Chương trình tiếng Anh lớp 1 unit 2 tiếp tục mang đến những kiến thức cơ bản về phát âm, từ vựng và ngữ pháp với chủ đề “In the dining room”. Đồng thời, bài 2 kết hợp đa dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao, cũng như các hoạt động thú vị như tô màu, ca hát… Sau khi hoàn thành nội dung tiếng Anh lớp 1 unit 2 sách mới giáo trình Global Success, bé sẽ ghi nhớ lâu hơn và áp dụng được các kiến thức đã học vào bài tập và đời sống.
Chương trình tiếng Anh lớp 1 unit 2
1. Về phát âm (phonics)
Chương trình tiếng Anh lớp 1 Unit 2 In the dining room chọn chữ “C – c” để bé học phát âm theo phương pháp phonics. Chữ “C – c” là chữ cái thứ 3 trong bảng alphabet, đọc là [si:].
Chữ “C – c” trong tiếng Anh có thể được phát âm theo 2 cách /k/ hoặc /s/, tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ và cách nó kết hợp với các chữ cái khác. Trong bài học này, bé sẽ làm quen với các phát âm thứ nhất là /k/.
Âm /k/ trong tiếng Anh cũng được phát âm bằng cách tạo áp suất bằng lưỡi và phía sau vòm miệng cứng (nằm ở phần vòm miệng trước, chiếm 2/3 vòm miệng). Dưới đây là cách phát âm âm /k/ trong tiếng Anh theo từng bước:
• Bước 1: Đặt lưỡi của bạn lên vòm miệng cứng.
• Bước 2: Nhấn lưỡi lên vòm miệng cứng để chặn không khí lại.
• Bước 3: Làm bật lưỡi của bạn ra khỏi vòm miệng cứng để tạo ra âm thanh “k”.
2. Về từ vựng
Chủ đề của tiếng Anh lớp 1 unit 2 là về phòng ăn. Bé sẽ làm quen với từ vựng liên quan đến các món ăn hàng ngày và gọi tên các dụng cụ ăn uống quen thuộc như thìa, bát, bàn ăn, khăn…
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 2 In the dining room
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
cake | /keɪk/ | Danh từ | Bánh ngọt |
car | /kɑːr/ | Danh từ | Xe hơi |
cat | /kæt/ | Danh từ | Con mèo |
cup | /kʌp/ | Danh từ | Cái tách |
table | /ˈteɪbl/ | Danh từ | Cái bàn |
spoon | /spuːn/ | Danh từ | Cái thìa |
chair | /tʃer/ | Danh từ | Cái ghế |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ | Danh từ | Phòng ăn |
mug | /mʌɡ/ | Danh từ | Cái cốc |
napkin | /ˈnæpkɪn/ | Danh từ | Khăn ăn |
3. Về ngữ pháp
Trong sách tiếng Anh lớp 1 bài 2, bé sẽ tập nói về những đồ vật, con vật… thuộc sở hữu của mình bằng cách sử dụng mẫu câu:
I have a ______. (Em có một ______.) |
Ví dụ:
• I have a car toy. (Em có một chiếc xe hơi đồ chơi.)
• I have a napkin. (Em có một chiếc khăn ăn.)
• I have a cake. (Em có một cái bánh.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tài liệu và phương pháp dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 hiệu quả
Phương pháp học tiếng Anh lớp 1 bài 2 hiệu quả
Tiếng Anh lớp 1 unit 2 sách mới gồm 3 phần tương ứng lesson 1, 2, 3 giúp bé phát triển 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc, viết và luyện tập với các kiến thức tóm tắt trên.
1. Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 1 unit 2 lesson 1
Mục tiêu của unit 2 lesson 1 là nghe và nắm được cách phát âm chữ “C – c” và cách đọc các từ vựng chứa chữ cái này.
Các từ vựng bé cần ghi nhớ để làm bài tập tốt hơn đó là: cake, cup, cat, car.
Các dạng bài trong lesson 1 bao gồm:
• Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Trong phần này, bé cần quan sát kỹ bức tranh ở trang số 9. Bức tranh miêu tả hoạt động trong phòng ăn. Bé hãy nghe băng và nhắc lại những từ vựng xuất hiện trong bức tranh trên gồm có: cake (cái bánh), car (xe hơi), cup (cái tách), cat (con mèo).
>>> Tìm hiểu thêm: 5 phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh hiệu quả
• Point and say. (Chỉ và nói.)
Phần này yêu cầu bé chỉ vào tranh và nói. Dựa vào phần nội dung đã nghe trước đó, chỉ vào các sự vật trong tranh, đọc từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của chúng. Nếu bé chưa nhớ, bạn hãy cho bé xem lại phần từ vựng tóm tắt trên để nắm lại bài học.
2. Hướng dẫn tiếng Anh lớp 1 unit 2 lesson 2
Unit 2 lesson 2 ở trang số 10 gồm 3 phần giúp bé luyện lại cách âm chữ “C – c”, đọc các từ bắt đầu với “C – c” và tập viết chữ cái này ở dạng in hoa, in thường.
• Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
Trước khi nghe, bé hãy đọc to bài một lượt. Sau đó, hãy bật video nghe đồng thời đọc nhẩm theo. Ở đoạn video tiếp theo, bé hãy nhìn hình và tự đọc thuộc bài nghe trên.
Tạm dịch lời bài hát
C, c, a cup. (C, c, một cái cốc.)
C, c, a cake. (C, c, một cái bánh.)
A cup and a cake. (Một cái cốc và một cái bánh.)
C, c, a cat. (C, c, một con mèo.)
C, c, a car. (C, c, một chiếc xe hơi.)
A cat and a car. (Một con mèo và một chiếc xe hơi.)
• Listen and tick. (Nghe và tích vào.)
Đây là bài tập quan sát tranh và đánh dấu tick vào đáp án đúng. Tương tự với cách làm phần Listen and chant, bé hãy đọc từ và xem tranh một lượt trước để ghi nhớ đề bài. Sau đó, bật video, tập trung nghe và đánh dấu vào từ được nhắc tới.
Đáp án
+ Tranh 1: Chọn a (A cat: một con mèo)
+ Tranh 2: Chọn b (A cake: một cái bánh)
• Look and trace. (Nhìn và tô lại.)
Bài tập này yêu cầu bé nhìn và tô lại chữ. Hãy quan sát cách viết chữ “C” – chữ “c” trong video, sau đó tô lại vào vở theo mẫu.
3. Hướng dẫn tiếng Anh lớp 1 unit 2 lesson 3
Mục tiêu của lesson 3 là luyện nói về những đồ vật, sự vật thuộc sở hữu của mình với cấu trúc câu: “I have a ______ ”. (Em có một _____.)
• Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bé hãy xem tranh một lần, sau đó bật video và đọc theo để làm quen với mẫu câu mới.
• Let’s talk. (Hãy luyện nói.)
Ở phần này, bé sẽ luyện nói dựa theo cấu trúc câu cho sẵn. Bé hãy sử dụng vốn từ vựng để tập đặt câu.
Đáp án
a. I have a car. (Em có một chiếc xe hơi.)
b. I have a cake. (Em có một cái bánh.)
c. I have a cup. (Em có một cái tách.)
d. I have a cat. (Em có một con mèo.)
• Let’s sing. (Hãy luyện hát.)
Trước khi hát, bé hãy đọc toàn bộ lời bài hát một lần, nghe và hát nhẩm theo. Sau đó tự hát lại, nghe lại vài lần để nhớ giai điệu bài hát.
Tạm dịch lời bài hát:
I have a cup. (Em có một cái cốc.)
I have a car. (Em có một chiếc xe hơi.)
I have a cup and I have a car. (Em có một cái cốc và em có một chiếc xe hơi.)
I have a cake. (Em có một cái bánh.)
I have a cat. (Em có một con mèo.)
I have a cake and I have a cat. (Em có một cái bánh và em có một con mèo.)
Một số bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 2 In the dining room
1. Look and match. (Nhìn và nối các từ.)
• Hướng dẫn cách làm
Bé hãy quan sát và gọi tên các sự vật, con vật có trong bức tranh. Sau đó nối các con số đánh dấu với tên của chúng ở phần đáp án.
• Đáp án
1. d | 2. c | 3. b | 4. a |
2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
• Hướng dẫn cách làm
Bé sẽ lắng nghe một đoạn băng nói về các đồ vật, con vật đã được học ở Unit 1 và Unit 2. Hãy chọn và khoanh tròn đáp án đúng trong 2 đáp án ở mỗi câu hỏi.
• Nội dung bài nghe
1. A car (ô tô)
2. A cup (cốc, chén, ly)
3. A cat (con mèo)
4. A cake (bánh ngọt)
• Đáp án
1. a | 2. b | 3. b | 4. a |
3. Look and trace. (Nhìn và viết theo.)
• Hướng dẫn cách làm
Đề bài tiếng Anh lớp 1 unit 2 yêu cầu bé viết lại chữ C hoa và chữ c thường theo các dấu chấm có sẵn. Hãy ôn lại thao tác viết chữ “C – c” và viết chúng theo đúng chiều nhé.
4. Look and write. Then say. (Nhìn và viết lại. Sau đó nói lên.)
• Hướng dẫn cách làm
Bé có 2 nhiệm vụ ở bài tập này. Hãy quan sát bức tranh để nhận biết tên các sự vật, con vật trong đó. Tên của chúng đang bị thiếu mất một chữ cái, bé hãy điền chữ cái chính xác vào chỗ trống để có từ vựng hoàn chỉnh. Sau đó, hãy đọc thật to từ vựng để kết thúc bài tập.
• Đáp án
1. cup | 2. car | 3. cat | 4. cake |
5. Read and match. (Đọc và nối.)
• Hướng dẫn cách làm
Mỗi câu của bài tập này tương ứng với một tấm hình cho sẵn. Hãy nối câu hỏi với hình miêu tả đúng nhất.
• Đáp án
1. b | 2. a |
6. Game: Point to the differences and say. (Trò chơi: Chỉ những điểm khác nhau và nói.)
• Hướng dẫn cách làm
Bé hãy quan sát thật kỹ các chi tiết trong 2 bức tranh trên, so sánh bức tranh a và b để tìm ra điểm khác nhau giữa hai bức tranh.
• Đáp án
Tranh a có và b thì không: a cup, a book.
Tranh b có và a thì không: a ball, a cake.
7. Project: Colour the picture. Then point and say aloud. (Dự án: Tô màu những bức tranh. Chỉ và nói lớn.)
• Hướng dẫn cách làm
Trong phần dự án này, bé hãy tô màu cho từng bức tranh bánh, ô tô, mèo, cái cốc theo ý thích của mình. Sau đó, sử dụng mẫu câu “I have a ____” bên dưới để nói về các hình này.
• Đáp án
1. I have a cake.
2. I have a car.
3. I have a cat.
4. I have a cup.
Thông qua bài học tiếng Anh lớp 1 unit 2, bé cần nắm được những kiến thức như cách phát âm và cách viết chữ “C – c”, các từ vựng bắt đầu bằng chữ “C – c” (cat, cake, cup, car), mẫu câu nói về sở hữu “I have a _________”. Bạn hãy cho bé hãy làm đầy đủ bài tập, sử dụng những kiến thức đã học ở sách mới và tập trò chuyện với bạn bè, thầy cô, ba mẹ để tiến bộ hơn mỗi ngày nhé.