Bí kíp giúp bạn sử dụng cấu trúc Used to phù hợp trong từng ngữ cảnh

Bí kíp giúp bạn sử dụng cấu trúc Used to phù hợp trong từng ngữ cảnh

Tác giả: Hoàng Thu

Cấu trúc Used to là một trong những cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh, tuy nhiên cấu trúc Used to dùng để làm gì, phù hợp sử dụng trong hoàn cảnh nào không phải ai cũng hiểu rõ.

Ngoài ra, hai cấu trúc khác liên quan là “Be used to” và “Get used to” cũng thường xuyên khiến người dùng bối rối vì khó phân biệt. Nội dung sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng used to và phân biệt với các cấu trúc tương tự, chắc chắn bạn sẽ biết áp dụng mỗi công thức vào từng ngữ cảnh khác nhau.

1. Cấu trúc Used to dùng để làm gì? Các thông tin cơ bản về cấu trúc Used to

Cấu trúc Used to trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn xảy ra nữa. Cấu trúc Used to thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (Bare infinitive) như “play”, “live”, “go” để diễn tả hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ.

Công thức:

S + used to + V

Ví dụ:

• I used to play tennis every weekend when I was young (Tôi đã từng chơi tennis vào mỗi cuối tuần khi còn trẻ).

• She used to live in New York, but now she lives in London (Cô ấy đã từng sống ở New York, nhưng giờ cô ấy sống ở London).

• They used to go to that restaurant all the time, but they don’t anymore (Họ đã từng đến nhà hàng đó thường xuyên, nhưng giờ họ không còn như thế nữa).

>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn

2. Cách sử dụng cấu trúc Used to để diễn tả thói quen hay trạng thái đã từng có trong quá khứ

Cấu trúc used to-2

1. Sử dụng cấu trúc Used to để diễn tả thói quen trong quá khứ

Cấu trúc Used to phổ biến nhất là được dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ. Trường hợp này bạn sẽ dùng động từ nguyên mẫu để mô tả hành động thường xuyên đã từng xảy ra, ví dụ như:

• I used to go to the gym every day when I was in college (Tôi đã từng đến phòng gym mỗi ngày khi còn học đại học).

• She used to drink coffee every morning, but now she drinks tea (Cô ấy đã từng uống cà phê mỗi sáng, nhưng giờ cô ấy uống trà).

• They used to play video games all night long, but now they don’t have time for it. (Họ đã từng chơi game cả đêm dài, nhưng giờ họ không có thời gian cho nó nữa).

Cấu trúc “Used to” thường được sử dụng với thì quá khứ đơn (simple past) và không thể kết hợp với các thì khác trong câu. Tuy nhiên cấu trúc này có thể kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian như “always”, “often”, “never”, “usually” để tăng thêm sự chính xác và rõ ràng cho câu.

2. Cách dùng Used to để diễn tả một trạng thái trong quá khứ

Bạn có thể sử dụng cấu trúc của Used to để miêu tả một trạng thái hoặc tính chất đã tồn tại trong một khoảng thời gian dài ở quá khứ và hiện tại đã thay đổi hoặc không còn tồn tại nữa.

Ví dụ:

• I used to live in a small town when I was a child (Tôi đã từng sống ở một thị trấn nhỏ khi còn nhỏ).

• He used to work as a teacher before he retired (Anh ấy đã từng làm giáo viên trước khi nghỉ hưu).

• We used to have a dog, but it died a few years ago. (Chúng tôi đã từng nuôi một con chó, nhưng nó chết cách đây vài năm).

Tuy nhiên, khi sử dụng cấu trúc Used to để miêu tả trạng thái hoặc tình huống trong quá khứ, chúng ta thường không sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như “always”, “often”, “never”, “usually” như khi miêu tả thói quen.

>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với từ What dễ áp dụng cho nhiều mẫu câu

3. Sử dụng công thức Used to với mục đích so sánh quá khứ với hiện tại

Cấu trúc used to-3

Ngoài hai trường hợp trên, bạn có thể sử dụng cấu trúc Used to trong tiếng Anh để so sánh quá khứ với hiện tại. “Used to” được dùng để chỉ những hành động, thói quen thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng không còn xảy ra trong hiện tại.

Ví dụ: I used to smoke, but I quit last year (Tôi đã từng hút thuốc nhưng tôi bỏ hút từ năm ngoái).

Bạn có thể đa dạng hóa công thức Used to để so sánh quá khứ với hiện tại bằng cách sử dụng thêm “still” hoặc “no longer” khi nói về sự thay đổi trong thời gian. Ví dụ:

• I used to smoke, but I no longer do (Tôi đã từng hút thuốc nhưng tôi không còn hút nữa).

• I used to eat fast food every day, but now I try to eat healthier (Tôi đã từng ăn đồ ăn nhanh mỗi ngày, nhưng giờ tôi cố gắng ăn uống lành mạnh hơn).

Không chỉ dùng để so sánh quá khứ với hiện tại trong việc miêu tả sự thay đổi về trạng thái hay thói quen, bạn còn có thể áp dụng công thức Used to để diễn tả tính cách hoặc suy nghĩ của một người. Ví dụ:

• She used to be really shy, but now she’s very outgoing (Cô ấy đã từng rất nhút nhát, nhưng giờ đây cô ấy rất hoạt bát).

Trong ví dụ này, bạn đang so sánh tính cách của cô ấy giữa quá khứ và hiện tại và cách cô ấy đã thay đổi để trở nên tự tin và hoạt bát hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và một số mẫu câu hỏi thông dụng

3. Cách triển khai cấu trúc Used to trong câu hỏi, câu phủ định và câu tường thuật

Cấu trúc used to-4

1. Cách sử dụng mẫu câu Used to trong câu hỏi

Trong tiếng Anh, mẫu câu Used to cũng có thể được sử dụng để hỏi về những thói quen, hành vi hoặc tình huống xảy ra trong quá khứ mà hiện tại không còn xảy ra nữa. Để tạo thành câu hỏi, bạn có thể đặt trợ động từ của Used to ở đầu câu và tiếp tục với chủ ngữ và động từ thường.

Ví dụ:

• Did you use to play soccer when you was young? (Bạn đã từng chơi bóng đá khi còn nhỏ chứ?)

• Did she use to live in this city? (Cô ấy đã từng sống ở thành phố này chứ?)

• Did they use to go to the beach every summer? (Họ đã từng đi đến bãi biển mỗi mùa hè chứ?)

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng cấu trúc Used to thường chỉ được sử dụng trong các câu hỏi mang tính chất chung chung và không thể dùng để hỏi về một hành động hoặc sự việc cụ thể trong quá khứ.

Khi sử dụng cấu trúc Used to trong câu hỏi, bạn cũng cần phải chú ý đến thì của động từ trong câu trả lời. Nếu câu trả lời là khẳng định, bạn sử dụng thì quá khứ đơn. Còn nếu câu trả lời là phủ định hoặc nghi vấn, bạn sử dụng thì quá khứ phân từ. Ví dụ:

• Did you use to play the piano when you was young? (Bạn đã từng chơi đàn piano khi còn nhỏ chứ?) – Yes, I used to play the piano every day (Đúng, tôi đã từng chơi đàn piano mỗi ngày) hoặc No, I didn’t use to play the piano (Không, tôi không từng chơi đàn piano) hoặc I’m not sure, I’ve never played the piano (Tôi không chắc, tôi chưa bao giờ chơi đàn piano).

>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Hướng dẫn cụ thể từ A-Z

2. Cách đặt câu với Used to trong câu phủ định

Cấu trúc used to-5

Để tạo ra câu phủ định với cấu trúc Used to, bạn hãy thêm “did not” (hoặc “didn’t”) vào giữa “used to” và động từ thường. Cụ thể, cấu trúc của câu phủ định là:

Subject + did not + used to + infinitive verb

Ví dụ:

• I used to smoke, but I don’t anymore (Tôi đã từng hút thuốc nhưng giờ tôi không nữa). Câu phủ định của ví dụ này sẽ là => I did not use to smoke (Tôi không từng hút thuốc).

Chúng ta cũng có thể sử dụng dạng viết tắt “didn’t” thay cho “did not” để rút ngắn câu và làm nó trở nên thông dụng hơn. Ví dụ:

• He used to watch TV every night, but he doesn’t anymore (Anh ấy đã từng xem TV mỗi đêm nhưng giờ anh ấy không nữa). Câu phủ định của ví dụ này sẽ là => He didn’t use to watch TV every night (Anh ấy không từng xem TV mỗi đêm).

Tuy nhiên, khi sử dụng cấu trúc Used to trong câu phủ định, bạn cần lưu ý thì của động từ trong câu trả lời phải ở dạng phủ định hoặc nghi vấn. Ví dụ:

• Did you use to eat meat before becoming a vegetarian? (Bạn đã từng ăn thịt trước khi trở thành người ăn chay chứ?) – No, I didn’t use to eat meat (Không, tôi chưa từng ăn thịt).

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh

3. Giải thích về cách Used to được sử dụng trong câu tường thuật

Cấu trúc Used to thường được sử dụng trong câu tường thuật để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn. Khi sử dụng trong câu tường thuật, chúng ta thay đổi thì của động từ từ “used to” sang “had used to”.

Ví dụ:

• I used to have a car, but I don’t anymore (Lúc trước tôi có một chiếc xe hơi, nhưng giờ tôi không còn sử dụng nó nữa).

• He used to walk to school and work like that every day (Anh ấy thường xuyên đi bộ đến trường cũng như làm việc như vậy mỗi ngày).

Khi chuyển sang câu tường thuật, hai câu trên sẽ trở thành:

• I said that I had used to have a car but I didn’t anymore (Tôi nói rằng tôi đã từng có một chiếc xe hơi nhưng tôi không còn sử dụng nó nữa).

• He said that he had used to walk to school and work like that every day (Anh ấy nói rằng anh ấy đã từng đi bộ đến trường và làm như vậy mỗi ngày).

Khi sử dụng cấu trúc Used to trong câu tường thuật, bạn cần chú ý đến việc thay đổi thì của động từ và các từ ngữ chỉ thời gian nếu cần thiết để câu trở nên chính xác.

>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ

4. So sánh công thức Used to với các cấu trúc Be used to và cấu trúc Get used to

Cấu trúc used to-7

Mặc dù cũng có từ “used to” nhưng cấu trúc Be used to và Get used to lại có nghĩa khác hoàn toàn so với cấu trúc Used to. Cấu trúc Be used to có nghĩa là quen với việc gì đó, tức là đã làm quen với một việc đó và không còn cảm thấy lạ lẫm hay khó khăn nữa. Ví dụ:

• I am used to living in a big city (Tôi đã quen với việc sống ở thành phố lớn).

Cấu trúc Get used to cũng có nghĩa là làm quen với một việc gì đó, nhưng khác với Be used to ở chỗ đây là quá trình làm quen. Khi sử dụng cấu trúc này, có ý nghĩa là bạn đang cố gắng thích nghi với một việc gì đó. Ví dụ:

• It took me a while to get used to the new job (Tôi mất một thời gian để làm quen với công việc mới).

Trong khi đó, Used to chỉ nói về một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn. Có thể thấy các cấu trúc này có ý nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng khác nhau. Bạn cần phải hiểu rõ ý nghĩa của từng cấu trúc để có thể sử dụng chính xác trong từng trường hợp.

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

5. Những lỗi thường mắc phải khi sử dụng cấu trúc Used to

Cấu trúc used to-8

Khi sử dụng cấu trúc Used to trong tiếng Anh, người dùng thường mắc phải một số sai lầm như sau:

• Không sử dụng “to be”: “Used to” là cách viết ngắn gọn của “used to be” nên bạn đừng quên sử dụng “to be” sau “used to”. Ví dụ: “I used to be a teacher” chứ không phải “I used to a teacher”.

• Sử dụng sai động từ: “Used to” chỉ được sử dụng với động từ nguyên thể, không bao giờ được sử dụng với động từ ở dạng khác như động từ nguyên mẫu có ‘to’ hay động từ nguyên mẫu có ‘ing’. Ví dụ: “I used to play soccer” chứ không phải “I used to playing soccer”.

• Sử dụng sai thì: “Used to” chỉ được sử dụng ở quá khứ, không được sử dụng trong tương lai hoặc hiện tại. Ví dụ: “I used to live in New York” chứ không phải “I am used to living in New York”.

• Sử dụng “will” sau “used to”: “Will” là thì tương lai và không thể được sử dụng sau “used to”. Ví dụ: “I used to go to the gym every day, but now I don’t” chứ không phải “I used to go to the gym every day, but now I will not”.

Cấu trúc Used to được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc thói quen thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn diễn ra nữa. Đây là một cấu trúc cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh. Tuy vậy bạn vẫn nên hiểu rõ công thức và cách sử dụng để không nhầm lẫn với những cấu trúc tương đồng khác.

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

location map