QA QC là gì? Lựa chọn tiềm năng cho sự nghiệp tương lai

QA QC là gì? Lựa chọn tiềm năng cho sự nghiệp tương lai

Tác giả: Phan Hien

Trong thị trường lao động hiện nay, QA-QC – những công việc liên quan đến kiểm định, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng là những nghề được phần đông bạn trẻ quan tâm, yêu thích. Tuy nhiên, đây vẫn là một lĩnh vực mới khiến nhiều người thắc mắc về tính chất, nội dung công việc cũng như các cơ hội thăng tiến trong tương lai. Hãy cùng ILA tìm hiểu về khái niệm QA QC là gì, phân biệt QA và QC, một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực này để có sự lựa chọn ngành nghề phù hợp cho sự nghiệp. 

Khái niệm QA QC là gì?

“QA QC là gì” là một trong những câu hỏi đầu tiên mà nhiều người thường đặt ra khi mới bắt đầu tìm hiểu ngành nghề còn khá mới lạ này trong thị trường lao động. Hãy cùng giải nghĩa từng khái niệm để hiểu rõ hơn về tính chất của QA và QC.

1. Khái niệm QA (Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng)

QA là những người làm công tác đảm bảo chất lượng của các sản phẩm trong nhà máy, công ty, doanh nghiệp… Những người làm QA thường tập trung nhiều vào việc thiết lập, duy trì các quy trình, tiêu chuẩn để đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ đáp ứng được yêu cầu đã đề ra.

Ví dụ: QA professionals are often involved in building systems, production processes, quality management, and measuring the implementation of set quality standards. (Các chuyên gia QA thường tham gia vào việc xây dựng hệ thống, quy trình sản xuất, quản lý chất lượng và đo lường việc thực hiện các tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra).

Quality Assurance - Đảm bảo chất lượng

>>> Tìm hiểu thêm: Tháp nhu cầu Maslow và cách sử dụng

2. Khái niệm QC (Quality Control – Kiểm soát chất lượng)

QC là những người làm công tác kiểm định chất lượng, thường chịu trách nhiệm kiểm soát, giám sát khâu kiểm tra chất lượng sản phẩm lần cuối trước khi chính thức đưa sản phẩm/dịch vụ ra thị trường. Thông thường, những người làm QC sẽ không tham gia vào quá trình sản xuất sản phẩm như QA. Họ sẽ đóng vai trò ở khâu cuối cùng là kiểm soát chất lượng đầu ra của sản phẩm.

Ví dụ: The QC report indicated a high level of non-conformities. (Báo cáo kiểm soát chất lượng cho thấy mức độ không phù hợp cao).

Các hạng mục công việc của QA QC là gì?

Sau khi tìm hiểu khái niệm QA QC là gì, hãy cùng khám phá kỹ hơn về các chi tiết đầu mục công việc mà những người ở vị trí QA và QC sẽ làm trong các doanh nghiệp, công ty, nhà máy để có thể kiểm soát tốt chất lượng sản phẩm đầu ra.

1. Các công việc của QA QC là gì? Chi tiết công việc của QA

Một số nhiệm vụ mà QA sẽ đảm nhận như sau:

• Kiểm tra quy trình sản xuất của sản phẩm/dịch vụ có đảm bảo các tiêu chuẩn, quy định đã đề ra hay không.

• Đảm bảo cập nhật đầy đủ, thường xuyên các tài liệu liên quan đến kiểm toán, quy trình sản xuất, lưu trữ và bảo quản cẩn thận các tài liệu về đảm bảo chất lượng sản phẩm.

• Thúc đẩy, cải tiến quy trình sản xuất sản phẩm/dịch vụ để đảm bảo tối ưu được hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

• Thiết lập quy trình sản xuất, vận hành chuẩn mực cho quá trình sản xuất sản phẩm.

• Kiểm thử các quy trình, thủ tục để tiến hành phép đo, so sánh với các quy định, tiêu chuẩn đã được xác định từ trước.

• Phối hợp với các bên liên quan để điều tra, xử lý một số vấn đề về chất lượng sản phẩm với khách hàng, nhà cung ứng.

• Phê duyệt, xem xét kết nối với các bên liên quan để đề xuất biện pháp khắc phục trong trường hợp sản phẩm có sự cố.

>>> Tìm hiểu thêm: Gen Z là gì? Thế hệ định hình tương lai năng động và sáng tạo

2. Các công việc của QA Qc là gì? Chi tiết công việc của QC

Cùng điểm qua một số hạng mục công việc mà QC sẽ đảm nhận:

• Đọc và kiểm tra các thông số kỹ thuật của sản phẩm.

• Giám sát, đảm bảo các sản phẩm đầu ra đáp ứng đủ các tiêu chuẩn chất lượng, yêu cầu đã đặt ra từ trước.

• Kiểm tra, thử nghiệm các nguyên vật liệu sản xuất nên sản phẩm.

• Chấp nhận phê duyệt hoặc từ chối phê duyệt các sản phẩm đã hoàn thành.

• Kiểm thử để loại bỏ các nguyên vật liệu hoặc toàn bộ sản phẩm nếu không thể đáp ứng được các thông số kỹ thuật đã đề ra từ trước.

• Làm báo cáo kiểm tra các dữ liệu có liên quan về sản phẩm (số lượng, trọng lượng, độ ẩm, tính năng, các thông số kỹ thuật…)

Ví dụ: The QC team is responsible for ensuring that all products meet our quality standards. (Đội kiểm soát chất lượng chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của chúng ta).

Phân biệt QA và QC

QA QC là gì? Quality Control - Kiểm soát chất lượng

Sau khi tìm hiểu về khái niệm cũng như các đầu mục công việc của từng nghề QA và QC, hãy cùng phân biệt sự khác nhau giữa QA QC là gì trong bảng dưới đây:

QA QC
Mục đích Ngăn ngừa những lỗi sai, hạn chế rủi ro liên quan đến chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất Phát hiện các lỗi sai của sản phẩm hoàn thiện và đề xuất tiến hành sửa chữa
Phạm vi Phạm vi rộng hơn, bao gồm cả quá trình từ trước khi bắt đầu khâu sản xuất đến thành phẩm Phạm vi hẹp hơn, bắt đầu từ khi có sản phẩm hoàn chỉnh
Nhiệm vụ • Đảm bảo chất lượng sản phẩm

• Xác định, thiết lập quy trình 

• Tiến hành hoạt động đào tạo nhân sự về các tiêu chuẩn chất lượng, quy trình sản xuất

• Kiểm soát chất lượng đầu ra

• Tiến hành thử nghiệm, đánh giá kết quả sản phẩm 

• Tiến hành đưa ra các phương án xử lý khi sản phẩm có vấn đề

Kỹ năng Phân tích, lập kế hoạch Đo lường, kiểm tra

Ví dụ: The goal of QA is to prevent defects from occurring, while the goal of QC is to identify and correct defects. (Mục tiêu của QA là ngăn chặn lỗi xảy ra, còn mục tiêu của QC là xác định và sửa chữa lỗi).

>>> Tìm hiểu thêm: Kỹ năng giao tiếp là gì và tầm quan trọng trong tiếng Anh

Các lĩnh vực cần đến QA và QC trong thị trường lao động

Sau khi nắm các khái niệm QA QC là gì, phân biệt hai ngành nghề này cũng như các hạng mục công việc mà QA và QC sẽ làm, hãy cùng tìm hiểu một số lĩnh vực cần đến QA và QC trong hoạt động kinh doanh.

1. Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin

Đây là lĩnh vực sản xuất, phát triển các phần mềm, website và hệ thống cho các đơn vị. QA và QC sẽ là người trực tiếp tham gia vào khâu kiểm thử các phần mềm và website này để bảo đảm các tiêu chí, chất lượng đã cam kết từ ban đầu.

Việc QA, QC tham gia vào quy trình phát triển website, phần mềm sẽ giúp sản phẩm đầu ra giảm thiểu các bug (lỗi) từ phần mềm, tăng tính ổn định của hệ thống và giúp giảm thiểu tối đa chi phí để bảo trì, nâng cấp sau khi launching (ra mắt) hệ thống, phần mềm, website.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin: Chìa khóa thành công trong kỷ nguyên số

2. Xây dựng

100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng chi tiết

Hoạt động của QA và QC ở lĩnh vực xây dựng có vai trò quan trọng trong từng giai đoạn thi công, bao gồm các khâu kiểm tra nguyên vật liệu xây dựng, kiểm tra bản thiết kế, tiến độ thi công cũng như các hạng mục liên quan đến bảo trì, sửa chữa công trình… Mục đích là để công trình xây dựng sau khi đi vào hoạt động đảm bảo chất lượng đã cam kết, hạn chế tối đa các sự cố xây dựng cũng như tai nạn khi vào sử dụng.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: Không nhiều để làm khó bạn

3. May mặc

Nhiều người thắc không biết vai trò của QA QC là gì trong lĩnh vực may mặc, nhưng thực chất đây là những ngành nghề có ý nghĩa lớn trong mọi giai đoạn sản xuất sản phẩm, bao gồm việc kiểm định chất lượng vải vóc, nguyên vật liệu, khâu thiết kế sản phẩm, sản xuất cho đến đóng gói.

Các nhân sự QA và QC trong lĩnh vực này sẽ phải kiểm soát chất lượng để tăng hiệu suất làm việc của từng giai đoạn, giảm thiểu tối đa các sản phẩm lỗi và đảm bảo sản phẩm đầu ra đáp ứng được tất cả các tiêu chuẩn về cả chất lượng và tính thẩm mỹ.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành may, nền tảng giao tiếp tự tin

4. Dược phẩm

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa: Thông thạo 100+ từ vựng siêu tốc

Dược phẩm là ngành liên quan trực tiếp đến chăm sóc sức khỏe của cộng đồng nên lĩnh vực này đòi hỏi sự cẩn thận, chính xác tuyệt đối từ bộ phận QA và QC. Họ phải đồng hành và đảm bảo chính xác sản phẩm đầu ra là các loại thuốc, thực phẩm chức năng, từ khâu kiểm định nguyên vật liệu, nghiên cứu thành phần bào chế thuốc, khâu sản xuất, đóng gói đến thành phẩm cuối cùng…

Đây là 4 lĩnh vực nổi bật nhất cần đến sự hỗ trợ, tham gia của các nhân sự QA, QC. Ngoài ra, hầu như tất cả mọi ngành nghề liên quan đến sản xuất sản phẩm đều yêu cầu có sự xuất hiện của vị trí này trong bộ máy vận hành để đảm bảo cho chất lượng sản phẩm, dịch vụ đạt được hiệu suất cao nhất, đem lại tính cam kết với khách hàng trong quá trình đưa sản phẩm ra thị trường tiêu dùng.

Các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực QA QC là gì?

Cùng tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh thường xuyên xuất hiện khi bạn làm việc trong lĩnh vực QA QC là gì để bạn có thể dễ dàng trong việc trao đổi công việc cũng như tìm hiểu tài liệu khi theo đuổi chuyên ngành này:

Assurance: sự đảm bảo, đảm bảo

Audit: kiểm toán

Calibration: hiệu chuẩn

Compliance: sự tuân thủ

Continuous improvement: cải tiến liên tục

Control: kiểm soát

Defect: lỗi

Inspection: kiểm tra

Non-conformity: sự không phù hợp

Quality: chất lượng

Quality assurance plan: kế hoạch đảm bảo chất lượng

Quality policy: chính sách chất lượng

 Risk assessment: đánh giá rủi ro

Sampling: lấy mẫu

Six sigma: sáu sigma (1 phương pháp quản lý chất lượng)

Standard: tiêu chuẩn

Testing: thử nghiệm

Tolerance: dung sai

Tóm lại, QA và QC đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ, giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín và niềm tin với khách hàng. Dù có sự khác biệt về mục tiêu và cách thức hoạt động, song cả hai vị trí công việc đều hướng đến mục tiêu cuối cùng là duy trì và nâng cao chất lượng, đáp ứng nhu cầu và mong đợi của thị trường. Hiểu rõ QA và QC là gì chính là cách để bạn có được một sự lựa chọn nghề nghiệp đầy tiềm năng trong tương lai, khi mà các doanh nghiệp đang muốn cải thiện quy trình, tối ưu hóa chi phí để hướng đến mục tiêu phát triển bền vững trong thời đại cạnh tranh khốc liệt.

Nguồn tham khảo

location map