Tiếng Anh cho bé lớp 1 cần lưu ý những điều gì? Làm sao để con học tiếng Anh lớp 1 hiệu quả? Phương pháp dạy con tại nhà như thế nào?… ILA sẽ giải đáp cho ba mẹ ngay dưới đây!
Tóm tắt nội dung chính
Chương trình tiếng Anh lớp 1 theo SGK gồm 16 chủ đề quen thuộc xoay quanh trường học, gia đình, màu sắc, con vật và các hoạt động hàng ngày. Những nội dung trọng tâm mà ba mẹ cần nắm khi dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 tại nhà bao gồm:
• Mẫu câu giao tiếp cơ bản: Chào hỏi, giới thiệu bản thân, cảm ơn – xin lỗi, hỏi sở thích, giao tiếp trong lớp học và sinh hoạt hằng ngày.
• Từ vựng theo chủ đề: Gia đình – bạn bè, con vật – màu sắc, đồ vật trong nhà, địa điểm quen thuộc, hoạt động ở trường và ngoài trời.
• Cách luyện tập hiệu quả: Cho con lặp lại mẫu câu qua hội thoại ngắn, kết hợp hình ảnh – trò chơi để ghi nhớ từ vựng, tạo môi trường giao tiếp đơn giản bằng tiếng Anh mỗi ngày.
• Kinh nghiệm: Nếu kết hợp đúng phương pháp và luyện tập đều đặn tại nhà, trẻ dễ dàng nắm vững kiến thức nền tảng, tự tin giao tiếp và hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên ngay từ lớp 1.
1. Tại sao lớp 1 là thời điểm vàng để trẻ học tiếng Anh?
Hầu hết các bậc cha mẹ vẫn băn khoăn nên bắt đầu cho trẻ học tiếng Anh ở độ tuổi nào? Thực tế, không bao giờ là quá sớm để bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, trong suốt quá trình học, vẫn có những thời điểm vàng để con có một khởi đầu hoàn hảo, ví dụ như thời điểm bé bắt đầu bước vào lớp 1.
Lúc này độ tuổi của bé nằm trong thời điểm “phát triển” (từ 3 đến trước 7 tuổi). Trong thời điểm phát triển, trẻ học ngoại ngữ hay tiếng mẹ đẻ đều dễ như nhau mà không bị nhầm lẫn. Ở độ tuổi này, trẻ có nhu cầu giao tiếp, được khám phá, tìm tòi, học hỏi về môi trường xung quanh cũng nhiều hơn. Từ đó, con dễ dàng tích lũy từ vựng và phản xạ giao tiếp tốt.
Chương trình tiếng Anh cho bé lớp 1 theo SGK gồm 16 chủ đề phong phú và gần gũi. Sau mỗi nhóm 4 chủ đề, bé sẽ có bài kiểm tra nhỏ để xem mức độ nắm bài và củng cố kiến thức đã học. Các chủ đề bao gồm:
| Chương trình Tiếng Anh lớp 1 – Kỳ 1 | Chương trình Tiếng Anh lớp 1 – Kỳ 2 | ||
| Unit | Chủ đề chính | Unit | Chủ đề chính |
| Unit 1 | In the school playground (Trong sân chơi trường học) | Unit 9 | In the shop (Trong cửa hàng) |
| Unit 2 | In the dining room (Trong phòng ăn) | Unit 10 | At the zoo (Tại sở thú) |
| Unit 3 | At the street market (Tại chợ đường phố) | Unit 11 | At the bus stop (Tại trạm xe buýt) |
| Unit 4 | In the bedroom (Trong phòng ngủ) | Unit 12 | At the lake (Tại hồ nước) |
| Unit 5 | At the fish and chip shop (Tại cửa hàng cá và khoai tây chiên) | Unit 13 | In the school canteen (Trong căn-tin trường học) |
| Unit 6 | In the classroom (Trong lớp học) | Unit 14 | In the toy shop (Trong cửa hàng đồ chơi) |
| Unit 7 | In the garden (Trong vườn) | Unit 15 | At the football match (Tại trận đấu bóng đá) |
| Unit 8 | In the park (Trong công viên) | Unit 16 | At home (Tại nhà) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng 360+ động từ bất quy tắc tiếng Anh PDF đầy đủ nhất 2025
2. Tổng hợp toàn bộ kiến thức tiếng Anh cho bé lớp 1 theo chủ đề
Ngoài thời gian học ở trường, việc luyện tập thêm tại nhà sẽ giúp con ghi nhớ bài lâu hơn và tiến bộ rõ rệt. Ba mẹ có thể tham khảo các chủ đề trọng tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 1 để hỗ trợ bé nhé!
2.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 1 thông dụng
Sau đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản và gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Ba mẹ có thể cùng bé luyện tập để con dần trở nên tự tin hơn khi giao tiếp.
Chủ đề 1 – Chào hỏi và giới thiệu bản thân
1. Hello/Hi! – Xin chào!
2. Good morning/Good afternoon/Good evening! – Chào buổi sáng/chiều/tối!
3. Goodbye! – Tạm biệt!
4. Goodbye, see you later! – Tạm biệt, hẹn gặp lại!
5. Take care! – Bảo trọng nhé!
6. How are you?/I’m fine, thank you! – Bạn khỏe không?/Cảm ơn. Tôi khỏe!
7. Nice to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
8. What’s your name? – Bạn tên là gì?
9. My name is … – Tôi tên là …
10. How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
Chủ đề 2 – Cảm ơn, xin lỗi và lời đề nghị
1. Thank you/Thanks – Cảm ơn bạn.
2. Many thanks/Thank you very much – Cảm ơn bạn rất nhiều.
3. Thank you anyway – Dù sao cũng cảm ơn bạn.
4. Sorry/I’m sorry/I apologise – Xin lỗi/Tôi xin lỗi.
5. I’m so sorry – Tôi rất xin lỗi.
6. Please forgive me – Xin hãy tha lỗi cho tôi.
7. Excuse me – Xin phép/Xin lỗi (khi làm phiền ai đó)
8. Could you help me, please? – Bạn có thể giúp tôi không?
9. Please wait a moment – Vui lòng chờ một chút
10. Can I have…? – Tôi có thể xin/nhận… không?
Chủ đề 3 – Câu giao tiếp hàng ngày trong lớp học
1. What is your name?/My name is… – Bạn tên là gì vậy?/Tên mình là…
2. How old are you?/I’m… years old – Bạn bao nhiêu tuổi rồi?/Năm nay mình … tuổi.
3. What are your hobbies?/My hobbies are… – Sở thích của bạn là gì?/Sở thích của mình là…
4. How many people are there in your family?/My family has… people – Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?/Gia đình mình có … thành viên.
5. Where are you from?/I’m from… – Bạn đến từ đâu?/Mình đến từ…
6. What do you like?/I like… – Bạn thích gì?/Mình thích…
7. Do you have any pets?/Yes, I have…/No, I don’t – Bạn có nuôi thú cưng không?/Có, mình có…/Không, mình không có.
8. Can you help me?/Sure, I can – Bạn có thể giúp mình không?/Được, mình giúp được.
9. What day is it today?/Today is… – Hôm nay là thứ mấy?/Hôm nay là…
10. What’s the weather like today?/It’s… – Thời tiết hôm nay thế nào?/Hôm nay trời…

>>> Tìm hiểu thêm: Dạy bảng màu tiếng Anh cho bé bắt đầu từ đâu?
Chủ đề 4 – Mẫu câu chủ đề sở thích của bé
1. Do you play any sports?/Yes, I play… – Bạn có chơi môn thể thao nào không?/Có, mình chơi…
2. What is your favorite color?/My favorite color is… – Bạn thích những màu sắc nào?/Mình thích màu…
3. Which animal is your favorite?/I like cats and dogs – Bạn thích con vật nào nhất?/Mình thích mèo và chó.
4. What is your favorite food?/My favorite food is… – Món ăn bạn thích nhất là gì?/Món mình thích nhất là…
5. What games do you like?/I like… – Bạn thích trò chơi nào?/Mình thích…
6. Do you like reading books?/Yes, I do/No, I don’t – Bạn có thích đọc sách không?/Có mình thích/Không mình không thích.
7. What music do you like?/I like… – Bạn thích loại nhạc nào?/Mình thích…
8. Do you like drawing?/Yes, I like drawing – Bạn có thích vẽ không?/Mình thích vẽ.
9. What is your favorite subject?/My favorite subject is… – Môn học bạn yêu thích là gì?/Môn mình thích là…
10. Do you like traveling?/Yes, I love traveling – Bạn có thích đi du lịch không?/Mình rất thích đi du lịch.
Chủ đề 5 – Mẫu câu tiếng Anh cho bé lớp 1 giao tiếp cơ bản hàng ngày
1. Keep quiet please! – Trật tự đi nào!
2. Good job! – Tốt lắm con!
3. Good night! – Chúc mẹ ngủ ngon!
4. Have a nice day! – Chúc ba mẹ một ngày tốt lành!
5. What is this? – Đây là cái gì?
6. What time is it? – Mấy giờ rồi con nhỉ?
7. What are you doing? – Con yêu đang làm gì thế?
8. Clean up your toys! – Hãy thu xếp đồ chơi của con lại!
9. Time to brush your teeth! – Đã đến giờ đi đánh răng rồi!
10. Have you brushed your teeth yet? – Con đánh răng chưa nhỉ?
>>> Tìm hiểu thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé + 5 bí kíp học tốt nhất
2.2. Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 1 theo chủ đề SGK
Trong chương trình tiếng Anh cho bé lớp 1, từ vựng sẽ xoay quanh các chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Các chủ đề từ vựng thường gặp trong sách giáo khoa của con gồm có:
Chủ đề 1 – Gia đình và bạn bè (Family & Friends)
1. Grandmother (granny, grandma) /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː/ – bà
2. Grandfather (granddad, grandpa) /ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/ – ông
3. Father (gọi thân mật là dad) /ˈfɑː.ðə/ – bố
4. Mother (gọi thân mật là mum) /ˈmə.ðɜː/ – mẹ
5. Uncle /ˈəŋ.kəl/ – chú/cậu/bác trai
6. Aunt /ˈænt/ – cô/dì/bác gái
7. Brother /ˈbrə.ðɜː/ – anh trai/em trai
8. Sister /ˈsɪs.tɜː/ – chị gái/em gái
9. Cousin /ˈkə.zən/ – anh, chị, em họ
10. Son /ˈsən/ – con trai
11. Daughter /ˈdɔ.tɜː/ – con gái
12. Nephew /ˈnɛ.ˌfjuː/ – cháu trai
13. Niece /ˈnis/ – cháu gái
14. Parent /ˈpɛr.ənt/: – bố mẹ
15. Child /ˈtʃɑɪ.əld/ (số nhiều: children /’tʃildrən/) – con, đứa trẻ
Chủ đề 2 – Động vật và màu sắc (Animals & Colors)
1. Dog /dɔːɡ/ – con chó
2. Cat /kæt/ – con mèo
3. Mouse /maʊs/- con chuột
4. Pig /pɪɡ/ – con lợn
5. Chicken /ˈtʃɪkɪn/ – con gà
6. Duck /dʌk/ – con vịt
7. Ant /ænt/ – con kiến
8. Tiger /ˈtaɪɡə(r)/ – con hổ
9. Frog /frɑːɡ/ – con ếch
10. Rabbit /ˈræbɪt/ – con thỏ
11. Bear /beə(r)/ – con gấu
12. Elephant /ˈelɪfənt/ – con voi
13. Monkey /ˈmʌŋki/ – con khỉ
14. Lion /ˈlaɪən/ – con sư tử
15. Fish /fɪʃ/ – con cá
1. Red /red/ – màu đỏ
2. Blue /bluː/ – màu xanh dương
3. Yellow /ˈjeləʊ/ – màu vàng
4. Green /ɡriːn/ – màu xanh lá
5. Black /blæk/ – màu đen
6. White /waɪt/ – màu trắng
7. Pink /pɪŋk/ – màu hồng
8. Orange /ˈɒrɪndʒ/ – màu cam
9. Purple /ˈpɜːpl/ – màu tím
10. Brown /braʊn/ – màu nâu
11. Grey /ɡreɪ/ – màu xám
12. Gold /ɡəʊld/ – màu vàng kim
13. Silver /ˈsɪlvə(r)/ – màu bạc
14. Beige /beɪʒ/ – màu be
15. Navy /ˈneɪvi/ – màu xanh navy (xanh đậm)
Chủ đề 3 – Số đếm và hình khối (Numbers & Shapes)
1. One /wʌn/ – số 1
2. Two /tuː/ – số 2
3. Three /θriː/ – số 3
4. Four /fɔː(r)/ – số 4
5. Five /faɪv/ – số 5
6. Six /sɪks/ – số 6
7. Seven /ˈsevən/ – số 7
8. Eight /eɪt/ – số 8
9. Nine /naɪn/ – số 9
10. Ten /ten/ – số 10
11. Eleven /ɪˈlevn/ – số 11
12. Twelve /twelv/ – số 12
13. Thirteen /ˌθɜːˈtiːn/ – số 13
14. Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ – số 14
15. Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ – số 15
Hình khối
1. Circle /ˈsɜːkl/ – hình tròn
2. Square /skweə(r)/ – hình vuông
3. Triangle /ˈtraɪæŋɡl/ – hình tam giác
4. Rectangle /ˈrektæŋɡl/ – hình chữ nhật
5. Oval /ˈəʊvl/ – hình bầu dục
6. Star /stɑː(r)/ – hình ngôi sao
7. Heart /hɑːt/ – hình trái tim
8. Diamond /ˈdaɪmənd/ – hình thoi
9. Pentagon /ˈpentəɡən/ – hình ngũ giác
10. Hexagon /ˈheksəɡən/ – hình lục giác
11. Cube /kjuːb/ – khối lập phương
12. Cylinder /ˈsɪlɪndə(r)/ – khối trụ
13. Sphere /sfɪə(r)/ – khối cầu
14. Cone /kəʊn/ – khối nón
15. Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ – khối kim tự tháp
Chủ đề 4 – Đồ vật và trái cây (Objects & Fruits)
1. Armchair /ˈɑːrm.ˌtʃɛr/ – ghế có tay vịn
2. Bed /bɛd/ – giường
3. Bookcase /ˈbʊk.ˌkeɪs/ – giá sách
4. Chair /ˈtʃɛr/ – ghế
5. Clock /ˈklɑːk/ – đồng hồ
6. Cupboard /ˈkə.bɜːd/ – tủ chén
7. Mirror /ˈmɪr.ɜː/ – gương
8. Piano /ˈpja.nɔ/ – đàn piano
9. Sideboard /ˈsɑɪd.ˌbɔrd/ – tủ đựng ly
10. Sofa /ˈsoʊ.fə/ – ghế sofa
11. Sofa-bed /ˈsəʊfəbedˈ/ – giường sofa
12. Stool /ˈstuːl/ – ghế đẩu
13. Wardrobe /ˈwɔr.ˌdroʊb/ – tủ quần áo
14. Iron /ˈɑɪ.ərn/ – bàn là
15. Lamp /ˈlæmp/ – đèn bàn
1. Apple /ˈæp.əl/ – quả táo
2. Banana /bəˈnɑːnə/ – quả chuối
3. Coconut /ˈkəʊkənʌt/ – quả dừa
4. Grape /greɪp/ – quả nho
5. Kiwi /ˈkiːwi/ – quả ki-wi
6. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/- quả cam
7. Dragon fruit /’drægənfru:t/ – quả thanh long
8. Longan /’lɔɳgən/ – quả nhãn
9. Peach /piːtʃ/ – quả đào
10. Mango /ˈmæŋɡəʊ/ – quả xoài
11. Pineapple /ˈpaɪnˌæpl/ – quả dứa
12. Strawberry /ˈstrɔːˌbɛri/ – quả dâu tây
13. Watermelon /ˈwɔːtəˌmelən/ – quả dưa hấu
14. Papaya /pəˈpaɪə/ – quả đu đủ
15. Lychee /ˈliːtʃi/ – quả vải
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 phim hoạt hình tiếng Anh cho bé để học ngoại ngữ hiệu quả
Chủ đề 5 – Các bộ phận cơ thể (Body parts)
1. Arm /ɑːrm/ – tay
2. Back /bæk/ – lưng
3. Bones /boʊn/ – xương
4. Chin /tʃɪn/ – cằm
5. Ear /ɪr/ – tai
6. Elbow /ˈel.boʊ/ – khuỷu tay
7. Eye /aɪ/ – mắt
8. Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ – lông mày
9. Finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/ – ngón tay
10. Foot /fʊt/ (số nhiều: Feet – /fiːt/) – bàn chân
11. Hair /her/ – tóc
12. Hand /hænd/ – bàn tay
13. Leg /leɡ/ – chân
14. Lip /lɪp/ – môi
15. Nose /noʊz/ – mũi
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
2.3. Ngữ pháp và ngữ âm cơ bản lớp 1
Thông qua các cấu trúc câu đơn giản, bé sẽ dần làm quen với ngữ pháp tiếng Anh để phát triển kỹ năng giao tiếp:
• This is… (This is my book – Đây là quyển sách của em)
• I am… (I am happy – Em vui vẻ)
• I have… (I have a cat – Em có một con mèo)
• I like… (I like apples – Em thích táo)
• It is… (It is red – Nó màu đỏ)
Trong chương trình tiếng Anh lớp 1, việc làm quen với bảng chữ cái và cách phát âm chuẩn là bước nền tảng quan trọng. Ba mẹ có thể hướng dẫn bé cách phát âm 26 chữ cái bằng cách:
• Học theo nhóm âm tương đồng: Việc chia các chữ cái theo nhóm âm giống nhau giúp bé nhận diện và ghi nhớ nhanh hơn. Khi luyện tập, trẻ dễ dàng nhận biết sự khác nhau giữa các âm và phát âm chính xác hơn.
• Phân biệt âm hữu thanh và vô thanh: Dạy bé cảm nhận độ rung của cổ họng khi phát âm để phân biệt rõ hai nhóm âm. Nhờ đó, bé không phát âm sai những chữ có âm gần giống nhau.
• Luyện phát âm qua bài hát ABC song: Dạy học tiếng Anh cho bé lớp 1 qua bài hát ABC song là cách học bảng chữ cái nhẹ nhàng và vui nhộn. Bé dễ nhớ mặt chữ, thứ tự và cách đọc từng chữ cái khi hát theo những giai điệu quen thuộc.
Ba mẹ hãy tập cho con nghe âm đầu và âm cuối của từ để chuẩn bị cho việc ghép âm sau này. Cách phân biệt như sau:
• Âm đầu (/b/, /k/, /d/, /f/, /g/, /h/…): Âm đầu là âm được phát ra đầu tiên trong một từ. Việc luyện từng âm riêng lẻ theo nhóm giúp bé quen với khẩu hình và nhịp phát âm. Từ đó, bé dần tự tin hơn khi đọc từ mới.
• Âm cuối (/t/, /p/, /n/, /m/…): Âm cuối thường ngắn và nhẹ nên trẻ dễ bỏ sót. Khi luyện phát âm chậm và tách âm, bé sẽ nghe rõ và ghi nhớ cách kết thúc của từng từ.
• Kết hợp thành từ CVC (phụ âm-nguyên âm-phụ âm): Mô hình CVC giúp trẻ tập ghép âm đầu, âm giữa và âm cuối để tạo thành từ hoàn chỉnh, ví dụ như cat, dog, sun… Khi đã quen với cách ghép này, bé đọc tiếng Anh tự nhiên hơn rất nhiều.
3. Tài liệu học tiếng Anh hiệu quả dành cho bé lớp 1
Ngoài nội dung trong sách giáo khoa, ba mẹ có thể cho con làm quen với kiến thức phong phú hơn thông qua một số tài liệu học tiếng Anh sau đây.
3.1. Sách tham khảo
Những cuốn sách tiếng Anh có nội dung phong phú, đa dạng chủ đề và rất phù hợp với độ tuổi lớp 1, chẳng hạn như:
• Longman Children’s Picture Dictionary: Bộ từ điển tranh gồm 800 từ và cụm từ được minh họa sinh động trong 50 chủ đề quen thuộc. Sách được chia thành hai phần: phần đầu là 50 trang minh họa theo chủ đề, phần sau bao gồm bảng chữ cái, danh sách từ theo chủ đề, mục hội thoại và 50 bài hát. Sách kèm file nghe chuẩn cho bé thực hành theo.
• Collins Easy Learning English (Ages 5 – 7): Cuốn sách dành cho trẻ từ 5 – 7 tuổi, giới thiệu từ vựng theo các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, bạn bè… Mỗi chủ đề gồm nhiều unit với hình minh họa sinh động giúp bé dễ hình dung và ghi nhớ. Sau mỗi bài học đề đều có bài tập nhẹ nhàng để bé ôn lại và vận dụng ngay vào các tình huống hằng ngày.
• English Grammar for Kids: Bộ sách gồm 3 tập, cung cấp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản theo chương trình tiểu học như danh từ, động từ, tính từ, đại từ, thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn… Nội dung được trình bày khoa học, dễ hiểu, có hệ thống bài tập phong phú và đáp án để các em tự kiểm tra.
• Oxford Discover Grammar: Bộ sách được biên soạn bởi Oxford University Press, cung cấp nền tảng ngữ pháp vững chắc cho học sinh tiểu học. Hệ thống bài học được minh họa bằng hình ảnh, bài hát và trò chơi sinh động, giúp trẻ học các quy tắc ngữ pháp mà không cảm thấy nhàm chán. Sách còn có nhiều bài tập thực hành để bé áp dụng ngay vào giao tiếp và viết.

3.2. Đề cương và đề thi cho bé lớp 1
Bộ đề cương cùng đề thi tiếng Anh cho bé lớp 1 là tài liệu cần thiết để hỗ trợ bé ôn tập và làm quen với các dạng bài thi. Ba mẹ hãy tham khảo một số mẫu đề chọn lọc sau:
Đề cương giữa học kỳ 1 Tiếng Anh lớp 1 bản PDF
• Mẫu 1
• Mẫu 2
• Mẫu 3
Đề thi giữa học kỳ 1 Tiếng Anh lớp 1 bản PDF
• Mẫu 1
• Mẫu 2
• Mẫu 3
Đề cương giữa học kỳ 2 Tiếng Anh lớp 1 bản PDF
• Mẫu 1
• Mẫu 2
• Mẫu 3
Đề thi giữa học kỳ 2 Tiếng Anh lớp 1 bản PDF
• Mẫu 1
• Mẫu 2
• Mẫu 3
3.3. Website và ứng dụng
Bé học tiếng Anh lớp 1 có thể tiếp cận kiến thức dễ dàng hơn thông qua các website và ứng dụng học tập trực quan, sinh động. Sau đây là những gợi ý:
Website:
• Starfall: Học bảng chữ cái, phát âm và từ vựng qua trò chơi và câu chuyện.
• British Council Kids: Nội dung phong phú gồm video, bài hát, truyện và bài tập cho trẻ mới bắt đầu.
Ứng dụng:
• Duolingo: Bài học ngắn gọn, nhiều trò chơi giúp bé làm quen từ vựng và câu đơn giản.
• Lingokids: Ứng dụng học tiếng Anh qua hoạt động tương tác, âm nhạc và mini game dành riêng cho trẻ nhỏ.
4. Phương pháp dạy tiếng Anh lớp 1 tại nhà hiệu quả
Dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 như thế nào? Để việc dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 tại nhà hiệu quả, ba mẹ hãy áp dụng các phương pháp dưới đây nhé.
4.1. Học qua trò chơi và hoạt động tương tác
Trong quá trình chơi, ba mẹ sẽ hướng dẫn con về các từ vựng có liên quan đến đồ chơi; chỉ con nói những câu đơn giản… Như vậy con sẽ dễ dàng sử dụng và tích lũy những từ vựng đơn giản. Gợi ý các trò chơi phù hợp cho bé lớp 1:
• Simon Says (Ra lệnh bằng tiếng Anh): Ba mẹ đưa ra mệnh lệnh đơn giản như “Simon says touch your nose”. Thông qua trò chơi, bé luyện nghe và phản xạ nhanh.
• I Spy (Tìm đồ vật theo mô tả): Trò chơi mô tả màu sắc hoặc đặc điểm đồ vật để bé đoán, rèn luyện khả năng quan sát và vốn từ quen thuộc.
• Memory Game (Trò chơi ghi nhớ từ vựng): Dùng thẻ hình lật úp để bé tìm cặp trùng nhau, hỗ trợ ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh.
• Bingo với từ vựng tiếng Anh: Bé đánh dấu từ khi nghe ba mẹ đọc, tạo sự hứng thú và tăng khả năng nhận diện từ.
• Treasure Hunt (Săn kho báu với manh mối tiếng Anh): Ba mẹ chuẩn bị các manh mối tiếng Anh đơn giản để bé lần theo và tìm kho báu, giúp bé vận dụng từ vựng vào tình huống thực tế.

>>> Tìm hiểu thêm: 22 lời bài hát tiếng Anh sôi động dễ thuộc dành cho bé yêu
4.2. Dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 qua sách tranh và video tiếng Anh
Trẻ nhỏ rất thích những hình ảnh sống động. Vì thế những cuốn truyện tranh, sách ảnh thiếu nhi có hình ảnh minh họa bắt mắt sẽ khiến bé có hứng thú học tiếng Anh hơn. Sau đây là những sách tranh phù hợp cho lớp 1:
• The Very Hungry Caterpillar: Câu chuyện dễ thương về chú sâu háu ăn với hình minh họa tươi sáng. Bé học từ vựng về thức ăn, số đếm và các ngày trong tuần.
• Brown Bear, Brown Bear, What Do You See?: Câu từ lặp lại và hình ảnh bắt mắt để trẻ ghi nhớ màu sắc và tên các loài động vật một cách tự nhiên.
• Where’s Spot?: Truyện dạng lật mở (lift-the-flap) kích thích sự tò mò của bé khi đi tìm chú chó Spot, đồng thời luyện từ vựng về vị trí.
• Dear Zoo: Một câu chuyện đơn giản, thú vị về các con vật trong sở thú, phù hợp để trẻ học từ vựng động vật và tính từ mô tả.
Trẻ học tiếng Anh hiệu quả hơn khi được nghe và xem nội dung sinh động, nhiều màu sắc. Các kênh YouTube sau đây cung cấp bài hát, câu chuyện và video học tập phù hợp:
• Super Simple Songs: Kênh chuyên các bài hát tiếng Anh đơn giản, giai điệu dễ nhớ, hỗ trợ bé học từ vựng tự nhiên.
• Coco Melon – Nursery Rhymes: Tổng hợp nhiều bài hát thiếu nhi quen thuộc, nội dung lặp lại giúp trẻ nghe hiểu tốt hơn.
• Little Baby Bum: Cung cấp các video hoạt hình nhẹ nhàng, kết hợp nhạc và câu chuyện để bé vừa xem vừa học.
• Pink Fong: Kênh nổi tiếng với các bài hát vui nhộn như “Baby Shark”, giúp bé ghi nhớ từ mới qua giai điệu bắt tai.
4.3. Học qua bài hát và vần điệu
Nghe và hát theo bài hát thiếu nhi là một cách thực sự hiệu quả để con học từ mới và cải thiện phát âm. Ba mẹ hãy chọn những bài hát ngắn dành cho bé, cho con nghe nhiều lần và để con tập lời rồi hát theo. Dưới đây là Top 10 bài hát tiếng Anh cho lớp 1:
1. ABC Song
2. Numbers Song 1-20
3. Head, Shoulders, Knees and Toes
4. If You’re Happy and You Know It
5. The Wheels on the Bus
6. Old MacDonald Had a Farm
7. Twinkle Twinkle Little Star
8. Rainbow Colors Song
9. Days of the Week Song
10. Good Morning Song

4.4. Lồng ghép tiếng Anh vào sinh hoạt hàng ngày
Khi dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 tại nhà, ba mẹ có thể sử dụng các tình huống thực tế hàng ngày và các đồ vật xung quanh nhà. Việc này giúp con thực hành phản xạ một cách tự nhiên. Ví dụ, khi cùng con phân loại quần áo, mẹ có thể chỉ con từ vựng về màu sắc, các loại trang phục đơn giản. Hay khi cùng con vào bếp, mẹ có thể nói những câu mệnh lệnh ngắn gọn và dạy con cách trả lời…
>>> Tìm hiểu thêm: 15+ trò chơi rèn luyện tính kiên nhẫn cho trẻ – Giúp con tập trung, tự tin và không bỏ cuộc
4.5. Sử dụng flashcard dạy tiếng Anh cho bé lớp 1
Sử dụng Flashcard là một trong những cách hỗ trợ bé học từ vựng nhanh hơn nhờ hình ảnh trực quan, lặp lại thường xuyên và kích thích ghi nhớ tự nhiên. Cách sử dụng flashcards hiệu quả như sau:
• Tự làm flashcards với con: Ba mẹ cùng bé cắt giấy, vẽ hình hoặc dán ảnh để bé nhớ từ lâu hơn nhờ quá trình tự tay tạo thẻ.
• Sử dụng flashcards có hình ảnh sinh động: Chọn thẻ màu sắc tươi sáng, hình rõ ràng để tăng sự tập trung và hứng thú.
• Chơi trò chơi với flashcards hàng ngày: Lật thẻ đoán từ, tìm cặp thẻ giống nhau hoặc gọi tên nhanh để việc học diễn ra tự nhiên và vui vẻ.
• Dán flashcards quanh nhà: Dán ở tủ lạnh, cửa phòng, bàn học… để bé tiếp xúc với từ vựng thường xuyên.
• Kết hợp ứng dụng flashcards: Dùng các app như Quizlet hoặc English Flashcard để trẻ học từ qua hình ảnh, âm thanh và trò chơi tương tác.

5. Tiếng Anh cho bé lớp 1: Nên cho bé học ở đâu?
Việc dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 tại nhà không phải là điều đơn giản. Đặc biệt, với những ba mẹ không có năng khiếu sư phạm hoặc nền tảng tiếng Anh vững chắc sẽ trở thành “lợi bất cập hại”. Vì vậy, để con có nền tảng tiếng Anh vững chắc, nhiều ba mẹ thường tìm đến các trung tâm Anh ngữ để gửi gắm con mình.
Khi lựa chọn trung tâm Anh ngữ cho con, ba mẹ cần lưu ý những yếu tố sau:
• Mức độ uy tín:Một trung tâm nhận được nhiều sự tín nhiệm của các phụ huynh chắc chắn sẽ là trung tâm Anh ngữ uy tín. Hơn nữa, nếu trung tâm đó có các đối tác là những tổ chức giáo dục uy tín trên thế giới sẽ một điểm cộng rất lớn.
• Chất lượng giáo viên: Chất lượng giáo viên là một trong những yếu tố tiên quyết để trung tâm Anh ngữ hoạt động hiệu quả. Đặc biệt, các trung tâm hoạt động trong môi trường 100% Anh ngữ với 100% giáo viên nước ngoài đạt tiêu chuẩn càng xứng đáng để các ba mẹ lựa chọn.
• Phương pháp đào tạo: Lưu ý thứ ba là ba mẹ cần tìm hiểu về phương pháp cũng như lộ trình đào tạo của trung tâm. Phương pháp dạy tiếng Anh hiệu quả nhất là thông qua các bài học trực quan, học qua chơi – học qua dự án, tạo phản xạ giao tiếp tự nhiên, giúp con nắm vững bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
• Cơ sở vật chất: Một không gian thoáng mát, với hệ thống ánh sáng tốt cho mắt, các thiết bị hiện đại như bảng viết 360 độ, màn hình LCD tương tác trực tiếp… sẽ giúp con thoải mái hơn khi học tập. Từ đó nâng cao chất lượng học của con. Vì vậy, khi chọn trung tâm Anh ngữ cho con, ba mẹ nên lưu ý đến vấn đề này nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: ILA công bố học phí Anh ngữ 2025: Chi tiết khóa học, ưu đãi và học bổng
Tiếng Anh lớp 1 là nền tảng cơ bản để con tiếp thu và khám phá những tri thức mới trong tương lai. Vì vậy, ILA hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp ba mẹ bớt lo lắng và không bỡ ngỡ khi con bước vào độ tuổi “vàng” để học thêm một ngoại ngữ mới!



