Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các trạng từ chỉ thời gian như “yesterday” (hôm qua) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thì của động từ và truyền đạt ý nghĩa chính xác. Bài viết này sẽ giải đáp các câu hỏi liên quan đến “yesterday là thì gì” và các cụm từ liên quan, đồng thời cung cấp cấu trúc, dấu hiệu nhận biết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
Yesterday là thì gì?
Yesterday là một trạng từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa “ngày hôm qua”, dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Do đó, “yesterday” thường được sử dụng với các thì quá khứ, đặc biệt là thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
1. Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Yesterday”là dấu hiệu nhận biết phổ biến của thì quá khứ đơn, được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Cấu trúc:
• Câu khẳng định: S + V2/ed + … • Câu phủ định: S + did not + V (nguyên thể) + … • Câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + …? |
Ví dụ:
• She visited her grandmother yesterday. (Cô ấy đã thăm bà của mình ngày hôm qua.)
• They did not go to the concert yesterday. (Họ đã không đi đến buổi hòa nhạc ngày hôm qua.)
• Did you finish your homework yesterday? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà ngày hôm qua chưa?)
2. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Yesterday cũng có thể xuất hiện trong thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Cấu trúc:
• Câu khẳng định: S + was/were + V-ing + … • Câu phủ định: S + was/were not + V-ing + … • Câu nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + …? |
Ví dụ:
• At 3 PM yesterday, she was reading a book. (Vào lúc 3 giờ chiều hôm qua, cô ấy đang đọc sách.)
• They were not watching TV at this time yesterday. (Họ đã không đang xem tivi vào thời điểm này ngày hôm qua.)
• Were you studying when I called you yesterday? (Bạn có đang học khi tôi gọi cho bạn ngày hôm qua không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 12 thì trong tiếng anh và cách dùng, công thức
At this time yesterday là thì gì?
Cụm từ “at this time yesterday” (vào thời điểm này ngày hôm qua) thường được sử dụng với thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
• At this time yesterday, I was preparing for the meeting. (Vào thời điểm này ngày hôm qua, tôi đang chuẩn bị cho cuộc họp.)
• She was cooking dinner at this time yesterday. (Cô ấy đang nấu bữa tối vào thời điểm này ngày hôm qua.)
• At this time yesterday, they were driving to the airport. (Vào thời điểm này ngày hôm qua, họ đang lái xe đến sân bay.)
Yesterday morning là thì gì?
“Yesterday morning” (sáng hôm qua) là một cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ, thường được sử dụng với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Thì quá khứ đơn:
• I met him yesterday morning. (Tôi đã gặp anh ấy vào sáng hôm qua.)
Thì quá khứ tiếp diễn:
• Yesterday morning, she was jogging in the park. (Sáng hôm qua, cô ấy đang chạy bộ trong công viên.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Since yesterday là thì gì?
“Since yesterday” (kể từ hôm qua) là một cụm từ chỉ mốc thời gian bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
• He has been sick since yesterday. (Anh ấy đã bị ốm kể từ hôm qua.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
• They have been working on the project since yesterday. (Họ đã làm việc trên dự án kể từ hôm qua.)
Yesterday afternoon là thì gì?
“Yesterday afternoon” (chiều hôm qua) là một cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ, thường đi kèm với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.
Thì quá khứ đơn:
• We played tennis yesterday afternoon. (Chúng tôi đã chơi tennis vào chiều hôm qua.)
Thì quá khứ tiếp diễn:
• Yesterday afternoon, he was fixing his car. (Chiều hôm qua, anh ấy đang sửa xe của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Yesterday evening là thì gì?
“Yesterday evening” (tối hôm qua) là một cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ, thường đi kèm với thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn, tùy thuộc vào ngữ cảnh muốn nhấn mạnh hành động đã xảy ra hay đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
1. Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Dùng để nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc vào buổi tối hôm qua.
Ví dụ:
• I watched a movie yesterday evening. (Tôi đã xem một bộ phim vào tối hôm qua.)
• We had dinner at a new restaurant yesterday evening. (Tối hôm qua, chúng tôi đã ăn tối ở một nhà hàng mới.)
2. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Dùng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra vào thời điểm cụ thể trong buổi tối hôm qua.
Ví dụ:
• I was doing my homework yesterday evening when the lights went out. (Tôi đang làm bài tập vào tối hôm qua thì bị cúp điện.)
• They were playing board games yesterday evening. (Họ đang chơi trò chơi bàn vào tối hôm qua.)
Dấu hiệu nhận biết các thì thường đi với “yesterday”
1. Thì quá khứ đơn (Simple Past)
• Dấu hiệu nhận biết: yesterday, yesterday morning/afternoon/evening, last week/month/year, ago, in 2000, when…
Công thức:
• Khẳng định: S + V2/ed + O • Phủ định: S + did not + V (nguyên thể) • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)? |
Ví dụ:
• I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim hôm qua.)
• She didn’t call me yesterday morning. (Cô ấy đã không gọi cho tôi sáng hôm qua.)
• Did you go to school yesterday? (Bạn đã đi học hôm qua phải không?)
2. Yesterday là thì gì? Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
• Dấu hiệu nhận biết: at this time yesterday, while, when (khi có hành động khác xen vào), all day yesterday…
Công thức:
• Khẳng định: S + was/were + V-ing • Phủ định: S + was/were not + V-ing • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing? |
Ví dụ:
• At 8 p.m. yesterday, I was watching a movie. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang xem phim.)
• She wasn’t studying at this time yesterday. (Cô ấy đã không đang học vào thời điểm này hôm qua.)
• Were you sleeping when I came? (Bạn đang ngủ khi tôi đến à?)
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
• Dấu hiệu nhận biết: since yesterday, for, already, just, yet, ever, never…
Công thức:
• Khẳng định: S + have/has + V3/ed • Phủ định: S + have/has not + V3/ed • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed? |
Ví dụ:
• He has been tired since yesterday. (Anh ấy đã mệt kể từ hôm qua.)
• They haven’t eaten anything since yesterday morning. (Họ chưa ăn gì kể từ sáng hôm qua.)
• Have you seen her since yesterday? (Bạn đã gặp cô ấy từ hôm qua đến giờ chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Bài tập vận dụng có đáp án yesterday là thì gì
Bài 1: Chọn thì đúng của động từ trong ngoặc
1. I (meet) ______ him yesterday at the bookstore.
2. At this time yesterday, they (watch) ______ a documentary.
3. He (not sleep) ______ well since yesterday.
4. What you (do) ______ at 9 p.m. yesterday?
5. They (not finish) ______ their homework yet.
Đáp án:
1. met
2. were watching
3. has not slept
4. were you doing
5. have not finished
Bài 2: Viết lại câu đúng thì (gợi ý trong ngoặc)
1. I / be / tired / since yesterday. (present perfect)
2. They / play / football / at 4 PM yesterday. (past continuous)
3. My sister / not go / to school / yesterday. (past simple)
4. What / she / do / at this time yesterday? (past continuous)
5. We / live / here / since yesterday. (present perfect)
Đáp án:
1. I have been tired since yesterday.
2. They were playing football at 4 PM yesterday.
3. My sister did not go to school yesterday.
4. What was she doing at this time yesterday?
5. We have lived here since yesterday.
Kết luận
“Yesterday” là một trong những trạng từ thời gian cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ “yesterday là thì gì” giúp bạn:
• Nhận biết được ngữ cảnh quá khứ.
• Lựa chọn đúng thì: quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, hiện tại hoàn thành.
• Viết và nói tiếng Anh trôi chảy, đúng ngữ pháp.
Hãy luyện tập thường xuyên với các cụm như “at this time yesterday”, “since yesterday”, “yesterday morning/afternoon/evening” để nắm chắc cách dùng thì trong tiếng Anh nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất