Quá khứ của beat: Ghi nhớ beat V2, V3 cùng các cụm từ đi kèm

quá khứ của beat

Tác giả: On Tuyen

Khi học quá khứ của beat, bạn cũng cần ghi nhớ thêm cả beat V2 và beat V3 để tránh nhầm lẫn. ILA sẽ giúp bạn tổng hợp lại các kiến thức chia thì và cụm từ đi kèm beat nhé!

Ý nghĩa từ vựng của beat

ý nghĩa của beat

Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, beat là một từ vựng tiếng Anh đã có một quá trình phát triển phong phú và đa dạng. Beat không chỉ là một từ để chỉ âm nhạc hay trái tim đập, mà còn là một động từ rất phổ biến và đa nghĩa.

1. Đánh bại (trò chơi, cuộc thi)

Ví dụ: The champion beat his opponent in the chess tournament. (Nhà vô địch đã đánh bại đối thủ của mình trong giải cờ vua).

2. Điều khiển

Ví dụ: The coach’s main goal is to beat their opponents tactically. (Mục tiêu chính của huấn luyện viên là điều khiển đối thủ theo chiến thuật)

3. Quá khó đối với ai

Ví dụ: This puzzle is so difficult, it beats me. (Câu đố này quá khó, nó vượt khả năng của tôi)

4. Làm thành (một con đường) 

Ví dụ: The hikers beat a path through the dense forest. (Những người đi bộ đã tạo ra một con đường qua khu rừng dày)

5. Tốt hơn, làm cái gì tốt hơn 

Ví dụ: Nothing beats a warm cup of coffee in the morning. (Không gì tốt hơn một tách cà phê ấm vào buổi sáng)

cà phê

6. Đánh đập, nện

Ví dụ: She beats the drum to create a rhythmic sound. (Cô ấy đánh trống để tạo ra âm thanh nhịp nhàng)

7. Biến đổi hình dạng (kim loại) 

Ví dụ: The blacksmith beats the metal into a beautiful sculpture. (Thợ rèn đập kim loại thành một tác phẩm điêu khắc đẹp)

8. Phát ra tiếng động nhịp nhàng

Ví dụ: The drum beats echoed through the concert hall. (Âm thanh tiếng trống vang lên trong nhà hát)

9. Trộn (bằng dĩa, máy đánh kem)

Ví dụ: The chef used a mixer to beat the cake batter. (Đầu bếp sử dụng máy trộn để khuấy bột bánh)

10. Tránh, ngăn ngừa 

Ví dụ: Regular exercise can help beat the risk of heart disease. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tim)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Bảng chia động từ beat ở các thì

các thì tiếng Anh

Beat là động từ bất quy tắc, dưới đây là động từ beat nguyên mẫu và quá khứ của beat ở dạng V1, V2 và V3:

V1 của Beat

(Infinitive – Nguyên thể)

V2 của Beat

(Simple past – Quá khứ đơn)

V3 của Beat

(Past participle – Quá khứ phân từ)

To beat Beat

Beaten

Dưới đây là bảng chia động từ beat ở 12 thì khác nhau:

Thì

Chia động từ beat Ví dụ

Dịch tiếng Việt

Hiện tại đơn beat He beats his opponent in the game. Anh ấy đánh bại đối thủ của mình trong trò chơi.
Hiện tại tiếp diễn am/is/are beating They are beating the drums at the party. Họ đang đánh trống tại buổi tiệc.
Hiện tại hoàn thành have/has beaten We have beaten our previous record. Chúng tôi đã đánh bại kỷ lục trước đó của mình.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have/has been beating She has been beating the eggs for ten minutes. Cô ấy đã đánh trứng trong mười phút.
Quá khứ đơn beat They beat the competition last year. Họ đã đánh bại cuộc thi năm ngoái.
Quá khứ tiếp diễn was/were beating I was beating the drum when he arrived. Tôi đang đánh trống khi anh ta đến.
Quá khứ hoàn thành had beaten He had beaten the high score before. Anh ta đã đánh bại điểm số cao trước đó.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been beating We had been beating the traffic for hours. Chúng tôi đã phải đánh lộn với giao thông suốt vài giờ.
Tương lai đơn will beat She will beat her own record next time. Cô ấy sẽ đánh bại kỷ lục của mình lần sau.
Tương lai tiếp diễn will be beating They will be beating the drums at the event. Họ sẽ đang đánh trống trong sự kiện.
Tương lai hoàn thành will have beaten We will have beaten the game by then. Chúng tôi sẽ đã đánh bại trò chơi vào lúc đó.
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been beating He will have been beating the drum for an hour. Anh ta sẽ đã đang đánh trống trong một giờ.

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Quá khứ của beat và cụm từ đi kèm

ngữ pháp tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, beat có thể kết hợp với các cụm từ chỉ người/vật hoặc các giới từ như: at, in, with, to, out, off, up, back, about… Khi chia quá khứ của beat, bạn nên ghi nhớ cả các cụm từ đi kèm này để diễn đạt tự nhiên hơn nhé.

1. Beat quá khứ + [someone/something]

• He beat his opponent in the chess match. (Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận cờ vua)

• The champion beat the previous record. (Người vô địch đã đánh bại kỷ lục trước đó)

2. Quá khứ của beat + [at/in]

• She beat the competition at the dance competition. (Cô ấy đã đánh bại đối thủ tại cuộc thi khiêu vũ)

• They beat the odds in the basketball game. (Họ đã đánh bại khó khăn trong trận bóng rổ)

3. Quá khứ của beat + [with]

• He beat the drum with great enthusiasm. (Anh ấy đã đánh trống với sự hăng say)

• The chef beat the eggs with a whisk. (Đầu bếp đã đánh trứng bằng cái đánh trứng)

4. Quá khứ của beat + [through/to]

• The runner beat the record through sheer determination. (Vận động viên đã đánh bại kỷ lục bằng sự quyết tâm kiên cường)

• They beat the traffic to arrive on time. (Họ đã đánh bại tình trạng kẹt xe để đến đúng giờ)

dánh bại kẹt xe

5. Quá khứ của beat + [out/off]

• He beat out hundreds of applicants to get the job. (Anh ấy đã đánh bại hàng trăm ứng viên để có được công việc này)

• They beat off the competition to win the contract. (Họ đã đánh bại đối thủ để giành chiến thắng trong hợp đồng)

6. Quá khứ của beat + [up]

• The bullies beat up the poor boy. (Bọn bắt nạt đã đánh đập cậu bé nghèo)

• The storm beat up the coast, causing damage. (Cơn bão đã tàn phá bờ biển, gây ra thiệt hại)

7. Quá khứ của beat + [down]

• The sun beat down on the beach, making it hot. (Ánh nắng chói chang đã đổ xuống bãi biển, làm không khí nóng lên)

• The rain beat down on the roof all night. (Mưa đã giục đập vào mái nhà suốt cả đêm)

quá khứ của beat

8. Quá khứ của beat + [back]

• The soldiers beat back the enemy troops. (Các binh sĩ đã đánh lui binh lính địch)

• The defense team beat back the opposing team’s attacks. (Đội phòng thủ đã đánh lùi các cuộc tấn công của đối thủ)

9. Quá khứ của beat + [around/about]

• He beat around the bush instead of giving a straight answer. (Anh ấy đã vòng vo tam quốc thay vì trả lời thẳng)

• The politician beat about the bush when asked about his plans. (Chính trị gia đã vòng vo tam quốc khi được hỏi về kế hoạch của mình)

10. Quá khứ của beat + [to]

• The team beat to the rhythm of the music. (Đội hình đã thể hiện nhịp điệu của âm nhạc)

• The dancers beat to the beat of the drum. (Các vũ công đã nhảy theo nhịp điệu tiếng trống)

11. Beat quá khứ + [down/over]

• The team beat down the opponents with a final score of 5-0. (Đội hình đã đánh bại đối thủ với tỉ số cuối cùng là 5-0)

• The boxer beat over his rival in a fierce match. (Võ sĩ đã đánh bại đối thủ trong một trận đấu gay gắt)

12. Quá khứ của beat + [back/off]

• She beat back her fears and delivered a powerful speech. (Cô ấy đã đánh lui nỗi sợ và thuyết trình mạnh mẽ)

• The army beat off the enemy’s attack and defended their position. (Quân đội đã đánh lùi cuộc tấn công của địch và bảo vệ vị trí của mình)

Việc hiểu và nắm vững các cấu trúc và cách sử dụng quá khứ của beat ở dạng V2, V3 cùng các thì khác nhau sẽ giúp bạn chia động từ chuẩn ngữ pháp. Đừng quên kết hợp cả các cụm từ đi kèm để đa dạng cách diễn đạt nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Nguồn tham khảo

1. beat – Ngày truy cập 13/07/2023

2. beat – Ngày truy cập 13/07/2023

location map