Các màu sắc trong tiếng Anh là chủ đề từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng cho người học ở mọi trình độ. Việc nắm vững tên gọi, cách phát âm và cách sử dụng màu sắc không chỉ giúp bạn mô tả sự vật chính xác mà còn khiến giao tiếp hàng ngày tự nhiên hơn.
Trong tiếng Anh, từ color (Mỹ) hoặc colour (Anh – Anh) được dùng để chỉ “màu sắc”. Danh sách màu cơ bản gồm: red (đỏ), blue (xanh dương), yellow (vàng), green (xanh lá), black (đen), white (trắng)… Bên cạnh đó còn có các màu nâng cao như burgundy (đỏ rượu vang), emerald (xanh ngọc lục bảo), ivory (trắng ngà), giúp bạn diễn đạt chi tiết và sinh động hơn.
Biết cách sử dụng màu sắc trong hội thoại sẽ giúp bạn:
• Miêu tả đồ vật: My phone is black and silver.
• Thể hiện sở thích: I like blue.
• Giao tiếp trong thời trang, nghệ thuật, học thuật.
Vì vậy, học các màu sắc trong tiếng Anh không chỉ là học từ vựng, mà còn là nền tảng mở rộng kỹ năng giao tiếp toàn diện.
Các từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách đầy đủ từ cơ bản đến nâng cao
1. Các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh (Basic Colors)
Đây là những màu quen thuộc nhất, thường được dạy từ những bài học đầu tiên khi học tiếng Anh.
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phát âm IPA |
| Đỏ | Red | /red/ |
| Vàng | Yellow | /ˈjeləʊ/ |
| Xanh dương | Blue | /bluː/ |
| Xanh lá cây | Green | /ɡriːn/ |
| Cam | Orange | /ˈɒrɪndʒ/ |
| Tím | Purple | /ˈpɜːpl/ |
| Hồng | Pink | /pɪŋk/ |
| Đen | Black | /blæk/ |
| Trắng | White | /waɪt/ |
| Nâu | Brown | /braʊn/ |
| Xám | Grey/Gray | /ɡreɪ/ |
Lưu ý:
• “Grey” là cách viết theo Anh – Anh.
• “Gray” là cách viết theo Anh – Mỹ.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới
2. Các màu sắc nâng cao trong tiếng Anh (Advanced Colors)
Đây là các màu sắc pha trộn hoặc sắc thái đa dạng, giúp diễn đạt màu sắc tinh tế hơn.
2.1. Tông màu đỏ – cam – hồng
| Tên màu tiếng Anh | Ý nghĩa / màu sắc tiếng Việt |
| Red | Đỏ |
| Crimson | Đỏ thắm |
| Scarlet | Đỏ tươi |
| Burgundy | Đỏ rượu vang |
| Maroon | Đỏ boọc-đô (đỏ nâu) |
| Rose | Hồng phấn |
| Hot pink | Hồng đậm |
| Baby pink | Hồng nhạt |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả
2.2. Tông màu xanh lá
| Tên màu tiếng Anh | Ý nghĩa / màu sắc tiếng Việt |
| Green | Xanh lá cây |
| Lime | Xanh chanh |
| Olive | Vàng lục (ô liu) |
| Forest green | Xanh rừng |
| Emerald | Xanh ngọc lục bảo |
2.3. Tông màu xanh dương
| Tên màu tiếng Anh | Ý nghĩa / màu sắc tiếng Việt |
| Blue | Xanh dương |
| Light blue | Xanh da trời nhạt |
| Dark blue | Xanh dương đậm |
| Navy blue | Xanh hải quân |
| Sky blue | Xanh trời |
| Baby blue | Xanh da trời nhẹ |
| Azure | Xanh lam sáng |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
2.4. Tông màu tím
| Tên màu tiếng Anh | Ý nghĩa / màu sắc tiếng Việt |
| Purple | Tím |
| Lavender | Tím oải hương |
| Lilac | Tím tử đinh hương |
| Violet | Tím violet |
| Plum | Màu mận chín |
2.5. Tông màu trắng – kem – be
| Tên màu tiếng Anh | Ý nghĩa / màu sắc tiếng Việt |
| White | Trắng |
| Ivory | Trắng ngà |
| Cream | Kem |
| Beige | Màu be |
| Snow | Trắng tuyết |
| Eggshell | Trắng trứng |
| Linen | Trắng vải lanh |
| Pearl | Trắng ngọc trai |
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng
2.6. Tông màu xám – đen

| Tên màu tiếng Anh | Ý nghĩa / màu sắc tiếng Việt |
| Black | Đen |
| Charcoal | Xám than |
| Gray / Grey | Xám |
| Light gray | Xám nhạt |
| Dark gray | Xám đậm |
| Slate | Xám xanh đá phiến |
| Ash | Xám tro |
| Silver | Bạc |
| Gunmetal | Xám kim loại |
>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS
Làm sao để học nhanh các màu sắc trong tiếng Anh?
1. Học qua hình ảnh
Mỗi màu nên được gắn với một hình ảnh cụ thể để tăng khả năng ghi nhớ. Ví dụ:
• Red – Apple (Quả táo)
• Blue – Sky (Bầu trời)
• Green – Grass (Cỏ)
2. Sử dụng bài hát và trò chơi
Bài hát như The Color Song, I see something blue… rất hiệu quả cho người mới bắt đầu.
Trò chơi: Find something red in your room (Tìm một vật màu đỏ trong phòng) giúp vận dụng từ vựng vào thực tế.
3. Ghi chú theo chủ đề
Học màu theo nhóm sẽ dễ hơn:
• Nhóm màu nóng: red, orange, yellow… (đỏ, cam, vàng…)
• Nhóm màu lạnh: blue, green, purple… (xanh dương, xanh lá, tím…)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả
Làm sao để ứng dụng từ chỉ màu sắc vào giao tiếp thực tế?
1. Mô tả đồ vật
• My bag is black and white. (Túi của tôi có màu trắng và đen.)
• She bought a pink dress yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc đầm hồng hôm qua.)
2. Hỏi và trả lời về màu sắc
• A: What color do you like?
• B: I like blue.
A: Cậu thích màu gì?
B: Tôi thích màu xanh dương.
• A: What color is your car?
• B: It’s dark green.
A: Xe của cậu màu gì?
B: Nó có màu xanh lá đậm.
3. Sử dụng các màu sắc trong tiếng Anh khi mô tả thời trang
• He is wearing a navy-blue suit. (Anh ấy đang mặc một bộ trang phục màu xanh hải quân.)
• Her shoes are gold and very shiny. (Giày của cô ấy có màu vàng và vô cùng sáng bóng.)
Một số cụm từ phổ biến liên quan đến màu sắc (Color idioms)
| Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Once in a blue moon | Hiếm khi xảy ra |
| Red tape | Thủ tục rườm rà |
| In black and white | Rõ ràng, minh bạch |
| Out of the blue | Bất ngờ |
| Green with envy | Rất ghen tị |
| Caught red-handed | Bị bắt quả tang |
| Black sheep | Người bị cho là khác biệt, kém cỏi |
Bài tập về màu sắc trong tiếng Anh (có đáp án)
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Chọn màu tương ứng với mô tả:
The sky is usually __________.
a) Red
b) Blue
c) Green
Đáp án: b) Blue
Grass is __________.
a) Pink
b) Black
c) Green
Đáp án: c) Green
Strawberries are usually __________.
a) Red
b) Brown
c) Blue
Đáp án: a) Red
Bài 2: Điền từ màu vào chỗ trống
1. The car is __________ (đen).
2. She wears a __________ (hồng) dress.
3. My eyes are __________ (nâu).
Gợi ý trả lời:
1. black
2. pink
3. brown
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
1. Tôi thích màu xanh lá cây.
2. Quả táo này màu đỏ.
3. Anh ấy đang mặc áo sơ mi màu trắng.
Gợi ý dịch:
1. I like green.
2. This apple is red.
3. He is wearing a white shirt.
>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
FAQ – Câu hỏi thường gặp về các màu sắc trong tiếng Anh
1. Các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh gồm những màu nào?
Gồm 11 màu chính: red (đỏ), blue (xanh dương), yellow (vàng), green (xanh lá), orange (cam), purple (tím), pink (hồng), black (đen), white (trắng), brown (nâu), grey/gray (xám).
2. “Color” và “Colour” khác nhau thế nào?
Không khác về nghĩa. Color là cách viết theo Anh-Mỹ, Colour là cách viết theo Anh-Anh.
3. Tên màu sắc trong tiếng Anh có viết hoa không?
Thông thường không viết hoa, trừ khi là tên riêng (Persian Blue). Ngoài ra, màu không thêm “s” ở dạng số nhiều: blue eyes (không phải blues eyes).
4. Làm sao diễn tả màu sắc chi tiết hơn ngoài các màu cơ bản?
Có thể dùng tính từ bổ sung: light green (xanh nhạt), dark red (đỏ đậm), bright yellow (vàng tươi), deep blue (xanh sẫm).
5. Cách học từ vựng màu sắc tiếng Anh nhanh nhớ là gì?
Học qua hình ảnh (green = grass, blue = sky), luyện bằng game/bài hát, và áp dụng trong câu giao tiếp hàng ngày.
6. Có những thành ngữ tiếng Anh nào về màu sắc?
Một số idioms phổ biến:
• Once in a blue moon = rất hiếm khi
• Green with envy = ghen tị
• Caught red-handed = bị bắt quả tang
• Out of the blue = bất ngờ
Kết luận
Trên đây là tổng hợp các màu sắc trong tiếng Anh kèm cách đọc, ví dụ minh họa và ứng dụng trong đời sống. Việc nắm vững từ vựng về màu sắc không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn mở rộng khả năng miêu tả, biểu đạt cảm xúc trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả hơn. Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ chủ đề màu sắc trong tiếng Anh!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác







