Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

cấu trúc câu sentence structure ILA

Tác giả: Le Trinh

Nắm vững các cấu trúc câu trong tiếng Anh (sentence structure) sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng WritingSpeaking ngày càng linh hoạt, tự tin. Cùng ILA tìm hiểu cách sắp xếp câu trong tiếng Anh có ví dụ cụ thể và bài tập vận dụng trong bài viết sau.

Có những cấu trúc câu trong tiếng Anh cơ bản nào?

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách các thành phần ngữ pháp cơ bản (chủ ngữ, động từ và đôi khi là tân ngữ) của câu kết hợp với nhau. Có các cách sắp xếp câu trong tiếng Anh bao gồm:

1. Cấu trúc tiếng Anh cơ bản gồm 1 mệnh đề độc lập

1 mệnh đề độc lập thường bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ.

Ví dụ:

• She was correct. (Cô ấy đã đúng.)

2. Cấu trúc câu trong tiếng Anh từ 2 mệnh đề (câu ghép)

Câu ghép kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập với một từ nối (or, and, but, yet, for, nor, so) hoặc dấu chấm phẩy.

Ví dụ:

• I was exhausted, but I worked all night. (Tôi kiệt sức nhưng vẫn làm việc suốt đêm.)

3. Các cấu trúc tiếng Anh với câu phức

Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ:

• I went to dinner because I was hungry. (Tôi đi ăn tối vì tôi đói.)

4. Cách đặt câu trong tiếng Anh với câu phức hợp

Câu phức hợp là loại câu chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. Liên từ hoặc dấu chấm phẩy được dùng để nối các mệnh đề với nhau.

Ví dụ:

• I wondered what became of her; if she liked Chicago so much, it made no sense for her to up and leave. (Tôi tự hỏi chuyện gì đã xảy ra với cô ấy; nếu cô ấy thích Chicago đến vậy thì việc cô ấy rời đi chẳng có nghĩa lý gì.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh dễ nắm nhất

Cấu trúc tiếng Anh là gì?

Cấu trúc tiếng Anh là gì?

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là các quy tắc về cách sắp xếp từ, cụm từ để diễn đạt ý nghĩa mà người nói/viết muốn truyền tải. Cấu trúc câu (structure sentence) trong tiếng Anh bao gồm các thành phần như danh từ, đại từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ, mệnh đề, câu đảo ngữ, câu điều kiện, câu bị động và nhiều loại câu khác. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp giúp người học hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin.

ILA đã tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh đầy đủ từ A-Z trong phần dưới đây.

Cấu tạo từ trong tiếng Anh, các thành phần chính của cấu trúc câu là gì?

Trước khi bắt đầu tìm hiểu các mẫu câu trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng, hãy xem qua các thành phần chính trong câu nhé:

Loại từ Định nghĩa Ví dụ
Chủ ngữ (Subject/S) Là một trong những thành phần chính trong câu, thực hiện hoặc tham gia vào hành động.  My cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.

→ My cat ở đây là chủ ngữ.

Tân ngữ (Object/O) Tân ngữ thuộc thành phần vị ngữ trong câu và chịu tác động của chủ ngữ. My boyfriend gave me a present. (Bạn trai của tôi đã tặng tôi một món quà.)

→ A present là tân ngữ.

Đại từ (Pronouns)  Là các từ được dùng để xưng hô, có tác dụng thay thế danh từ, động từ hoặc tính từ. She (cô ấy), he (anh ấy), it ()… 
Danh từ (Noun/N) Là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Supermarket (siêu thị), doctor (bác sĩ), student (học sinh/ sinh viên), phenomenon (hiện tượng), flood (lũ lụt), Vietnamese (người Việt Nam)…
Động từ (Verb/V) Là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình diễn ra trong câu. Động từ thường đi kèm với chủ ngữ để diễn tả hành động của chủ ngữ đó. Play (chơi), run (chạy), sing (hát), read (đọc), cry (khóc)…
Tính từ (Adjective/Adj) Là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nhằm mô tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của người, sự vật và hiện tượng.  Ugly (xấu), beautiful (đẹp), big (to lớn), cute (dễ thương)…
Trạng từ (Adverb/Adv) Là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ, nhằm mô tả cách thức, mức độ hoặc tần suất của hành động. Quickly (nhanh), fluently (lưu loát)…
Mạo từ (Article) Là từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ đó xác định hay không xác định. A, an, the
Liên từ (Conjunction)  Là từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau. I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà.)

→ And là liên từ.

Giới từ (Preposition) Là từ dùng để chỉ vị trí, thời gian, hoặc mối quan hệ giữa các từ trong câu. On (bên trên), in (bên trong), above (bên trên), behind (đằng sau)…
Danh động từ  (Gerund)  Là dạng động từ được biến đổi thành danh từ bằng cách thêm hậu tố “-ing” vào sau động từ nguyên mẫu.  Swimming is my favorite sport. (Bơi là môn thể thao yêu thích của tôi.)

→ Swimming ở đây là danh động từ.

Các cấu trúc câu trong tiếng Anh cơ bản

cấu trúc câu sentence structure ILA

1. Cấu trúc câu trong tiếng Anh: S + V + (O) +….

Đây là một trong các mẫu câu tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất. Trong đó, S (chủ ngữ) và V (động từ) là hai thành phần bắt buộc phải có để hình thành nên một câu. Ví dụ:

• I cook. (Tôi nấu ăn.)

• He sings. (Anh ta hát.)

Thông thường, để một câu trở nên đầy đủ và dễ hiểu hơn, bạn có thể mở rộng bằng cách thêm O (tân ngữ) và các thông tin nền khác. Ví dụ:

• I cook dinner for my husband. (Tôi nấu bữa tối cho chồng tôi.)

• He sings an old song. (Anh ta hát một bài hát cổ xưa.)

2. Cách sắp xếp câu trong tiếng Anh với cấu trúc: S + V + O + O

Trong câu có hai tân ngữ (O), một là tân ngữ trực tiếp và hai là tân ngữ gián tiếp. Ví dụ:

• The teacher showed the students a new experiment. (Giáo viên đã cho học sinh xem một thí nghiệm mới.)

• My mom made me a delicious cake. (Mẹ tôi đã làm cho tôi một cái bánh ngon.)

Ở ba ví dụ trên: “students”, “me” và “him” là tân ngữ gián tiếp. Trong khi đó, “a new experiment”, “a delicious cake” hay “a new phone” là tân ngữ trực tiếp.

2 tuần học thử miễn phí

3. Cấu trúc câu trong tiếng Anh: S + V + C

Cấu trúc này đề cập đến một dạng câu gồm chủ ngữ (S), động từ (V) và bổ ngữ (C). Bổ ngữ (C) được sử dụng để mở rộng thêm thông tin về chủ ngữ hoặc động từ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề được đề cập trong câu.

Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ, ví dụ:

• She became a doctor. (Cô ấy trở thành một bác sĩ.)

• He was a talented musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)

• The cat became the leader of the pack. (Con mèo trở thành thủ lĩnh của bầy đàn.)

Nếu bổ ngữ là tính từ, chúng thường đi kèm với các động từ sau: feel, look, appear, keep, grow, sound, smell, taste, seem, become, get, stay, remain…

Nếu bổ ngữ là danh từ, chúng sẽ đứng sau các động từ: become, turn, to be, look like…

>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ

4. Cấu trúc câu trong tiếng Anh: S + V + O + C

Cấu trúc “S + V + O + C” gồm chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và bổ ngữ (C). Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này được sử dụng để diễn tả hành động của chủ ngữ, kèm theo trạng thái/ tính chất của tân ngữ. Trong đó, bổ ngữ (C) đóng vai trò mở rộng hoặc bổ sung thông tin về tân ngữ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn ý nghĩa câu truyền tải.

Ví dụ:

• She found the movie interesting. (Cô ấy thấy bộ phim thú vị.)

• They consider the new policy unfair. (Họ cho rằng chính sách mới không công bằng.)

• He named the cat “Cheese”. (Anh ấy đặt tên con mèo là “Phô Mai”.)

Các cách sắp xếp câu trong tiếng Anh thông dụng khác

1. Cấu trúc: Used to + V-infinitive

cấu trúc câu used to ILA

Cấu trúc used to được sử dụng để diễn tả hành động, thói quen, hoặc tình trạng đã thường xuyên xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa. Theo sau used to là một động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

• They used to go swimming every weekend. (Họ đã từng đi bơi vào mỗi cuối tuần.)

• She used to play the piano when she was young. (Cô ấy đã từng chơi đàn piano khi còn trẻ.)

2. Cấu trúc: Be used to/ get used to + V-ing/noun

Tưởng chừng như giống nhau, nhưng cấu trúc Be used to/ Get used to có ý nghĩa hoàn toàn khác. Dạng câu này được sử dụng để diễn tả sự quen với một tình huống hoặc một hành động xảy ra thường xuyên.

Ví dụ:

• They are used to the hot climate. (Họ đã quen với khí hậu nóng.)

• We are used to his loud voice. (Chúng tôi đã quen với giọng nói ồn ào của anh ta.)

3. Cấu trúc: S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

Too… to là một cấu trúc câu trong tiếng Anh có nghĩa là “quá… đến nỗi mà”. Ví dụ:

• The car is too expensive for them to afford. (Chiếc xe đắt đỏ đến mức họ không thể chi trả.)

• The distance to the top of the mountain was too far for them to hike in one day. (Khoảng cách từ đây lên đỉnh núi quá xa để họ có thể leo trong một ngày.)

4. Cấu trúc: To prevent/stop + someone/something + From + V-ing

Cấu trúc câu trong tiếng Anh này có nghĩa là “ngăn ai/ cái gì làm điều gì đó”.

Ví dụ:

• The police stopped the protesters from entering the building. (Cảnh sát đã ngăn những người biểu tình xâm nhập tòa nhà.)

• I try to prevent my children from eating too much junk food. (Tôi cố gắng ngăn con mình ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

5. Cấu trúc: S + V + because + S + V

cấu trúc câu because sentence structure ILA

Cấu trúc because là cấu trúc câu trong tiếng Anh giúp giải thích nguyên nhân. Cách sử dụng because vô cùng đơn giản, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau để hiểu hơn nhé:

Ví dụ:

• I stayed at home because I was sick. (Tôi ở nhà vì bị ốm.)

• They canceled the game because it was raining. (Họ hủy trò chơi vì trời mưa.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các cách đặt câu hỏi với Why, trả lời câu hỏi Why với Because

6. Cấu trúc: S + V + because of + noun/ gerund/ noun phrase

Tương tự như because, cấu trúc because of cũng được sử dụng để diễn tả lý do đằng sau một sự việc, hiện tượng nào đó. Tuy nhiên, theo sau because of sẽ là một danh từ (Noun), danh động từ (Gerund) hoặc cụm danh từ (Noun Phrase). Dưới đây là các ví dụ về cấu trúc câu trong tiếng Anh này:

• She couldn’t attend the party because of her work. (Cô ấy không thể tham gia buổi tiệc vì công việc.)

• They were late for the meeting because of heavy traffic. (Họ đã đến họp muộn vì tắc đường.)

7. Cấu trúc: To prefer + noun/ gerund + to + noun/ gerund

Cấu trúc prefer dùng để diễn tả sự ưa thích hoặc thích cái gì hơn. Dưới đây là các ví dụ về cách sắp xếp câu trong tiếng Anh này:

• She prefers tea to coffee. (Cô ấy thích trà hơn là cà phê.)

• He prefers reading to watching TV. (Anh ấy thích đọc sách hơn là xem tivi.)

Cấu trúc: To prefer + noun/ gerund + to + noun/ gerund

8. Cấu trúc: To be amazed/ surprised/ angry/ good/ bad + at + noun/gerund

Cả hai cấu trúc to be amazed at = to be surprised đều có nghĩa là bất ngờ, ngạc nhiên về một ai, sự vật, hiện tượng nào đó.

Trong khi đó, to be angry at có nghĩa là tức giận về ai, cái gì.

Còn to be good at là giỏi về cái gì, và ngược lại to be bad at là dở/tệ về mảng nào đó.

Theo sau cả năm cấu trúc câu trong tiếng Anh này là noun hoặc gerund (V-ing).

Ví dụ:

• I was amazed at his incredible talent for playing the piano. (Tôi ngạc nhiên với tài năng chơi piano đáng kinh ngạc của anh ấy.)

• She was surprised at the breathtaking beauty of the sunset. (Cô ấy ngạc nhiên với vẻ đẹp tuyệt mỹ của hoàng hôn.)

• Liam was angry at his friend for breaking his favorite mug. (Liam tức giận với bạn mình vì đã làm vỡ chiếc cốc yêu thích của cậu.)

• Monica is good at playing the guitar. (Monica giỏi chơi đàn guitar.)

• Andy is bad at swimming. (Andy bơi lội không giỏi.)

9. Cấu trúc: To spend + amount of time/ money + on + something

Cấu trúc câu trong tiếng Anh với spend này có nghĩa là “dành thời gian/tiền bạc để làm cái gì”. Dưới đây là các ví dụ minh họa:

• She spends a lot of time on her studies every day. (Ngày nào cô ấy cũng dành rất nhiều thời gian cho việc học tập.)

• He spent all his savings on a new car. (Anh ấy tiêu hết tiết kiệm của mình để mua một chiếc xe mới.)

Bài tập xác định cách sắp xếp câu trong tiếng Anh

Xác định cấu trúc câu của những câu sau đây:

1. My dog is acting weird lately.

2. It is getting too warm here.

3. The sky is blue.

4. Mai bought me a pair of shoes.

5. Nobody knows the answer.

6. The movie was great.

7. In September, she will be traveling to New York.

8. She will come home as soon as she finishes work.

9. My brother’s phone is not working.

Đáp án:

1. My dog / is acting / weird / lately.

Subject / Verb / Complement / Adjunct (SVCA)

2. It / is getting / too /warm / here.

Subject / Verb / Adjunct / Complement / Adjunct (SVACA)

3. The sky / is / blue.

Subject / Verb / Complement (SVC)

4. Mai / bought / me / a pair of shoes.

Subject / Verb / Indirect Object / Direct Object (SVIODO)

5. Nobody / knows / the answer.

Subject / Verb / Object (SVO)

6. The movie / was / great.

Subject / Verb / Complement (SVC)

7. In September, / she / will be traveling / to New York.

Adjunct / Subject / Verb / Adjunct (ASVA)

8. She / will come / home / as soon as she finishes work.

Subject / Verb / Adjunct / Adjunct (SVAA)

9. My brother’s phone / is not working.

Subject / Verb (SV)

Có đến hàng trăm cấu trúc câu trong tiếng Anh, nhưng trên đây ILA đã tổng hợp những cách sắp xếp câu trong tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong bài viết và giao tiếp hàng ngày.

Nguồn tham khảo

1. Sentence structure grammar rules – Cập nhật ngày 27-6-2023

2. An Introduction to English Sentence Structure – Cập nhật ngày 27-6-2023

location map