Cấu trúc advise dùng để đưa ra lời khuyên hoặc thông báo trang trọng trong tiếng Anh; phổ biến nhất là: advise + sb + to V, advise + V-ing, advise against V-ing, advise on/about N/V-ing, advise sb of N.
Cấu trúc advise là một trong những mẫu câu quan trọng khi học tiếng Anh giao tiếp và học thuật. Khi nắm vững các công thức advise thường gặp, bạn sẽ dễ dàng đưa ra lời khuyên, tư vấn hoặc thông báo một cách tự nhiên và chính xác.
Động từ advise bắt nguồn từ tiếng Latin, mang nghĩa là “tầm nhìn” hay “đưa định hướng”. Trong thực tế, advise thường được dùng trong ngữ cảnh bác sĩ khuyên bệnh nhân, giáo viên hướng dẫn học sinh, hoặc chuyên gia tư vấn cho khách hàng.
Ý nghĩa cấu trúc advise
Advise (UK /ædˈvaɪz/, US /ədˈvaɪz/) là từ vựng tiếng Anh mang nghĩa “đưa ra lời khuyên”. Cấu trúc advise được dùng để nói cho ai đó biết bạn nghĩ họ nên làm gì trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
• The doctor advised the patient to eat more vegetables. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên ăn nhiều rau củ quả hơn.)
• They advise us how to get to the city centre quickly. (Họ tư vấn cho chúng tôi cách để đến trung tâm thành phố nhanh chóng.)
• It is advised that you make a copy of your passport. (Bạn nên làm một bản sao hộ chiếu của mình.)
Ngoài ra, advise còn mang nghĩa “thông báo” trong văn phong trang trọng. Nghĩa này cũng giống với động từ inform.
Ví dụ:
• You will be advised of the status of your application. (Bạn sẽ được thông báo về tình trạng hồ sơ đã nộp.)
• I regret to advise you that the job is no longer available. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng công việc không nhận thêm ứng viên nữa.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Advise thường đi với giới từ nào?
Một số giới từ trong tiếng Anh thường kết hợp với advise là: on, about, against, of. Cấu trúc advise sẽ mang những ý nghĩa khác nhau khi đi với giới từ khác nhau.
1. Cấu trúc advise (somebody) on/ about something
Advise đi với giới từ on hoặc about mang nghĩa giúp ai đó và đưa ra thông tin về vấn đề mà bạn hiểu rõ.
Ví dụ:
• They need a counselor to advise on/ about their future career options. (Họ cần một người cố vấn để cho lời khuyên về lựa chọn nghề nghiệp tương lai.)
• The teacher advised me on/ about how to improve my English writing skills. (Giáo viên chỉ tôi cách cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh.)
2. Cấu trúc advise (somebody) about doing something
Cấu trúc advise này dùng để khuyên ai đó nên thực hiện việc gì. Theo sau giới từ about là V-ing.
Ví dụ:
• My father will advise about weighing the pros and cons carefully before making a decision. (Bố tôi sẽ khuyên nên cân nhắc lợi và hại thật kỹ trước khi đưa ra quyết định.)
• We usually advise the tourists about respecting local cultures. (Chúng tôi thường khuyên các khách du lịch tôn trọng văn hóa địa phương.)
3. Cấu trúc advise (somebody) against (doing) something
Cấu trúc advise này dùng để khuyên ai đó không nên làm việc gì. Theo sau advise, bạn có thể dùng tân ngữ hoặc không. Sau giới từ against là danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
Ví dụ:
• The doctor advised against travelling to that part due to the risk of contracting malaria. (Bác sĩ khuyến cáo không nên đến khu vực đó do nguy cơ mắc bệnh sốt rét.)
• I would advise you against quitting your job without having another one lined up. (Tôi khuyên bạn không nên nghỉ việc khi không có việc khác dự phòng.)
• They advised against the use of animals in experimental research. (Họ khuyên không nên sử dụng động vật trong nghiên cứu thử nghiệm.)
• The teacher strongly advised against cheating on the exam. (Giáo viên khuyến cáo không được gian lận trong thi cử.)
4. Cấu trúc advise somebody of something
Cấu trúc advise somebody of something dùng trong văn phong trang trọng để thông báo cho ai đó về việc gì một cách chính thức. Cách dùng này tương tự như cấu trúc inform.
Ví dụ:
• Please advise us of any change of your contact information. (Hãy thông báo cho chúng tôi bất kỳ thay đổi nào về thông tin liên hệ của bạn.)
• The police advised the suspects of their rights. (Cảnh sát thông báo cho các nghi phạm về quyền của họ.)
5. Cấu trúc be advised of something
Cấu trúc advise này ở dạng câu bị động (passive voice) và thường nằm trong các văn bản để thông báo về một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
• Residents are advised of their responsibilities. (Người dân được thông báo về các nghĩa vụ của họ.)
• He is advised of the upcoming changes to the terms of service. (Anh ấy được thông báo về những thay đổi sắp tới trong điều khoản dịch vụ.)
6. Cấu trúc advise với Wh-clause và phong cách sử dụng (register)
Ngoài các cấu trúc cơ bản như advise sb to V hay advise against V-ing, advise còn được dùng trong mệnh đề Wh- (Wh-clause) và ngữ cảnh trang trọng (formal register).
6.1. Advise + sb + wh-clause (how/where/what to V)
Cấu trúc này dùng khi người nói đưa ra lời khuyên cụ thể về cách, nơi hoặc việc nên làm gì.
Công thức:
| advise + sb + how/where/what to V |
Ví dụ:
• They advised us how to get to the city center (Họ hướng dẫn chúng tôi cách đến trung tâm thành phố).
• The consultant advised me what to include in the report (Chuyên viên tư vấn cho tôi biết nên đưa gì vào bản báo cáo).
• The teacher advised students where to apply for scholarships (Giáo viên hướng dẫn học sinh nơi nên nộp đơn xin học bổng).
Mẹo nhỏ: Dạng “wh-clause” thường gặp trong văn viết học thuật hoặc khi cần thể hiện sự hướng dẫn cụ thể.
6.2. Formal register – “Please be advised that…”
Cụm Please be advised that… mang nghĩa tương tự như Please be informed that…, dùng trong văn bản hành chính, pháp lý, ngân hàng hoặc email trang trọng.
Ví dụ:
• Please be advised that your application has been approved (Xin thông báo rằng đơn của bạn đã được chấp thuận).
• Please be advised that our office will be closed on Monday (Xin lưu ý rằng văn phòng chúng tôi sẽ đóng cửa vào thứ Hai).
Gợi ý sử dụng:
• Dùng trong email công việc, thư thông báo, hợp đồng, hoặc thông báo chính thức.
• Không nên dùng trong hội thoại thông thường vì dễ khiến câu văn nghe quá cứng.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Cấu trúc Advise + gì? Advise + V gì?
Khi làm bài tập chia động từ, bạn thường gặp câu hỏi “advise + gì?” hay “advise + V gì?”.
Thực tế, advise có thể đi kèm tân ngữ (object) hoặc không có tân ngữ và mỗi trường hợp sẽ dùng một dạng động từ khác nhau:
1. Advise + object + to V
Dùng khi muốn khuyên ai đó làm gì. Sau advise là tân ngữ (object) và động từ nguyên mẫu có “to”.
Cấu trúc
| advise + somebody + to V (bare infinitive) |
Ví dụ:
• She advised me to start by doing some research on the topic. (Cô ấy khuyên tôi bắt đầu bằng việc thực hiện một số nghiên cứu về đề tài.)
• The guide advised us to wear comfortable shoes and clothing. (Hướng dẫn viên khuyên chúng tôi nên mang giày dép và quần áo thoải mái.)
• The instructor advises the students not to plagiarize from other sources. (Giáo viên hướng dẫn khuyên học sinh không nên đạo ý tưởng từ những nguồn khác.)
2. Cấu trúc Advise + V-ing
Dùng khi khuyên chung chung, không chỉ định đối tượng cụ thể. Sau advise là động từ thêm -ing.
Cấu trúc
| advise + V-ing |
Ví dụ:
• They advised bringing along some cash. (Họ khuyên nên mang theo một ít tiền mặt.)
• The designer advised using the color blue for the living room. (Nhà thiết kế khuyên nên sử dụng màu xanh lam cho phòng khách.)
• Health experts advise not swimming right after eating. (Các chuyên gia sức khỏe khuyến cáo không nên bơi ngay sau khi ăn.)
Lưu ý: Công thức “advise + gì” là kiến thức cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Bạn nên hệ thống lại để tránh nhầm lẫn khi áp dụng nhé.
3. Bảng “advise + gì / advise + V gì” – Mẹo ghi nhớ nhanh
Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc advise + gì / advise + V gì giúp bạn phân biệt nhanh các cách dùng phổ biến của advise trong tiếng Anh.
| Trường hợp | Cấu trúc | Nghĩa |
| Có tân ngữ (someone) | advise sb to V | Khuyên ai làm gì |
| Không tân ngữ | advise V-ing | Khuyên chung, không nhắm đến ai |
| Khuyên tránh việc gì | advise against V-ing | Khuyên không nên làm |
| Tư vấn về điều gì | advise on/about N/V-ing | Cho lời khuyên về một vấn đề |
| Thông báo trang trọng | advise sb of N | Thông báo điều gì |
| Dùng ở thì quá khứ hoặc bị động | advised + to V / advised + of N | Được khuyên hoặc được thông báo |
Ghi nhớ: Khi làm bài tập chia động từ, hãy xác định “advise + gì” và “advise + V gì” để chọn đúng cấu trúc. Với “advised”, dùng khi miêu tả hành động khuyên trong quá khứ hoặc câu bị động.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Cấu trúc advised (V2/V3 của advise) và cách dùng thực tế
Sau khi đã hiểu cấu trúc advise ở thì hiện tại, bạn cần biết cách sử dụng advised – dạng V2/V3 của động từ này. Advised có thể xuất hiện ở hai trường hợp:
• Khi miêu tả lời khuyên trong quá khứ, hoặc
• Khi dùng ở dạng bị động để nói “ai đó được khuyên / được thông báo
Advised là V2/V3 của advise. Cách dùng điển hình:
1. Quá khứ đơn (active)
| S + advised + sb + to V / not to V |
Ví dụ:
• The teacher advised the class to review (Giáo viên khuyên cả lớp nên ôn bài).
• I advised her not to rush (Tôi khuyên cô ấy không nên vội vàng).
| S + advised + V-ing |
Ví dụ:
• The guide advised taking a jacket (Hướng dẫn viên khuyên nên mang theo áo khoác).
| S + advised + against + N/V-ing |
Ví dụ:
• They advised against late-night travel (Họ khuyên không nên đi lại vào ban đêm).
2. Cấu trúc advised trong câu bị động (passive)
| S + was/were advised + to V / not to V |
Ví dụ:
• Passengers were advised to arrive early (Hành khách được khuyên nên đến sớm).
| S + was/were advised + of + N (thông báo) |
Ví dụ:
• He was advised of the policy changes (Anh ấy được thông báo về những thay đổi trong chính sách).
| S + was/were advised + against + V-ing |
Ví dụ:
• We were advised against swimming there (Chúng tôi được khuyên không nên bơi ở đó).
Mách bạn: Khi câu có đối tượng nhận lời khuyên, ưu tiên to-infinitive (advised me to…). Khi nói khái quát, dùng V-ing (advised waiting…).
Ngoài ra, “advised” còn xuất hiện trong mệnh đề “that”:
Dạng này phổ biến trong văn phong trang trọng hoặc viết học thuật.
Cấu trúc:
| S + advised that + S + (should) + V |
Ví dụ:
• The committee advised that all students should attend the seminar (Ủy ban khuyến nghị rằng tất cả sinh viên nên tham dự buổi hội thảo).
• They advised that he wait until next week to decide (Họ khuyên rằng anh ấy nên đợi đến tuần sau rồi hãy quyết định).
Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ, “should” có thể được lược bỏ (They advised that he wait…) và vẫn đúng ngữ pháp.
Mách bạn:
• Dùng advised + to V khi có đối tượng được khuyên
• Dùng advised + V-ing / against V-ing khi nói chung
• Dùng advised that S (should) V trong ngữ cảnh học thuật, báo cáo hoặc hành chính.
Lỗi thường gặp với cấu trúc advise (Error bank)
Dù advise là một động từ quen thuộc, người học vẫn thường nhầm lẫn trong cách dùng. Dưới đây là một số lỗi phổ biến bạn nên tránh:
| Sai | Đúng | Giải thích |
| advise someone do | advise someone to do | Sau advise + someone, cần thêm to V (động từ nguyên mẫu có “to”). |
| advise to someone | advise someone | Advise không đi với giới từ to trước tân ngữ. |
| advise about to do | advise about doing / how to do | Nếu có about, theo sau là V-ing hoặc how to V. |
| advise me for apply | advise me to apply / on applying | Không dùng “for” sau advise để chỉ hành động. |
| advise (N) | advice (Noun) | Advise là động từ, advice là danh từ. Ví dụ: She gave me good advice. → She advised me well. |
Mẹo nhớ nhanh:
• Advise = hành động (động từ)
• Advice = điều được nói ra (danh từ)
So sánh nhanh: Advise vs Recommend / Suggest / Warn / Allow
Để hiểu sâu hơn, bạn nên phân biệt advise với các động từ tương tự về nghĩa “đưa ra ý kiến”.
Bảng dưới đây giúp bạn nắm rõ sắc thái khác nhau và cách dùng chính xác:
| Động từ | Nghĩa chính | Cấu trúc thường gặp | Ví dụ |
| advise | Khuyên, khuyến cáo (mang tính chuyên môn, chính thức) | advise sb to V / advise against V-ing | The doctor advised me to rest. |
| recommend | Đề xuất (mang tính cá nhân, nhẹ nhàng hơn) | recommend V-ing / that S + V | I recommend trying this course. |
| suggest | Gợi ý, nêu ý tưởng (thường dùng trong hội thoại) | suggest V-ing / that S + V | She suggested meeting tomorrow. |
| warn | Cảnh báo, nhấn mạnh rủi ro | warn sb (not) to V / about N | He warned us not to go out at night. |
| allow / let | Cho phép | allow sb to V / let sb V | My parents allowed me to travel alone. |
Tổng kết nhanh:
• Advise: Khuyên (có tính định hướng, chuyên môn)
• Recommend / Suggest: Gợi ý nhẹ nhàng
• Warn: Cảnh báo
• Allow / Let: Cho phép
Khi viết học thuật hoặc thư trang trọng, advise thường phù hợp hơn recommend vì mang sắc thái chuyên nghiệp và thuyết phục hơn.
Bài tập cấu trúc advise có đáp án
Các bài tập cấu trúc advise dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo cấu trúc này và biết cách tự đặt những mẫu câu đơn giản.
Bài tập 1
Put the words in the correct order to make sentences.
1. after school/ advised / wasting / video games / The teacher / time / playing / against
2. is advising / The doctor / to list / her / within the past / all of / two weeks / her symptoms
3. shopping / instead of / Dylan / at farmers’ markets / advises / grocery stores
4. advised/ He / had been refused / his friend / to reapply for / the job / she / several times / although
5. his client / advised / the case / with / The lawyer / anyone / not to discuss
6. my sister / advises / on what to wear / My mother / on special occasions / usually
7. it is / advise / Tracy / dinner / I / because / at that restaurant / very expensive / about not having
8. against driving / and bad weather / during snowstorms / Meteorologists / advise / conditions
Bài tập 2
Rewrite the sentences.
1. She said, “Why don’t you apply for a temporary residence permit, Jack?”
→ She advised Jack ____________________________________________
2. “Don’t throw away the old magazines. You will regret it.”
→ I advised against ____________________________________________
3. Can you tell us about a good restaurant near the theater?
→ Can you advise us ____________________________________________?
4. “You should start studying a foreign language if you want to get a better job,” he said.
→ He advised me ____________________________________________
5. I recommended buying a new printer as this one is usually out of order.
→ I advised ____________________________________________
6. “How about a double room with city views and a seating area? “ the receptionist asked.
→ The receptionist advised us ____________________________________________
7. Louis said to me, “If I were you, I would stroll along the beach after dinner.”
→ Louis advised ____________________________________________
8. Why wasn’t I informed about the extension of the project?
→ Why wasn’t I advised ____________________________________________
Đáp án bài tập cấu trúc advise
Bài tập 1
1. The teacher advised against wasting time playing video games after school.
2. The doctor is advising her to list all of her symptoms within the past two weeks.
3. Dylan advises shopping at farmers’ markets instead of grocery stores.
4. He advised his friend to reapply for the job although she had been rejected several times.
5. The lawyer advised his client not to discuss the case with anyone.
6. My mother usually advises my sister on what to wear on special occasions.
7. I advise Tracy about not having dinner at that restaurant because it is very expensive.
8. Meteorologists advise against driving during snowstorms and bad weather conditions.
Bài tập 2
1. She advised Jack to apply for a temporary residence permit.
2. I advised against throwing away the old magazines.
3. Can you advise us on/ about a good restaurant near the theater?
4. He advised me to start studying a foreign language if I want to get a better job.
5. I advised buying a new printer as this one is usually out of order.
6. The receptionist advised us on/ about a double room with city views and a seating area.
7. Louis advised strolling along the beach after dinner./ Louis advised me to stroll along the beach after dinner.
8. Why wasn’t I advised of the extension of the project?
Cấu trúc advise không phải là một cấu trúc quá phức tạp khi học tiếng Anh. Bạn hãy ghi nhớ advise đi với giới từ gì và advise theo sau là động từ dạng nào để tạo ra những mẫu câu đúng công thức. Khi đã nắm vững cấu trúc advise, bạn có thể diễn đạt lời khuyên bằng tiếng Anh trôi chảy hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn








