Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: “Biết tuốt” 50+ từ phổ biến nhất

50+ từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ Y

Tác giả: Tran Quyen

Có rất nhiều cách học từ vựng tiếng Anh để giúp bạn nhớ lâu. chẳng hạn như học từ vựng theo chủ đề, hình ảnh hoặc theo bảng chữ cái. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y nhé.

Khái quát những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y

1. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 2 chữ cái

Ye: có nghĩa là bạn

Yo: Chào hỏi thân mật

Ya: Đọc nhanh của “you

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y với 3 chữ cái

Yes: Đồng ý

Yet: Chưa

You: Bạn

3. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y với 4 chữ cái

Yard: Sân

Yarn: Sợi len, sợi chỉ

Year: Năm

Yell: Hét lớn

Yolk: Lòng đỏ trứng

4. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y với 5 chữ cái

Yield: Mang lại

Yummy: Ngon

Yucky: Kinh tởm

Youth: Tuổi trẻ

Yacht: Du thuyền

5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái

Yellow: Màu vàng

Yearly: Hàng năm

Yogurt: Sữa chua

Yeasty: Mùi của men

Một số từ vựng bắt đầu bằng chữ y với 7, 8, 9, 10, 11, 12 chữ cái như:

Yardman: Người làm vườn

Younger: Trẻ hơn

Yourself: Bản thân bạn

Yearning: Khao khát

Yesterday: Ngày hôm qua

Yellowing: Sự ố vàng

Youthfully: Trẻ trung

Youngsters: Thanh niên

Yardmaster: Người quản lý sân bãi

Youngberries: Quả xanh non

Yellowhammer: Chim sẻ vàng

Yellow jacket: Ong bắp cày

Ngoài ra, còn có những từ tiếng Anh kết thúc bằng chữ y như:

Happy: Hạnh phúc

Funny: Hài hước

Busy: Bận rộn

Family: Gia đình

Party: Tiệc

Story: Câu chuyện

Country: Đất nước

Quality: Chất lượng

University: Đại học

Technology: Công nghệ

>>> Xem thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 2 chữ cái

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Ye  Tiếng Anh cổ, có nghĩa là bạn • Ye cannot serve this cake. (Bạn không thể phục vụ cái bánh này)
Yo  Tiếng lóng, dùng để chào hỏi thân mật • Yo, what‘s up? (Này, chuyện gì vậy?)
Ya  Cách đọc nhanh của từ “you” • She greeted me with “How ya doin’?”

>>> Xem thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 3 chữ cái

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 3 chữ cái

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Yes  Vâng, đồng ý • Yes, I will attend the meeting. (Vâng, tôi sẽ tham dự cuộc họp)
Yet  Chưa  • I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn làm chưa xong bài tập về nhà)
You  Bạn  • Can you help me with this homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà này không?)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 4 chữ cái

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Yard  Sân  • The kids are playing in the yard. (Các em đang chơi trong sân)
Yarn  Sợi chỉ, sợi len • She enjoys knitting with colorful yarn. (Cô ấy thích đan với sợi len màu sắc)
Yawn  Ngáp  • Feeling tired, she couldn’t help but yawn. (Cảm thấy mệt, cô ấy không thể không ngáp)
Yoga  Yoga  • She practices yoga for relaxation. (Cô ấy tập yoga để thư giãn)
Year  Năm  • They celebrated their wedding anniversary last year. (Họ đã kỷ niệm ngày cưới của họ vào năm ngoái)
Yell  La, hét lớn • Please don’t yell; I can hear you. (Làm ơn đừng la lớn; tôi có thể nghe bạn.)
Yolk  Lòng đỏ trứng • Separate the egg white from the yolk. (Tách lòng trắng trứng ra khỏi tròng đỏ)

>>> Xem thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 4 chữ cái

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Yield  Mang lại • The crops will yield a good harvest this year. (Cây trồng sẽ mang lại một mùa màng tốt năm nay)
Young  Trẻ  • The young birds just left the nest. (Những chú chim non chỉ vừa mới rời tổ)
Yacht  Du thuyền • They spent the weekend sailing on their yacht. (Họ đã dành cuối tuần đi thuyền du lịch trên du thuyền của họ)
Yummy  Ngon  • This cake is so yummy! (Chiếc bánh này thật ngon!)
Years  Nhiều năm • They have been friends for many years. (Họ đã là bạn bè trong rất nhiều năm)
Yucky  Kinh tởm • I tried the new dish, but it was yucky, so I couldn’t finish it. (Tôi đã thử món mới, nhưng nó rất khó ăn, nên tôi không thể ăn hết)
Youth  Tuổi trẻ • Youth is often considered a time of exploration and self-discovery. (Tuổi trẻ thường được coi là giai đoạn của sự khám phá và tự khám phá.)

>>> Xem thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh

Từ vựng bắt đầu bằng chữ y gồm 6 chữ cái

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Yellow Màu vàng • The sunflower has bright yellow petals. (Bông hướng dương có những cánh hoa màu vàng sáng chói)
Yeasty  Mùi của men • The aroma of the freshly baked bread was yeasty and inviting. (Hương thơm của chiếc bánh mì vừa nướng có vị men bia và rất hấp dẫn)
Yearly  Hàng năm • The company holds a yearly conference to discuss its achievements and future plans. (Công ty tổ chức một hội nghị hàng năm để thảo luận về thành tựu và kế hoạch tương lai của công ty)
Yogurt  Sữa chua • I like to eat yogurt with fresh fruit for breakfast. (Tôi thích ăn yogurt với trái cây tươi vào bữa sáng)

>>> Xem thêm: Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh và ví dụ cụ thể 

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 7 chữ cái

chữ y

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Yardman  Người làm vườn • The yardman is responsible for maintaining the landscaping around the office building. (Người làm vườn chịu trách nhiệm duy trì cảnh quan xung quanh tòa nhà văn phòng)
Yuppies  Những người trẻ thành đạt và có thu nhập cao • The trendy downtown area is popular among yuppies who enjoy upscale dining and entertainment. (Khu vực trung tâm thị trấn đang trở nên phổ biến với những người trẻ thành đạt thích ẩm thực và giải trí cao cấp)
Younger  Trẻ hơn • John is the younger of the two brothers. (John là người trẻ hơn trong hai anh em)

>>> Xem thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t phổ biến nhất

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 8 chữ cái

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Yourself  Bản thân bạn • You should take care of yourself. (Bạn nên chăm sóc bản thân)
Yielding  Năng suất, dễ dàng cho đi • The crops are yielding well this year. (Nông sản năm nay đang thu hoạch tốt)
Youthful   Trẻ trung, tươi trẻ • She has a youthful appearance. (Cô ấy có vẻ ngoài trẻ trung)
Yearning   Khao khát, mong muốn • He had a yearning to travel the world. (Anh ấy có khao khát được đi du lịch vòng quanh thế giới)
Yearlong  Kéo dài một năm • The school year is yearlong. (Năm học kéo dài một năm)
Yearbook   Niên giám • The yearbook is a great way to remember your school years. (Niên giám là một cách tuyệt vời để ghi nhớ những năm học của bạn)
Yearling  Con vật một tuổi • The yearling colt is ready to be sold. (Chú ngựa con một tuổi đã sẵn sàng để bán)
Youngish  Có vẻ trẻ trung • She looks youngish for her age. (Cô ấy trông trẻ hơn tuổi thực tế)

>>> Xem thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh

Những từ bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái

chữ y

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Yesterday  Ngày hôm qua • He went to the beach yesterday and had a great time. (Anh ấy đã đi biển ngày hôm qua và đã có khoảng thời gian tuyệt vời)
Yardstick  Thước đo, tiêu chuẩn so sánh • The yardstick is a useful tool for measuring lengths accurately. (Thước đo là một công cụ hữu ích để đo độ dài một cách chính xác)
Yellowish   Hơi vàng • The paint had a yellowish tint, giving the room a warm glow. (Màu sơn có tông màu hơi vàng, mang đến cho căn phòng ánh sáng ấm áp)
Yellowing  Sự ố vàng • The leaves are yellowing in the fall. (Lá cây đang úa vàng vào mùa thu) 
Yachtsman   Thuyền trưởng, người lái du thuyền • The yachtsman guided the boat through the choppy waters. (Thuyền trưởng điều khiển thuyền qua những vùng nước gập ghềnh)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Yourselves  Chính bạn Please help yourselves to some snacks. (Hãy tự phục vụ đồ ăn cho bản thân)
Youthfully  Trẻ trung Despite being in her 40s, she still approached life youthfully. (Dù đã ở tuổi 40 nhưng cô vẫn tiếp cận cuộc sống một cách trẻ trung)
Youngsters  Thanh niên • The playground was filled with cheerful youngsters playing together. (Sân chơi đầy những thanh niên vui vẻ chơi đùa cùng nhau)
Youthquake  Chấn động trong giới trẻ • The cultural youthquake of the 1960s brought about significant social changes. (Cơn chấn động văn hóa của những năm 1960 đã mang lại những thay đổi xã hội đáng kể)
Yellowtail  Cá đuôi vàng • The yellowtail is a popular fish for sushi. (Cá đuôi vàng là một loại cá phổ biến để làm sushi.)

>>> Xem thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 11 chữ cái

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 11 chữ cái

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Yardmaster   Người quản lý sân bãi • The yardmaster is responsible for the safety of all passengers. (Người quản lý sân ga chịu trách nhiệm an toàn cho tất cả hành khách)

Những từ bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Yesternights  Những đêm qua • I remember the good times we had together yesternights. (Tôi nhớ những khoảng thời gian vui vẻ mà chúng ta đã có cùng nhau những đêm qua)
Youngberries  Quả non, quả xanh • I don’t like to eat youngberries. (Tôi không thích ăn quả non)
Yellowhammer  Chim sẻ vàng • The yellowhammer is a common bird in Europe. (Chim sẻ vàng là một loài chim phổ biến ở châu Âu)
Yellow jacket   Ong bắp cày • You should be careful not to get stung by a yellow jacket. (Bạn nên cẩn thận đừng để bị ong bắp cày đốt)

>>> Xem thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu

Những từ tiếng Anh phổ biến kết thúc bằng chữ y

Những từ tiếng Anh phổ biến kết thúc bằng chữ y

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
Happy  Hạnh phúc • The children were happy to receive their gifts. (Trẻ em vui mừng khi nhận được quà của mình)
Funny Hài hước • The handsome guy told a funny joke that made everyone laugh. (Người đàn ông đẹp trai kể một câu chuyện hài hước khiến mọi người bật cười)
Busy  Bận rộn • She is always busy with work during the weekdays. (Cô ấy luôn bận rộn với công việc vào các ngày trong tuần)
Easy  Dễ dàng • Solving that math problem was surprisingly easy. (Việc giải bài toán đó dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên)
Sunny  Có nắng • It’s a sunny day, perfect for camping in the park. (Đó là một ngày nắng đẹp, hoàn hảo cho một chuyến cắm trại trong công viên)
Family Gia đình • Spending time with family is important to me. (Dành thời gian cho gia đình là điều quan trọng đối với tôi)
City  Thành phố • Bangkok City is known for its vibrant energy. (Thành phố Bangkok được biết đến với năng lượng sôi động)
Party  Tiệc  • Let’s throw a party to celebrate the achievement. (Hãy tổ chức một buổi tiệc để ăn mừng thành tích)
Story  Câu chuyện • The book has an interesting and captivating story. (Cuốn sách có một câu chuyện thú vị và hấp dẫn)
Country  Đất nước • I live in a beautiful country with diverse landscapes. (Tôi sống ở một đất nước xinh đẹp với nhiều cảnh quan đa dạng)
Quality  Chất lượng • The product is known for its high quality. (Sản phẩm được biết đến với chất lượng cao)
Energy  Năng lượng • Renewable energy sources are essential for a sustainable future. (Các nguồn năng lượng tái tạo rất cần thiết cho một tương lai bền vững)
University  Đại học • She is attending a prestigious university to study medicine. (Cô đang theo học tại một trường đại học danh tiếng để học ngành y)
Technology  Công nghệ • The rapid advancement of technology has transformed our daily lives. (Sự cải tiến nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y để có thể tự tin dùng khi giao tiếp trong đời sống nhé.

>>> Xem thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Nguồn tham khảo

  1. Words begin with Y. Ngày truy cập 6/1/2024
  2. Words begin with Y. Ngày truy cập 6/1/2024
  3. Words begin with Y. Ngày truy cập 6/1/2024
location map