Cấu trúc Hardly là gì? Định nghĩa, cách dùng và bài tập tham khảo

cấu trúc hardly là gì

Tác giả: Nguyen An

Cấu trúc Hardly thường được bắt gặp trong tiếng Anh giao tiếp đời thường, trong các bài thi nói hay viết bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp này. Vậy, làm sao để sử dụng cấu trúc Hardly một cách thành thạo? Hãy cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết này bạn nhé.

Hardly là gì?

Hardly là gì?

Hardly là một trạng từ (adverb), mang nghĩa phủ định, đôi khi có nghĩa là “chỉ mới”, “vừa mới”; các nghĩa thông dụng hơn có thể là “hầu như không” hoặc “hiếm khi”. Tùy theo tình huống mà nghĩa của từ Hardly có thể thay đổi. Đây có lẽ cũng là một trong những lý do khiến cấu trúc này khó làm quen.

Như phần lớn các trạng từ khác, Hardly thường được đặt ở giữa câu, hay ở trước tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun).

Sau đây là một số ví dụ đơn giản của cấu trúc Hardly mà bạn có thể tham khảo:

1. Hardly mang nghĩa “hầu như không”:

• George hardly ate anything last night.
(George hầu như không ăn bất cứ thứ gì tối hôm qua.)

• You could hardly see his face with his mask on.
(Bạn hầu như không thể thấy mặt anh ấy với chiếc khẩu trang che mặt.)

2. Hardly mang nghĩa “hiếm khi”:

• I hardly go out because I prefer staying at home.
(Tôi hiếm khi ra ngoài vì tôi thích ở nhà hơn.)

• She hardly goes out with her friends, she must be very busy.
(Cô ấy hiếm khi ra ngoài cùng bạn bè, hẳn là cô ấy phải bận lắm.)

3. Hardly mang nghĩa “chỉ mới”, “vừa mới”:

• Hardly had I arrived when mom told me to get back home.
(Tôi vừa mới đến nơi thì mẹ đã bảo tôi về nhà.)

• Hardly had she come back when it started to snow outside.
(Cô ấy chỉ mới về nhà thì bên ngoài đã có tuyết rơi.)

Lưu ý:

• Hardly hoàn toàn không phải là một trạng từ của “Hard”, và đây là hai từ ngữ mang nghĩa hoàn toàn khác nhau.

• “Hardly” thường mang nghĩa “hầu như không”, còn “Hard” thường có nghĩa là “khó” hoặc “cứng cáp”. Đặc biệt, trạng từ của “Hard” vẫn là “Hard”.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Công thức Hardly và cách sử dụng cấu trúc Hardly trong tiếng Anh

Công thức Hardly và cách sử dụng Hardly trong tiếng Anh

Trong câu, Hardly có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau, cũng vì thế mà có tương đối nhiều công thức cho cấu trúc ngữ pháp này. Cùng ILA tìm hiểu thêm về những công thức Hardly từ dễ nhất đến khó nhất nhé.

1. Hardly đặt ở giữa câu (sau chủ ngữ, trước động từ chính)

Đây thường là vị trí đơn giản và dễ làm quen nhất với nhiều người. Công thức hardly này như sau:

S + hardly + V/N/Adj

Ví dụ:

• We hardly know Pete, since we’ve only met him twice.
(Chúng tôi không biết nhiều về Pete, vì chúng tôi chỉ mới gặp anh ấy hai lần.)

• She hardly buys any new clothes.
(Cô ấy hiếm khi mua quần áo mới.)

Ngoài ra, như phần lớn các trạng từ, Hardly đứng sau động từ to be, với công thức cụ thể như sau:

S + to be + hardly + …

Ví dụ:

• There is hardly any beef in this bowl of noodles.
(Hầu như không có miếng thịt bò nào trong bát mì này.)

• It is so disappointing that John is hardly working.
(Thật đáng thất vọng khi mà John hầu như không làm việc.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

2. Hardly đặt ở đầu câu

Khi Hardly được đặt ở đầu câu, câu này trở thành câu đảo ngữ. Cấu trúc Hardly đảo ngữ là một dạng ngữ pháp nâng cao tương đối khó làm quen. Cũng vì thế mà cấu trúc ngữ pháp này thường được đánh giá cao trong các bài thi viết và nói.

Có hai dạng Hardly đảo ngữ: đảo ngữ với động từ thường và đảo ngữ theo cấu trúc Hardly… when.

2.1. Cấu trúc đảo ngữ Hardly với động từ thường

Trong hai dạng, đây thường được xem là dạng đảo ngữ dễ tiếp cận hơn. Cấu trúc Hardly đảo ngữ với động từ thường có công thức như sau:

Hardly + trợ động từ + S + V (infinitive)

Ví dụ:

• Hardly do I show up on time at parties.
(Tôi hầu như không bao giờ xuất hiện đúng giờ ở những bữa tiệc.)

• Hardly does he go to the theme park.
(Anh ấy hầu như không bao giờ đi công viên giải trí.)

>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất

2.2. Cấu trúc đảo ngữ Hardly… when

Cấu trúc đảo ngữ Hardly… when

“Hardly had là gì?” là một câu hỏi tương đối phổ biến ở những bạn lần đầu tiếp xúc với cấu trúc Hardly. Thắc mắc đó sẽ được giải đáp ở công thức đảo ngữ Hardly sau đây. Tuy đây là một dạng khó, nhưng ai cũng có thể thành thạo cấu trúc đảo ngữ này nếu chăm chỉ luyện tập. Công thức Hardly … when đảo ngữ có dạng như sau:

Hardly had + S + Past participle/ V (ed) + when + S + V (ed)

Ví dụ:

• Hardly had I gone back in the house when my phone rang.
(Tôi chỉ vừa mới vào nhà thì điện thoại của tôi đã reo.)

• Hardly had Leslie finished his meal when his friend called him.
(Leslie vừa mới ăn xong thì bạn của anh ấy đã gọi điện.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

2.3. Các cấu trúc đồng nghĩa có thể bạn chưa biết

Bên cạnh đó, cũng có một số cấu trúc với cách sử dụng và công dụng tương tự các cấu trúc Hardly, chẳng hạn như cấu trúc No sooner… than (cách dùng giống với cấu trúc đảo ngữ Hardly… when) có dạng như sau:

No sooner had + S + Past participle/ V (ed) + than + S + V (ed)

Ví dụ:

• No sooner had I gone back in the house than my phone rang.
(Tôi chỉ vừa mới vào nhà thì điện thoại của tôi đã kêu lên.)

Thay vì:

• Hardly had I gone back in the house when my phone rang.
(Tôi chỉ vừa mới vào nhà thì điện thoại của tôi đã kêu lên.)

Ngoài ra, đối với mọi cấu trúc Hardly, các từ như Seldom, Scarcely hay Rarely cũng có thể thay thế Hardly ở một số trường hợp:

Khi Hardly mang nghĩa “hiếm khi”, “ít khi”:

• Hardly/Seldom/Rarely/Scarcely does he watch movies.
(Anh ấy hiếm khi xem phim.)

Khi Hardly mang nghĩa “không nhiều”, “hầu như không”:

• I hardly/scarcely know him, we haven’t even talked!
(Tôi hầu như không biết gì về anh ta. Chúng tôi thậm chí còn chưa trò chuyện!)

Đặc biệt, Rarely, Seldom và Scarcely thường được sử dụng nhiều trong văn viết hơn là trong văn nói tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

Các cấu trúc Hardly thông dụng khác

Các cấu trúc Hardly thông dụng khác

1. Hardly đi với “any” hoặc đi với “ever”

Trong một câu sử dụng cấu trúc Hardly, Hardly thường nằm trước any, anyone, anybody, anything hay ever. Tuy nhiên, sau Hardly thì không có no, none, no one, nobody, nothing hay là never.

Ví dụ:

Sau đây là một vài ví dụ đúng về Hardly đi với “any”:

• Billy, you hardly ate anything! Are you OK?
(Billy, cậu hầu như không ăn gì cả! Cậu ổn chứ?)

• Since Ann moved to England, we hardly ever talk to her.
(Kể từ khi Ann chuyển đến Anh, chúng tôi hiếm khi nói chuyện với cô ấy.)

Và đây là những ví dụ sai:

• Billy, you hardly ate nothing! Are you OK?
*nothing phải thay thành anything

• Since Ann moved to England, we hardly never talk to her.
*never phải thay thành ever

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

2. Cấu trúc Hardly at all

Cấu trúc Hardly at all

Bạn có thể sử dụng “at all” sau danh từ, động từ hay tính từ phía sau Hardly để nhấn mạnh điều muốn nói.

Ví dụ:

• Dude, I hardly slept at all for the last two days, so I feel exhausted right now.
(Bạn ơi, hai ngày qua tôi hầu như không ngủ được, nên giờ tôi đang cảm thấy rất uể oải.)

• Nope, Lana hardly drank anything at all last night.
(Không, Lana hầu như đã không uống gì tối qua.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng

Các thành ngữ (idioms) hay với Hardly

Các thành ngữ (idioms) hay với Hardly

Sau đây là một số thành ngữ (idioms) hay liên quan đến cấu trúc Hardly mà bạn có thể tham khảo:

1. Hardly have time to breathe

Định nghĩa: Cực kỳ bận rộn (không có thời gian để thở)

Ví dụ:

• We are trying to finish that last part of the report, so we hardly have time to breathe these days.
(Chúng tôi đang cố gắng hoàn thành phần cuối cùng của bản báo cáo, cũng vì vậy mà chúng tôi cực kỳ bận rộn trong những ngày gần đây.)

2. Hardly dry behind the ears

Định nghĩa: Còn trẻ con, chưa đủ trưởng thành; chưa đủ kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

• Kid, you can not apply for any job! You’re hardly dry behind the ears!
(Nhóc, cậu không đi xin việc được đâu! Cậu còn chưa đủ tuổi cơ mà!)

3. (Somebody) can hardly believe (somebody)’s eyes

Định nghĩa: Không thể tin vào mắt mình

Ví dụ:

• Nam could hardly believe his eyes when he saw the statues moving.
(Nam không thể tin vào mắt mình khi anh thấy những bức tượng đó chuyển động.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Các dạng bài tập cấu trúc Hardly

Các dạng bài tập cấu trúc Hardly

Sau đây là một số bài tập về cấu trúc Hardly từ dễ đến khó mà bạn có thể tham khảo:

Bài 1: Điền vào chỗ trống

1. Hardly … he walked in … Jose waved at him.

2. I … ever see him anymore, he went to Italy two years ago.

3. There is … anything to eat … all!

4. No sooner … Jayden scored … the crowd started going wild.

5. Jimmy, there is … anything left in the fridge!

6. There is too much work for me to handle! I … have time to …!

7. Is that an alien!? I can … believe my …!

Bài 2: Viết lại câu mà không thay đổi nghĩa gốc

1. No sooner had he arrived than Layla – his wife, told him to get back home.
⇒ Hardly had…………………………………………………………….

2. Hardly had I laid down when mom barged in my room.
⇒ No sooner…………………………………………………………….

Bài 3: Sửa lại thành câu đúng

1. Man, look at the refrigerator, there is hardly nothing inside!

2. She seldom never sees her child, they all moved to another country.

Đáp án 

Bài 1:

1. had – when
2. hardly
3. hardly – at
4. had – than
5. hardly
6. hardly – breathe
7. hardly/not – eyes

Bài 2:

1. Hardly had he arrived when Layla – his wife, told him to get back home.

2. No sooner had I laid down than my mom barged in my room.

Bài 3:

1. Man, look at the refrigerator, there is hardly anything inside!

2. She seldom ever sees her child, they all moved to another country.

Trên đây là các thông tin Hardly là gì, công thức Hardly cũng như các dạng bài tập cấu trúc Hardly. Hy vọng các thông tin ILA cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng cấu trúc này thành thạo.

>>> Tìm hiểu thêm: 13 cách đặt câu hỏi với When khi đề cập đến thời gian, địa điểm

Nguồn tham khảo

  1. Hardly – Ngày truy cập: 25-6-2023
  2. Hardly (adverb) – Ngày truy cập: 25-6-2023
location map