Động từ cost là một trong những từ có lịch sử phát triển phong phú. ILA sẽ giới thiệu tổng quan về quá khứ của cost và các cụm từ đi kèm nhé!
Ý nghĩa quá khứ của cost
Cost nghĩa là gì? Cost là từ vựng tiếng Anh mang nghĩa cơ bản là “giá cả, tốn chi phí”. Tùy ngữ cảnh sử dụng, cost sẽ có ý nghĩa khác nhau.
1. Giá cả
• Q: How much did the car cost? (Chiếc xe hơi này giá bao nhiêu tiền?)
• A: The car cost $20,000. (Chiếc xe hơi có giá 20.000 đô la)
2. Thời gian
• Q: How long did the flight cost? (Chuyến bay đã mất bao nhiêu thời gian?)
• A:The flight cost us six hours. (Chuyến bay đã mất của chúng tôi sáu giờ)
3. Số lượng người
• Q: How many workers did it cost to complete the project? (Dự án này bạn cần bao nhiêu nhân công để hoàn thành?)
• A: It cost us ten workers to complete the project. (Chúng tôi đã cần mười công nhân để hoàn thành dự án)
4. Hậu quả
• Q: What did the mistake cost you? (Sai lầm đó đã làm bạn mất đi cái gì?)
• A:The mistake cost me my reputation. (Sự sai lầm đã khiến tôi mất uy tín)
Như vậy, ý nghĩa quá khứ của cost có thể được sử dụng để hỏi về giá cả, thời gian, số lượng hoặc hậu quả của một sự kiện, hành động trong quá khứ.
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Cấu trúc động từ quá khứ của cost
Sau đây là cấu trúc của động từ quá khứ của cost ở các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn:
1. Affirmative (Khẳng định)
S + cost + [object] + [amount] |
Ví dụ: The car cost me $10,000. (Chiếc xe đã tốn của tôi 10.000 đô la)
2. Negative (Phủ định)
S + did not + cost + [object] + [amount] |
Ví dụ: The repairs didn’t cost much. (Việc sửa chữa không tốn nhiều tiền)
3. Interrogative (Nghi vấn)
Did + S + cost + [object] + [amount]? |
Ví dụ: Did the vacation cost a lot? (Kỳ nghỉ có tốn nhiều tiền không?)
4. Interrogative-negative (Nghi vấn phủ định)
Did + S + not + cost + [object] + [amount]? |
Ví dụ: Did the concert not cost anything? (Buổi hòa nhạc không tốn bất cứ chi phí nào phải không?)
Các cấu trúc trên sử dụng quá khứ của cost (past tense) kết hợp với các đối tượng (object) và số lượng (amount) để diễn tả giá trị đánh đổi một sản phẩm, dịch vụ.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Quá khứ của cost và các thì khác
Cost là động từ bất quy tắc, quá khứ của cost ở dạng V2 và V3 được thể hiện trong bảng dưới đây:
Cost V1
(Infinitive – Nguyên thể) |
Cost V2
(Simple past – Quá khứ đơn) |
Cost V3
(Past participle – Quá khứ phân từ) |
To cost | Cost | Cost |
Dưới đây là cách chia động từ cost ở 12 thì khác nhau:
Thì | Động từ cost | Ví dụ | |
Hiện tại đơn | cost | The car costs $20,000.
Chiếc xe này có giá là 20.000 đô la. |
|
Hiện tại tiếp diễn | is costing / are costing | The renovations are costing us a fortune.
Các công việc tu sửa đang tốn chúng tôi một số tiền lớn. |
|
Hiện tại hoàn thành | has cost / have cost | The project has already cost us a lot of time and money.
Dự án đã tốn chúng tôi rất nhiều thời gian và tiền bạc. |
|
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | has been costing / have been costing | The ongoing delays have been costing the company a fortune.
Những sự chậm trễ liên tục đã làm công ty tốn một số tiền lớn. |
|
Quá khứ đơn | cost | The repair cost me a lot of money.
Việc sửa chữa đã tốn tôi rất nhiều tiền. |
|
Quá khứ tiếp diễn | was costing / were costing | The previous management’s decisions were costing the company’s expenses and employees.
Những quyết định của ban quản lý trước đó đã làm công ty tốn cả tiền bạc và nhân sự. |
|
Quá khứ hoàn thành | had cost | By the end of the year, it had cost us thousands of dollars.
Đến cuối năm, nó đã tốn chúng tôi hàng ngàn đô la. |
|
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been costing | The ongoing legal battles had been costing the company’s lots of money.
Những cuộc chiến pháp lý đang diễn ra đã làm công ty tốn rất nhiều tiền bạc. |
|
Tương lai đơn | will cost | The new laptop will cost $1,000.
Chiếc laptop mới sẽ có giá là 1.000 đô la. |
|
Tương lai tiếp diễn | will be costing | The new regulations will be costing businesses a lot.
Những quy định mới sẽ khiến doanh nghiệp tốn rất nhiều |
|
Tương lai hoàn thành | will have cost | By the end of the month, it will have cost us a fortune.
Đến cuối tháng, nó sẽ tốn của chúng tôi một số tiền lớn. |
|
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been costing | By next year, the ongoing expansion will have been costing us.
Đến năm tới, sự mở rộng đang diễn ra sẽ gây tốn kém cho chúng tôi. |
>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Quá khứ của cost và các cụm từ
Khi sử dụng cấu trúc quá khứ của cost, bạn có thể kết hợp với một số cụm từ khác để đa dạng cách diễn đạt.
Quá khứ của cost + amount
Công thức 1:
S + cost + [amount] + [object] |
• The house cost $200,000. (Căn nhà đã tốn 200.000 đô la)
• The wedding cost us a fortune. (Đám cưới đã tốn chúng tôi một số tiền lớn)
• The repairs cost him a lot of time. (Việc sửa chữa đã tốn anh ta rất nhiều thời gian)
Công thức 2:
S + cost + [amount] + [to + verb] |
• The project cost us six months to complete. (Dự án đã tốn chúng tôi sáu tháng để hoàn thành)
• The negotiation cost them a lot of effort to reach an agreement. (Cuộc đàm phán đã tốn họ rất nhiều công sức để đạt được một thỏa thuận)
Công thức 3:
S + cost + [amount] + [in + object] |
• The mistake cost him his reputation in the industry. (Sai lầm khiến anh ta đánh mất uy tín trong ngành công nghiệp)
• The accident cost the company millions of dollars in damages. (Tai nạn đã khiến công ty tiêu tốn hàng triệu đô la trong thiệt hại)
Công thức 4:
S + cost + [amount] + [adj + noun] |
• The decision cost her a sleepless night. (Quyết định đã khiến cô ấy mất ngủ cả một đêm)
• The failure cost him his dreams of becoming a professional athlete. (Thất bại đã khiến anh ta từ bỏ giấc mơ trở thành một vận động viên chuyên nghiệp)
Quá khứ của cost + someone
Công thức 1:
S + cost + [someone] + [something] |
• The accident cost him his job. (Tai nạn đã làm anh ta mất việc làm)
• The mistake cost her the opportunity for promotion. (Sai lầm đó đã khiến cô ấy mất cơ hội thăng tiến)
• The decision cost them their friendship. (Quyết định đó đã khiến họ mất đi tình bạn)
Công thức 2:
S + cost + [someone] + [an amount of money] |
• The divorce cost him a significant amount of money. (Cuộc ly hôn đã khiến anh ta tốn một số tiền đáng kể)
• The medical treatment cost her a fortune. (Quá trình điều trị y tế đã khiến cô ấy tốn một số tiền lớn)
• The legal battle cost them thousands of dollars in attorney fees. (Cuộc chiến pháp lý đã khiến họ tốn hàng ngàn đô la cho phí luật sư)
Công thức 3:
S + cost + [someone] + [an action/effort] |
• The project cost her months of hard work. (Dự án đã khiến cô ấy phải cật lực làm việc hàng tháng trời)
• The mistake cost them a lot of time and energy. (Sai lầm đã khiến họ mất rất nhiều thời gian và năng lượng)
Công thức 4:
S + cost + [someone] + [an opportunity] |
• The missed deadline cost him the chance to present at the conference. (Việc không hoàn thành đúng hạn đã khiến anh ta mất cơ hội thuyết trình tại hội nghị)
• The error in the report cost her the opportunity for a promotion. (Lỗi trong báo cáo đã khiến cô ấy mất cơ hội thăng tiến)
• The lack of preparation cost them the opportunity to win the contract. (Sự thiếu chuẩn bị đã khiến họ mất cơ hội giành được hợp đồng)
Quá khứ của cost + Verb-ing
• The accident cost him missing the opportunity of a lifetime. (Tai nạn đã khiến anh ta bỏ lỡ cơ hội đáng giá)
• The delay in production cost the company losing valuable customers. (Sự chậm trễ trong sản xuất đã khiến công ty mất đi khách hàng quý giá)
• The misunderstanding cost them ruining their relationship. (Sự hiểu lầm đã khiến họ phá vỡ mối quan hệ của mình)
Vậy là bạn đã nắm được cấu trúc quá khứ của cost cũng như cost V2 và cost V3 trong ngữ pháp tiếng Anh. Đừng quên sử dụng các cụm từ đi kèm cost để diễn đạt một cách tự nhiên như người bản ngữ nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu