Hướng dẫn cách trả lời what do you do in your free time?

What do you do in your free time? Cách trả lời chuẩn chỉnh

Tác giả: Pham Linh

Trong cuộc sống hàng ngày, mỗi người đều có những khoảnh khắc rảnh rỗi, thời gian dành cho bản thân sau những giờ làm việc căng thẳng. What do you do in your free time? Bạn hãy tìm hiểu cách trả lời câu hỏi này bằng tiếng Anh qua bài viết sau đây nhé!

What do you do in your free time là gì?

Câu hỏi “What do you do in your free time?” nghĩa là “Bạn thường làm gì khi có thời gian rảnh?”. Đây là một câu hỏi quen thuộc được dùng để khám phá sở thích cá nhân và cách mà ai đó sử dụng thời gian rảnh của mình.

Đây là dạng câu hỏi thường được hỏi trong các ngữ cảnh sau:

1. Trong các cuộc phỏng vấn xin việc

Nhà tuyển dụng có thể hỏi để hiểu thêm về tính cách, giá trị, mục tiêu và đạo đức làm việc của bạn. Khi được hỏi câu hỏi này trong cuộc phỏng vấn, bạn có thể trả lời như sau:

Ví dụ:

• In my free time, I enjoy volunteering at the local animal shelter. It’s a way for me to give back to the community and I find working with animals to be very therapeutic. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn động vật địa phương. Đó là một cách để tôi cống hiến cho cộng đồng và tôi thấy làm việc với động vật có tác dụng chữa bệnh rất tốt.)

2. Trong các kỳ thi nói tiếng Anh như IELTS

Trong các kỳ thi nói tiếng Anh như IELTS

Đây là một câu hỏi phổ biến trong phần một của bài thi Speaking IELTS, lúc này bạn cần trả lời ngắn gọn và mạch lạc.

Ví dụ:

• I’m an avid reader, so I spend a lot of my free time exploring new books. It’s a great way to relax and I always feel like I’m learning something new. (Tôi là người ham đọc sách nên dành nhiều thời gian rảnh để khám phá những cuốn sách mới. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và tôi luôn cảm thấy như mình đang học được điều gì đó mới mẻ.)

3. Khi giao tiếp hàng ngày

Câu hỏi này có thể được sử dụng để bắt chuyện hoặc tìm hiểu thêm về sở thích của người khác. Nếu ai đó hỏi bạn, bạn có thể trả lời bằng các hoạt động yêu thích hằng ngày của mình như:

Ví dụ:

During my free time, I love to go hiking. Being in nature helps me to disconnect from the hustle of daily life and recharge. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đi leo núi. Hòa mình vào thiên nhiên giúp tôi thoát khỏi sự hối hả của cuộc sống hàng ngày và nạp lại năng lượng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc đề thi IELTS 2023: Bạn cần học những gì để đạt điểm cao?

Cách trả lời what do you do in your free time?

Cách trả lời what do you do in your free time?

1. Trả lời bằng các chủ đề, hoạt động yêu thích

Khi trả lời câu hỏi này, bạn có thể chia sẻ về các hoạt động mà bạn thích làm, ví dụ như đọc sách, chơi thể thao, nấu ăn hoặc học một kỹ năng mới. Mục tiêu là thể hiện sự đa dạng trong các hoạt động và sở thích của bạn. Dưới đây là một số chủ đề mà bạn có thể sử dụng để trả lời câu hỏi này.

a. Trả lời bằng các sở thích

Ví dụ:

• I collect vintage stamps as a hobby. (Tôi sưu tập tem cổ làm sở thích.)

• I enjoy cooking and trying out new recipes. (Tôi thích nấu ăn và thử các công thức mới.)

b. Trả lời bằng các hoạt động xã hội

Ví dụ:

• I volunteer at the local animal shelter on weekends. (Tôi tình nguyện tại trung tâm cứu hộ động vật địa phương vào cuối tuần.)

• I participate in community clean-up events. (Tôi tham gia các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.)

• I help organize charity fundraisers. (Tôi giúp tổ chức các buổi gây quỹ từ thiện.)

c. Trả lời bằng các hoạt động thư giãn và chăm sóc bản thân

Ví dụ:

• To relax, I practice yoga and meditate regularly. (Để thư giãn, tôi thường xuyên thực hành yoga và ngồi thiền.)

• For self-care, I enjoy long baths and reading self-help books. (Để chăm sóc bản thân, tôi thích tắm nước nóng lâu và đọc các loại sách rèn luyện bản thân.)

d. Trả lời bằng các hoạt động học tập

Ví dụ:

• I’m currently learning Spanish through an online course. (Hiện tại, tôi đang học tiếng Tây Ban Nha thông qua một khóa học trực tuyến.)

• I attend workshops to improve my photography skills. (Tôi tham gia các hội thảo để cải thiện kỹ năng nhiếp ảnh của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

2. Sử dụng từ, cụm từ để trả lời hay hơn

Ngoài nội dung câu trả lời, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ dưới đây để bắt đầu cho câu trả lời của mình khi được hỏi what do you do in your free time. Sử dụng những cụm từ này sẽ giúp câu trả lời của bạn hay hơn và hấp dẫn hơn đấy!

a. Actually: Thực ra, tôi thích…

Ví dụ:

• Actually, I love reading mystery novels in my free time. (Thực ra, tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám khi tôi rarh rỗi.)

b. In my spare time: Trong thời gian rảnh, tôi thích…

Ví dụ:

• In my spare time, I enjoy hiking in the mountains. (Trong thời gian rảnh, tôi thích leo núi.)

c. One of my favorite things to do is: Một trong những điều tôi thích làm là…

Ví dụ:

• One of my favorite things to do is paint landscapes. (Một trong những điều tôi thích làm là vẽ tranh phong cảnh.)

d. I’m really into: Tôi rất thích…

Ví dụ:

• I’m really into cooking Italian food. (Tôi rất thích nấu ăn món Ý.)

e. I have a passion for: Tôi đam mê…

Ví dụ:

• I have a passion for photography, especially nature shots. (Tôi đam mê nhiếp ảnh, đặc biệt là chụp ảnh thiên nhiên.)

f. Whenever I get the chance, I…: Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi…

Ví dụ:

• Whenever I get the chance, I play the guitar. (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi chơi guitar.)

g. I’m a big fan of: Tôi rất thích…

Ví dụ:

• I’m a big fan of helping organize charity fundraisers in my free time. (Tôi rất thích giúp tổ chức các buổi gây quỹ từ thiện vào thời gian rảnh.)

h. I find myself often: Tôi thấy mình thường…

Ví dụ:

• I find myself often watching documentaries when I have free time. (Tôi thấy mình thường xem các phim tài liệu mỗi khi tôi có thời gian rảnh.)

i. I spend a lot of time: Tôi dành nhiều thời gian…

Ví dụ:

• I spend a lot of time gardening. (Tôi dành nhiều thời gian để làm vườn.)

j. I love to: Tôi thích…

Ví dụ:

• I love to travel and explore new cultures. (Tôi thích du lịch và khám phá các nền văn hóa mới.)

k. Lately, I’ve been: Gần đây, tôi đang…

Ví dụ:

• Lately, I’ve been learning how to code. (Gần đây, tôi đang học cách lập trình.)

Mỗi người có những cách riêng để sử dụng thời gian rảnh rỗi của mình. Điều quan trọng là bạn cần xác định câu hỏi trong ngữ cảnh nào, người hỏi bạn là ai và mục tiêu họ hỏi là gì để đưa ra câu trả lời phù hợp nhất. Những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi về sở thích một cách tự nhiên và thú vị hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý đoạn văn mẫu về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Từ vựng giao tiếp chủ đề what do you do in your free time

Từ vựng giao tiếp

Đây là một chủ đề thường gặp trong các bài thi nói IELTS nên việc luyện tập trước là điều cần thiết. Để câu trả lời phong phú, đa dạng và hay hơn, bạn có thể sử dụng bộ từ vựng liên quan. Dưới đây là một số từ vựng mà bạn có thể sử dụng khi nói về chủ đề này.

Từ vựng về các hoạt động

Từ vựng về các trò chơi

• hobbies (sở thích)

• relax (thư giãn)

• leisure activities (hoạt động giải trí)

• reading (đọc sách)

• jogging (chạy bộ)

• swimming (bơi lội)

• cycling (đạp xe)

• hiking (đi bộ đường dài)

• painting (vẽ)

• drawing (vẽ tranh)

• cooking (nấu ăn)

• baking (nướng bánh)

• gardening (làm vườn)

• knitting (đan)

• sewing (may vá)

• crafting (làm đồ thủ công)

• decorating (trang trí)

• photography (nhiếp ảnh)

• writing (viết lách)

• blogging (viết blog)

• playing music (chơi nhạc)

• singing (hát)

• dancing (nhảy)

• yoga (yoga)

• meditation (thiền)

• watching movies (xem phim)

• watching TV (xem truyền hình)

• listening to music (nghe nhạc)

• podcasting (làm podcast)

• collecting (sưu tập)

• traveling (du lịch)

• theater (kịch)

• opera (opera)

• ballet (ballet)

• puzzle solving (giải đố)

• chess (cờ vua)

• checkers (cờ đam)

• card games (trò chơi bài)

• darts (phi tiêu)

• bowling (bowling)

• pool (billiards) (bi-a)

• table tennis (bóng bàn)

• badminton (cầu lông)

• tennis (quần vợt)

• golf (golf)

• soccer (bóng đá)

• basketball (bóng rổ)

• baseball (bóng chày)

• volleyball (bóng chuyền)

• rugby (bóng bầu dục)

• cricket (cricket)

• ice skating (trượt băng)

• rollerblading (trượt patin)

• kite flying (thả diều)

• rc cars – remote control car (xe điều khiển từ xa)

• drone flying (bay drone)

• aquarium keeping (nuôi cá cảnh)

• terrarium making (làm terrarium)

• model building (lắp mô hình)

• lego building (xếp lego)

• puzzle building (lắp ghép puzzle)

• board game designing (thiết kế trò chơi bàn)

• video game developing (phát triển trò chơi điện tử)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua

Câu hỏi đồng nghĩa với what do you do in your free time

bạn bè trò chuyện

Các câu hỏi dưới đây đồng nghĩa với “What do you do in your free time” mà bạn có thể sử dụng để hỏi người khác.

1. How do you like to spend your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh của mình?)

2. What hobbies do you have? (Bạn có sở thích gì?)

3. Who do you spend your free time with? (Bạn thường dành thời gian rảnh với ai?)

4. What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)

5. What activities do you enjoy in your leisure time? (Bạn thích tham gia hoạt động gì vào thời gian nhàn rỗi?)

6. What are your favorite ways to relax? (Cách yêu thích của bạn để thư giãn là gì?)

7. How do you unwind after a long day? (Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?)

8. What do you like to do for fun? (Bạn thích làm gì để giải trí?)

Việc sử dụng thời gian rảnh rỗi một cách hiệu quả không chỉ giúp bạn thư giãn mà còn mang lại nhiều niềm vui và sự hài lòng trong cuộc sống. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã tìm thấy những cách thú vị và bổ ích để trả lời câu hỏi “What do you do in your free time?” bằng tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: How are you doing là gì và các cách trả lời hay nhất

Nguồn tham khảo

location map