Là một cấu trúc tương đối đặc biệt, Can’t stand thường mang nghĩa là “không chịu được” hoặc “ghét”. Tuy thoạt nghe qua có vẻ phức tạp, nhưng đây là một cấu trúc tương đối dễ làm quen và rất ăn điểm trong những bài thi nói và viết tiếng Anh. Do đó, cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn Can’t stand cộng gì, sau stand là to V hay Ving qua bài viết sau đây nhé!
Can’t stand là gì?
Như đã nói qua ở trên, “Can’t stand” thường mang nghĩa là “không chịu được” một ai đó, hay cái gì đó. Cấu trúc trên thường được xem là informal (không trang trọng) và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua một số ví dụ đơn giản của Can’t stand sau đây nhé.
Ví dụ:
• I can’t stand his annoying character!
(Tôi không thể chịu được cái tính cách phiền phức của anh ta.)
• Suzie can’t stand being around cats, however cute they are.
(Suzie không chịu được việc ở gần mèo, dù chúng dễ thương đến mức nào.)
Các cấu trúc Can’t stand phổ biến
Là một cấu trúc tương đối đơn giản, Can’t stand không có quá nhiều dạng khác nhau. Đặc biệt hơn, cấu trúc ngữ pháp này cũng hầu như không có ngoại lệ, khiến cho Can’t stand là một trong những cụm từ mà mọi học viên tiếng Anh nên lưu tâm nếu muốn cải thiện điểm số. Nhưng cấu trúc này đơn giản đến mức nào? Cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn qua phần sau đây nhé!
1. Can’t stand + sth
Can’t stand cộng gì? Cấu trúc can’t stand + sth có thể được xem là dạng Can’t stand đơn giản nhất, mang đúng nghĩa của “Can’t stand” là “không chịu được”, “không chịu nổi” hay đơn giản là “ghét”. Hãy xem công thức và ví dụ sau đây.
S + can’t stand + sth… |
Ví dụ:
• Lory can’t stand her company’s new policies.
(Lory ghét chính sách mới của công ty mình.)
• I wish Kyle would shut his mouth, I can’t stand his voice.
(Tôi ước Kyle ngậm miệng lại, tôi không thể chịu được giọng anh ta.)
• I can’t stand the smell of durians!
(Tôi không chịu được mùi của sầu riêng!)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
2. Sau Can’t stand là to – V hay V – ing? Cấu trúc Can’t stand + to – V/V – ing
Can’t stand V – ing hay to – V? Tương như cấu trúc Can’t stand + sth, đây cũng là một dạng Can’t stand tương đối đơn giản, đi với động từ. Mang nghĩa là “không thích”, “không chịu nổi”, Can’t stand đi với động từ không quá khác biệt so với cụm từ gốc về nghĩa. Cấu trúc Can’t stand cụ thể và một số ví dụ đơn giản:
S + can’t stand + to – V/V-ing |
Ví dụ:
• Can’t stand + to – V
• I can’t stand to travel to work in such conditions!
(Tôi không thể chịu được việc đến cơ quan trong điều kiện thế này!)
• Hiro can’t stand to sit still for 5 hours.
(Hiro không thể chịu được việc ngồi yên trong 5 tiếng đồng hồ.)
• Jaquelin can’t stand to eat spicy food.
(Jaquelin không thể chịu được việc ăn đồ cay nóng.)
• Cấu trúc Can’t stand + V – ing
• I can’t stand traveling to work in such conditions!
(Tôi không thể chịu được việc đến cơ quan trong điều kiện thế này!)
• Hiro can’t stand sitting still for 5 hours.
(Hiro không thể chịu được việc ngồi yên trong 5 tiếng đồng hồ.)
• Jaquelin can’t stand eating spicy food.
(Jaquelin không thể chịu được việc ăn đồ cay nóng.)
Vậy thì sau Can’t stand là to – V hay V – ing? Như bạn đã thấy, có thể linh hoạt sử dụng giữa hai cấu trúc mà không sợ bị thay đổi về nghĩa gốc của câu. Do đó đây là một cấu trúc mà ai cũng nên ghi chú để tránh lặp từ khi nói và viết tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Những cách biểu đạt đồng nghĩa với Can’t stand
Vì mang nghĩa tương đối đơn giản: “không chịu được” và “ghét”, có tương đối nhiều cụm từ và cách biểu đạt có ý nghĩa tương đồng với cấu trúc Can’t stand mà bạn nên biết. Không chỉ giúp cải thiện vốn từ, phần sau đây còn có thể giúp bạn nâng cao ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
hate | ghét, không thích | • How I hate the sight of hooligans!
(Tôi thật sự ghét nhìn thấy bọn côn đồ!) • I hate broccoli. How do you even stand them? (Tôi ghét súp lơ. Làm sao cậu ăn được chúng hay vậy?) |
disdain | khinh bỉ | • I disdain him for his unruly behaviors.
(Tôi khinh bỉ anh ta vì hành vi ngỗ nghịch của anh ấy.) • She disdains him because he cheated on her. (Cô ấy khinh bỉ anh ta vì đã lừa dối cô.) |
despise | khinh thường | • Laufen despises Richter for the unlikable person he is.
(Laufen coi thường Richter vì con người khó ưa của anh ta.) • Unlike Jack, Johnathan despises poor people. (Không như Jack, Johnathan khinh thường người nghèo.) |
dislike có nghĩa tương đồng với cấu trúc Can’t stand | không thích | • I dislike the smell of garlic, and you reek of it!
(Tôi ghét mùi tỏi, còn cậu thì bốc mùi của nó!) • He dislikes the sight of blood. (Anh ta ghét phải nhìn thấy máu) |
can’t stomach | không chịu được | • I can’t stomach such an abomination of a song!
(Tôi không thể chịu nổi một bài hát khó nghe như vậy!) • Ronald can’t stomach the way Indian people eat. (Ronald không chịu được cách người Ấn Độ ăn uống.) |
detest | ghét bỏ | • I detest any form of animal cruelty.
(Tôi ghét bất cứ hành vi nào liên quan đến ngược đãi động vật.) • Holland detests carnivorism. (Holland ghét việc ăn thịt.) |
allergic to | dị ứng với | • I’m allergic to cats. I sneeze uncontrollably whenever I get close to them.
(Tôi bị dị ứng với mèo. Tôi hắt xì không kiểm soát mỗi khi tôi đến gần chúng.) • John is allergic to shrimps. (John bị dị ứng với tôm.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 30 mẫu câu chúc mừng sinh nhật trong tiếng Anh hay và ý nghĩa
Một số cách biểu đạt Can’t stand nâng cao hơn
Ngoài những cụm từ đồng nghĩa đơn giản trên, ILA còn chuẩn bị cho bạn một số cụm từ nâng cao, khó sử dụng hơn cấu trúc Can’t stand. Tuy khó sử dụng, nhưng một khi đã nắm bắt, điểm tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện rõ rệt!
1. Feel aversion towards + sth or sb
Với aversion mang nghĩa là “ác cảm”, cấu trúc feel aversion towards sth or sb mang nghĩa là có ác cảm với cái gì đó hoặc một ai đó. Tuy nghe khá phức tạp, nhưng cấu trúc này về bản chất vô cùng đơn giản.
S + feel aversion towards + sth hoặc sb |
Ví dụ:
• Senba feels aversion towards Hime for her loud voice.
(Senba có ác cảm với Hime vì cái giọng ồn ào của cô ấy.)
• Mary used to feel aversion towards Nam because of his personality.
(Mary từng có ác cảm với Nam vì tính tình của anh ấy.)
2. Find + sth + repulsive
Không như cấu trúc ở trên, find sth repulsive (coi sự việc, sự vật gì đó là ghê tởm) khó sử dụng hơn một chút. Tuy vậy, về độ khó nhìn chung, cấu trúc này cũng không quá khó sử dụng và nắm bắt.
S + find + sth + repulsive |
Ví dụ:
• I find eating animals repulsive.
(Tôi cảm thấy việc ăn thịt động vật thật ghê tởm.)
• Hiroki finds eating with bare hands repulsive.
(Hiroki nghĩ việc ăn bằng tay không thật ghê tởm.)
3. Hate someone’s guts
Khác với hai cấu trúc trên, hate someone’s guts mang nghĩa cụ thể hơn: “ghét tính cách của một ai đó”. Xem qua phần công thức và ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn nhé!
S + hate + someone’s + guts |
Ví dụ:
• Although I acknowledge her accomplishments, I hate her guts.
(Dù tôi công nhận thành tích của cô ta, tôi ghét bản tính của ả.)
• Despite all the good deeds he’s done, she still hates his guts.
(Mặc dù anh ta đã làm nhiều việc tốt, cô ấy vẫn ghét tính cách anh ta.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
Bài tập củng cố cấu trúc Can’t stand
Trên đây là thông tin về cấu trúc Can’t stand. Cùng ILA củng cố lại kiến thức qua phần bài tập sau đây nhé!
Bài 1: Điền dạng từ thích hợp vào chỗ trống
1. Johnny feels ___ (averse) towards carnivorism.
2. I can’t stand to ___ (getting) up to school like this!
3. Ichigo can’t stand ___ (play) football in such weather.
4. I personally find violence ___ (repulse).
5. He can’t stand ___ (work) for long hours.
Bài 2: Những câu sau đây có một lỗi sai, hãy viết lại câu đúng
1. I can’t stand to working like this!
⇒
2. Liney finds spitting on the road repulse.
⇒
3. Denji feels a significant aversive towards Makima.
⇒
4. Yonah can’t stand leave her brother behind.
⇒
Đáp án bài tập cấu trúc Can’t stand
Bài 1:
1. aversion
2. get
3. playing
4. repulsive
5. working
Bài 2:
1. I can’t stand to work like this!
2. Liney finds spitting on the road repulsive.
3. Denji feels a significant aversion towards Makima.
4. Yonah can’t stand leaving her brother behind.
Ở trên là tất cả những gì bạn cần biết về cấu trúc Can’t stand. ILA mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng tầm kiến thức về tiếng Anh và thành thục hơn về cấu trúc Can’t stand.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)