Phép cộng trừ trong phạm vi 10 tiếng Anh: Bài tập dễ hiểu

Dạy trẻ phép cộng trừ trong phạm vi 10 bằng tiếng Anh

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Thai HangQuy tắc biên tập

Dạy trẻ phép cộng trừ trong phạm vi 10 bằng tiếng Anh

Phép cộng trong phạm vi 10 bằng tiếng Anh là kiến thức nền tảng giúp trẻ lớp 1 vừa học Toán vừa làm quen tiếng Anh một cách tự nhiên. Bằng các phương pháp sinh động như bài hát, hình ảnh, trò chơi và bài tập tương tác, trẻ có thể nhanh chóng nắm vững các phép cộng cơ bản, phát triển tư duy song ngữ và dễ dàng tiếp cận chương trình học quốc tế. Bài viết sau tổng hợp bảng phép tính, từ vựng, ví dụ minh họa và các mẹo học hiệu quả dành cho phụ huynh và giáo viên.

Tổng quan về phép cộng trong phạm vi 10

1. Phép cộng trong phạm vi 10 là gì?

Phép cộng trong phạm vi 10 (Addition within 10) là quá trình cộng hai số tự nhiên sao cho tổng không vượt quá 10. Đây là phần kiến thức cơ bản dành cho học sinh lớp 1, giúp trẻ nắm chắc các phép tính đơn giản như:

• 1 + 2 = 3

• 4 + 5 = 9

• 6 + 3 = 9

• 2 + 6 = 8

Việc học những phép tính này trong tiếng Anh không chỉ giúp trẻ làm quen với số đếm mà còn học được cách đọc và viết các phép tính như:

• One plus two equals three (1 + 2 = 3)

• Four plus five equals nine (4 + 5 = 9)

2. Đặc điểm của phép cộng trong phạm vi 10

Số lượng phép tính giới hạn: Vì tổng không vượt quá 10 nên số phép cộng có thể thực hiện là hữu hạn, dễ học.

Thường dùng các số nhỏ: Giúp học sinh dễ tính nhẩm và tưởng tượng thông qua đồ vật thực tế.

Dễ dàng minh họa bằng hình ảnh: Ví dụ: 2 quả táo + 3 quả táo = 5 quả táo.

>>> Tìm hiểu thêm: 10 cách dạy bé cộng trừ trong phạm vi 20 đơn giản, dễ nhớ

Lợi ích của việc học phép cộng trong phạm vi 10 là gì?

phép cộng

Phép cộng trong phạm vi 10 là kiến thức nền tảng trong chương trình Toán tiểu học. Khi học phép cộng này bằng tiếng Anh, trẻ không chỉ tiếp thu kiến thức Toán học mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ một cách tự nhiên. Dưới đây là những lợi ích vượt trội khi trẻ học phép cộng tiếng Anh trong phạm vi 10:

1. Tăng cường khả năng ghi nhớ

Việc học phép cộng trong phạm vi 10 bằng tiếng Anh thường được gắn với hình ảnh, ví dụ, câu chuyện hoặc bài hát. Sự lặp lại trong ngữ cảnh giúp trẻ ghi nhớ phép tính một cách tự nhiên và lâu dài hơn.

Ví dụ:

• One plus one equals two (1 + 1 =2)

• Two plus three equals five (2 + 3 = 5)

2. Phát triển tư duy logic và song ngữ

Việc học phép toán đơn giản qua tiếng Anh giúp não bộ rèn luyện sự linh hoạt. Khi học toán bằng tiếng Anh, trẻ cùng lúc rèn luyện:

Kỹ năng tư duy logic: Tính toán, suy luận, tìm kết quả.

Khả năng ngôn ngữ: Ghi nhớ từ vựng toán học, làm quen với cấu trúc câu như: “Three plus four equals seven” hoặc “What is 5 + 2?”.

Việc này giúp kích hoạt đồng thời hai bán cầu não, tư duy và ngôn ngữ, thúc đẩy phát triển toàn diện trí tuệ. Trẻ vừa phải hiểu phép tính, vừa phải ghi nhớ từ vựng và cấu trúc tiếng Anh tương ứng, từ đó phát triển kỹ năng song ngữ một cách tự nhiên.

3. Giúp tiếp cận chương trình quốc tế hoặc song ngữ dễ dàng

Nhiều chương trình như Cambridge Primary, Singapore Math, Math iLearn… đều giảng dạy phép cộng bằng tiếng Anh. Học sinh có nền tảng tốt từ đầu sẽ:

• Không bị bỡ ngỡ khi học Toán quốc tế.

• Tự tin khi làm bài thi toán tiếng Anh như: Math Kangaroo, Olympic Toán tiếng Anh…

4. Làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Toán học

Khi học phép cộng bằng tiếng Anh, trẻ được tiếp cận với các từ vựng toán học phổ biến như:

• Add: cộng, thêm

• Plus: Dấu cộng “+”

• Equals: Dấu bằng “=”

• Sum: Tổng

• Number: Số

Việc này giúp trẻ dễ dàng chuyển sang học các phép toán khác như trừ (subtraction), nhân (multiplication), chia (division) bằng tiếng Anh.

5. Rèn kỹ năng giao tiếp toán học bằng tiếng Anh

Học phép cộng bằng tiếng Anh giúp trẻ:

•  Biết cách đặt câu hỏi toán học: What is 2 plus 6?

•  Biết giải thích phép tính bằng lời: Two plus six equals eight.

•  Biết trình bày ý tưởng bằng tiếng Anh, hỗ trợ cho các môn STEM, coding, robotics…

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng cộng trừ lớp 2 có nhớ: Cách học nhanh, dễ hiểu cho bé

Các dạng bài tập phép cộng trong phạm vi 10 trong tiếng Anh

Các dạng bài tập phép cộng trong phạm vi 10 trong tiếng Anh

Hiện nay, có rất nhiều dạng bài tập phép cộng trong phạm vi 10 để trẻ dễ dàng tiếp cận và học cách sử dụng. Dưới đây là một số dạng bài mà giáo viên và ba mẹ có thể tham khảo để ra đề cho trẻ.

Dạng 1: Điền kết quả phép cộng

Example:

3 + 4 = ?

→ Answer: Seven

Dạng 2: Chọn đáp án đúng

Example:

What is 6 + 2?

A. Seven

B. Eight

C. Nine

→ Correct Answer: B. Eight

Dạng 3: Đọc – viết phép tính bằng tiếng Anh

Example:

Write in words: 5 + 3 = 8

→ Five plus three equals eight

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dạy bé học bảng cộng trừ lớp 1 tại nhà siêu hiệu quả

Gợi ý kết hợp phép cộng trừ trong phạm vi 10 tiếng Anh

Sau khi trẻ đã nắm vững phép cộng, bạn nên giới thiệu song song phép cộng trừ trong phạm vi 10 để giúp trẻ hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa hai phép tính. Việc học đồng thời phép cộng và phép trừ giúp trẻ rèn luyện tư duy ngược – xuôi, từ đó tăng cường kỹ năng suy luận.

Ví dụ:

• 6 + 2 = 8 → 8 – 2 = 6

• 3 + 5 = 8 → 8 – 3 = 5

Một số dạng bài tập để rèn luyện phép cộng trừ trong phạm vi 10 như:

Dạng 1: Tìm số còn thiếu

Example:

• 4 + __ = 9 → What number plus four equals nine? → Answer: 5

• 9 – __ = 4 → What number minus what number equals four? → Answer: 5

Dạng 2: Viết ba phép tính từ một bộ số

Example: Với bộ số 3 – 4 – 7

• 3 + 4 = 7 → Three plus four equals seven

• 7 – 3 = 4 → Seven minus three equals four

• 7 – 4 = 3 → Seven minus four equals three

Bảng tổng hợp các phép tính trong phạm vi 10 trong tiếng Anh

các số tứ 1 đến 9

Nhằm giúp học sinh dễ hình dung về các phép tính trong phạm vi 10, ILA sẽ cập nhật chi tiết ở bảng tổng hợp dưới đây. Ba mẹ có thể cho trẻ đọc và luyện nói bảng này bằng tiếng Anh hàng ngày để giúp trẻ hình thành phản xạ tính toán và giao tiếp nhanh chóng.

Phép tính Cách đọc tiếng Anh
0 + 0 = 0 Zero plus zero equals zero
0 + 1 = 1 Zero plus one equals one
0 + 2 = 2 Zero plus two equals two
0 + 3 = 3 Zero plus three equals three
0 + 4 = 4 Zero plus four equals four
0 + 5 = 5 Zero plus five equals five
0 + 6 = 6 Zero plus six equals six
0 + 7 = 7 Zero plus seven equals seven
0 + 8 = 8 Zero plus eight equals eight
0 + 9 = 9 Zero plus nine equals nine
0 + 10 = 10 Zero plus ten equals ten
1 + 0 = 1 One plus zero equals one
1 + 1 = 2 One plus one equals two
1 + 2 = 3 One plus two equals three
1 + 3 = 4 One plus three equals four
1 + 4 = 5 One plus four equals five
1 + 5 = 6 One plus five equals six
1 + 6 = 7 One plus six equals seven
1 + 7 = 8 One plus seven equals eight
1 + 8 = 9 One plus eight equals nine
1 + 9 = 10 One plus nine equals ten
2 + 0 = 2 Two plus zero equals two
2 + 1 = 3 Two plus one equals three
2 + 2 = 4 Two plus two equals four
2 + 3 = 5 Two plus three equals five
2 + 4 = 6 Two plus four equals six
2 + 5 = 7 Two plus five equals seven
2 + 6 = 8 Two plus six equals eight
2 + 7 = 9 Two plus seven equals nine
2 + 8 = 10 Two plus eight equals ten
3 + 0 = 3 Three plus zero equals three
3 + 1 = 4 Three plus one equals four
3 + 2 = 5 Three plus two equals five
3 + 3 = 6 Three plus three equals six
3 + 4 = 7 Three plus four equals seven
3 + 5 = 8 Three plus five equals eight
3 + 6 = 9 Three plus six equals nine
3 + 7 = 10 Three plus seven equals ten
4 + 0 = 4 Four plus zero equals four
4 + 1 = 5 Four plus one equals five
4 + 2 = 6 Four plus two equals six
4 + 3 = 7 Four plus three equals seven
4 + 4 = 8 Four plus four equals eight
4 + 5 = 9 Four plus five equals nine
4 + 6 = 10 Four plus six equals ten
5 + 0 = 5 Five plus zero equals five
5 + 1 = 6 Five plus one equals six
5 + 2 = 7 Five plus two equals seven
5 + 3 = 8 Five plus three equals eight
5 + 4 = 9 Five plus four equals nine
5 + 5 = 10 Five plus five equals ten
6 + 0 = 6 Six plus zero equals six
6 + 1 = 7 Six plus one equals seven
6 + 2 = 8 Six plus two equals eight
6 + 3 = 9 Six plus three equals nine
6 + 4 = 10 Six plus four equals ten
7 + 0 = 7 Seven plus zero equals seven
7 + 1 = 8 Seven plus one equals eight
7 + 2 = 9 Seven plus two equals nine
7 + 3 = 10 Seven plus three equals ten
8 + 0 = 8 Eight plus zero equals eight
8 + 1 = 9 Eight plus one equals nine
8 + 2 = 10 Eight plus two equals ten
9 + 0 = 9 Nine plus zero equals nine
9 + 1 = 10 Nine plus one equals ten
10 + 0 = 10 Ten plus zero equals ten

>>> Tìm hiểu thêm: Phép toán, từ vựng & bài tập về cộng trừ nhân chia tiếng Anh

Bật mí bí kíp giúp trẻ học phép cộng trong phạm vi 10 bằng tiếng Anh hiệu quả

Bảng cộng trừ trong phạm vi 10 lớp 1

Việc học phép cộng trong phạm vi 10 bằng tiếng Anh giúp trẻ phát triển đồng thời tư duy toán học và khả năng ngôn ngữ. Tuy nhiên, để trẻ học hiệu quả mà không cảm thấy quá tải, cần có phương pháp học phù hợp với tâm lý và độ tuổi. Để trẻ yêu thích và ghi nhớ tốt các phép tính, ba mẹ và giáo viên có thể áp dụng các phương pháp sau:

1. Học qua bài hát (Math Songs)

Âm nhạc giúp trẻ học tự nhiên và nhớ lâu. Các bài hát có giai điệu vui nhộn, kết hợp phép cộng đơn giản bằng tiếng Anh là công cụ tuyệt vời để khởi đầu.

Một số bài hát hay, dễ thuộc, dễ nhớ như: Let’s Add Numbers, Addition Song for Kids, One plus one equals two…

2. Sử dụng học cụ trực quan (đồ chơi, que tính, khối hình)

Học toán tốt nhất là học qua hình ảnh và thao tác tay. Bạn có thể sử dụng flashcards, đồ chơi ghép số, que tính, đậu, hạt nút, hoặc lego để thể hiện các phép cộng.

Ví dụ: Đưa cho trẻ 3 khối màu đỏ và 2 khối màu xanh, yêu cầu trẻ đếm tổng: “Three red blocks plus two blue blocks equals five”.

3. Luyện phản xạ bằng cách hỏi – đáp nhanh

Luyện phản xạ nghe – nói là cách giúp trẻ sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên kể cả trong toán học và trong rất nhiều môn học khác.

Ví dụ:

• Bạn hỏi: What is 2 plus 3?

• Trẻ trả lời: It’s five!

• Bạn hỏi tiếp: What is 1 plus 6?

• Trẻ trả lời: Seven

4. Học qua trò chơi toán học tiếng Anh

Trẻ thích chơi hơn học. Vì vậy, học qua trò chơi giúp trẻ học mà không cảm thấy áp lực. Ví dụ, bạn có thể chơi trò chơi:

• Matching cards: Ghép phép tính với kết quả.

• Domino cộng: Tìm mảnh domino có phép tính và kết quả tương ứng.

>>> Tìm hiểu thêm: 9 cách dạy Toán lớp 1 cho con tại nhà dễ như ăn kẹo

Một số tài liệu và ứng dụng học phép cộng trong phạm vi 10 bằng tiếng Anh

Ngoài các mẹo học kể trên, ba mẹ có thể tham khảo thêm một số nền tảng học trực tuyến hoặc các ứng dụng học toán hữu ích khác để giúp trẻ rèn luyện. Hầu hết các trang web này đều có phần học toán tiếng Anh tương tác, phù hợp cho học sinh từ mẫu giáo đến lớp 2.

Super Teacher Worksheets: Cung cấp các bài tập phép cộng đơn giản, nhiều cấp độ từ 0 – 10, có cả file PDF in màu, đen trắng.

Education.com: Hàng trăm worksheet có hình ảnh sinh động để trẻ tô màu, nối số, vẽ hình minh họa phép cộng. Ba mẹ có thể chọn cấp lớp, chủ đề và trình độ Anh ngữ.

Khan Academy Kids: Ứng dụng học toán tiếng Anh chất lượng cao, dùng hình ảnh, âm thanh và trò chơi để dạy các phép cộng từ cơ bản.

Splash Learn: Các game luyện phép cộng trong phạm vi 10 như: ghép hình, kéo thả số, đố vui có thưởng. Học sinh tương tác trực tiếp với phép tính và phản hồi bằng tiếng Anh.

Starfall Math: Trò chơi học phép cộng bằng tiếng Anh kết hợp đọc to, lồng ghép câu chuyện hoạt hình.

ABCMouse: Cung cấp chương trình toán học + tiếng Anh chuẩn Mỹ cho độ tuổi mầm non đến lớp 2. Trang web có phần học phép cộng trong phạm vi 10 qua video, game, bài hát và worksheet.

Kết Luận

Phép cộng trong phạm vi 10 là nền tảng quan trọng trong hành trình học toán của trẻ. Việc học phép cộng trừ trong phạm vi 10 bằng tiếng Anh không chỉ giúp trẻ nắm chắc kiến thức toán học mà còn mở rộng vốn từ vựng, nâng cao tư duy song ngữ. Hãy kiên trì đồng hành cùng con trong giai đoạn đầu đời học tập, để trẻ có một khởi đầu tự tin và vững chắc!

Nguồn tham khảo

  1. Addition to 10 Number Line Worksheets – Primary Resources – Ngày truy cập: 11-7-2025
  2. Addition up to 10 worksheets – Ngày truy cập: 11-7-2025
location map