Đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình ấn tượng

Đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình ấn tượng

Tác giả: Cao Vi

Trong các kỳ thi, kỳ kiểm tra tiếng Anh, đề bài viết về các nhân vật hoạt hình rất thường gặp, đặc biệt là trong phần thi viết (writing). Thực tế, dù là một chủ đề phổ biến nhưng để có một đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình bằng tiếng Anh hay, ấn tượng không phải là điều đơn giản. Để viết được đoạn văn về chủ đề này đạt kết quả cao, bạn cần biết một số từ vựng liên quan cũng như nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phù hợp.

Vậy viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong bộ phim hoạt hình như thế nào? Đâu là cách viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình hay, ấn tượng? Mời bạn dành vài phút xem qua bài viết bên dưới của ILA để bỏ túi cho mình một số mẹo khi viết về chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh phổ biến được sử dụng trong bài văn giới thiệu nhân vật trong phim hoạt hình

Từ vựng tiếng Anh phổ biến

Để viết đoạn văn giới thiệu một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình bằng tiếng Anh, bạn nên học trước một số từ vựng tiếng Anh liên quan phổ biến để dễ diễn đạt:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Character /ˈkærɪktər/ Nhân vật
Protagonist /prəˈtæɡənɪst/ Nhân vật chính
Antagonist /ænˈtæɡənɪst/ Nhân vật phản diện
Sidekick /ˈsaɪdˌkɪk/ Bạn đồng hành
Hero /ˈhɪəroʊ/ Anh hùng
Villain /ˈvɪlən/ Kẻ ác
Adventure /ədˈvɛntʃər/ Cuộc phiêu lưu
Funny /ˈfʌni/ Hài hước
Brave /breɪv/ Dũng cảm
Clever /ˈklɛvər/ Thông minh
Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành
Mischievous /mɪsˈtʃɪvəs/ Nghịch ngợm
Magical /ˈmædʒɪkəl/ Ma thuật
Determined /dɪˈtɜːrmɪnd/ Quyết tâm
Kind-hearted /ˈkaɪndˌhɑːrtɪd/ Hiền lành
Wise /waɪz/ Khôn ngoan
Curious /ˈkjʊəriəs/ Tò mò
Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát
Fearless /ˈfɪərləs/ Không sợ hãi
Strong /strɔːŋ/ Mạnh mẽ
Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ Thông minh
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
Caring /ˈkɛərɪŋ/ Quan tâm
Honest /ˈɒnɪst/ Thành thật
Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan
Creative /krɪˈeɪtɪv/ Sáng tạo
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
Resourceful /rɪˈzɔːsfl/ Tài năng, khéo léo
Compassionate /kəmˈpæʃənət/ Thấu hiểu, đầy lòng trắc ẩn
Stubborn /ˈstʌbərn/ Cứng đầu
Warm-hearted /wɔːmˈhɑːtɪd/ Ấm áp, thân thiện
Humble /ˈhʌmbl/ Khiêm tốn

Các cấu trúc ngữ pháp hay được dùng khi viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong bộ phim hoạt hình

Bên cạnh việc học từ vựng, khi viết bài văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình bằng tiếng Anh, bạn cũng sẽ cần nắm vững một số cấu trúc ngữ pháp để mô tả các đặc điểm và hành động của nhân vật một cách sinh động và rõ ràng. Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp, cấu trúc câu thường dùng:

1. Cấu trúc mô tả tính cách của nhân vật 

Cấu trúc mô tả tính cách của nhân vật

S + be + tính từ (Mô tả tính cách hoặc đặc điểm của nhân vật).

Ví dụ:

• She is kind and helpful. (Cô ấy tốt bụng và hay giúp đỡ.)

• He is brave and fearless. (Anh ấy dũng cảm và không sợ hãi.)

Not only V + S, but S + V also (không chỉ… mà còn).

Ví dụ:

• Not only is she brave, but she is also kind-hearted. (Cô ấy không chỉ dũng cảm mà còn có tấm lòng tốt.)

• Not only is Tom clever, but he also possesses a great sense of humor. (Tom không chỉ thông minh mà còn có khiếu hài hước.)

S + be + so + tính từ + that + S + V (Mô tả mức độ tính cách rất mạnh mẽ).

Ví dụ:

• He is so brave that he never backs down from a challenge. (Anh ấy dũng cảm đến mức không bao giờ lùi bước trước thử thách.)

• She is so intelligent that she solves any problem quickly. (Cô ấy thông minh đến mức có thể giải quyết mọi vấn đề nhanh chóng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh

2. Cấu trúc mô tả hành động của nhân vật trong đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình

S + V + not only + O, but also + O (Không chỉ hành động này mà còn hành động khác).

Ví dụ:

• He not only saves the world, but also teaches others to be brave. (Anh ấy không chỉ cứu thế giới mà còn dạy người khác dũng cảm.)

• She not only fights evil, but also helps others in need. (Cô ấy không chỉ chiến đấu với cái ác mà còn giúp đỡ những người cần.)

S + V + so + adverb + that + S + V (Diễn tả mức độ mạnh mẽ của hành động).

Ví dụ:

• He fought so fiercely that the enemy retreated. (Anh ấy chiến đấu mãnh liệt đến mức kẻ thù phải rút lui.)

• She spoke so convincingly that everyone believed her. (Cô ấy nói một cách thuyết phục đến mức mọi người đều tin vào cô.)

S + used to + V (Diễn tả hành động mà nhân vật đã làm trong quá khứ, tạo tính cách hoặc đặc điểm).

Ví dụ:

• She used to be a simple girl before becoming a hero. (Cô ấy đã từng là một cô gái giản dị trước khi trở thành anh hùng.)

• He used to be a villain but changed after meeting his true friends. (Anh ấy đã từng là kẻ ác nhưng đã thay đổi sau khi gặp những người bạn thực sự.)

3. Cấu trúc mô tả tính cách và hành động kết hợp khi viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình

Cấu trúc mô tả tính cách và hành động kết hợp khi viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình

S + had been + V-ing + before + S + V (Mô tả hành động đang diễn ra trước một sự kiện quan trọng, chỉ ra sự thay đổi trong tính cách hoặc hành động).
    Ví dụ:

• She had been selfish before she realized the importance of helping others. (Cô ấy đã từng ích kỷ trước khi nhận ra tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác.)

• He had been lazy before he became determined to save his village. (Anh ấy đã từng lười biếng trước khi quyết tâm cứu ngôi làng của mình.)

S + would + V + if + S + V (Diễn tả điều kiện giả định).
    Ví dụ:

She would become the greatest sorceress if she mastered all the magic spells. (Cô ấy sẽ trở thành phù thủy vĩ đại nhất nếu cô ấy thành thạo tất cả các phép thuật.)

He would have defeated the villain if he had been more careful. (Anh ấy đã có thể đánh bại kẻ ác nếu anh ấy cẩn thận hơn.)

If + S + had + V3, S + would have + V3 (Diễn tả hành động trong quá khứ và kết quả có thể đã xảy ra).
    Ví dụ:

If he had trusted his friends, he would have been saved. (Nếu anh ấy tin tưởng bạn bè, anh ấy đã được cứu.)

If she had known about the danger, she would have warned them. (Nếu cô ấy biết về mối nguy, cô ấy đã cảnh báo họ.)

Cách viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình

Cách viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình

Dù là đoạn văn ngắn hay bài viết dài, bạn nên đảm bảo có cấu trúc rõ ràng. Điều này giúp bài viết thêm mạch lạc, hấp dẫn và dễ gây ấn tượng.

• Mở đầu: Giới thiệu tên nhân vật và vai trò của nhân vật này trong phim. Đề cập đến đặc điểm cơ bản như đó là nhân vật chính, nhân vật phản diện hay bạn đồng hành.

• Thân bài: Bạn có thể chia làm 3 luận điểm chính

√ Mô tả tính cách và đặc điểm nổi bật của nhân vật như dũng cảm, thông minh, hài hước hay hiền lành. Bạn có thể dùng các tính từ tiếng Anh để làm nổi bật phẩm chất của họ.

√ Mô tả hành động hoặc vai trò của nhân vật trong câu chuyện. Nêu rõ các hành động hoặc nhiệm vụ mà nhân vật thực hiện trong bộ phim, ví dụ như cứu người, đối đầu với kẻ ác hay bảo vệ bạn bè.

√ Mối quan hệ với các nhân vật khác. Đề cập đến cách nhân vật tương tác với các nhân vật khác trong phim, ví dụ như là người bạn thân thiết hay đối thủ của nhân vật chính.

• Kết luận: Kết thúc đoạn văn bằng một câu khẳng định về nhân vật hoặc bạn cũng có thể nêu cảm nghĩ của bản thân, bài học rút ra từ nhân vật.

>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn

Đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình bằng tiếng Anh tham khảo

Dưới đây là một số mẫu đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình từ cơ bản đến nâng cao bạn có thể tham khảo:

1. Viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình lớp 5

Viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình lớp 5

Elsa is the main character in the animated movie Frozen. She is a kind and brave princess with magical powers that allow her to control ice and snow. Although Elsa is caring, she is also very shy and afraid of hurting others with her powers. Throughout the movie, she learns to accept herself and uses her abilities to help her kingdom. Elsa is a strong and independent character who teaches us the importance of self-acceptance and love.

Dịch nghĩa đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình

Elsa là nhân vật chính trong bộ phim hoạt hình Frozen. Cô là một công chúa tốt bụng và dũng cảm với sức mạnh phép thuật cho phép cô điều khiển băng và tuyết. Mặc dù Elsa rất quan tâm đến người khác nhưng cô cũng rất nhút nhát và sợ làm tổn thương người khác bằng sức mạnh của mình. Trong suốt bộ phim, cô học cách chấp nhận con người thật của mình và sử dụng khả năng của mình để giúp vương quốc. Elsa là một nhân vật mạnh mẽ và độc lập, giúp chúng ta hiểu về tầm quan trọng của việc chấp nhận bản thân và tình yêu. 

2. Viết đoạn văn về một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình nâng cao

Viết đoạn văn về một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình nâng cao

Simba is the main character in the animated movie The Lion King. He is a young lion who dreams of becoming king one day, just like his father, Mufasa. Simba is brave and curious, but he also faces challenges that make him question his abilities and his place in the world. After the tragic loss of his father, Simba runs away from his home, feeling guilty and unsure of himself.

However, as he grows older, Simba learns valuable lessons about responsibility, courage, and the importance of family. With the help of his loyal friends, Timon and Pumbaa, and his wise advisor, Rafiki, Simba returns to the Pride Lands to face his past and reclaim his rightful place as king. Simba’s journey is one of self-discovery and growth, and by the end of the movie, he proves that true leadership comes from within.

Dịch nghĩa đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình

Simba là nhân vật chính trong bộ phim hoạt hình The Lion King. Cậu là một chú sư tử trẻ, mơ ước một ngày nào đó sẽ trở thành vua giống như cha mình, Mufasa. Simba dũng cảm và tò mò nhưng cậu cũng phải đối mặt với những thử thách khiến cậu tự hỏi về khả năng và vị trí của mình trong thế giới. Sau cái chết bi thương của cha, Simba bỏ trốn khỏi quê hương, mang trong lòng cảm giác tội lỗi và hoang mang về chính mình.

Tuy nhiên, khi trưởng thành, Simba học được những bài học quý giá về trách nhiệm, dũng cảm và tầm quan trọng của gia đình. Với sự giúp đỡ của những người bạn trung thành, Timon và Pumbaa, và người cố vấn khôn ngoan Rafiki, Simba quay trở lại vùng đất Pride để đối mặt với quá khứ và giành lại vị trí của mình. Hành trình của Simba là một quá trình tự khám phá và trưởng thành. Vào cuối phim, cậu chứng tỏ rằng một nhà lãnh đạo thực thụ là người có nội lực và bản lĩnh từ bên trong.

3. Viết đoạn văn thể hiện tình cảm – cảm xúc về một bộ phim hoạt hình

Viết đoạn văn thể hiện tình cảm cảm xúc về một bộ phim hoạt hình

Toy Story is one of my favorite animated movies, and every time I watch it, I feel so happy and emotional. The story of Woody, Buzz, and the other toys is not just fun and exciting but also teaches us about friendship and loyalty. I love how the toys come to life and support each other, even when they face difficult challenges.

The bond between Woody and Buzz makes me feel warm inside, and their adventures always make me smile. There are moments in the movie that also make me feel a little sad, like when the toys think they are forgotten. But in the end, the movie always reminds me that friends are important, and true friendship can overcome anything. It’s a movie that makes me feel grateful for the people I care about and reminds me to never give up on my friends.

Dịch nghĩa

Toy Story là một trong những bộ phim hoạt hình yêu thích của tôi và mỗi lần xem, tôi cảm thấy rất vui và xúc động. Câu chuyện về Woody, Buzz và những món đồ chơi không chỉ hấp dẫn và sôi động mà còn mang đến bài học ý nghĩa về tình bạn và lòng trung thành. Tôi thích cách mà những món đồ chơi sống và hỗ trợ lẫn nhau, ngay cả khi họ đối mặt với những thử thách khó khăn.

Mối quan hệ giữa Woody và Buzz khiến tôi cảm thấy ấm lòng, và những cuộc phiêu lưu của họ luôn khiến tôi mỉm cười. Cũng có những khoảnh khắc trong bộ phim khiến tôi cảm thấy hơi buồn, như khi những món đồ chơi nghĩ rằng chúng bị bỏ rơi. Nhưng cuối cùng, bộ phim luôn nhắc nhở tôi rằng bạn bè là quan trọng và tình bạn thật sự có thể vượt qua mọi thứ. Đó là một bộ phim khiến tôi cảm thấy biết ơn những người mà tôi quan tâm và nhắc nhở tôi rằng không nên bao giờ từ bỏ bạn bè.

Kết luận

Qua những chia sẻ trên, ILA hy vọng bạn đã biết thêm một số bí quyết về cách viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một bộ phim hoạt hình. Thực tế, đề tài này không quá khó và tương đối quen thuộc. Do đó, bạn nên luyện tập viết thường xuyên để củng cố khả năng viết của bản thân. Đồng thời, bạn sẽ tránh được tình trạng bỡ ngỡ, hoang mang khi gặp đề bài này trong các kỳ thi hoặc kiểm tra.

Nguồn tham khảo

1. How to Write – Cập nhật 14-4-2025

2. Writing Skills – Cập nhật 14-4-2025

 

location map