Describe a person you admire: bài mẫu IELTS hay nhất - ILA Vietnam

Describe a person you admire: Từ vựng band 7 + cấu trúc chuẩn

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Describe a person you admire: Từ vựng band 7 + cấu trúc chuẩn

Bạn có từng được yêu cầu “Describe a person you admire” trong một bài thi nói hoặc viết tiếng Anh chưa? Đây là chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 2, cũng như trong các bài tập viết hoặc phỏng vấn học bổng. Dù đề bài nghe có vẻ dễ, nhưng để diễn đạt trôi chảy và thật ăn điểm, bạn cần biết cách chọn từ vựng phù hợp, lồng ghép idiom tự nhiên và xây dựng bài nói có cấu trúc rõ ràng. Thông qua các bài mẫu Talk about a person you admire dưới đây, ILA mách bạn những mẹo hay nhất để đạt được điểm cao nhất!

Tóm tắt nhanh: Describe a person you admire là gì & cách trả lời ăn điểm

“Describe a person you admire” là một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bài viết học thuật, hoặc phỏng vấn học bổng. Đây là dạng câu hỏi giúp đánh giá khả năng diễn đạt cảm xúc, kể chuyện và sử dụng từ vựng mô tả.

Để trả lời hiệu quả, bạn nên chia bài nói hoặc viết thành 4 phần:

• Người đó là ai?

• Bạn biết họ bằng cách nào?

• Vì sao bạn ngưỡng mộ họ?

• Họ ảnh hưởng đến bạn ra sao?

Ngoài ra, việc sử dụng thành ngữ tự nhiên (idioms) như “go the extra mile”, “have a heart of gold”, và từ vựng theo cấp độ (A2 đến C1) sẽ giúp tăng điểm từ vựng và độ mạch lạc. Bài viết này cung cấp 6 bài mẫu chi tiết theo từng band điểm IELTS (5.0 đến 7.5+), cùng từ vựng theo chủ đề, cấu trúc bài viết, mẹo ghi điểm từ giám khảo và bí quyết luyện nói trôi chảy.

“Admire someone” là gì?

Admire (verb): tôn trọng, kính nể ai đó

Như vậy, “Admire someone” không chỉ là “ngưỡng mộ”, mà còn thể hiện sự tôn trọng, kính phục một người vì những phẩm chất, hành động hoặc cách họ sống. Đây có thể là người thân, thầy cô, người nổi tiếng hoặc thậm chí bạn thân của bạn.

Các chủ đề như “Describe a person you admire” hay “Talk about a person you admire” thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking hoặc các bài tập giao tiếp tiếng Anh phổ thông, vì chúng giúp đánh giá khả năng diễn đạt cảm xúc và kể chuyện bằng tiếng Anh.

Ví dụ:

• I admire my grandfather because of his strong work ethic and kindness.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ ông tôi vì sự chăm chỉ và lòng tốt của ông.)

• I admire her so much for the way she handles stress.
(Tôi ngưỡng mộ cô ấy rất nhiều ở cái cách cô ấy đối mặt với áp lực.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới

Cách xây dựng một câu trả lời hiệu quả

Để có thể trả lời trôi chảy và đúng trọng tâm trong phần thi IELTS hoặc khi được yêu cầu Talk about a person you admire, bạn cần một cấu trúc rõ ràng. Việc này giúp giám khảo (hoặc người nghe/người đọc) dễ theo dõi và đánh giá năng lực ngôn ngữ của bạn.

1. Gợi ý cấu trúc bài nói/viết

Để bài nói/viết có thể trở nên trôi chảy và tròn vành nhất, bạn có thể trả lời lần lượt các câu hỏi gợi ý sau đây:

1. Who the person is? (Người đó là ai?)

2. How you know them? (Bạn biết họ bằng cách nào?)

3. What makes them admirable? (Điều gì khiến bạn ngưỡng mộ họ?)

4. How they influence/inspire you? (Họ truyền cảm hứng/thay đổi bạn như thế nào?)

2. Bài thực hành ví dụ Talk about a person you admire

1. Who the person is

• The person I admire most is my high school English teacher, Ms. Diệp.
(Người tôi ngưỡng mộ nhất là cô giáo tiếng Anh cấp ba của tôi, cô Diệp.)

2. How you know them

• I first met her when I was in grade 10. She taught me for three years and really changed the way I viewed English.
(Tôi gặp cô lần đầu khi học lớp 10. Cô dạy tôi suốt ba năm và thay đổi cách tôi nhìn nhận môn tiếng Anh.)

3. What makes them admirable

• She is extremely passionate, always patient with students, and never gives up on anyone.
(Cô cực kỳ đam mê nghề, luôn kiên nhẫn với học sinh và không bao giờ bỏ rơi ai cả.)

4. How they influence you

• Thanks to her, I fell in love with English and became more confident in expressing myself.
(Nhờ cô, tôi yêu thích tiếng Anh và tự tin hơn khi thể hiện bản thân.)

Tất nhiên, đoạn trên chỉ là một bài thực hành mẫu để bạn làm quen với cách trả lời. Trong các bài thi như IELTS, bạn nên dựa vào các câu hỏi gợi ý trên cue card (thẻ câu hỏi) của phần Speaking Part 2 để phát triển câu trả lời một cách đầy đủ và mạch lạc hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh 

Những từ vựng hay để tả “someone you admire”

Những từ vựng hay để tả “someone you admire”

Sau đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề Describe a person you admire (hoặc Talk about a person you admire) mà bạn có thể tham khảo, được chia theo độ khó từ A2 đến C1. Tham khảo để trau dồi vốn từ nhé!

1. Từ vựng A2 – Cơ bản

kind (adj.): tốt bụng

• helpful (adj.): hay giúp đỡ

• strong (adj.): mạnh mẽ

• hard-working (adj.): chăm chỉ

• admire (v.): ngưỡng mộ

• support (v./n.): hỗ trợ / sự hỗ trợ

2. Từ vựng B1 Describe a person you admire – Sơ trung cấp

• generosity (n.): sự rộng lượng

• retired (adj.): đã nghỉ hưu

• mentor (n.): người cố vấn

• encouragement (n.): sự động viên

• influence (n.): ảnh hưởng

• motivated (adj.): có động lực

3. Từ vựng B2 – Trung cấp

• accomplished (adj.): có nhiều thành tựu

• perseverance (n.): sự kiên trì

• resilience (n.): sự kiên cường

• humble beginnings (n.): xuất thân khiêm tốn

• credit (v.): ghi nhận, công nhận

4. Từ vựng C1 – Nâng cao

• profound impact (n.): ảnh hưởng sâu sắc

• life-changing advice (n.): lời khuyên làm thay đổi cuộc đời

• inspirational figure (n.): hình mẫu truyền cảm hứng

• lead by example (v.): làm gương

• empathy (n.): sự đồng cảm

>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS

Các thành ngữ phổ biến cho chủ đề “Describe a person you admire”

Idioms (thành ngữ) là cách tuyệt vời để giúp bài nói/viết tiếng Anh trở nên tự nhiên, trôi chảy hơn. Tuy nhiên, cần dùng đúng ngữ cảnh và đừng lạm dụng. Dưới đây là những idioms phù hợp khi bạn mô tả một người mình ngưỡng mộ.

Thành ngữ Nghĩa Ví dụ
To be the salt of the earth người tử tế, tốt bụng, đáng kính • My grandfather is truly the salt of the earth. (Ông tôi thực sự là một người tử tế và đáng kính.)
To go the extra mile làm nhiều hơn mong đợi, tận tâm • She always goes the extra mile to help her students. (Cô luôn tận tâm giúp đỡ học sinh của mình.)
To lead by example làm gương • He leads by example and never asks others to do what he wouldn’t do himself. (Anh ấy luôn làm gương và không bao giờ yêu cầu người khác làm điều mà chính anh không làm.)
Have a heart of gold có tấm lòng vàng • She has a heart of gold – always ready to help those in need. (Cô ấy có một tấm lòng vàng – luôn sẵn sàng giúp người cần giúp.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả

6 bài mẫu “Talk about a person you admire” cho IELTS Speaking

6 bài mẫu “Talk about a person you admire” cho IELTS Speaking

Dành cho các bạn đang luyện thi IELTS, dưới đây là 6 bài mẫu Speaking Part 2 với chủ đề “Describe a person you admire”. Mỗi bài được phát triển đầy đủ theo đúng cấu trúc của cue card IELTS, với độ dài khoảng 180–220 từ, phù hợp cho phần trả lời kéo dài 1.5 đến 2 phút.

Các bài mẫu được sắp xếp theo trình độ từ thấp đến cao, bám sát các mức Band IELTS từ 4.0 đến 7.5+, và có sự nâng cấp dần về từ vựng, ngữ pháp cũng như mức độ diễn đạt, giúp người học dễ dàng theo dõi và luyện tập theo khả năng của mình.

• Cue Card:

Describe a person you admire.

You should say:

Who the person is?

How you know them?

What makes them admirable?

And how they have influenced you?

Bài mẫu 1 – My Mother (Band ~5.0)

Bài mẫu Describe a person you admire:

The person I admire most is my mother. I’ve lived with her all my life, and I see her as the most important person to me. She’s not famous, but I think she’s amazing.

My mom works at a small clothing shop near our home. Every day, she wakes up early to prepare breakfast, then goes to work. Even when she comes back late, she still cooks dinner, cleans the house, and talks to me about school. I know she’s tired, but she never complains.

I admire her because she’s so hardworking. She always tries her best to take care of me and my family. When I’m sick, she stays up with me. When I’m sad, she listens to me and gives me advice.

She has taught me to be strong, to help others, and to work hard for what I want. I think I learned a lot from watching how she lives her life.

I don’t know if I can be like her, but I really want to try. That’s why I admire her so much.

Từ vựng nổi bật trong câu trả lời:

admire (v): ngưỡng mộ

hardworking (adj): chăm chỉ

complain (v): than phiền

take care of (phrasal verb): chăm sóc

give advice (phrasal verb): đưa ra lời khuyên

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác

Bài mẫu 2 Describe a person you admire – My Best Friend (Band ~5.5)

Bài mẫu:

A person I really admire is my best friend, Lan. We have known each other since secondary school, and she has always been someone I can count on.

Lan is very friendly and smart. She’s good at most subjects, but her favorite one is English. She always gets high marks, but she never brags about it. What I admire most is that she helps other students, too. When I have trouble with homework, she always explains things clearly.

She is also a very positive person. Even when things go wrong, she smiles and keeps going. She told me once that “a bad day doesn’t mean a bad life,” and I still remember that.

We often study together at the library or at her house. She works hard but also knows how to relax. I’ve learned a lot from her, not just about school, but also about how to stay calm and believe in myself.

I admire her not just because she’s smart, but because she’s kind, helpful, and always true to herself.

Từ vựng nổi bật trong câu trả lời:

• count on (phrasal verb): tin tưởng, dựa vào

• high marks (noun phrase): điểm số cao

• brag (v): khoe khoang

• positive (adj): lạc quan

• true to oneself (phrase): sống đúng với bản thân

>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu 

Bài mẫu 3 – My English Teacher (Band ~6.0)

Bài mẫu Describe a person you admire:

The person I admire most is my high school English teacher, Ms. Hanh. She taught me when I was in grade 11, and she really changed how I felt about learning English.

At first, I didn’t like English because I thought it was boring and difficult. But her classes were different. She used games, songs, and real-life topics to teach us. She also encouraged everyone to speak up, even the shy students like me.

I admire her for many reasons. She’s patient, passionate, and never makes students feel bad for making mistakes. I remember once I gave a wrong answer in class, but she smiled and said, “It’s good that you tried. That’s how we learn”. That made me feel much more confident.

Outside the classroom, she also gave me advice about studying, career paths, and even personal problems. She didn’t just teach English – she helped me grow.

Thanks to her, I became more confident, not only in speaking English but also in expressing my thoughts. I still remember her voice and her smile, and I hope I can inspire others the way she inspired me.

Từ vựng nổi bật trong câu trả lời:

• encourage (v): khuyến khích

• passionate (adj): đam mê

• patient (adj): kiên nhẫn

• express thoughts (v): bày tỏ suy nghĩ

• inspire (v): truyền cảm hứng

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu tại nhà hiệu quả nhất

Bài mẫu 4 Describe a person you admire – My grandmother (Band ~6.5)

Bài mẫu:

One person I truly admire is my grandmother. She’s retired now, but she used to be a teacher in a small village school. Even though she didn’t have much, she gave everything she had to support her family.

What I admire most is her strength and calmness. She raised four children on her own after my grandfather passed away early. Life was hard back then, but she never gave up. I’ve heard so many stories about how she worked during the day and studied at night to become a teacher.

I admire her not only because she’s strong, but also because she’s so kind and wise. Whenever I feel stressed, I go to her. She just listens, and somehow I always feel better afterward.

To me, she’s more than just family. She’s a role model, and I try every day to follow her example.

Từ vựng nổi bật trong câu trả lời:

• retired (adj): đã nghỉ hưu

• calmness (n): sự điềm tĩnh

• give everything (phrasal verb): hy sinh tất cả

• role model (n): hình mẫu

• follow her example (phrasal verb): noi gương bà

>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng

Bài mẫu 5 – Cristiano Ronaldo (Band ~7.0)

Bài mẫu Describe a person you admire:

One of the people I admire most is Cristiano Ronaldo. Of course, he’s famous for being one of the best football players in the world, but what I admire isn’t just his talent – it’s his mindset.

Ronaldo grew up in a poor family, and nothing was handed to him. He had to fight for every opportunity. What impresses me most is his work ethic. Even though he’s already at the top, he keeps training harder than anyone else. He’s known for staying late after training, following a strict diet, and constantly pushing his limits.

Watching him play is inspiring, but learning about his journey is even more powerful. He’s not perfect – he has made mistakes – but he always tries to improve. That motivates me to take my goals seriously.

Whether in sports or life, I believe success doesn’t come only from talent, but from effort. And Ronaldo represents that idea perfectly.

Từ vựng nổi bật trong câu trả lời:

• mindset (n): tư duy

• work ethic (noun phrase): tinh thần làm việc

• push one’s limits (phrasal verb): vượt qua giới hạn bản thân

• journey (n): hành trình

• effort (n): sự nỗ lực

Bài mẫu 6 Describe a person you admire – My former mentor (Band ~7.5)

Bài mẫu:

A person I deeply admire is my former mentor from a summer leadership program I joined two years ago. His name is Minh, and although he’s only in his early thirties, he’s had a huge impact on the way I think and act.

Minh wasn’t just a mentor in name – he really listened and gave honest feedback. What made him stand out to me was his ability to stay calm in stressful situations.

During the program, when our team faced challenges or conflicts, he didn’t rush to solve things. Instead, he asked questions that helped us think critically and solve the problems ourselves.

Minh also introduced me to books and ideas I’d never considered before, like systems thinking and emotional intelligence. He never made me feel small, even when I had silly questions.

To this day, I still think about what he taught me. I hope that one day, I can be someone who guides others the way he guided me.

Từ vựng nổi bật trong câu trả lời:

• mentor (n): người cố vấn

• feedback (n): phản hồi

• emotional intelligence (noun phrase): trí tuệ cảm xúc

• think critically (phrasal verb): tư duy phản biện

• guide (v): hướng dẫn

>>> Tìm hiểu thêm: Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả

Tổng kết

Ở trên là hướng dẫn chi tiết cách trả lời chủ đề Describe a person you admire dành cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ. Từ cách xây dựng ý tưởng, chọn từ vựng cho đến các bài mẫu Talk about a person you admire, bạn có thể dễ dàng luyện tập và áp dụng vào cả kỹ năng nói lẫn viết tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

1. ADMIRE – Cập nhật 11-07-2025

2. Admire verb – Cập nhật 11-07-2025

location map