Trọn bộ hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh

Trọn bộ hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh

Tác giả: Hoàng Thu

Học cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả đơn, đặc biệt là trong môi trường làm việc quốc tế hoặc khi đi du lịch nước ngoài. Trong bài viết này, ILA sẽ hướng dẫn bạn một số quy tắc đọc số điện thoại trong tiếng Anh, cũng như giới thiệu các mẫu câu hỏi số điện thoại trong giao tiếp thường ngày.

1. Quy tắc cơ bản khi đọc số điện thoại bằng tiếng Anh

1. Đọc số điện thoại bằng cách đọc từng số từ 0 đến 9

Để đọc được số điện thoại trong tiếng Anh, bạn cần biết cách phát âm các số từ 0 đến 9 và ghép các số lại với nhau. Bên cạnh đó, để người nghe dễ ghi nhớ số điện thoại thì bạn nên đọc chậm và tách từng nhóm từ 3 đến 4 số.

SốPhiên âmCách viết
số 0/ō/ hay /ˈziərəu/oh hay zero
số 1/wan/one
số 2/tuː/two
số 3/θriː/three
số 4/foː/four
số 5/faiv/five
số 6/siks/six
số 7/ˈsevn/seven
số 8/eit/eight
số 9/nain/nine

Ví dụ: 0906 965 902 sẽ đọc là oh nine oh six, nine six five, nine oh two

>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất

2. Cách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh khi có hai số, ba số, bốn số giống nhau liền kề

Trọn bộ hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh-2

Trường hợp có hai số giống và kế bên nhau, bạn sử dụng cấu trúc “double + số”. Ví dụ:

1900 6965 sẽ đọc là one nine double oh, six nine six five.

Trường hợp có 3 số giống nhau và liền kề nhau, bạn sử dụng cấu trúc “triple + số”. Ví dụ:

0905 666 787 sẽ đọc là oh nine oh five, triple six, seven eight seven.

Trường hợp có 4 số giống và liền kề nhau, bạn sử dụng cấu trúc “quadrupled + số”. Ví dụ:

090 8888 666 sẽ đọc là oh nine oh, quadrupled eight, triple six.

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

3. Đọc số điện thoại với mã quốc gia, mã vùng miền

Mã quốc gia (country code) thường được bắt đầu bằng dấu cộng (+) theo sau đó là một, hai hoặc ba chữ số: mã vùng quốc tế của Mỹ là +1, Việt Nam là +84 và Brunei là +673.

Bạn có thể đọc số điện thoại với mã quốc gia theo cấu trúc: “plus + mã quốc gia + số điện thoại”. Ví dụ: số điện thoại tại Việt Nam: (+84) 903 088 666 đọc là “plus eight four, nine oh three, oh double eight, triple six”.

Tại một số quốc gia có nhiều bang như Mỹ, mỗi bang sẽ có nhiều mã vùng số điện thoại khác nhau. Bạn sẽ đọc số điện thoại với mã quốc gia, mã vùng theo cấu trúc: “plus + mã quốc gia + mã vùng + số điện thoại”. Ví dụ số điện thoại tại bang California: +1 209 842 7745 đọc là plus one, two oh nine, eight four two, double seven four five.

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

4. Đọc số điện thoại bằng tiếng Anh với trường hợp có số máy nhánh

Trong tiếng Anh, với số điện thoại có phần mở rộng là số máy nhánh, bạn sẽ đọc là extension /ik’sten∫n/ có thể viết tắt là Ext hoặc Ex. Ví dụ:

1900 6965 Ex 1 đọc là “one nine double oh, six nine six five, extension one”

>>> Tìm hiểu thêm: 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất trong ngày

2. Cách hỏi số điện thoại bằng tiếng Anh trong giao tiếp

Trọn bộ hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh-3

Trong giao tiếp, để hỏi số điện thoại, bạn có thể dùng một số mẫu câu đơn giản sau:

Cách đặt câu hỏi số điện thoại cho người đang nói chuyện

• What’s your telephone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)

• Would you please give me your phone number? (Bạn vui lòng cho tôi số điện thoại nhé)

• May I have your phone number? (Tôi có thể biết số điện thoại của bạn không?)

• Nếu ngữ cảnh nói chuyện rõ ràng đang nói đến số điện thoại, bạn có thể đặt câu hỏi: “What’s your number?” (Số điện thoại của bạn là gì?)

Cách đặt câu hỏi số điện thoại của một công ty hay một người khác

• What is John’s phone number? (Số điện thoại của John là gì?)

• What is ILA Vietnam’s phone number? (Số điện thoại của ILA Việt Nam là số mấy?)

• What is WHO’s phone number? (Số điện thoại của Tổ chức Y tế Thế giới là gì?)

Cách trả lời các câu hỏi số điện thoại trong giao tiếp đơn giản nhất là dùng cấu trúc “It’s + số điện thoại” hoặc “My phone number is + số điện thoại”. Ví dụ:

• It’s 091 8282 703 (oh nine one, eight two eight two, seven oh three)

• My phone number is 077 4233 975 (oh double seven, four two double three, nine seven five)

• John’s mobile phone number is 098 7777 892 (oh nine eight, quadrupled seven, eight nine two)

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

3. Các lỗi phổ biến cần tránh khi đọc số điện thoại bằng tiếng Anh

Trọn bộ hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh-4

Mỗi quốc gia sẽ có cách trình bày số điện thoại khác nhau, vì vậy để đọc số điện thoại bằng tiếng Anh đúng cần tránh các lỗi sai sau đây:

1. Không tách mã vùng khỏi phần còn lại của số điện thoại

Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ và Canada, số điện thoại bao gồm mã vùng địa phương gồm ba chữ số, theo sau là số điện thoại có bảy chữ số. Nếu không tách biệt hai phần này khi đọc thì có thể khiến người nghe tiếp nhận sai thông tin số điện thoại.

2. Hiểu sai quy tắc sử dụng dấu gạch nối, dấu ngoặc đơn và dấu cách trong số điện thoại

Bạn cần chú ý cách phân tách các nhóm chữ số trong một số điện thoại ở mỗi quốc gia là khác nhau. Bạn nên tìm hiểu trước cách sử dụng dấu gạch nối, dấu ngoặc đơn và dấu cách để phân biệt được từng khối số trong số điện thoại. Quy tắc phổ biến được đa số quốc gia sử dụng hiện nay là:

• Dấu ngoặc đơn: bao quanh số mã quốc gia hoặc số mã vùng.

• Dấu gạch nối: phân tách mã quốc gia, mã vùng với số điện thoại, đồng thời tách nhóm 3 số hoặc 4 số trong số điện thoại. Ví dụ: số điện thoại tại Mỹ: +1 (202) 952-1628

• Dấu cách: được sử dụng để phân tách số điện thoại trong nước thành các nhóm 2 số, 3 số, 4 số, thường được dùng phổ biến với số tổng đài hoặc số điện thoại di động tại Việt Nam. Ví dụ: Hotline tư vấn: 1900 6965, Hotline CSKH: 1900 63 65 90, Số di động: 0903 415 273

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh đơn giản, dễ áp dụng

3. Phát âm sai các chữ số

Một sai lầm phổ biến mà mọi người thường mắc phải khi đọc số điện thoại bằng tiếng Anh là phát âm sai các chữ số. Trong đó, số 5 (five) và số 9 (nine) rất dễ lẫn lộn nếu không được phát âm rõ ràng.

Tương tự, việc đọc quá nhanh các số giống nhau liền kề chẳng hạn như hai số 0 (oh oh) hoặc các chữ số lặp lại, có thể khiến người nghe chỉ ghi nhận có một chữ số.

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ

4. Một số từ vựng liên quan đến số điện thoại trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ vựng thường được sử dụng khi nói chuyện qua điện thoại:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
country code/ˈkantri ˌkəud/mã quốc gia
area code/ˈeə.ri.ə ˌkəʊd/mã vùng
battery/ˈbæt.ər.i/pin
business call/ˈbɪz.nɪs ˌkɑːl/cuộc gọi công việc
dialling tone/ˈdaɪ.ə.lɪŋ ˌtəʊn/âm thanh cho bạn biết điện thoại đã được kết nối và sẵn sàng để sử dụng
directory enquiries/dɪˌrek.tər.i ɪnˈkwaɪə.riz/tổng đài báo số điện thoại
engaged/ɪnˈɡeɪdʒd/máy bận
Ex-directory/ˌeks.dɪˈrek.tər.i/số điện thoại không có trong danh bạ
extension/ɪkˈsten.ʃən/số máy lẻ
fault/fɒlt/lỗi
interference/ˌɪn.təˈfɪə.rəns/nhiễu tín hiệu
international directory enquiriestổng đài báo số điện thoại quốc tế
message/ˈmes.ɪdʒ/tin nhắn
missed callcuộc gọi nhỡ
mobile phone chargerSạc điện thoại di động
off the hook/ˌɒf.ðəˈpeɡ/điện thoại bị kênh
operator/ˈɒp.ər.eɪ.tər/người trực tổng đài
outside line/ˌaʊtˈsaɪd/kết nối với số điện thoại bên ngoài
personal callcuộc gọi cá nhân
telephone directorydanh bạ điện thoại
phone card/ˈfəʊn ˌkɑːd/thẻ điện thoại
phone number/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/số điện thoại
signal/ˈsɪɡ.nəl/tín hiệu
smartphone/ˈsmɑːt.fəʊn/điện thoại thông minh
to be cut offbị cắt tín hiệu
to call someone backgọi lại cho ai
dial a numberquay số
hang upcúp máy
leave a messageđể lại tin nhắn
write a messageviết tin nhắn

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Hướng dẫn cụ thể từ A-Z

5. Một số mẫu câu giao tiếp qua điện thoại phổ biến

1. Mẫu câu giới thiệu

Mẫu câuÝ nghĩa
helloa lô
good morningchào buổi sáng
good afternoonchào buổi chiều
This is ………… speakingNgười đang gọi là.…
Could I speak to ………. please?Tôi có thể nói chuyện với … được không?
I would like to speak to ………..Tôi muốn nói chuyện với…..
I’m trying to contact ……….Tôi đang cố gắng liên lạc với….
I am calling from ……………Tôi đang gọi từ…..
I’m calling on behalf of …………Tôi gọi thay mặt cho…..
Hi, it’s ………… hereTôi là … đây
I am trying to get in touch with………….Tôi muốn nói chuyện cùng…
Is …………. there please?Có … ở đó không?
I’m in the post office at the moment, and I just needed ……Tôi đang ở bưu điện và cần gọi …

2. Mẫu câu hỏi thông tin về người gọi đến

Mẫu câuÝ nghĩa
May I ask who’s calling please?Tôi có thể hỏi ai đang gọi cho tôi vậy?
Can I ask whom I’m speaking to please?Tôi có thể hỏi tôi đang nói chuyện với ai không?
Where are you calling from?”Bạn đang gọi từ đâu?
Could I speak to someone who …..?Tôi có thể nói chuyện với người…
Who’s calling please?Ai đang gọi đấy ạ?
Who’s speaking?Ai đang gọi đấy?
Who is it?Ai thế?
Whom am I speaking to?Tôi đang nói chuyện với ai?

3. Chuyển máy cho người khác

Mẫu câuÝ nghĩa
Could you hold on a moment please?Bạn vui lòng giữ máy một lát
Just a moment pleaseHãy đợi một chút
Hold the line pleaseVui lòng giữ máy
I’ll just transfer you nowTôi vừa nối máy cho bạn
Hold on a minuteĐợi một lát
Just a minuteMột phút thôi
Okay, wait a moment pleaseĐược, hãy đợi một chút

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

4. Kết thúc cuộc gọi

Mẫu câuÝ nghĩa
Thank you for callingCảm ơn vì cuộc gọi
Have a good dayChúc một ngày tốt lành
GoodbyeXin chào tạm biệt
Bye!Tạm biệt
Talk soonThôi nhé
Speak to you again soonNói chuyện với bạn sau

>>> Tìm hiểu thêm: 10 bài hát tiếng Anh cho học sinh tiểu học

6. Các câu hỏi thường gặp

1. Dấu cộng trong số điện thoại có ý nghĩa gì?

Dấu cộng trong số điện thoại là tiền tố quay số quốc tế cho phép bạn thực hiện cuộc gọi từ quốc gia này sang quốc gia khác. Dấu cộng (+) cho biết bạn cần nhập mã truy cập quốc tế khi thực hiện cuộc gọi bên ngoài quốc gia của mình. Điều này khác nhau tùy thuộc vào quốc gia bạn đang ở. Vì vậy, việc sử dụng dấu cộng sẽ giúp loại bỏ sự nhầm lẫn và đảm bảo rằng cuộc gọi của bạn sẽ được kết nối chính xác.

Ví dụ: nếu bạn muốn gọi cho ai đó ở Pháp từ Mỹ, bạn sẽ quay số +33 theo sau là số điện thoại của họ (bỏ số “0” ở đầu mã vùng địa phương). Nếu không sử dụng dấu cộng, bạn có thể vô tình sử dụng một mã truy cập khác và dẫn đến kết nối sai địa chỉ hoặc hoàn toàn không có kết nối.

>>> Tìm hiểu thêm: 22 lời bài hát tiếng Anh sôi động dễ thuộc dành cho bé yêu

2. Dấu ngoặc đơn có ý nghĩa gì trong số điện thoại?

Trọn bộ hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh-5

Dấu ngoặc đơn trong số điện thoại thường biểu thị mã quốc gia hoặc mã vùng. Ví dụ ở Mỹ, số điện thoại thường được viết với mã vùng bên trong dấu ngoặc đơn, theo sau là số điện thoại. Điều này giúp phân biệt mã vùng với phần còn lại của số, giúp dễ đọc và quay số hơn.

Ở những nơi khác trên thế giới, dấu ngoặc đơn có thể được sử dụng để chỉ mã quốc gia thay vì mã vùng. Ví dụ: nếu bạn có số điện thoại ở châu Âu hoặc châu Á thì số sẽ bắt đầu bằng dấu cộng (+), và theo sau đó là bộ dấu ngoặc đơn chứa mã quốc gia.

3. Làm cách nào để đọc số điện thoại có chữ cái trong đó?

Số điện thoại có chữ hay còn gọi là số điện thoại ảo ngày càng phổ biến trong các doanh nghiệp. Những loại số điện thoại này giúp khách hàng dễ nhớ thông tin liên hệ của công ty và có thể được sử dụng như một công cụ tiếp thị. Tuy nhiên, việc giải mã những con số này không hề phức tạp.

Chìa khóa để đọc các số điện thoại này là hiểu được sự tương ứng giữa chữ cái và số trên bàn phím của các mẫu điện thoại cũ. Ví dụ: 1-800-Flowers sẽ được chuyển thành 1-800-356-9377 vì F tương ứng với 3, L tương ứng với 5, O tương ứng với 6, W tương ứng với 9, E tương ứng với 3, R tương ứng với 7 và S tương ứng với 7.

Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh không đơn giản nhưng cũng không quá phức tạp. Chỉ cần bạn nắm rõ cách thức và các quy tắc là bạn đã có thể áp dụng hiệu quả vào thực tế.

>>> Tìm hiểu thêm: Các phương pháp dạy bé học con vật bằng tiếng Anh hiệu quả

location map