Khi giao tiếp tiếng Anh, nhiều người Việt khá bối rối khi không thể phân biệt được first name là gì, last name là gì để có thể xưng hô đúng mực. Điều này còn có thể ảnh hưởng đến việc điền các giấy tờ, thủ tục nước ngoài khiến bạn gặp khá nhiều rắc rối không đáng có. Vì thế, trong bài viết hôm nay, hãy cùng tìm hiểu những định nghĩa liên quan đến first name, last name, middle name cũng như cách gọi họ và tên đúng chuẩn nhé!
Khái niệm first name là gì?
Nhiều người khi học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh vẫn thường thắc mắc không biết first name là gì. Ở các nước phương Tây, first name có nghĩa là tên riêng của từng người, tức là cái tên mà những người xung quanh sử dụng để phân biệt bạn với bố mẹ, anh chị của bạn.
Nhiều người thường nhầm first name – tên riêng với biệt danh. Trên thực tế, có nhiều cái tên riêng được nói tắt, nói trại đi trở thành biệt danh. Ví dụ như Anna có thể gọi biệt anh là Ann, Christian có thể gọi biệt danh là Christ, Robert có thể gọi là Rob… Tuy nhiên, biệt danh thường sẽ là cách gọi thân mật chỉ những người thân thuộc mới sử dụng với nhau. Còn tên riêng sẽ dùng trong những hoàn cảnh nghiêm túc hơn và cần tính chuẩn mực hơn.
Ví dụ về khái niệm first name là gì:
• Cái tên Nguyễn Như Mai, tên Mai sẽ là first name (tên riêng).
• Với cái tên Vanessa Anne Hudgens, tên Vanessa sẽ là first name (tên riêng).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
Các khái niệm last name, middle name, given name là gì?
Ngoài tìm hiểu khái niệm first name là gì, bạn cũng cần biết thêm một số định nghĩa khác như last name, middle name, given name là gì để có thể phân biệt và gọi sao cho đúng trong một cuộc giao tiếp tiếng Anh.
1. Last name là gì?
Last name là thuật ngữ dùng để chỉ “họ”, một loại tên cộng đồng dùng để chỉ về một gia đình, một dòng họ. Hoặc nó có thể là một giai cấp trong văn hóa của nhiều nước Đông Á. Thông thường, các thành viên trong cùng một gia đình sẽ có cùng một họ – last name.
Last name còn được biết đến với nhiều thuật ngữ khác như family name, surname…
Sở dĩ người ta gọi họ là last name vì trong cách gọi tên ở các nước phương Tây, họ thường được gọi sau cùng. Ví dụ:
• Với cái tên Harry Edward Kane, “Harry” sẽ là first name (tên riêng), còn “Kane” sẽ là last name (họ).
• Với cái tên Phan Hoàng Yến, “Yến” sẽ là first name (tên riêng), còn “Phan” sẽ là last name (họ).
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí thú vị về họ trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng
2. Middle name là gì?
Sau khái niệm last name và first name là gì, nhiều người cũng muốn tìm hiểu kỹ hơn về middle name. Middle name chính là tên đệm/tên lót trong cái tên của bạn, thường nằm ở giữa họ (last name) và tên riêng (first name). Đây là phần tên không bắt buộc trong khi đặt tên nên không phải ai cũng có middle name (tên đệm) trong cái tên của mình. Ví dụ:
• Với cái tên Kelly Brianne Clarkson, Kelly sẽ là first name (tên riêng), Brianne là middle name (tên đệm) và Clarkson sẽ là last name (họ).
• Với cái tên Christine Joan Taylor Stiller, Christine là first name (tên riêng), Joan Taylor là middle name (tên đệm) và Stiller là last name (họ).
• Với cái tên Lê Trung Kiên, Kiên là first name (tên riêng), Trung là middle name (tên đệm) và Lê là last name (họ).
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ biệt danh tiếng Anh “độc nhất vô nhị” cho nam và nữ
3. Given name là gì?
Nhiều người khi tìm hiểu về khái niệm first name là gì thì thường sẽ thấy thuật ngữ “given name” xuất hiện kèm với tần suất khá phổ biến. Theo cách dùng tiếng Anh – Mỹ, given name thường được sử dụng thay thế cho tên riêng – first name. Chính vì thế, đây cũng được xem như một cách gọi khác của tên riêng.
Công thức đặt tên trong tiếng Anh có đủ last name, middle name, first name là gì?
Sau khi tìm hiểu về các khái niệm, middle name, last name và first name là gì, hãy cùng tìm hiểu về quy tắc đặt tên trong tiếng Anh, cấu trúc của một “full name” (tên đầy đủ) trong tiếng Anh là gì ở bảng dưới đây:
First name + (Middle name) + Last name |
Trong đó, middle name là thành phần không bắt buộc, có thể xuất hiện hoặc không xuất hiện trong tiếng Anh. Cách đặt tên và cấu trúc này hoàn toàn ngược lại với cấu trúc đặt tên trong tiếng Việt.
Ví dụ:
• Phoebe Adele Gates = Phoebe (first name) + Adele (middle name) + Gates (last name)
• Hermione Jean Granger – Hermione (first name) + Jean (middle name) + Granger (last name)
• Cedric Diggory = Cedric (first name) + Diggory (last name)
Trong một số trường hợp, họ (last name) và tên đệm (middle name) có thể được viết tắt. Ví dụ: Stephen Christopher Sanchez có thể được viết tắt thành Stephen C. Sanchez.
>>> Tìm hiểu thêm: Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân cực ý nghĩa và ngắn gọn
Đối với first name và last name tiếng Việt, công thức lại hoàn toàn ngược lại:
Last name + (Middle name) + First name |
Ví dụ:
• Bùi Khoa Huân = Bùi (last name) + Khoa (middle name) + Huân (first name)
• Lê Kha = Lê (Last name) + Kha (first name)
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
Cách gọi tên first name là gì trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu các kiến thức liên quan đến first name là gì, cấu trúc tên trong tiếng Anh và cách đặt tên như thế nào, bạn hãy cùng ILA tìm hiểu những nét thú vị liên quan đến cách gọi tên của một người trong văn hóa các nước phương Tây để có thể giao tiếp sao cho lịch sự, đúng mực nhất.
Thông thường, có 4 cách gọi tên thông dụng được dùng thường xuyên:
• Chỉ gọi bằng tên riêng (first name): Đây là cách giao tiếp thường được dùng với những người có vị trí ngang bằng hoặc thấp hơn bạn trong cuộc hội thoại.
• Gọi bằng chức danh và họ (title & last name): Đây là cách giao tiếp thường dùng khi bạn cần gọi/nói chuyện với cấp trên trong mối quan hệ làm việc, môi trường công sở…
• Chỉ gọi bằng họ (last name): Cách gọi tên này dùng cho việc gọi tên những nhân vật nổi tiếng, được nhiều người biết đến như các ca sĩ, diễn viên, vân động viên thể thao…
• Gọi đầy đủ cả họ lẫn tên (first name & last name): Cách gọi tên này nhằm mục đích xác định rõ ràng, chi tiết về người/nhân vật được nói đến trong giao tiếp, ví dụ như khi bạn giới thiệu cho một ai đó về một nhân vật nào đó…
Bật mí một số thông tin thú vị về việc sử dụng họ tên trong văn hóa các nước
Sau khi tìm hiểu về các khái niệm như first name là gì, cách dùng và phân biệt first name và last name, hãy cùng tìm hiểu một số thông tin thú vị trong việc sử dụng họ và tên ở một số nền văn hóa:
• Ở nhiều nước trên thế giới, sau khi phụ nữ kết hôn thường sẽ đổi sang họ của chồng như Nhật Bản, Mỹ, Anh… để những thành viên trong cùng một gia đình sẽ có chung một họ (last name) với nhau.
• Ở Việt Nam, tên đệm (middle name) phổ biến nhất chính là “Văn” hoặc “Hữu” (tên đệm dùng cho nam) và “Thị” (tên đệm dùng cho nữ). Và tương tự như thế, ở các nước nói tiếng Anh, nhiều tên đệm (middle name) cũng rất phổ biến khi đặt tên cho con như James, William… (dành cho nam) hay Joan, Jane… (dành cho nữ).
• Theo khảo sát của AP vào năm 2023, cái tên Liam (first name cho nam) là cái tên thông dụng nhất dành cho các bé trai trong vòng 6 năm liên tiếp. Và cái tên Olivia (first name cho nữ) chính là cái tên được đặt nhiều nhất cho các bé gái trong vòng 4 năm liên tiếp.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến last name, middle name, first name là gì, cách đặt tên con theo cấu trúc của tiếng Anh và một số thông tin thú vị xoay quanh văn hóa đặt tên của các quốc gia. Hy vọng rằng bạn đã có thêm nhiều bài học bổ ích và đã có thể gọi tên người khác trong một cuộc giao tiếp tiếng Anh dựa trên vai trò, vị trí của từng người trong cuộc hội thoại. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết hấp dẫn đến từ ILA!