Fat | Mập | She gained weight and became fat after pregnancy. (Cô ấy tăng cân và trở nên béo sau khi mang thai) |
Overweight | Thừa cân | People who are overweight are at a higher risk of developing certain health problems. (Người có cân nặng cao có nguy cơ cao hơn về một số vấn đề sức khỏe) |
Obese | Béo phì | Childhood obesity is a growing concern in many countries. (Béo phì ở trẻ em là một vấn đề ngày càng quan trọng ở nhiều quốc gia) |
Slim | Mảnh mai, thon gọn | She has a slim figure and is very fit. (Cô ấy có vóc dáng mảnh mai và rất khỏe mạnh) |
Thin | Gầy, mảnh khảnh – từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh | She felt self-conscious about being too thin and decided to focus on a healthier lifestyle. (Cô ấy cảm thấy tự ý thức về việc quá gầy và quyết định tập trung vào lối sống khỏe mạnh hơn) |
Skinny | Gầy ốm, thấp bé | She has always been naturally skinny, regardless of her diet. (Cô ấy luôn có vóc dáng tự nhiên gầy, bất kể chế độ ăn uống của mình.) |
Well-built | Mạnh mẽ, cường tráng và săn chắc | He is well-built from years of weightlifting and exercise. (Anh ta có cơ thể săn chắc do nhiều năm tập luyện và tập thể dục) |
Lean | Vóc dáng thon gọn, không nhiều mỡ | He has a lean and muscular physique from regular workouts. (Anh ấy có cơ thể thon gọn và cơ bắp từ việc tập luyện đều đặn) |
Wiry | Vóc dáng mảnh mai, linh hoạt | The wiry old women easily climbed the mountain. (Người phụ nữ lớn tuổi mảnh mai dễ dàng leo núi.) |
Muscular | Có cơ bắp, mạnh mẽ và săn chắc | She is a professional bodybuilder with a muscular build. (Cô ấy là một vận động viên cơ bắp chuyên nghiệp với cơ thể săn chắc) |
Athletic | Người có thể lực tốt | He has an athletic build from years of training in track and field. (Anh ấy có cơ thể săn chắc từ nhiều năm tập luyện môn điền kinh) |
Curvaceous | Vóc dáng có những đường cong đầy đặn và quyến rũ | The actress is known for her curvaceous and glamorous appearance. (Nữ diễn viên nổi tiếng với vóc dáng và ngoại hình quyến rũ) |
Hour-glass figure | Vóc dáng có đường cong, như đồng hồ cát | She has a classic hourglass figure, with a small waist and curvy hips. (Cô ấy có vóc dáng quyến rũ với vòng eo nhỏ và hông cong.) |
Fit | Vừa vặn, khỏe mạnh – từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh | He is fit and healthy. (Anh ấy có cơ thể vừa vặn và khỏe mạnh) |
Flabby | Nhũn, mềm, nhão | Her arms are flabby. (Cánh tay của cô ấy nhão) |
Plump | Bụ bẫm, đầy đặn | She is a plump baby girl with a round face. (Cô ấy là một bé gái bụ bẫm với khuôn mặt tròn.) |
Chubby | Mũm mĩm, bụ bẫm, đầy đặn | She is a chubby girl with big eyes and a round face. (Cô ấy là một cô gái mũm mĩm với đôi mắt to và khuôn mặt tròn) |
Curvy | Có đường cong | His body is curvy and muscular. (Cơ thể anh ấy có đường cong và săn chắc) |
Statuesque | Đẹp như tượng, cao lớn, cân đối | She is a statuesque woman with long, flowing hair. (Cô ấy là một người phụ nữ cao lớn với mái tóc dài bồng bềnh) |
>>> Xem thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
3. Từ vựng miêu tả ngoại hình qua khuôn mặt bằng tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Oval | Mặt trái xoan | She has an oval face with high cheekbones and a pointed chin. (Cô ấy có khuôn mặt hình trái xoan với gò má cao và cằm nhọn) |
Heart-shape | Mặt hình trái tim | Her face is heart-shaped, with a broad forehead and a pointed chin. (Khuôn mặt cô ấy là hình trái tim, với trán rộng và cằm nhọn) |
Square | Mặt vuông | Square-faced individuals often have a bold and confident appearance, thanks to the defined angles of their facial structure. (Những người có khuôn mặt vuông thường có vẻ ngoại hình mạnh mẽ và tự tin, nhờ vào các góc cạnh rõ ràng của cấu trúc khuôn mặt) |
Round | Mặt tròn, từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh | People with round faces often choose hairstyles that add height and elongate the appearance of their face. (Những người có khuôn mặt tròn thường chọn kiểu tóc tạo thêm chiều cao và làm dài khuôn mặt) |
Bushy eyebrows | Lông mày dày, rậm | His bushy eyebrows became his trademark, making him easily recognizable in the world of fashion and modeling. (Lông mày rậm rạp của anh ấy trở thành thương hiệu cá nhân, khiến anh ấy dễ dàng được nhận ra trong thế giới thời trang và người mẫu) |
Hooked nose | Mũi khoằm | Despite having a hooked nose, the actor’s facial features were striking and added a sense of mystery to his on-screen presence. (Mặc dù có mũi cong, nhưng đặc điểm khuôn mặt của diễn viên này rất nổi bật và tạo ra một cảm giác bí ẩn trong vai diễn trên màn ảnh) |
High cheekbones | Gò má cao | Her high cheekbones gave her face an elegant and sculpted appearance, enhancing her overall beauty. (Đôi gò má cao của cô ấy tạo nên ngoại hình thanh lịch và đẹp mắt, nâng cao vẻ đẹp tổng thể) |
Broad nose | Mũi to, rộng | His broad nose added a unique touch to his otherwise classic features, making him stand out in the world of fashion. (Chiếc mũi rộng của anh ấy đã tạo thêm điểm nhấn độc đáo cho những nét cổ điển khác của anh ấy, khiến anh nổi bật trong thế giới thời trang.) |
Narrow nose | Mũi hẹp | The narrow nose in the family was a shared trait that passed down through generations, creating a sense of familial resemblance. (Mũi hẹp trong gia đình là một đặc điểm chung được truyền lại qua các thế hệ, tạo ra một cảm giác giống nhau trong gia đình) |
Even teeth | Răng đều | She has even teeth that are a perfect match for her smile. (Cô ấy có hàm răng đều đặn rất phù hợp với nụ cười của cô ấy) |
Crooked teeth | Răng không đều | His crooked teeth made it difficult for him to eat hard foods. (Hàm răng không đều của anh ấy khiến việc ăn các thức ăn cứng trở nên khó khăn hơn.) |
Rosy cheeks | Đôi má hồng hào | The cold weather made her rosy cheeks turn red. (Thời tiết lạnh khiến má hồng hào của cô ấy chuyển sang đỏ) |
Snub nose | Mũi tẹt | She has a cute little snub nose. (Cô ấy có chiếc mũi tẹt nhỏ xinh.) |
Flat nose | Mũi phẳng, từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh | She has a flat nose that makes her look unique. (Cô ấy có chiếc mũi phẳng khiến cô ấy trông độc đáo) |
Dull eye | Mắt lờ đờ | She looked up at me with dull eyes. (Cô ấy nhìn lên tôi với đôi mắt lờ đờ) |
Sparkling | Đôi mắt long lanh | The children’s eyes were sparkling with joy. (Đôi mắt của những đứa trẻ long lanh với niềm vui) |
Flashing | Đôi mắt sáng | The woman’s eyes flashed with excitement when she won the lottery. (Đôi mắt của người phụ nữ sáng ngời đầy phấn khích khi cô ấy trúng xổ số) |
Dreamy eyes | Mắt mơ màng | She had dreamy eyes, as if she were lost in thought. (Cô ấy có đôi mắt mơ mộng, như thể cô ấy đang chìm đắm trong suy nghĩ) |
>>> Xem thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
4. Từ vựng miêu tả ngoại hình qua mái tóc
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ câu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh |
Fair hair | Màu tóc nhạt | She had fair hair that caught the sunlight, giving her an ethereal and angelic appearance. (Cô ấy có mái tóc nhạt, bắt sáng từ ánh nắng mặt trời, tạo ra một vẻ ngoại hình huyền bí và thiên sứ) |
Red-head | Mái tóc màu đỏ nhạt | She’s easily recognizable in the crowd because she’s a natural redhead with vibrant, fiery hair. (Cô ấy dễ dàng nhận biết giữa đám đông vì có mái tóc đỏ tự nhiên, màu tóc sống động và rực rỡ) |
Blonde | Tóc màu vàng nhạt | Many people choose to highlight their blonde hair with stylistic cuts and hair treatments. (Nhiều người chọn làm nổi bật mái tóc vàng của họ bằng cách cắt và chăm sóc tóc theo phong cách) |
Dark-brown | Tóc màu nâu đậm, từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh | People with dark-brown hair may find that it complements a variety of clothing colors and styles. (Những người có mái tóc màu nâu đậm có thể thấy rằng nó kết hợp với nhiều màu sắc và kiểu dáng trang phục) |
Curly hair | Tóc xoăn | She has beautiful curly hair. (Cô ấy có một mái tóc uốn xoăn đẹp) |
Straight hair | Tóc thẳng | She has long, straight hair. (Cô ấy có mái tóc dài thẳng) |
Wavy | Tóc gợn sóng | She has wavy hair. (Mai tóc cô ấy gợn sóng) |
Bob | Tóc ngắn | She has a short bob. (Cô ấy có mái tóc ngắn.) |
Bald | Tóc hói | The man is bald. (Người đàn ông đó hói đầu) |
>>> Xem thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
5. Đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
Meet Lan, a delightful 25-year-old woman with an enchanting charm that captivates everyone around her. Lan is a vision of beauty, with a radiant smile that lights up the room. Her short, curvy hair frames her face perfectly, accentuating her playful and vibrant personality. Standing at a petite stature, Lan’s presence is both graceful and endearing.
Her eyes sparkle with a lively sense of humor, and her laughter is contagious, bringing joy to those fortunate enough to share her company. Lan’s style is a reflection of her fun-loving nature, and she effortlessly combines fashion with comfort, always looking effortlessly chic.
In a crowd, Lan is unmistakable – her beauty, inside and out, leaves a lasting impression on everyone she meets.
Bản dịch đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh:
Hãy gặp gỡ Lan, một cô gái 25 tuổi với sức hút quyến rũ làm say đắm mọi người xung quanh. Lan là biểu tượng cho vẻ đẹp, với nụ cười rạng ngời làm sáng bừng căn phòng. Mái tóc ngắn và cong ôm trọn khuôn mặt, làm nổi bật tính cách năng động và sôi nổi của cô ấy. Với chiều cao khiêm tốn, Lan trông vừa dễ thương vừa quyến rũ.
Đôi mắt của cô ấy lung linh mang theo một chút hài hước sống động và tiếng cười của cô ấy làm lan tỏa niềm vui cho những người may mắn tiếp xúc với cô. Phong cách thời trang của Lan luôn mang đến sự thoải mái, trông rất thanh lịch, phản ánh cô là người rất yêu thích niềm vui và sự hài hước.
Trong đám đông, Lan không thể bị nhầm lẫn với vẻ đẹp từ bên trong và bên ngoài, để lại ấn tượng sâu sắc cho tất cả những người gặp gỡ cô.
Hy vọng qua bài viết trên đây đã giúp bạn có thêm nhiều vốn từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh để có thể diễn tả chính xác nội dung mình muốn truyền tải.
>>> Xem thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ