“Do” là một động từ bất quy tắc thông dụng, thế nhưng bạn có nhớ quá khứ của “do” là gì không? Hãy cùng ILA ôn lại một số kiến thức căn bản về cách chia V2 của “do”, V3 của “do” để sử dụng cho chính xác nhé.
Tổng hợp cách chia quá khứ của do
1. “Do” có nghĩa là gì?
“Do” là một động từ đặc biệt. Ngoài cách dùng như một động từ thường, “do” còn được dùng như một trợ động từ như be, have.
Khi là trợ động từ, “do” chỉ có chức năng ngữ pháp và không mang ý nghĩa xác định.
“Do” khi là động từ thường có nghĩa là “thực hiện”, “làm” một hành động gì đó chung chung. Ngoài ra, “do” còn có nghĩa là “học”, “giải, tìm đáp án”, “tham gia”, “hoàn tất”…
2. Quá khứ của do – V2 “do”, V3 của “do” là gì?
Cách chia “do” V1 V2 V3 như sau:
• Nguyên thể – Infinitive (V1): Do
• Quá khứ đơn – Past Simple (V2 của “do”): Did
• Quá khứ phân từ – Past Participle (“do” cột 3): Done
3. Cách dùng V2 của “do”, “do” cột 3 trong các thì quá khứ
a. Thì quá khứ đơn (Past Simple): Chia theo V2 “do” là did
Ví dụ:
She did her homework when she got home from school. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà khi cô ấy đi học về.)
b. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Chia theo “do” cột 3
Ví dụ:
He had done his assignment. (Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
c. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/were doing
Ví dụ:
He was doing his homework when I came. (Anh ấy đang làm bài tập về nhà khi tôi đến.)
d. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been doing
Ví dụ:
What had you been doing all night before I called you? (Bạn đã làm gì suốt đêm trước khi tôi gọi cho bạn?)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của make – V2, V3 của make là gì?
“Do” có nghĩa là gì?
Tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu mà “do” có thể mang những ý nghĩa khác nhau.
1. “Do” làm trợ động từ
“Do” khi kết hợp với động từ khác sẽ đóng vai trò là trợ động từ (auxiliary verbs) trong câu phủ định và câu nghi vấn hoặc dùng trong câu khẳng định với nghĩa nhấn mạnh. Khi “do” là trợ động từ, “do” chỉ có chức năng ngữ pháp và không mang nghĩa xác định, nghĩa nằm ở động từ chính trong câu.
Ví dụ:
• We didn’t conduct a survey of consumer attitudes towards GM foods. (Chúng tôi đã không tiến hành khảo sát về thái độ của khách hàng về thực phẩm biến đổi gen.) [câu phủ định]
• Do you usually write film reviews on this blog? (Bạn có thường viết review phim trên blog này không?) [câu nghi vấn]
• Sarah did look gorgeous in that wedding dress! (Sarah trông thật lộng lẫy trong bộ váy cưới đó!) [nhấn mạnh]
• “Do” còn được dùng trong câu mệnh lệnh (imperatives) với nghĩa nhấn mạnh kêu gọi thực hiện hành động hay dùng trong câu hỏi đuôi để xác nhận thông tin.
Ví dụ:
• Do stop smoking in this area. (Hãy dừng hút thuốc trong khu vực này.)
• We met Gary at the airport yesterday, didn’t we? (Chúng ta đã gặp Gary ở sân bay hôm qua, phải không?)
• She lives with her grandparents on the outskirts of Milan, doesn’t she? (Cô ấy sống với ông bà ở ngoại thành Milan, phải không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Hướng dẫn cụ thể từ A-Z
2. “Do” làm động từ thường
Quá khứ của do khi là động từ thường có nghĩa là “làm”, “thực hiện” một hành động gì đó chung chung.
Ví dụ:
• What have you been doing today, anything fun? (Hôm nay bạn đã làm gì rồi, có gì vui không?)
• All we can do now is to wait for their response. (Tất cả những gì chúng ta có thể làm bây giờ là chờ đợi phản hồi từ họ.)
Một số nghĩa khác của động từ “do”:
- Học: All children have to do maths in primary school. (Tất cả trẻ đều phải học toán ở trường tiểu học.)
- Giải, tìm đáp án: I have done this crosswords for 15 minutes. (Tôi đã giải câu đố chữ này được 15 phút rồi.)
- Dọn dẹp: The cleaner had done my room when I came back. (Lúc tôi về tới thì nhân viên vệ sinh đã dọn dẹp phòng của tôi rồi.)
- Tham gia: We did a lot of mountain-climbing during the trip to the north of Vietnam. (Chúng tôi đã tham gia nhiều hoạt động leo núi trong chuyến đi đến miền Bắc Việt Nam.)
- Đi lại, di chuyển: This old car has done over 100,000 miles. (Chiếc xe cũ kỹ này đã đi được hơn 100.000 dặm rồi.)
- Có thể chấp nhận được: I don’t have any pomegranate juice left, but I’ve got some watermelon juice. Will that do (you)? (Tôi không còn nước ép lựu nhưng còn một ít nước ép dưa hấu. Bạn uống được chứ?)
- Hoàn tất: Sit there and wait until he’s done. (Hãy ngồi đó và đợi cho đến khi anh ấy xong việc.)
- Chế biến: How would you like your steak done? (Bạn muốn món bít tết chế biến như thế nào?)
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh
Quá khứ của do – V2, V3 của “do”
Theo bảng động từ bất quy tắc, V2 (past simple) của “do” là “did”. V3 (past participle) của “do” hay phân từ 2 của “do” là “done”. Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của “do” và quá khứ của do theo các ngôi và thì trong tiếng Anh:
Thì | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Present Simple
(Thì hiện tại đơn) |
do | do | does | do | do | do |
Present Continuous
(Thì hiện tại tiếp diễn) |
am doing | are doing | is doing | are doing | are doing | are doing |
Present Perfect
(Thì hiện tại hoàn thành) |
have done | have done | has done | have done | have done | have done |
Present Perfect Continuous
(Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
have been doing | have been doing | has been doing | have been doing | have been doing | have been doing |
Past Simple
(Thì quá khứ đơn) |
did | did | did | did | did | did |
Past Continuous
(Thì quá khứ tiếp diễn) |
was doing | were doing | was doing | were doing | were doing | were doing |
Past Perfect
(Thì quá khứ hoàn thành) |
had done | had done | had done | had done | had done | had done |
Past Perfect Continuous
(Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
had been doing | had been doing | had been doing | had been doing | had been doing | had been doing |
Future Simple
(Thì tương lai đơn) |
will do | will do | will do | will do | will do | will do |
Future Continuous
(Thì tương lai tiếp diễn) |
will be doing | will be doing | will be doing | will be doing | will be doing | will be doing |
Future Perfect
(Thì tương lai hoàn thành) |
will have done | will have done | will have done | will have done | will have done | will have done |
Future Perfect Continuous
(Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn) |
will have been doing | will have been doing | will have been doing | will have been doing | will have been doing | will have been doing |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Phân biệt “do” và “make”
Cả “make” và “do” đều có chung nghĩa là “làm”. Vậy thì khi nào dùng “make”, khi nào dùng “do”? Trong nhiều trường hợp, hai từ này sẽ khiến bạn không biết dùng từ nào cho đúng. Hãy ghi nhớ một số điểm cơ bản sau để chọn từ thích hợp nhé.
1. Cách dùng make
Make dùng để diễn tả ý “tạo ra” một vật gì đó, có ý nhấn mạnh đến sản phẩm.
Ví dụ:
She made us spaghetti. (Cô ấy làm cho chúng tôi món mì Ý.)
Did you really make this sweater? (Bạn đã làm chiếc áo len này đấy à?)
Dưới đây là một số danh từ thường kết hợp với “make”:
apology | coffee | excuse | sound | offer |
comment | friends | lunch | phone call | bed |
complaint | guess | mess | plan | law |
mistake | speech | noise | effort | list |
money | progress | statement | change | promise |
2. Cách dùng do và quá khứ của do
Do dùng cho các hoạt động chung chung, nhấn mạnh đến quá trình thực hiện. “Do” thường đi kèm các từ “something”, “nothing”, “anything” hay “everything”.
Ví dụ:
What did you do at the weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần?)
She’s fed up with doing everything herself. (Cô ấy chán ngấy việc phải tự mình làm mọi thứ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
Dưới đây là một số danh từ thường kết hợp với “do”:
activity | damage | favour | job | task |
business | drawing | gardening | laundry | test |
cleaning | duty | one’s best | washing | cooking |
exam | homework | painting | work | exercise |
ironing | shopping | housework | paperwork | research |
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
Các thành ngữ với “do”
Sau khi đã nắm vững cách chia quá khứ của do, bạn có thể tham khảo thêm các thành ngữ với “do” như sau:
• Do as you would be done by: muốn được đối xử như thế nào thì hãy đối xử với người khác như thế ấy
• Do a number on someone: làm ai đó tổn thương, làm bối rối
• Do a disappearing/ vanishing act: đi chỗ khác
• Do all the donkey work: làm phần việc khó, chán
• Do a good turn: làm điều tốt cho ai
• Do a bunk: bất ngờ rời đi
• Do a moonlight flit: bí mật bỏ đi (thường là trốn nợ)
• Do a roaring trade: bán được nhiều
• Do as you think best: làm điều mà bạn cho là thích hợp nhất
• Do battle: chiến đấu/ cãi nhau
• Do bird/ do time: ngồi tù
• Do credit to someone: mang lại uy tín cho ai
• Do justice to someone/something: miêu tả chính xác
• Do more harm than good: gây hại
• Do or die: được ăn cả ngã về không
• Do someone a power of good: làm điều gì tốt cho ai
• Do something off your own bat: làm việc mà người khác không yêu cầu
• Do the honours: rót rượu và phục vụ thức ăn
• Do the trick: có công dụng
• Do wonders for something/ someone: mang lại lợi ích cho
• Do your homework: nghiên cứu kỹ tình huống
• Do your nut: tức giận
• Do your very best: cố gắng hết sức
• Do your worst: làm điều tồi tệ nhất (có ý thách thức)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Các phrasal verb thông dụng với “do”
• Do away with: chấm dứt, hủy bỏ
Ví dụ: They should have done away with these ridiculous regulations sooner. (Lẽ ra họ nên hủy bỏ những quy định buồn cười này sớm hơn.)
• Do sb out of sth: lừa lấy cái gì của ai
Ví dụ: That man did me out of over $10,000. (Gã kia đã lừa lấy hơn 10.000 đô la của tôi.)
• Do over sth: trang trí
Ví dụ: We are going to do over the living room for Christmas. (Chúng tôi định trang trí phòng khách để chuẩn bị cho Giáng sinh.)
• Do without: xoay xở mà không có thứ gì
Ví dụ: There’s no tomato sauce left, so she will have to do without. (Không còn sốt cà chua nên cô ấy sẽ phải xoay xở mà không có nó.)
• Do up: thắt chặt
Ví dụ: Could you help me to do up my dress? (Bạn giúp tôi thắt chặt cái đầm được không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và một số mẫu câu hỏi thông dụng
• Do in: giết chết
Ví dụ: The robbers tried to steal the money and then do him in. (Bọn cướp cố lấy số tiền rồi giết ông ta.)
• Do well for (oneself): thành công
Ví dụ: Martin has really done well for himself. He owns two restaurants and three hotels in the city centre. (Martin thật sự rất thành công. Anh ấy sở hữu hai nhà hàng và ba khách sạn ở trung tâm thành phố.)
Như vậy động từ “do” không chỉ được dùng như một động từ thường với nghĩa “làm”. Bạn có thể dùng “do” với nhiều ý nghĩa và chức năng ngữ pháp khác nhau trong câu. Hãy dùng quá khứ của do cho chính xác để phân biệt “do” khi làm trợ động từ và động từ chính nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng