IELTS, TOEIC hay TOEFL chắc hẳn là các chứng chỉ tiếng Anh đã quá quen thuộc với bất kỳ ai đang học và thi môn này. Tuy nhiên, bên cạnh những chứng chỉ phổ biến đó, vẫn còn một loại chứng chỉ cũng rất uy tín và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, đó chính là FCE. Vậy chứng chỉ FCE là gì? Cấu trúc bài thi FCE như thế nào? FCE tương đương IELTS bao nhiêu? Ai nên thi chứng chỉ này và thi ở đâu, như thế nào? Tất cả những thắc mắc xoay quanh chứng chỉ FCE sẽ được ILA giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả hoặc muốn có thêm lợi thế khi du học, xin việc, đừng bỏ qua nhé!
Chứng chỉ FCE là gì?
Chứng chỉ FCE (First Certificate in English), hiện nay được gọi là B2 First, là một chứng chỉ tiếng Anh do Cambridge English Language Assessment cấp. Đây là chứng chỉ ở trình độ B2 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung châu Âu (CEFR), đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và công việc thực tế.
Chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn và được công nhận bởi hàng nghìn tổ chức, trường học, công ty trên toàn cầu. Bài thi FCE đánh giá toàn diện các kỹ năng quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh, bao gồm:
• Nghe: Kiểm tra khả năng hiểu các cuộc hội thoại và thông tin bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.
• Đọc: Đo lường khả năng đọc hiểu văn bản và xử lý thông tin.
• Viết: Đánh giá khả năng viết các đoạn văn và bài luận có cấu trúc hợp lý.
• Nói: Kiểm tra khả năng giao tiếp trực tiếp với người khác trong các tình huống thực tế.
Việc thi FCE không chỉ mang lại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế mà còn giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, mở rộng cơ hội nghề nghiệp, du học và phát triển bản thân. Đây là một bước đệm tuyệt vời để cải thiện trình độ tiếng Anh và mở rộng các cơ hội trong tương lai.
>>> Tìm hiểu thêm: Bằng Cambridge đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện
Cấu trúc bài thi FCE? Cách tính điểm FCE
Bạn đang tìm hiểu về chứng chỉ FCE và muốn biết kỳ thi này gồm những phần nào, tính điểm ra sao? Cùng khám phá chi tiết cấu trúc bài thi FCE và cách chấm điểm để chuẩn bị thật tốt trước khi bước vào kỳ thi chính thức!
1. Cấu trúc bài thi chứng chỉ FCE là gì?
Kỹ năng Đọc (Reading)
• Thời gian: 1 giờ
• Số câu hỏi: 30 câu
• Tỷ lệ/Tổng điểm: 20%
• Phần thi:
√ Phần này đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản tiếng Anh trong nhiều thể loại khác nhau, từ các bài viết ngắn đến các đoạn văn dài hơn.
√ Bạn sẽ cần đọc hiểu nội dung của các bài báo, quảng cáo, thông báo hoặc các câu chuyện ngắn, sau đó trả lời các câu hỏi liên quan.
√ Các câu hỏi có thể yêu cầu bạn chọn câu trả lời đúng, điền từ vào chỗ trống hay chọn các câu đúng/sai.
Kỹ năng Viết (Writing)
• Thời gian: 1 giờ 20 phút
• Số câu hỏi: Không có câu hỏi cụ thể, nhưng sẽ có 2 bài viết
• Tỷ lệ/Tổng điểm: 20%
• Phần thi:
Phần thi này yêu cầu bạn viết 2 bài luận:
√ Bài 1: Viết một bài văn khoảng 140 – 190 từ, có thể là thư, email hoặc bài luận.
√ Bài 2: Viết một bài văn tự chọn với chủ đề cụ thể, ví dụ như viết bài đánh giá, bài văn mô tả hoặc bài viết phân tích một vấn đề.
√ Phần này không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng mà còn đánh giá khả năng tổ chức ý tưởng, tạo cấu trúc rõ ràng và mạch lạc trong văn bản.
Kỹ năng Nghe (Listening) trong bài thi chứng chỉ FCE là gì?
• Thời gian: 40 phút
• Số câu hỏi: 30 câu
• Tỷ lệ/Tổng điểm: 20%
• Phần thi:
√ Phần thi này kiểm tra khả năng hiểu các cuộc hội thoại và thông tin truyền tải qua âm thanh.
√ Bạn sẽ nghe các đoạn hội thoại, cuộc trò chuyện, thông báo hoặc cuộc phỏng vấn và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung nghe.
√ Các câu hỏi có thể yêu cầu bạn chọn thông tin chính, hiểu chi tiết hoặc nhận biết ý chính của các đoạn hội thoại.
Kỹ năng Nói (Speaking)
• Thời gian: 14 phút
• Số câu hỏi: Không có câu hỏi cụ thể, nhưng có 4 phần thi
• Tỷ lệ/Tổng điểm: 20%
• Phần thi:
Phần thi nói sẽ được thực hiện trong một nhóm, thường là 2 thí sinh cùng tham gia.
√ Phần 1: Giới thiệu bản thân và trao đổi thông tin cơ bản với giám khảo.
√ Phần 2: Mô tả bức tranh hoặc một tình huống cho trước trong khoảng 1 phút.
√ Phần 3: Thảo luận về một chủ đề cụ thể với bạn thi cùng như sở thích, vấn đề xã hội hoặc các tình huống thực tế trong cuộc sống.
√ Phần 4: Thảo luận chi tiết hơn về một vấn đề cụ thể, nơi bạn sẽ cần đưa ra quan điểm cá nhân và giải thích lý do tại sao.
>>> Tìm hiểu thêm: 6 bí quyết luyện nói tiếng Anh như người bản xứ hiệu quả!
Kỹ năng Sử dụng tiếng Anh (Use of English)
• Thời gian: 45 phút
• Số câu hỏi: 42 câu
• Tỷ lệ/Tổng điểm: 20%
• Phần thi:
√ Phần thi này kiểm tra khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng của bạn trong các tình huống khác nhau.
√ Các câu hỏi có thể yêu cầu bạn điền từ vào chỗ trống, sửa lỗi, hoặc chọn từ vựng thích hợp cho câu.
√ Phần này đánh giá khả năng vận dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong các bài tập cụ thể.
2. Cách tính điểm chứng chỉ FCE là gì?
Cách tính điểm chứng chỉ FCE theo bảng sau:
| Điểm | Mô tả | Chứng chỉ |
| Từ 180 – 190 | Xuất sắc | C1 (Grade A) |
| Từ 173 – 179 | Giỏi | B2 (Grade B) |
| Từ 160 – 172 | Đạt loại đủ điểm quy chuẩn | B2 (Grade C) |
| Từ 140 – 159 | Trình độ B1 | B1 |
• Từ 180 – 190: Bạn sẽ nhận Grade A (C1), chứng minh bạn có khả năng tiếng Anh xuất sắc, vượt qua yêu cầu trình độ B2.
• Từ 173 – 179: Bạn sẽ nhận Grade B (B2), chứng chỉ đạt mức tốt, cho thấy bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo.
• Từ 160 – 172: Bạn sẽ nhận Grade C (B2), chứng chỉ đạt yêu cầu cơ bản cho trình độ B2.
• Từ 140 – 159: Bạn sẽ nhận B1, mức trình độ trung cấp (Intermediate), không đạt yêu cầu B2, nhưng vẫn có thể sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đơn giản.
FCE tương đương IELTS bao nhiêu?
Sau khi đã biết chứng chỉ FCE là gì, dựa vào từng mức điểm, bạn có thể xác định chứng chỉ FCE tương đương IELTS bao nhiêu:
• FCE Grade A (180 – 190 điểm): Tương đương IELTS Band 6.5. Người đạt mức điểm này có khả năng tiếng Anh xuất sắc và có thể sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật hoặc công việc một cách hiệu quả.
• FCE Grade B (173 – 179 điểm): Tương đương IELTS Band 6.0. Người đạt mức điểm này có thể giao tiếp tự tin trong nhiều tình huống, tuy nhiên vẫn có thể cải thiện thêm một số kỹ năng tiếng Anh.
• FCE Grade C (160 – 172 điểm): Tương đương IELTS Band 5.5. Người đạt mức này có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày nhưng có thể gặp khó khăn với các tình huống phức tạp hơn. Đây là mức yêu cầu tối thiểu cho nhiều chương trình du học hoặc công việc.
• FCE dưới 160 điểm: Tương đương IELTS Band 5.0 hoặc thấp hơn. Mức này cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung cấp, nhưng chưa đạt yêu cầu tối thiểu để tham gia vào các chương trình học tập hoặc công việc quốc tế.
| Mức điểm FCE | Tương đương IELTS |
| FCE Grade A (180 – 190) | Band 6.5 |
| FCE Grade B (173 – 179) | Band 6.0 |
| FCE Grade C (160 – 172) | Band 5.5 |
| Dưới 160 điểm | Band 5.0 trở xuống |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
Chứng chỉ FCE khác gì so với IELTS, TOEIC?
Bạn đang phân vân nên chọn chứng chỉ tiếng Anh nào phù hợp với mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp? Hãy cùng khám phá bảng so sánh giữa FCE, IELTS và TOEIC để hiểu rõ sự khác biệt và chọn lựa sáng suốt nhất!
| Tiêu chí | FCE (B2 First) | IELTS | TOEIC |
| Cấp bởi | Cambridge Assessment English (Anh) | British Council, IDP, Cambridge | ETS (Mỹ) |
| Trình độ tương đương CEFR | B2 (Upper-Intermediate) | Từ A2 đến C2 (tùy band điểm) | Chủ yếu A2 – B2 |
| Kỹ năng đánh giá | 5 kỹ năng: Reading, Writing, Listening, Speaking, Use of English | 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, Speaking | 2 kỹ năng chính: Listening & Reading (bản tiêu chuẩn) |
| Thang điểm | 140 – 190 điểm (Grade C → A) | 0 – 9.0 band score | 10 – 990 điểm |
| Giá trị chứng chỉ | Vĩnh viễn | Có thời hạn 2 năm | Có thời hạn 2 năm |
| Mục đích sử dụng phổ biến | Học tập, làm việc, định cư tại châu Âu, châu Úc | Du học, định cư, xin việc toàn cầu | Chủ yếu dùng trong tuyển dụng tại các công ty, doanh nghiệp |
| Độ khó (tương đối) | Tập trung vào trình độ B2 cụ thể | Tùy band điểm, có thể từ rất dễ đến rất khó | Dễ hơn nếu chỉ làm bài đọc – nghe |
Lệ phí thi chứng chỉ FCE
Lệ phí thi FCE (B2 First) có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm thi và các trung tâm tổ chức kỳ thi. Tuy nhiên, thông thường lệ phí thi FCE dao động từ 2.000.000 – 2.500.000 đồng tại Việt Nam.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lệ phí thi FCE:
• Địa điểm thi: Các trung tâm tổ chức kỳ thi khác nhau sẽ có mức lệ phí khác nhau, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP. HCM.
• Khuyến mãi hoặc chương trình giảm giá: Một số trung tâm có thể cung cấp chương trình giảm giá hoặc ưu đãi cho nhóm thi, học viên đăng ký sớm hoặc nếu đăng ký thi qua các chương trình hợp tác.
• Chi phí liên quan: Ngoài lệ phí thi chính, bạn có thể có thêm chi phí cho việc đăng ký lại (nếu cần) hoặc các dịch vụ bổ sung như ôn thi.
Các trung tâm tổ chức thi chứng chỉ FCE là gì?
Dưới đây là danh sách các đơn vị tổ chức thi chứng chỉ FCE (B2 First) đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp phép.
1. Khu vực TP. HCM
• Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học (Sở Giáo dục & Đào tạo TP. HCM)
Địa chỉ: Số 94 Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1, TP. HCM
2. Khu vực miền Tây & Đông Nam bộ
• Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Anh Việt
Địa chỉ: Số 01, đường số 3, khu dân cư Kiến Phát, phường 6, TP. Tân An, Long An
• Trung tâm ngoại ngữ CB Mekong
Địa chỉ: Số 17 Hai Bà Trưng, phường An Hội, TP. Bến Tre
• Công ty TNHH Tư vấn và Phát triển Giáo dục Quốc tế Cambridge
Địa chỉ:
√ Số 12 đường số 45, Khu 2, phường Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương
√ Số 17 – 19, đường số 1, Khu phố 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương
• Trung tâm GDTX và Bồi dưỡng nghiệp vụ tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Đường 30/4 Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương
3. Khu vực Tây Nguyên
• Công ty TNHH MTV Đầu tư và Phát triển Giáo dục Việt Anh
Địa chỉ: Số 30 Trần Quang Khải, phường Diên Hồng, TP. Pleiku, Gia Lai
• Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy
Địa chỉ: Tầng 1, tầng 2 và tầng 3, 75 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 1, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.
4. Khu vực Hà Nội tổ chức thi chứng chỉ FCE là gì?
• Công ty Cổ phần Giáo dục và Đào tạo BrainClick Vietnam
Địa chỉ: Số 16 Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
• Công ty Cổ phần Atlantic Five-Star English
Địa chỉ:
√ Số 33 Lạc Trung, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
√ Tầng 4, số 125 Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
• Công ty Language Link Việt Nam
Địa chỉ:
√ Tầng 2, tòa nhà 34T, đường Hoàng Đạo Thúy, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
√ Tòa nhà số 24 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng
√ Tầng 5, tòa nhà Golden Field, khu đô thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm
• Công ty TNHH Giáo dục Quốc tế Nguyễn Siêu
Địa chỉ: Tổ 59, phố Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
5. Khu vực miền Trung
• Công ty TNHH Giáo dục Nền tảng
Địa chỉ: Tầng 8, 295 Nguyễn Tất Thành, phường Thanh Bình, quận Hải Châu
Đề thi FCE có đáp án
Bạn có thể truy cập đề thi FCE có đáp án tại đây
• Đề thi thử: Đề thi FCE
• Đáp án: Đáp án đề thi FCE
Kết luận
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về chứng chỉ FCE là gì. FCE phù hợp với những ai muốn có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ở trình độ B2 để phục vụ cho học tập, công việc hoặc định cư. Hãy lên kế hoạch ôn luyện chi tiết để có thể đạt được mục tiêu chinh phục chứng chỉ quốc tế này nhé.







