Like là một từ rất là phổ biến, xuất hiện nhiều trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh. Mặc dù quen thuộc nhưng liệu bạn đã hiểu rõ các cấu trúc like để dùng chính xác chưa? ILA mách bạn like + gì, sau like dùng gì, cách dùng like và likes và bài tập cấu trúc like có đáp án dưới đây.
Like có nghĩa là gì? Cách dùng like và likes trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, like có rất nhiều nghĩa và cách dùng, như:
Like có vai trò như danh từ
1. Giải nghĩa
Like được dùng như một danh từ với nghĩa “sở thích, những người/vật thuộc loại như vậy” để chỉ những điều tương tự với một vật hoặc một người được nhắc trước đó.
Ví dụ:
• Rock, grunge rock, punk rock and the like are all popular musical genres in this era. (Rock, grunge rock, punk rock và những thể loại tương tự đều là những thể loại âm nhạc phổ biến trong thời đại này.)
• The likes of this book are mostly censored. (Những cuốn sách tương tự cuốn sách này hầu hết đều bị kiểm duyệt.)
2. Vị trí trong câu
Vì ‘like’ là một danh từ nên bạn có thể sử dụng nó làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc tân ngữ của giới từ.
Ví dụ:
• The likes of this type of music is not allowed in North Korea. (Những thể loại nhạc như loại nhạc này không được cho phép ở Triều Tiên.)
• Marianne and the likes of her are so rude and insolent. (Marianne và những người như cô ấy thật thô lỗ và xấc xược.)
Cấu trúc like có vai trò như từ nối (liên từ)
1. Giải nghĩa
Cấu trúc like khi dùng như từ nối mang ý nghĩa “như” để kết nối mệnh đề phụ và mệnh đề độc lập.
Ví dụ:
• Like what I said, there’s no going back now. (Giống như những gì tôi đã nói, bây giờ không còn đường quay lại nữa.)
• Like any other music teacher will tell you, I will help you play the guitar beautifully. (Giống như bất kỳ giáo viên âm nhạc nào khác sẽ nói với bạn, tôi sẽ giúp bạn chơi guitar thật hay.)
2. Vị trí trong câu
Like có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu để kết nối hai mệnh. Nếu đứng đầu câu thì phải có dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Ví dụ:
• I cannot do it like you did. (Tôi không thể làm cái đó như anh làm.)
Cấu trúc like đóng vai trò như trạng từ
1. Giải nghĩa
“Like” được sử dụng như một trạng từ trong câu hỏi khi hỏi về ngoại hình, tính cách của một người hay hình dáng hay tính chất của một vật và có tính chung chung.
2. Vị trí trong câu
Với cấu trúc “What… like?”, câu trả lời cho câu hỏi phải nhằm mục đích mô tả kiểu người hoặc vật được hỏi.
Ví dụ:
• What is she like? (Cô ấy trông như thế nào?)
Like đóng vai trò như giới từ
1. Giải nghĩa
Trong tiếng Anh, like đóng vai trò như giới từ với nhiều nghĩa khác nhau như “giống như, gần khoảng độ, như là”.
2. Vị trí trong câu
Vậy sau giới từ like là gì? Like thường đi sau những động từ như “taste”, “feel”, “smell”, “be” và theo sau đó là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
• His car looks like mine, don’t you think? (Xe của anh ấy trông giống xe của tôi, bạn có nghĩ vậy không?)
• This cake tastes like an orange. (Bánh này có vị như quả cam.)
Like đóng vai trò như động từ
1. Giải nghĩa
Các cấu trúc like đóng vai trò như động từ thường được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “thích, muốn”.
2. Vị trí trong câu
Sau động từ like là gì? Like có thể là động từ chính trong câu. Nó là một ngoại động từ và phải luôn cần một tân ngữ (danh từ/ cụm danh từ) hoặc to-V theo sau.
Ví dụ:
• Not all girls like to wear skirts and sandals. (Không phải cô gái nào cũng thích mặc váy và đi sandal.)
• That child likes black ice cream (Đứa trẻ đó thích kem đen.)
Các cấu trúc like trong tiếng Anh
Sau like là gì? Tùy vào chức năng của like được dùng trong câu mà theo sau like là danh từ, cụm danh từ, động từ (to-infinitive hoặc V-ing) hoặc là mệnh đề bắt đầu bằng “Wh-”.
1. Cấu trúc like: Like + Tân ngữ
Ví dụ:
• I like Sarah but I don’t like her brother much. (Tôi thích Sarah nhưng tôi không thích anh trai cô ấy lắm.)
• Do you like pasta? (Bạn có thích mì Ý không?)
• She really likes the singing of Luciano Pavarotti. (Cô ấy thực sự thích tiếng hát của Luciano Pavarotti.)
2. Cấu trúc like: Like + To-V hoặc V-ing
Sau like là to-V hay V-ing là thắc mắc chung của nhiều người học tiếng Anh. Thực tế, mỗi cấu trúc like sẽ mang một ý nghĩa khác nhau:
Cấu trúc like + to-V
Cấu trúc này chỉ sự lựa chọn hoặc thói quen.
S + like + (tân ngữ) + to-V |
• She likes to go and see her parents on the weekend. (Cô ấy thích đi gặp bố mẹ vào cuối tuần.)
• I don’t like to cycle in the dark. (Tôi không thích đạp xe trong bóng tối.)
• He likes his friends to call him Hank. (Anh ấy thích bạn bè gọi anh ấy là Hank.)
• Do you think she would like us to bring some chocolates or flowers? (Bạn có nghĩ cô ấy muốn chúng ta mang theo socola hay hoa không?)
Cấu trúc like + V-ing
Like + V-ing mang ý nghĩa gì? Cấu trúc này chỉ sự thích thú khi làm một hành động nào đấy.
S + like + (tân ngữ) + V-ing |
• I like swimming before breakfast. (Tôi thích bơi trước khi ăn sáng.)
• He likes telling jokes. (Anh ấy thích kể chuyện cười.)
3. Cấu trúc like: Like + Mệnh đề bắt đầu “Wh-”
Like có thể đứng trước mệnh đề bắt đầu bằng what, how, who, which.
Ví dụ:
• I don’t like what he did. (Tôi không thích những gì anh ấy đã làm.)
• We liked how they cooked the fish. (Chúng tôi thích cách họ nấu cá.)
>>> Xem thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết
Các cấu trúc like mở rộng trong tiếng Anh
Ngoài các cấu trúc kể trên, vẫn có một số cấu trúc like mở rộng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh như:
1. Cấu trúc like – Would like
Chúng ta sử dụng cấu trúc “would like” để đề nghị, mong muốn đưa 1 cái gì đó cho một người theo cách lịch sự.
Would like + N/ To-V |
Ví dụ:
• Would you like another coffee? (Bạn có muốn một ly cà phê khác không?)
• Would you like to watch a DVD? (Bạn có muốn xem DVD không?)
2. Cấu trúc like – Like very much
Cấu trúc like very much mang ý nghĩa nhấn mạnh sự yêu thích nào đó, ví dụ:
• He likes his grandpa very much. (Anh ta quý ông của anh ta rất nhiều.)
• My father likes fishing very much. (Bố tôi rất thích câu cá.)
>>> Xem thêm: Cấu trúc would you like + gì? Công thức và cách trả lời câu hỏi
Các idioms có chứa like
Like cũng được dùng nhiều trong các câu thành ngữ (idiom), chẳng hạn như:
• Like father like son: Cha nào con nấy
• Like master like man: Thầy nào trò nấy
• To feel like do something: Có hứng thú làm việc gì
• Like a shot: Không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
• Like cures like: Lấy độc trị độc
• To return like for like: Lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
• To like the look of somebody: Có thiện cảm với ai
• If you like: Tùy bạn, nếu bạn muốn
Các từ đồng nghĩa với like
Trong tiếng Anh, có nhiều từ hoặc cụm từ có cùng nghĩa với cấu trúc like.
1. Các từ đồng nghĩa với like mang ý nghĩa “yêu thích”
• Enjoy: I want to travel because I enjoy meeting people and seeing new places. (Tôi muốn đi du lịch vì tôi thích gặp gỡ mọi người và khám phá những địa điểm mới.)
• Enjoy yourself: He’s enjoying himself at his job. (Anh ấy đang tận hưởng công việc của mình.)
• Love: After working in the garden, I love a good soak in the tub. (Sau khi làm việc trong vườn, tôi thích ngâm mình trong bồn tắm.)
• Revel in: She reveled in her role as team manager. (Cô ấy yêu thích với vai trò quản lý nhóm của mình.)
• Savour: It was the first chocolate he’d had for over a year, so he savoured every mouthful. (Đó là chiếc sôcôla đầu tiên anh ấy ăn trong hơn một năm, vì vậy anh ấy thưởng thức từng miếng một.)
• Relish: Jonathan always relishes a challenge. (Jonathan luôn thích thử thách.)
• Delight in: She seems to delight in making other people look stupid. (Cô ấy có vẻ thích thú khi khiến người khác trông ngu ngốc.)
• Adore: I adore a good book. (Tôi yêu thích một cuốn sách hay.)
• Be fond of: She’s very fond of Chinese food. (Cô ấy rất thích đồ ăn Trung Quốc.)
• Grown on: I wasn’t sure about the colour at first, but it’s growing on me. (Lúc đầu tôi không chắc chắn về màu sắc, nhưng nó dần dần làm tôi thích thú.)
• Warm to: For some reason, I just didn’t warm to him. (Vì lý do nào đó, tôi không có thiện cảm với anh ấy.)
2. Các từ đồng nghĩa với like mang ý nghĩa “tương tự như”
• Similar: I have a sofa quite similar to yours. (Tôi có một chiếc ghế sofa khá giống với của bạn.)
• Alike: The girls look alike. (Các cô gái trông giống nhau.)
• Close: My cousin and I are quite close in age. (Tôi và anh họ gần bằng tuổi nhau.)
• Comparable: This car has comparable features to the other one, but is much cheaper. (Chiếc xe này có những tính năng tương đương với chiếc xe kia, nhưng rẻ hơn nhiều.)
• Akin to: Sharks are the top predators in their environment, akin to lions in the African savannah or polar bears in the Arctic. (Cá mập là loài săn mồi hàng đầu trong môi trường của chúng, giống như sư tử ở thảo nguyên châu Phi hay gấu Bắc Cực ở Bắc Cực.)
• Copycat: The cookery magazine published copycat recipes for fast-food favourites. (Tạp chí nấu ăn đã xuất bản các công thức nấu ăn bắt chước những món ăn nhanh được yêu thích.)
>>> Xem thêm: Trợ động từ là gì? Cách sử dụng trợ động từ
Bài tập cấu trúc like có đáp án
Bài tập cấu trúc like 1
Tìm lỗi sai trong các câu sau đây:
1. Does she likes my shoes?
2. She would like stay in after work.
3. My father like jogging at park.
4. What does the weather like?
5. John would like his son drinking coffee with milk.
6. Tim likes go to the movie with his friends.
7. Children like very much animals.
8. What are your father like?
9. Her grandparents are liking travel.
10. Would you like me pick you up at school.
Bài tập cấu trúc like 2
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
1. I _____ travel to Spain one day.
A. ‘d like
B. like
C. would like to
2. I _____ playing computer games with my friends.
A. like
B. ‘d like
C. ‘d like to
3. A: _____ a glass of water? B: Yes, please. I’m thirsty.
A. Do you like
B. Would you like
C. I’d like
4. Susan _____ to work in our school next year.
A. would like
B. likes
C. like
5. What time would you like _____ this evening?
A. to have dinner
B. having dinner
C. have dinner
Đáp án
Bài tập 1
1. likes → like
2. stay → to stay
3. like → likes
4. does → is
5. drinking → to drink
6. go → going/to go
7. like very much animals → like animal very much/very much like animals
8. are → is
9. are liking → like
10. pick → to pick
Bài tập 2
1. C
2. A
3. B
4. A
5. A
Qua bài viết trên đây, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các cấu trúc like và cách dùng đúng để phục vụ quá trình học tập và giao tiếp.