Up to my ears là gì? Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Up to my ears là gì? Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Tác giả: Yen Yen

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có bao giờ gặp phải trường hợp dù bạn biết nghĩa của tất cả các từ trong một cụm từ hoặc câu, nhưng khi dịch chúng thì lại thấy có gì đó sai sai? Nếu câu trả lời là có, rất có thể bạn đang gặp phải những câu có chứa thành ngữ đó. Up to my ears là một trường hợp điển hình mà nếu bạn dịch word-by-word thì hỏng quá hỏng rồi. Vậy up to my ears là gì

Up to my ears là gì?

Up to my ears là một thành ngữ (idiom) được người bản địa sử dụng rất phổ biến. Thành ngữ này được dùng để diễn tả trạng thái bận rộn hoặc bị ngập tràn trong công việc, trách nhiệm. Cụm từ này không chỉ đơn thuần là một cách diễn đạt bận rộn mà còn mang lại cảm giác bận rộn tới mức căng thẳng và áp lực mà người nói đang trải qua. Khi bạn nói rằng bạn đang up to your ears, điều này có nghĩa là bạn có quá nhiều công việc hoặc vấn đề cần phải giải quyết, đến mức bạn cảm thấy không thể xử lý thêm bất kỳ điều gì nữa.

Cụm từ này có cách phát âm là: /ʌp tuː maɪ ɪəz/.

Trong câu, up to my ears thường nằm ở vị trí giữa hoặc cuối câu, kết hợp với các động từ hoặc danh từ chỉ công việc, trách nhiệm hoặc cảm xúc. Đây là một cách diễn đạt rất phổ biến, đặc biệt trong các cuộc hội thoại hàng ngày và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Up to my ears thường đứng sau động từ to be và đứng trước một danh từ chỉ công việc, trách nhiệm hoặc cảm xúc: S + to be + up to one’s ears + in something.

Ví dụ:

• I’m up to my ears in work this week, so I won’t be able to join you for dinner. (Tôi đang bận rộn với công việc trong tuần này, vì vậy tôi sẽ không thể tham gia bữa tối với bạn.)

• She feels like she’s up to her ears in responsibilities since she started her new job. (Cô ấy cảm thấy như mình đang ngập tràn trong trách nhiệm kể từ khi bắt đầu công việc mới.)

• After the holidays, I was up to my ears in emails to respond to. (Sau kỳ nghỉ, tôi đã ngập tràn trong những email cần phải phản hồi.)

Những từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với up to my ears

bận rộn tới mức căng thẳng

Trong cụm up to my ears, bạn có thể thay ears bằng eyes, eyeballs hoặc neck: up to my eyes, up to my eyeballs, up to my neck. Chúng đều có nghĩa tương đương.

Ngoài ra, khi bạn muốn nói mình đang up to my ears, có một số từ hoặc cụm từ khác cũng có thể diễn tả trạng thái tương tự. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với up to my ears mà bạn có thể sử dụng để tiếng Anh trong giao tiếp được linh hoạt hơn.

1. Busy

Từ này chắc hẳn không còn xa lạ gì đối với tất cả mọi người. Đây là từ cơ bản nhất khi muốn thể hiện rằng mình bận rộn. Nếu bạn là người mới học tiếng Anh và gặp khó khăn khi phải nhớ quá nhiều cụm từ hoặc từ khó để nói về sự bận rộn, bạn hãy thoải mái dùng busy và sau đó tích lũy thêm những từ đồng nghĩa khác.

Ví dụ:

• I’m busy with my homework right now, so I can’t talk on the phone. (Tôi đang bận làm bài tập về nhà ngay bây giờ, vì vậy tôi không thể nói chuyện qua điện thoại.)

Busy

2. Overwhelmed đồng nghĩa với up to my ears

Overwhelmed là một tính từ dùng để diễn tả cảm giác bị ngợp, choáng ngợp bởi quá nhiều công việc, ồn ào, hoặc một không gian nào đó khiến bạn cảm thấy bị áp đảo.

Ví dụ:

• I feel overwhelmed with all the tasks I have to complete. (Tôi cảm thấy bị áp lực với tất cả các nhiệm vụ mà tôi phải hoàn thành.)

3. In over my head đồng nghĩa với up to my ears

Tương tự cụm từ up to my ears, cụm từ in over my head diễn tả cảm giác quá tải, không thể kiểm soát được tình huống hoặc công việc mà bạn đang phải đối mặt. Nếu trong tiếng Việt bạn hay nói mình bận ngập đầu thì in over my head là cụm từ có nghĩa gần nhất để diễn đạt. Khi bạn cảm thấy mình in over your head, nghĩa là bạn đã nhận quá nhiều việc mà bạn không đủ khả năng để xử lý. Nó thể hiện sự bối rối trong việc quản lý tình huống hiện tại.

Ngoài in over my head, bạn cũng có thể nói in over my neck. Hai cụm từ này có nghĩa tương đồng và thường đi với giới từ in hoặc with. 

Ví dụ:

• I’m in over my head with this project, I really need help. (Tôi đang không thể kiểm soát được dự án này, tôi thật sự cần sự giúp đỡ.)

4. Buried

Đúng như nghĩa đen của nó – chôn vùi – từ này diễn tả cảm giác bạn bị chôn vùi trong một núi công việc.

Ví dụ:

• I’m buried in assignments and projects right now. (Tôi đang bị chôn vùi trong các bài đánh giá và dự án ngay bây giờ.)

5. Have somebody’s hands full đồng nghĩa với up to my ears

Have somebody's hands full đồng nghĩa với up to my ears

Ngoài up to my ears, up to my head, chúng ta có một danh từ chỉ bộ phận cơ thể hands trong have somebody’s hands full cũng diễn tả trạng thái bận rộn. Nó nhấn mạnh hơn đến việc ai đó không thể nhận thêm trách nhiệm hay công việc vì họ đang quá bận rộn với những gì hiện có. Khi bạn nói rằng tay bạn đã đầy theo nghĩa đen, thì đó là lúc bạn không thể nhận thêm bất kỳ nhiệm vụ nào khác nữa.

Ví dụ:

• I can’t take on any more projects right now, I have my hands full with the current ones. (Tôi không thể nhận thêm dự án nào nữa ngay bây giờ, tôi đang bận rộn với các dự án hiện tại.)

6. Have a lot on somebody’s plate

Cụm từ have a lot on somebody’s plate được sử dụng để diễn tả tình trạng mà ai đó đang phải đối mặt với nhiều công việc, hoạt động cùng một lúc.

Ví dụ:

• She has a lot on her plate this semester, with classes, part-time work, and extracurricular activities. (Cô ấy có rất nhiều việc phải làm trong học kỳ này, với các lớp học, công việc bán thời gian và các hoạt động ngoại khóa.)

Những từ hoặc cụm từ trái ngược với up to my ears

1. Free as a bird

Cụm từ free as a bird hiểu theo nghĩa đen là tự do như một cánh chim. Thành ngữ này diễn tả trạng thái tự do hoàn toàn, không bị ràng buộc bởi công việc hay trách nhiệm. Đây là một trạng thái hoàn toàn trái ngược với up to my ears vì nó thể hiện sự thoải mái và tự do.

Ví dụ:

• After finishing my exams, I felt free as a bird and decided to go on a vacation. (Sau khi hoàn thành kỳ thi, tôi cảm thấy tự do như một chú chim và quyết định đi nghỉ mát.)

Free as a bird

2. Take it easy trái nghĩa với up to my ears

Cụm từ take it easy có nghĩa là thư giãn và không nên quá căng thẳng về công việc hoặc cuộc sống. Khi ai đó khuyên bạn take it easy, tức là bạn nên giảm bớt áp lực và không để bản thân bị cuốn vào những lo lắng không cần thiết. 

Ví dụ:

• You’ve been working so hard, take it easy for a while. (Bạn đã làm việc rất chăm chỉ rồi, thư giãn một chút thôi nào.)

3. Light workload

Trái ngược với một công việc up to my ears, chúng ta có công việc light workload. Light workload là một cụm danh từ chỉ khối lượng công việc nhẹ nhàng, không gây áp lực. Cụm danh từ này thường được dùng trong môi trường làm việc để mô tả tình trạng làm việc không căng thẳng.

Ví dụ:

• This month, I have a light workload, so I can focus on improving my skills. (Tháng này, tôi có khối lượng công việc nhẹ, vì vậy tôi có thể tập trung vào việc cải thiện kỹ năng của mình.)

4. On top of things

Cụm từ on top of things diễn tả trạng thái một người có thể kiểm soát và quản lý công việc một cách hiệu quả. Đây là một thành ngữ thường được sử dụng để chỉ ra rằng một người không chỉ hoàn thành công việc mà còn có khả năng xử lý mọi thứ một cách dễ dàng.

Ví dụ:

• I feel great since I’m finally on top of things at work. (Tôi cảm thấy tuyệt vời vì cuối cùng tôi đã kiểm soát được mọi thứ ở nơi làm việc.)

5. Unhurried

Tính từ unhurried mô tả trạng thái không vội vã, có thời gian để làm mọi thứ một cách thoải mái và từ từ.

Ví dụ:

• They took an unhurried stroll through the park, enjoying the beautiful weather. (Họ đi dạo thong thả qua công viên, tận hưởng thời tiết đẹp.)

Up to my ears là một thành ngữ thú vị trong tiếng Anh, giúp người nói thể hiện trạng thái bận rộn và áp lực mà họ đang trải qua. Và bạn thấy đó, tiếng Anh cũng rất phong phú như tiếng Việt chúng ta, cùng một nghĩa nhưng có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau. ILA hy vọng bạn nắm rõ cách dùng up to my ears cùng với thật nhiều từ đồng nghĩa cũng như trái nghĩa để giúp tiếng Anh của bạn ngày càng phong phú và linh hoạt hơn nhé!

Nguồn tham khảo

1. Be up to your ears in something – Ngày truy cập 13-8-2024
2. Definition of ’up to your ears’ – Ngày truy cập 13-8-2024

location map