Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: Không nhiều để có thể làm khó bạn

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, khó những lại dễ học

Tác giả: Cao Vi

Nếu đang theo học ngành xây dựng, tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là một môn không thể thiếu trong chương trình học. Bằng cách học từ vựng, mẫu câu phù hợp và thực hành thường xuyên, bạn có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và tự tin hơn khi làm việc trong môi trường này. Cùng khám phá bộ từ vựng chuyên ngành xây dựng và những mẫu câu phổ biến để làm tăng khả năng tiếng Anh của bạn nhé.

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là gì?

Trong tiếng Anh ngành xây dựng là gì?

Ngành xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “Construction” hoặc “Construction Engineering”.

Ngành xây dựng là lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến việc thiết kế, thi công và quản lý các công trình xây dựng như nhà cửa, cầu cống, đường sá, sân bay, cảng biển… Ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế – xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống của con người.

Học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng mang lại nhiều lợi ích như:

Cơ hội việc làm cao: Nhu cầu về kỹ sư xây dựng có trình độ tiếng Anh đang ngày càng tăng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế – xã hội.

Mức lương cao: Kỹ sư xây dựng có trình độ tiếng Anh thường được hưởng mức lương cao hơn so với những kỹ sư xây dựng không có trình độ tiếng Anh.

Cơ hội phát triển nghề nghiệp: Tiếng Anh giúp kỹ sư xây dựng dễ dàng tiếp cận các nguồn tài liệu chuyên ngành, tham gia các hội thảo quốc tế và nâng cao trình độ chuyên môn.

Học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng 

1. Từ vựng theo vị trí

Từ vựng theo vị trí

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Foreman /ˈfɔːmən/ Quản đốc
Laborer /ˈleɪbərər/ Công nhân
Apprentice /əˈprɛntɪs/ Thực tập sinh
Supervisor /ˈsuːpərˌvaɪzər/ Người giám sát
Engineer /ˌɛndʒɪˈnɪər/ Kỹ sư
Contractor /ˈkɒntræktər/ Nhà thầu
Architectural technician /ɑːrˈkɪtɛktʃərəl tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên kiến trúc
Safety officer /ˈseɪfti ˈɒfɪsər/ Người giám sát an toàn
Surveyor /ˈsɜːveɪər/ Người khảo sát
Estimator /ˈɛstɪˌmeɪtər/ Người ước lượng chi phí
Construction worker /kənˈstrʌkʃən ˈwɜrkər/ Công nhân xây dựng
Plumber /ˈplʌmər/ Thợ sửa ống nước
Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ Thợ điện
Architectural designer /ˈɑːrkɪtɛktʃərəl dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế kiến trúc
Crane operator /kreɪn ˈɒpəreɪtər/ Người vận hành cần cẩu
Mason /ˈmeɪsən/ Thợ xây bê tông, gạch
Site manager /saɪt ˈmænɪdʒər/ Quản lý công trường
Architectural engineer /ˈɑːrkɪtɛktʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪər/ Kỹ sư kiến trúc
Welder /ˈwɛldər/ Thợ hàn

2. Từ vựng về kiến trúc và thiết kế

Từ vựng về kiến trúc và thiết kế

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Blueprint /ˈbluːˌprɪnt/ Bản vẽ kỹ thuật
Drafting /ˈdrɑːftɪŋ/ Bản phác thảo
Model making /ˈmɒdl ˈmeɪkɪŋ/ Mô hình hóa
Interior designer /ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪnər/ Thiết kế nội thất
Landscape architect /ˈlændskeɪp ˈɑːrkɪtɛkt/ Kiến trúc sư cảnh quan
Urban planner /ˈɜːbən ˈplænər/ Người quy hoạch đô thị
Building inspector /ˈbɪldɪŋ ɪnˈspɛktər/ Thanh tra viên xây dựng
CAD technician /kæd tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên CAD
Architectural draftsperson /ɑːrˈkɪtɛktʃərəl ˈdrɑːftspɜːrsən/ Họa viên kiến trúc
Landscape designer /ˈlændskeɪp dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế cảnh quan
Restoration architect /ˌrɛstəˈreɪʃən ˈɑːrkɪtɛkt/ Kiến trúc sư phục hồi
Urban designer /ˈɜːbən dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế đô thị
Detailer /ˈdiːteɪlər/ Nhà phác thảo chi tiết
Set designer /sɛt dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế bối cảnh
Spatial designer /ˈspeɪʃəl dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế không gian
Green architect /ɡrin ˈɑːrkɪtɛkt/ Kiến trúc sư xanh
Lighting designer /ˈlaɪtɪŋ dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế chiếu sáng
Accessibility consultant /əkˌsɛsɪˈbɪlɪti kənˈsʌltənt/ Nhà tư vấn về khả năng tiếp cận

3. Từ vựng về kỹ thuật xây dựng

Từ vựng về kỹ thuật xây dựng

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Structural analysis /ˈstrʌktʃərəl əˈnæləsɪs/ Phân tích kết cấu
Foundation /faʊnˈdeɪʃən/ Nền móng
Reinforcement /ˌriːɪnˈfɔːsmənt/ Cốt thép
Steel structure /stiːl ˈstrʌktʃər/ Kết cấu thép
Masonry /ˈmeɪsənri/ Gạch, đá trong xây dựng
Plumbing /ˈplʌmɪŋ/ Ống nước
Electrical wiring /ɪˈlɛktrɪkəl ˈwaɪrɪŋ/ Dây điện
HVAC system  (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) /eɪtʃ viː ˌeɪ ˈsiː ˈsɪstəm/ Hệ thống điều hòa và thông gió
Site preparation /saɪt ˌprɛpəˈreɪʃən/ Chuẩn bị công trường
Asphalt /ˈæsfɔːlt/ Nhựa đường
Surveying /ˈsɜːveɪɪŋ/ Khảo sát, đo đạc
Framing /ˈfreɪmɪŋ/ Khung xương
Drywall /ˈdraɪwɔːl/ Tường khô
Building code /ˈbɪldɪŋ koʊd/ Mã cấp phép xây dựng
Architectural drawing /ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈdrɔːɪŋ/ Bản vẽ kiến trúc
Seismic retrofitting /ˈsaɪzmɪk ˈrɛtroʊˌfɪtɪŋ/ Nâng cấp chống động đất
Scaffolding /ˈskæfəldɪŋ/ Cầu nâng, giàn giáo
Thermal insulation /ˈθɜːrməl ˌɪnsjʊˈleɪʃən/ Lớp bọc cách nhiệt
Structural engineer /ˈstrʌktʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪər/ Kỹ sư kết cấu
Building materials /ˈbɪldɪŋ məˈtɪriəlz/ Vật liệu xây dựng

4. Từ vựng về công trình

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Foundation /faʊnˈdeɪʃən/ Nền móng
Steel /stiːl/ Thép
Beam /biːm/ Cột, dầm
Column /ˈkɑːləm/ Trụ, cột
Floor /flɔːr/ Sàn
Staircase /ˈstɛrˌkeɪs/ Cầu thang
Door /dɔːr/ Cửa ra vào
Window /ˈwɪndoʊ/ Cửa sổ
Ceiling /ˈsiːlɪŋ/ Trần nhà
Insulation /ˌɪnsəˈleɪʃən/ Vật liệu cách nhiệt
Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/ Điện
Heating /ˈhiːtɪŋ/ Sưởi ấm
Ventilation /ˌvɛntəˈleɪʃən/ Thông gió
Construction /kənˈstrʌkʃən/ Xây dựng
Renovation /ˌrɛnəˈveɪʃən/ Sửa chữa, cải tạo lại

>>> Tìm hiểu thêm: Đọc báo tiếng Anh – Cách nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn

5. Về quản lý dự án xây dựng

. Về quản lý dự án xây dựng

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Project manager /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ Quản lý dự án
Schedule /ˈʃɛdjuːl/ Lịch trình
Budget /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách
Procurement /prəˈkjʊərmənt/ Thu mua
Risk management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý rủi ro
Quality control /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ Kiểm soát chất lượng
Stakeholder /ˈsteɪkhəʊldə/ Bên liên quan
Subcontractor /ˌsʌbkənˈtræktər/ Nhà thầu phụ
Permit /ˈpɜːmɪt/ Giấy phép
Progress report /ˈprəʊɡrɛs rɪˌpɔːrt/ Báo cáo tiến độ
Change order /ʧeɪndʒ ˈɔːdər/ Thay đổi trong hợp đồng xây dựng
Contract administration /ˈkɒntrækt ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ Quản lý hợp đồng
Safety regulations /ˈseɪfti ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ Quy định an toàn
Document control /ˈdɒkjʊmənt kənˈtrəʊl/ Quản lý hồ sơ dự án
Site supervision /saɪt ˌsuːpəˈvɪʒən/ Giám sát công trình
Cost management /kɒst ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý chi phí
Environmental impact assessment /ɪnˌvaɪrənˌmɛntəl ˈɪmpækt əˈsɛsmənt/ Đánh giá tác động môi trường
Time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý thời gian
Client relations /ˈklaɪənt rɪˈleɪʃənz/ Mối quan hệ với khách hàng
Building codes /ˈbɪldɪŋ koʊdz/ Mã cấp phép xây dựng

6. Từ vựng về công cụ dụng cụ

Từ vựng về công cụ dụng cụ

Tiếng Anh Phiên âm  Dịch nghĩa
Hammer /ˈhæmər/ Búa
Screwdriver /ˈskruˌdraɪvər/ Tuốc nơ vít
Wrench /rɛntʃ/ Cờ lê
Pliers /ˈplaɪərz/ Kìm
Saw /sɔ/ Cưa
Drill /drɪl/ Khoan
Tape measure /teɪp ˈmɛʒər/ Thước đo
Chisel /ˈtʃɪzəl/ Dao cắt
Trowel /ˈtraʊəl/ Xẻng, gáo
Shovel /ˈʃʌvəl/ Xẻng đào
Wheelbarrow /ˈwilˌbæroʊ/ Xe cút kít
Ladder /ˈlædər/ Thang
Nail /neɪl/ Đinh
Screw /skru/ Ốc vít
Bolt /boʊlt/ Bulông
Nut /nʌt/ Đai ốc
Tape /teɪp/ Băng keo, băng dính
Glue /ɡlu/ Keo dán
Safety helmet /ˈseɪfti ˈhɛlmɪt/ Mũ bảo hiểm

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Architecture /ˈɑːrkɪˌtɛkʧər/ Kiến trúc
Building /ˈbɪldɪŋ/ Công trình, tòa nhà
Concrete /ˈkɒŋkriːt/ Bê tông
Overhead Crane /kreɪn/ Cần trục
Design /dɪˈzaɪn/ Thiết kế
Engineering /ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ Kỹ thuật
Excavation /ˌɛkskəˈveɪʃən/ Sự đào, hố đào
Roof /ruːf/ Mái nhà
Structural /ˈstrʌktʃərəl/ Kết cấu
Wall /wɔːl/ Tường

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Trong quá trình học, bạn sẽ cần dịch tiếng Anh chuyên ngành xây dựng và cần đến từ điển. Có rất nhiều từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, bạn có thể tham khảo một số lựa chọn phổ biến sau đây:

Merriam-Webster Online: Đây là một từ điển toàn diện về các từ tiếng Anh, bao gồm nhiều thuật ngữ cụ thể cho ngành xây dựng.

• Dictionary of Construction Terms – tác giả Fenwick Elliott LLP: Từ điển này cung cấp những giải thích rõ ràng và ngắn gọn về các thuật ngữ, cụm từ và chữ viết tắt pháp lý và kỹ thuật thường gặp nhất được sử dụng trong ngành xây dựng. Nó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian quý báu khi tìm kiếm lời giải thích chính xác cho một thuật ngữ được sử dụng thường xuyên.

• The Dictionary of Construction Terminologies – tác giả Steven Smith Ph.D: Đây là một trong những từ điển toàn diện nhất về thuật ngữ xây dựng. Từ kiến trúc và kỹ thuật đến vật liệu và thiết bị, cuốn sách này đề cập đến một số khía cạnh của thuật ngữ xây dựng bằng ngôn ngữ rõ ràng và ngắn gọn. Với hàng nghìn mục từ, từ điển là một công cụ thiết yếu cho những ai muốn tìm hiểu thế giới xây dựng phức tạp.

>>> Tìm hiểu thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có thể tham khảo:

• The construction site was a busy place with workers coming and going all day. (Công trường xây dựng rất nhộn nhịp với công nhân ra vào cả ngày.)

• The building materials were carefully inspected for quality before being used. (Vật liệu xây dựng được kiểm tra chất lượng kỹ càng trước khi sử dụng.)

• The structural engineer designed the building to withstand strong winds and earthquakes. (Kỹ sư kết cấu đã thiết kế tòa nhà có thể chịu được gió mạnh và động đất.)

• The architectural design of the house was both modern and functional. (Thiết kế kiến trúc của ngôi nhà vừa hiện đại vừa tiện dụng.)

• The civil engineer was responsible for the overall design and construction of the bridge. (Kỹ sư xây dựng dân dụng chịu trách nhiệm về thiết kế và thi công tổng thể cây cầu.)

• The electrical engineer installed the wiring and lighting in the building. (Kỹ sư điện lắp đặt hệ thống dây điện và chiếu sáng trong tòa nhà.)

• The mechanical engineer designed the heating and cooling system for the factory. (Kỹ sư cơ khí thiết kế hệ thống sưởi ấm và làm mát cho nhà máy.)

• The plumber installed the pipes and fixtures in the bathroom. (Thợ sửa ống nước lắp đặt đường ống và thiết bị vệ sinh trong phòng tắm.)

• The HVAC technician serviced the air conditioning unit. (Kỹ thuật viên HVAC bảo dưỡng máy điều hòa không khí.)

Bạn hãy làm quen tiếp những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sau đây:

• The safety officer made sure that all workers were following safety procedures. (Cán bộ an toàn đảm bảo rằng tất cả công nhân đều tuân thủ các quy trình an toàn.)

• The quality control inspector checked the work to ensure it met the required standards. (Thanh tra kiểm soát chất lượng kiểm tra công việc để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.)

• The project manager was responsible for planning, organizing, and directing the construction project. (Quản lý dự án chịu trách nhiệm lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo dự án xây dựng.)

• The construction schedule was updated every week to reflect the progress of the project. (Lịch thi công được cập nhật hàng tuần để phản ánh tiến độ của dự án.)

• The budget for the project was $10 million. (Ngân sách cho dự án là 10 triệu đô la.)

• The contractor was awarded the contract to build the new school. (Nhà thầu trúng thầu xây dựng trường học mới.)

• The subcontractor was hired to do the electrical work on the project. (Nhà thầu phụ được thuê để thi công điện cho dự án.)

• The architect met with the client to discuss the design of the house. (Kiến trúc sư gặp khách hàng để thảo luận về thiết kế của ngôi nhà.)

• The engineer inspected the bridge for damage after the storm. (Kỹ sư kiểm tra cầu xem có hư hỏng gì sau cơn bão hay không.)

Lời kết 

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng hiện nay, tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đã trở thành một kỹ năng thiết yếu cho những ai muốn theo ngành xây dựng và cho các chuyên gia xây dựng. Nắm vững tiếng Anh mang đến cho bạn nhiều lợi ích, từ mở rộng cơ hội nghề nghiệp, nâng cao năng lực nghiên cứu đến giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hóa. Hãy biến tiếng Anh thành công cụ đắc lực để chinh phục những đỉnh cao mới trong sự nghiệp chuyên ngành xây dựng của bạn.

Nguồn tham khảo

1. Construction Website List – Cập nhật 30-4-2024

2. Top 100 Construction Companies 2023 – Cập nhật 30-4-2024

location map