Under the weather là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa & trái nghĩa

Under the weather là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa & trái nghĩa

Tác giả: Yen Yen

Cụm từ under the weather là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Khi ai đó nói rằng họ feel under the weather nghĩa là gì, thì có nghĩa là họ cảm thấy ốm yếu, mệt mỏi hoặc không có sức sống. Hãy cùng ILA đi sâu vào nghĩa, cách sử dụng, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của under the weather nhé.

Under the weather là gì? Cách dùng under the weather

Cụm từ under the weather có nghĩa là cảm thấy không khỏe, không đủ sức khỏe để hoạt động bình thường. Mặc dù không có nguồn gốc chính xác, nhiều người tin rằng cụm từ này xuất phát từ những người đi biển, khi thời tiết xấu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ. Từ under trong cụm từ này mang ý nghĩa là dưới, trong khi the weather ám chỉ đến các điều kiện môi trường. Như vậy, khi một người under the weather, họ đang bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, dẫn đến sức khỏe không được tốt.

Ví dụ:

• I won’t be coming to work today because I’m feeling under the weather. (Tôi sẽ không đi làm hôm nay vì tôi cảm thấy không khỏe.)

• After three days of being under the weather, I finally feel better. (Sau ba ngày cảm thấy không khỏe, cuối cùng tôi cũng cảm thấy tốt hơn.)

Phiên âm của under the weather: /ˈʌndər ðə ˈwɛðər/.

Cụm từ này thường nằm ở vị trí giữa hoặc cuối câu theo sau động từ to be hoặc từ feel.

Ví dụ:

• I am usually very energetic, but I am under the weather today. (Tôi thường rất năng động, nhưng hôm nay tôi thấy không được khỏe.)

• She won’t come to the party because she is under the weather. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc vì cô ấy không khỏe.)

Under the weather là một thành ngữ. Điều này có nghĩa là bạn không nên dịch theo nghĩa đen mà cần phải hiểu theo nghĩa ngầm hoặc ngữ cảnh sử dụng.

Khi sử dụng cụm từ under the weather, bạn cần lưu ý rằng nó không phù hợp trong văn viết trang trọng, vì là một thành ngữ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Những từ đồng nghĩa với under the weather

1. Ill

Ill là một tính từ phổ biến đề nói về những bệnh nhẹ như mệt mỏi, đau đầu, mệt trong người. Đây là từ gần nghĩa nhất để diễn đạt cách mà người Việt mình hay nói: chắc tôi bệnh rồi, thấy mệt mệt, tôi bị ốm. Tương tự với ill, sick và unwell cũng là hai tính từ phổ biến để nói về cảm giác mệt mỏi này.

Ví dụ: 

• I feel ill and need to see a doctor. (Tôi cảm thấy ốm và cần đi gặp bác sĩ.)

• She is sick today and can’t attend school. (Cô ấy bị ốm hôm nay và không thể đến trường.)

• After a long day of work, she felt unwell and decided to go to bed early. (Sau một ngày dài làm việc, cô ấy cảm thấy không khỏe và quyết định đi ngủ sớm.)

2. Ailing đồng nghĩa với under the weather

Ailing

Ailing là một tính từ thường được dùng để mô tả một người có sức khỏe yếu hoặc bị bệnh. Từ này để dùng cho một người đã có vấn đề sức khỏe trong một thời gian dài.

Ví dụ:

• The ailing patient requires constant care. (Bệnh nhân ốm yếu cần được chăm sóc liên tục.)

3. Out of sorts

Tương tự với under the weather, cụm từ out of sorts là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả trạng thái không khỏe mạnh, không vui hoặc không thoải mái. Khi bạn cảm thấy out of sorts, điều này nghĩa là bạn không cảm thấy bình thường, có thể là do cảm xúc, sức khỏe kém hoặc tâm trạng không tốt.

Ví dụ:

• I’ve been feeling a bit out of sorts this week. (Tôi đã cảm thấy hơi không ổn trong tuần này.)

4. Down đồng nghĩa với under the weather

Trong ngữ cảnh nói về sức khỏe, nếu bạn feel down nghĩa là bạn cảm thấy buồn bã, chán nản, hoặc có thể là do sức khỏe kém.

Ví dụ:

• He’s been down lately, maybe he’s under the weather. (Gần đây anh ấy có vẻ buồn bã, có thể là do anh ấy không khỏe.)

5. As pale as death

Cụm từ as pale as death là một thành ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ người đau ốm nặng, tới mức làn da rất nhợt nhạt. Nếu dịch theo nghĩa đen, bạn có thể thấy cụm từ này gợi lên hình ảnh của một người đã qua đời, khi mà làn da trở nên xanh xao và không có sức sống. Vì vậy, từ này mang sắc thái bệnh rất nặng, bạn lưu ý khi sử dụng nhé.

Ví dụ:

• When she heard the news of her mother’s death, she turned as pale as death from shock. (Khi cô ấy nghe tin mẹ mình qua đời, cô ấy mặt mày tái mét như xác chết vì sốc.)

Từ hoặc cụm từ trái nghĩa với under the weather

Sau những ngày mưa, sẽ luôn có những ngày nắng. Không có những trận ốm hay cảm giác mệt mỏi nào thường kéo dài mãi được. Vậy nên sau những ngày under the weather thì bạn lại có những ngày mới với năng lượng đầy hứng khởi, khỏe khoắn.

Dưới đây là các từ để diễn đạt năng lượng này.

1. Healthy

Từ hoặc cụm từ trái nghĩa với under the weather

Tính từ healthy nghĩa là khỏe mạnh. Healthy được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, từ y tế, dinh dưỡng đến thể dục và tâm lý. Có thể áp dụng cho cả cá nhân và các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng.

Ví dụ:

• Eating fruits and vegetables is essential for a healthy diet. (Ăn trái cây và rau quả là rất cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh.)

2. Clean bill of health

Clean bill of health là một thành ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe để chỉ ra rằng một người đã được kiểm tra sức khỏe và không có vấn đề gì đáng lo ngại.

Ví dụ:

• After the medical check-up, she received a clean bill of health. (Sau khi kiểm tra sức khỏe, cô ấy đã nhận được giấy chứng nhận sức khỏe tốt.)

3. Fit as a fiddle trái nghĩa với under the weather

Fit as a fiddle trái nghĩa với under the weather

Fit trong ngữ cảnh nói về sức khỏe nghĩa là khỏe mạnh, vừa vặn. Fiddle nghĩa là cây đàn violin. Có thể bạn đã biết, đàn violin có hình dáng rất giống thân hình của một người có vòng eo thon gọn.

Vì thế, thành ngữ này được sử dụng để nói một người nào đó có thân hình cân đối, khỏe mạnh.

Ví dụ:

Despite his age, he is fit as a fiddle and enjoys hiking. (Mặc dù tuổi đã cao, ông ấy vẫn rất khỏe mạnh và thích đi bộ đường dài.)

4. Strong

Strong trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là mạnh, bền hoặc khỏe. Từ này được sử dụng để miêu tả sức mạnh về thể chất, cảm xúc, hoặc một phẩm chất nào đó.

Ví dụ:

• Yesterday I felt a little bit under the weather, but today I am much better, my arm is stronger and no pain anymore. (Hôm qua tôi cảm thấy hơi không khỏe, nhưng hôm nay tôi đỡ hơn nhiều, cánh tay tôi khỏe hơn và không còn đau nữa.)

5. Back on one’s feet trái nghĩa với under the weather

Back on one’s feet là một thành ngữ diễn đạt sự trở lại trạng thái bình thường hoặc phục hồi sau một giai đoạn khó khăn, không ổn định. Cụ thể, nó thường được sử dụng khi một người đã vượt qua bệnh tật, khủng hoảng tài chính, hoặc các vấn đề cá nhân, và đang trở lại cuộc sống bình thường hoặc trạng thái khỏe mạnh.

Ví dụ:

• After a long illness, she is finally back on her feet. (Sau một thời gian dài ốm đau, cuối cùng cô ấy cũng đã phục hồi.)

Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe và cách trả lời

Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe và cách trả lời

Hỏi thăm sức khỏe là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự quan tâm với người khác và là một cách mở đầu trong cuộc nói chuyện. Dưới đây là một số cách hỏi thăm sức khỏe phổ biến trong tiếng Anh cùng với cách trả lời.

How are you? (Bạn khỏe không?) – Cách hỏi đơn giản và thông dụng nhất để biết tình trạng sức khỏe của ai đó.

Ví dụ:

• Hi, how are you today? 

• I am good, how about you?

How have you been? (Dạo này bạn sao rồi?) – Dùng để hỏi về tình trạng sức khỏe của ai đó sau một khoảng thời gian không gặp.

Ví dụ:

• Hey, it’s been a while! How have you been?

• Hello! It’s good to hear from you. Unfortunately, I’ve been under the weather for a bit.

How’s your recovery going? Are you feeling stronger? (Quá trình hồi phục của bạn thế nào? Bạn có cảm thấy khỏe hơn không?) Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm đặc biệt nếu bạn biết người đó đã từng không khỏe.

Ví dụ:

• I heard you were sick last week. How’s your recovery going? Are you feeling stronger?

• Yes, I’m feeling much better now, thank you for asking!

How’s your health? (Sức khỏe của bạn thế nào?) – Câu hỏi trực tiếp về sức khỏe, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.

Ví dụ:

• I hope you’re doing well. How’s your health these days?”

• I appreciate your concern! I’m feeling really good lately.

ILA hy vọng rằng bài viết này đã giải đáp cho bạn under the weather là gì và cách sử dụng thành ngữ này. Hỏi thăm sức khỏe không chỉ đơn giản là mong muốn biết tình trạng sức khỏe của đối phương, mà còn là cách mở đầu cho một cuộc nói chuyện tự nhiên hơn. Đừng quên thực hành mẫu câu hỏi thăm sức khỏe để áp dụng trong giao tiếp bạn nhé!

Nguồn tham khảo

  1. Under the Weather | Meaning & Examples – Ngày truy cập 15-8-2024
  2. Why Do People Say “Under the Weather”? – Ngày truy cập 15-8-2024 
location map