Cấu trúc Consider đã không còn quá xa lạ đối với những bạn học tiếng Anh đã lâu. Mang nghĩa phổ biến là “xem xét” hay “suy xét”, Consider thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự cân nhắc đối với một sự việc nào đó. Tuy được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh, có thể có nhiều cấu trúc Consider mà bạn vẫn chưa xem qua. Trong bài viết này, cùng ILA tìm hiểu sâu hơn về Consider + gì, Consider đi với giới từ gì, Consider to V hay V-ing nhé!
Định nghĩa của Consider
Consider là gì? Như ILA đã đề cập ở trên, các nghĩa thông dụng của Consider bao gồm: “xem xét”, “suy xét”, hay “cân nhắc”. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cách sử dụng, ngữ cảnh và ý nghĩ của người nói mà Consider còn có thể mang những ý nghĩa khác biệt. Trước hết, tham khảo qua các ví dụ đơn giản của Consider, bạn nhé.
Ví dụ:
• You should consider the situation carefully before making further decisions.
(Cậu nên xem xét tình hình kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất cứ quyết định nào.)
• He considered their comments constructively.
(Anh ấy đã xem xét những bình luận một cách khách quan.)
Các cấu trúc Consider thông dụng
Sau khi đã xem nghĩa phổ biến của Consider, cùng ILA điểm qua từng dạng cấu trúc Consider từ dễ đến khó nhé!
1. Cấu trúc Consider + từ dùng để hỏi
Consider + gì? Consider + từ để hỏi là một dạng Consider tương đối dễ sử dụng, với cấu trúc khá đơn giản như sau:
…+ consider + từ dùng để hỏi + … |
Ví dụ:
• Did you consider what you’ll do after college?
(Cậu đã cân nhắc công việc của mình sau khi học đại học chưa?)
• Have you not considered how you’ll find it?
(Con thậm chí còn chưa xem xét cách mà mình sẽ tìm ra được nó à?)
Ở bên trên là một số ví dụ tương đối đơn giản của Consider đi với từ để hỏi. Tuy nhiên, như các bạn đã thấy, tùy theo từ để hỏi mà cấu trúc này sẽ mang nghĩa khác nhau. Đặc biệt hơn, tuy đi cùng từ để hỏi, nhưng cấu trúc này không phải lúc nào cũng sẽ được dùng để đặt câu hỏi, mà còn tùy thuộc vào ý muốn của người nói. Do đó, cùng ILA xem qua những trường hợp phổ biến nhé!
Từ để hỏi | Ý nghĩa | Ví dụ |
consider + what | Cân nhắc về một sự việc nào đó. | • Have you considered what to eat tonight, my love?
(Em đã xem xét tối nay ăn gì chưa, tình yêu?) |
consider + when | Cân nhắc về thời gian của một sự việc gì đó. | • Did you consider when to celebrate?
(Cậu đã xem xét khi nào sẽ tổ chức tiệc mừng chưa?) |
consider + how | Cân nhắc về cách thức để giải quyết một sự việc, vấn đề nào đó. | • There’s no need to consider how to repay, truly.
(Không cần nghĩ đến cách để trả ơn đâu, thật đấy.) |
consider + where | Cân nhắc về một địa điểm nào đó. | • He has already considered where to travel next.
(Anh ấy đã cân nhắc địa điểm tiếp theo mà anh ấy sẽ tới.) |
consider + how much/many | Cân nhắc về số lượng. | • Have you ever considered how many guests there will be?!
(Cậu đã cân nhắc về số lượng khách mời chưa vậy?!) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 30 mẫu câu chúc mừng sinh nhật trong tiếng Anh hay và ý nghĩa
2. Consider + V – ing
Consider + to – V hay V – ing? Consider có thể đi với V – ing. Đây có thể xem là một trong những cấu trúc Consider đơn giản hơn. Điều này là vì về mặt nghĩa, Consider + V – ing không quá khác so với nghĩa thông dụng của Consider – “cân nhắc”.
… + consider + V – ing + … |
Ví dụ:
• Have you considered selling this dilapidated house of yours?
(Cậu đã cân nhắc đến việc bán ngôi nhà cũ kỹ này của cậu chưa?)
• I’ll consider participating, thank you for your kind invitation.
(Tôi sẽ cân nhắc tham gia, cảm ơn vì lời mời.)
Như Consider + từ để hỏi, cấu trúc này cũng có thể được sử dụng trong cả câu hỏi và một câu nói bình thường, và cũng hầu như không có bất cứ quy luật đặc biệt nào. Do đó mà Consider được xem là một cấu trúc tương đối dễ làm quen.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
3. Consider + to be
Consider đi với giới từ gì? Consider thường đi với to be. Trong trường hợp này, Consider sẽ mang nghĩa là cho rằng ai đó, vật nào đó là như thế nào đó. Nói ngắn gọn, Consider + to be mang nghĩa là “cho rằng”, “xem rằng”. Tuy về định nghĩa, cấu trúc này có vẻ khó hiểu, nhưng hãy cùng ILA xem qua phần công thức và ví dụ đơn giản sau đây, bạn nhé!
• Dạng chủ động:
… + consider + sb hoặc sth + to be + Adj + … |
• Dạng bị động:
… + sb hoặc sth + be + considered + to be + Adj + … |
Ví dụ:
• Dạng chủ động
• We consider this cow to be incapable of reproducing.
(Chúng tôi cho rằng chú bò này không thể sinh sản.)
• We consider Kay to be unsuitable for his applied position.
(Chúng tôi cho rằng Kay không phù hợp với vị trí mà anh ấy ứng tuyển.)
• Dạng bị động
• He is considered to be quick-witted.
(Cậu ấy được cho rằng là có đầu óc nhạy bén.)
• Tooru is considered to be the most athletic in his class.
(Tooru được xem là khỏe mạnh nhất lớp.)
Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể giữ nguyên nghĩa của cấu trúc Consider này, mà không cần thêm “to be” vào câu như sau:
• Dạng chủ động
• We consider this cow incapable of reproducing.
(Chúng tôi cho rằng chú bò này không thể sinh sản.)
• We consider Kay unsuitable for his applied position.
(Chúng tôi cho rằng Kay không phù hợp với vị trí mà anh ấy ứng tuyển.)
• Dạng bị động
• He is considered quick-witted.
(Cậu ấy được cho rằng là có đầu óc nhạy bén.)
• Tooru is considered the most athletic in his class.
(Tooru được xem là khỏe mạnh nhất lớp.)
4. It is considered + sth + to + do sth
Cấu trúc trên mang nghĩa là “được cho là”, dùng để nói lên cách nhìn nhận của một ai đó, một tập thể hay xã hội nào đó đối với một hành động nào đó.
It is considered + sth + to + do sth |
Ví dụ:
• It is considered inappropriate to eat like that in Japan.
(Ăn uống như vậy được cho là không phải phép ở Nhật Bản.)
• It is considered rude to spit on the road in several countries.
(Khạc nhổ ra đường xá được cho là không hay ở nhiều quốc gia.)
5. Be considered for
Consider đi với giới từ gì? Thông thường, Consider đứng trước for, chứ không phải to – V như nhiều bạn nghĩ. Đây là một dạng consider giới từ khá đơn giản và cũng dễ làm quen, mang nghĩa nhìn chung là “cân nhắc”.
sb hoặc sth + be considered for + sth |
Ví dụ:
• Bronny will be considered for the school’s team.
(Bronny sẽ được cân nhắc cho vào đội bóng của trường.)
• James is being considered for a new position.
(James đang được cân nhắc cho một vị trí mới.)
>>> Tìm hiểu thêm: 35 câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp
Các cấu trúc Consider đặc biệt
Ngoài ra, còn những cấu trúc Consider thú vị khác mà có thể bạn chưa đọc qua, bao gồm các loại thành ngữ, cách biểu đạt hiếm gặp trong giao tiếp. Cùng ILA xem qua ngay sau đây nhé!
1. Consider yourself lucky that
Consider cộng gì? Khác với những cấu trúc Consider khác, “consider yourself lucky that” là một cách diễn đạt khá thú vị, mang nghĩa là cảm thấy may mắn vì một việc gì đó.
Ví dụ:
• You should consider yourself lucky that you only broke one leg.
(Cậu nên cảm thấy may mắn vì chỉ bị gãy một chiếc chân.)
2. Consider it done
Dạng Consider này là một câu riêng biệt, thường được sử dụng để trả lời, với người nói ngụ ý rằng họ sẽ hoàn thành việc nào đó ngay lập tức.
Ví dụ:
• Jaquelin: Can you help me clean the roof?
Robin: Consider it done!
(Jaquelin: Anh có thể giúp em rửa mái nhà không?
Robin: Anh sẽ làm xong ngay thôi!)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Các dạng bài tập về cấu trúc Consider
Xem qua A-Z về các cấu trúc Consider thường gặp rồi, cùng ILA củng cố lại kiến thức qua phần bài tập vận dụng sau đây nhé!
Bài 1: Điền dạng động từ thích hợp vào chỗ trống
1. Have you considered ___ (move) to another country?
2. He is ___ (be) considered for the job. Things aren’t looking great, though.
3. Jonathan is considered to ___ (be) incapable of such strenuous tasks.
4. It ___ (be) considered inappropriate to stare at someone while they are eating.
5. I consider myself ___ (luck) that I got out of such an accident safe and sound.
Bài 2: Chọn đáp án phù hợp nhất
1. Layla is considering ___ to eat tonight. (how/where/who)
2. Jack ___ himself lucky that he did not get any injury whatsoever. (considers/considering/ consideration)
3. Kuminga is ___ considered for another position. (being/be/was)
4. Unfortunately, the pig is ___ incapable of reproducing. (considering/considers/considered)
5. Consider ___ (sell) that shoe, its market price is at its peak nowadays. (selling/ sold/sells)
Đáp án
Bài 1:
1. moving
2. being
3. be
4. is
5. lucky
Bài 2:
1. where
2. considers
3. being
4. considered
5. selling
Trên đây là từ A – Z về cấu trúc Consider mà có thể bạn chưa biết. ILA mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp này và tiến gần hơn với mục tiêu của mình trong việc học tiếng Anh!
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ