Cut là một động từ bất quy tắc quen thuộc và dễ nhớ. Hãy cùng ILA hệ thống lại cách chia quá khứ của cut ở dạng V2 và V3 cùng các giới từ đi kèm nhé.
Ý nghĩa từ vựng quá khứ của cut
Cut nghĩa là gì? Đây là một từ vựng tiếng Anh rất phổ biến trong tiếng Anh, với nghĩa là “cắt”, “cắt đứt”, “cắt giảm”, “cắt xén”. Cut được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả hành động cắt một món đồ vật, giảm bớt hoặc loại bỏ một phần nào đó.
Ví dụ:
• The construction workers need to cut through the metal to make way for the new pipes. (Các công nhân xây dựng cần cắt qua kim loại để mở đường cho ống mới)
• The company had to cut jobs due to financial difficulties. (Công ty phải cắt giảm việc làm do khó khăn tài chính)
• She decided to cut down on her expenses to save money. (Chị ấy quyết định cắt giảm chi tiêu để tiết kiệm tiền)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Quá khứ của cut và giới từ đi kèm
Để làm phong phú ý nghĩa quá khứ của cut, bạn nên ghi nhớ thêm các giới từ đi kèm sau đây:
1. Cut away
“Cut away” có nghĩa là cắt, chặt đi, trốn hoặc chuồn mất.
Ví dụ: The surgeon had to cut away the infected tissue to prevent the spread of the infection. (Bác sĩ phẫu thuật đã phải cắt bỏ mô nhiễm để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng)
2. Cut back
“Cut back” có nghĩa là tỉa bớt, cắt bớt hoặc chiếu lại (phim).
Ví dụ: She realized she was working too much and needed to cut back on her hours to achieve a better work-life balance. (Cô ấy nhận ra mình làm việc quá nhiều và cần cắt giảm giờ làm để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn)
3. Cut in
“Cut in” có nghĩa là nói xen vào hoặc chen ngang.
Ví dụ: I was about to speak, but he cut in and interrupted me. (Tôi đang chuẩn bị nói, nhưng anh ta xen vào và ngắt lời tôi)
4. Cut down
“Cut down” có nghĩa là chặt, đốn (cây), gặt (lúa) hoặc giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu).
Ví dụ: To protect the environment, we should all cut down on single-use plastics. (Để bảo vệ môi trường, chúng ta nên giảm thiểu việc sử dụng nhựa một lần)
5. Cut off
“Cut off” có nghĩa là cắt đứt hoặc kết liễu.
Ví dụ: She felt betrayed when her best friend cut her off without any explanation.(Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi người bạn thân cắt đứt quan hệ mà không có lời giải thích)
6. Cut out
“Cut out” có nghĩa là cắt ra, thôi dùng (cái gì), thôi (làm gì), khắc chạm hoặc vạch ra trước.
Ví dụ: She cut out processed foods from her diet and focused on whole, natural ingredients. (Cô ấy cắt bỏ các loại thực phẩm chế biến từ chế độ ăn của mình và tập trung vào các nguyên liệu tự nhiên và toàn diện)
7. Cut up
“Cut up” có nghĩa là cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc hoặc làm đau lòng.
Ví dụ:The students cut up old magazines to create a collage for their art project. (Các học sinh đã cắt nhỏ các tạp chí cũ để tạo thành một bức tranh ghép cho dự án nghệ thuật của họ)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Cách chia động từ quá khứ của cut
Trong bảng động từ bất quy tắc, cut luôn giữ nguyên ở tất cả các thì. Nghĩa là cut V2 và cut V3 đều là “cut”. Dưới đây là cách chia các thì quá khứ của cut:
1. Quá khứ đơn của cut (Cut V2)
Động từ cut ở thì quá khứ đơn (past simple) vẫn là cut, khi đứng sau các chủ ngữ không cần thêm ‘s’. Cách chia quá khứ của cut V2 như sau:
S + cut |
Ví dụ:
• We cut the grass in the backyard last weekend. (Chúng tôi đã cắt cỏ trong sân sau cuối tuần trước)
• Yesterday, she cut her own hair shorter to change her appearance. (Ngày hôm qua, chị ấy đã cắt tóc mình ngắn hơn để thay đổi diện mạo)
• Yesterday, I cut one of my shirts to make a small piece of fabric. (Ngày hôm qua, tôi đã cắt một tấm áo của mình để lấy một miếng vải nhỏ)
2. Quá khứ hoàn thành của cut (Cut v3)
Khi chia động từ cut V3 (past participle) ở thì quá khứ hoàn thành chúng ta dùng trợ động từ “had” đứng trước.
S + had + cut |
Ví dụ:
• We had cut the ropes shorter to fit their sizes. (Chúng tôi đã cắt cái dây thừng ngắn hơn để phù hợp với kích thước của chúng)
• They had cut the large picture into several small parts to make a wall mural. (Họ đã đã cắt bức ảnh lớn thành nhiều phần nhỏ để làm một bức tranh dán tường)
• Before baking the cake, I had cut the fruits into small pieces. (Trước khi làm bánh, tôi đã đã cắt trái cây thành từng mảnh nhỏ)
3. Quá khứ tiếp diễn của cut
Chúng ta sẽ dùng “was/were” cùng cutting để chia quá khứ của cut ở thì tiếp diễn.
S + was/were + cutting |
Ví dụ:
• We encountered them while they were cutting wood to build the house. (Chúng tôi đã bắt gặp họ khi họ đang cắt gỗ để xây dựng căn nhà)
• They took a picture of us while we were cutting the cake. (Họ đã chụp ảnh chúng tôi khi chúng tôi đang cắt bánh kem.)
• When I met her, she was cutting the grass in the yard. (Khi tôi gặp bà ấy, bà ấy đang cắt cỏ ở trong sân)
4. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, quá khứ của cut sẽ được chia như sau:
I/you/he/she/it/we/they + had been + cutting |
Ví dụ:
• During the waiting time, we had been cutting the grass to create a playground for the children. (Trong suốt thời gian đợi, chúng tôi đã đã cắt bớt cỏ để tạo không gian chơi cho trẻ em)
• Before the group of guests arrived, we had been cutting flowers from the garden to decorate the table. (Trước khi nhóm khách mời đến, chúng tôi đã đã cắt hoa từ vườn để trang trí bàn tiệc)
• They had been cutting branches for an hour to create a greener living space. (Họ đã đã cắt cành cây trong suốt một giờ để tạo ra không gian sống xanh hơn)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Lưu ý khi chia các thì quá khứ của cut
Khi chia các thì quá khứ của cut, bạn cần chú ý đến những điểm sau đây để tránh sai sót:
1. Cut là động từ bất quy tắc
Bạn không cần thêm “-ed” vào cuối từ cut khi chia thì quá khứ của cut. Cut thuộc loại động từ bất quy tắc và hình thức của nó không thay đổi khi chuyển sang thì quá khứ.
2. Dùng trợ động từ phù hợp
Bạn cần phải sử dụng trợ động từ phù hợp như “was/were” trong thì quá khứ tiếp diễn, “had” khi chia thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
3. Ngữ cảnh khi chia quá khứ của cut
Ngữ cảnh và tình huống sẽ quyết định việc bạn chọn thì quá khứ nào để sử dụng cut. Bạn cần chú ý đến các yếu tố này để đảm bảo diễn đạt chính xác và mạch lạc.
4. Thực hành chia thì quá khứ của cut
Bạn có thể thực hành bằng cách giải các bài tập liên quan và ứng dụng ngay lập tức vào giao tiếp thực tế. Việc này không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn cải thiện kỹ năng nói và viết tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
Ghi nhớ cách chia quá khứ của cut
Sau đây là những bí quyết giúp bạn ghi nhớ cách chia quá khứ của cut ở dạng V2 và V3 cùng các giới từ đi kèm.
1. Tạo quy tắc ghi nhớ riêng
Một cách tốt để nhớ lâu cách chia thì quá khứ của cut là tạo ra một quy tắc nhớ cho riêng mình. Bạn có thể kết hợp cut với một trợ động từ phổ biến như “was/were” hoặc “had” và lặp đi lặp lại cấu trúc câu này.
2. Áp dụng quá khứ của cut vào thực tế
Hãy cố gắng sử dụng cut ở các thì quá khứ khi bạn nói chuyện với người khác. Sự thực hành này không chỉ giúp bạn ghi nhớ mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
3. Luyện viết với quá khứ của cut
Hãy thử viết một đoạn văn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng cut ở thì quá khứ. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn về việc sử dụng cut và cải thiện kỹ năng viết.
Bằng cách thực hành quá khứ của cut trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được cách sử dụng động từ này một cách chính xác. Hãy tiếp tục học tiếng Anh mỗi ngày, bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt của mình!
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn