Bảng phiên âm tiếng Anh, thường gọi là IPA – International Phonetic Alphabet. Đây là một công cụ quan trọng mà bạn cần thông thạo khi bắt đầu học tiếng Anh. Khác với tiếng Việt, việc học tiếng Anh đòi hỏi bạn phải tìm hiểu về bảng phiên âm quốc tế. Phát âm trong tiếng Anh sẽ không dựa vào mặt chữ của từ đó mà dựa vào phiên âm. LA sẽ cung cấp cho bạn cách dùng bảng phiên âm tiếng Anh IPA!
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) có nguồn gốc từ sự phát triển dài hơi và hợp nhất của nhiều hệ thống phiên âm tiếng Anh trước đó. Bảng phiên âm này bắt đầu được phát triển vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 bởi Hiệp hội Phiên âm Quốc tế (International Phonetic Association – IPA).
Mục tiêu chính của IPA là tạo ra một hệ thống phiên âm quốc tế mà người học ngoại ngữ có thể sử dụng để đại diện cho mọi âm trong các ngôn ngữ trên thế giới. Bằng cách sử dụng các biểu đồ, ký hiệu và ký tự, IPA cung cấp cách phát âm các âm thanh ngôn ngữ một cách chuẩn và cụ thể.
Hệ thống phiên âm tiếng Anh IPA đã được cải tiến và bổ sung nhiều lần. Nó đã trở thành một công cụ quan trọng cho giáo dục ngôn ngữ, nghiên cứu ngôn ngữ và diễn đạt âm thanh trong toàn bộ lĩnh vực ngôn ngữ học.
Không giống với bảng chữ cái thông thường, bảng phiên âm tiếng Anh là một tập hợp các ký tự Latin khá độc đáo. Trong tiếng Anh, có tổng cộng 44 âm cơ bản. ILA sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng bảng phiên âm và phát âm chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế. Phiên âm trong từ điển thường được đặt trong ngoặc bên cạnh từ mà bạn muốn phát âm, giúp bạn hiểu rõ cách phát âm từng từ một.
Ví dụ:
point /pɔɪnt/: điểm, điểm số, hoặc mục tiêu.
→ Trong ví dụ trên /pɔɪnt/ là phiên âm của point.
Như vậy, khi nắm vững bảng phiên âm tiếng Anh, bao gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) – hay còn gọi là trọng âm và 24 phụ âm (consonant sounds), bạn sẽ học được cách để nói tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 quy tắc sử dụng trọng âm tiếng Anh đơn giản – dễ nhớ – hiệu quả cao
Cách học bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Khi học phát âm, bạn có thể chia bảng phiên âm tiếng Anh IPA thành các phần sau đây để dễ nhớ và luyện tập.
1. Short vowels (nguyên âm ngắn)
Nguyên âm ngắn (short vowels) còn được gọi là nguyên âm thả lỏng (lax vowels). Khi phát âm những nguyên âm này, người đọc không cần phải căng quá mức mà thả lỏng cơ miệng và nói một cách tự nhiên, thoải mái.
Có 7 nguyên âm ngắn gồm:
IPA Symbol | Word examples |
e | Went – /wɛnt/, intend – /ɪnˈtɛnd/, send – /sɛnd/, letter – /ˈlɛtər/ |
æ | Cat – /kæt/, hand – /hænd/, nap – /næp/, flat – /flæt/, have – /hæv/ |
ʌ | Fun – /fʌn/, love – /lʌv/, money – /ˈmʌni/, one – /wʌn/, London – /ˈlʌndən/, come – /kʌm/ |
ʊ | Put – /pʊt/, look – /lʊk/, should – /ʃʊd/, cook – /kʊk/, book – /bʊk/, look – /lʊk/ |
ɒ | Rob – /rɑb/, top – /tɑp/, watch – /wɑtʃ/, squat – /skwɑt/, sausage – /ˈsɔsɪdʒ/ |
ə | Alive – /əˈlaɪv/, again – /əˈɡɛn/, mother – /ˈmʌðər/ |
ɪ | Bit – /bɪt/, fish – /fɪʃ/, hit – /hɪt/, big – /bɪɡ/, city – /ˈsɪti/ |
2. Long vowels (nguyên âm dài)
Nguyên âm dài (long vowels) là một loại âm nguyên âm trong ngôn ngữ, được phát âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn tương ứng. Nguyên âm dài thường được đặc trưng bởi sự kéo dài thời gian phát âm và thường có ngữ điệu cao hơn.
Ví dụ:
• “bit” (ngắn) và “beet” (dài): Sự khác biệt giữa hai từ này là nguyên âm /ɪ/ trong “bit” và nguyên âm /iː/ trong “beet”.
Có 5 nguyên âm dài gồm:
IPA Symbol | Word examples |
i: | Need – /niːd/, beat – /biːt/, team – /tiːm/ |
ɜ: | Nurse – /nɜːrs/, heard – /hɜːrd/, third – /θɜːrd/, turn – /tɜːrn/ |
ɔ: | Talk – /tɔːk/, law – /lɔː/, bored – /bɔːrd/, yawn – /jɔːn/, jaw – /dʒɔː/ |
u: | Few – /fjuː/, boot – /buːt/, lose – /luːz/, gloomy – /ˈɡluːmi/, fruit – /fruːt/, chew – /tʃuː/ |
ɑ: | Fast – /fæst/, car – /kɑːr/, hard – /hɑːrd/, bath – /bæθ/ |
3. Diphthong vowels (nguyên âm đôi)
Nguyên âm đôi tạo ra bằng cách kết hợp hai âm nguyên âm liên tiếp; khi bạn phát âm một nguyên âm đôi, âm tiếng từ một nguyên âm và sau đó chuyển sang một nguyên âm khác.
IPA Symbol | Word examples |
ɪə | Near – /nɪər/, ear – /ɪər/, clear – /klɪər/, tear – /tɪər/, beer – /bɪər/, fear – /fɪər/ |
eə | Hair – /heər/, there – /ðɛər/, care – /keər/, stairs – /stɛərz/, pear – /pɛər/ |
eɪ | Face – /feɪs/, space – /speɪs/, rain – /reɪn/, case – /keɪs/, eight – /eɪt/ |
ɔɪ | Joy – /dʒɔɪ/, employ – /ɪmˈplɔɪ/, toy – /tɔɪ/, coil – /kɔɪl/, oyster – /ˈɔɪstər/ |
aɪ | My – /maɪ/, sight – /saɪt/, pride – /praɪd/, kind – /kaɪnd/, flight – /flaɪt/ |
əʊ | No – /noʊ/, don’t – /doʊnt/, stones – /stoʊnz/, alone – /əˈloʊn/, hole – /hoʊl/ |
aʊ | Mouth – /maʊθ/, house – /haʊs/, brown – /braʊn/, cow – /kaʊ/, out – /aʊt/ |
ʊə | Tour /tʊər/, pure /pjʊər/, sure /ʃʊər/, cure /kjʊər/, obscure /əbˈskjʊər/ |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
4. Consonants sounds: fricatives (phụ âm: âm sát)
Phụ âm sát (fricatives) là một loại âm phụ âm tạo ra âm ma sát. Khi luồng không khí từ phổi chảy qua một khe hẹp trong miệng hoặc họng mà tạo ra âm ma sát, có thể rõ ràng hoặc êm dịu. Mức độ sẽ tùy thuộc vào cách mà khe hẹp được tạo ra và cách luồng không khí tương tác với nó. Âm sát là một phần quan trọng trong hệ thống âm thanh của nhiều ngôn ngữ. Nó có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong từ vựng của ngôn ngữ đó.
Có các phụ âm sát sau đây:
IPA Symbol | Word examples |
f | Full – /fʊl/, friday – /ˈfraɪˌdeɪ/, fish – /fɪʃ/, knife – /naɪf/ |
v | Vest – /vɛst/, village – /ˈvɪlɪdʒ/, view – /vju/, cave – /keɪv/ |
θ | Thought – /θɔt/, think – /θɪŋk/, bath – /bæθ/ |
ð | There – /ðɛr/, those – /ðoʊz/, brothers – /ˈbrʌðərz/, others – /ˈʌðərz/ |
z | Zoo – /zu/, crazy – /ˈkreɪzi/, lazy – /ˈleɪzi/, zigzag – /ˈzɪɡzæɡ/, nose – /noʊz/ |
ʃ | Shirt – /ʃɜrt/, rush – /rʌʃ/, shop – /ʃɑp/, cash – /kæʃ/ |
ʒ | Television – /ˈtɛlɪˌvɪʒən/, delusion – /dɪˈluʒən/, casual – /ˈkæʒuəl/ |
h | High – /haɪ/, help – /hɛlp/, hello – /həˈloʊ/ |
5. Consonants sounds: llosives (phụ âm: âm bật)
Phụ âm bật, còn gọi là stop (âm chặn), được tạo ra bằng cách chặn luồng hơi đi ra từ phổi và giải phóng luồng hơi đó. Tùy vị trí chặn và cách giải phóng luồng hơi mà tạo ra các âm khác nhau. Có 6 phụ âm: âm bật.
IPA Symbol | Word examples |
p | Pin – /pɪn/, cap – /kæp/, purpose – /ˈpɜrpəs/, pause – /pɔz/ |
b | Bag – /bæɡ/, bubble – /ˈbʌbəl/, build – /bɪld/, robe – /roʊb/ |
t | Time – /taɪm/, train – /treɪn/, tow – /toʊ/, late – /leɪt/ |
d | Door – /dɔr/, day – /deɪ/, drive – /draɪv/, down – /daʊn/, feed – /fid/ |
k | Cash – /kæʃ/, quick – /kwɪk/, cricket – /ˈkrɪkɪt/, sock – /sɑk/ |
g | Girl – /ɡɜrl/, green – /ɡrin/, grass – /ɡræs/, flag – /flæɡ/ |
6. Consonants sounds: affricates (phụ âm: âm tắc xát)
Phụ âm tắc xát kết hợp giữa âm bật (plosive) và âm xát (fricative). Trước hết, luồng hơi bị chặn lại sau đó mở một khe nhỏ. Sau đó giải phóng luồng hơi tạo ra một âm bật nhỏ tiếp theo bằng âm ma sát.
IPA Symbol | Word examples |
ʈʃ | Choose – /tʃuːz/, cheese – /tʃiːz/, church – /tʃɜːrtʃ/, watch – /wɑːtʃ/ |
dʒ | Joy – /dʒɔɪ/, juggle – /ˈdʌɡəl/, juice – /dʒuːs/, stage – /steɪdʒ/ |
7. Consonants sounds: nasals (phụ âm: âm mũi)
Phụ âm mũi được tạo ra khi chặn luồng hơi không cho đi qua miệng mà đi qua khoang mũi. Có các phụ âm mũi dưới đây:
IPA Symbol | Word examples |
m | Room – /ruːm/, mother – /ˈmʌðər/, mad – /mæd/, more – /mɔːr/ |
n | Now – /naʊ/, nobody – /ˈnoʊˌbɑˌdi/, knew – /nuː/, turn – /tɜːrn/ |
ŋ | King – /kɪŋ/, thing – /θɪŋ/, song – /sɔŋ/, swimming – /ˈswɪmɪŋ/ |
8. Consonants sounds: approximants (phụ âm: âm rung)
Phụ âm rung còn gọi là âm tiếp cận, được tạo ra khi cơ quan cấu âm tiếp cận với nhau ở một khoảng cách nhất định. Khoảng cách đó không đủ gần để tạo âm xát nhưng không đủ xa để tạo nên một nguyên âm. Khi luồng hơi đi qua sẽ làm rung cơ quan cấu âm tạo ra âm rung.
IPA Symbol | Word examples |
r | Road – /roʊd/, roses – /ˈroʊzɪz/, river – /ˈrɪvər/, ring – /rɪŋ/, ride – /raɪd/ |
j | Yellow – /ˈjɛloʊ/, usual – /ˈjuːʒuəl/, tune – /tuːn/, yesterday – /ˈjɛstərdeɪ/, yard – /jɑrd/ |
w | Wall – /wɔl/, walk – /wɔk/, wine – /waɪn/, world – /wɜrld/ |
l and ɫ | Law – /lɔ/, lots – /lɑts/, leap – /lip/, long – /lɔŋ/, pill – /pɪl/, cold – /koʊld/, chill – /ʧɪl/, melt – /mɛlt/ |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp đầy đủ 5 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
Phân biệt các cặp phát âm dễ nhầm lẫn trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa các âm thanh có vẻ giống nhau trong bảng phiên âm IPA đôi khi là một thách thức. Dưới đây là một số cặp âm thanh mà người học thường gặp khó khăn khi phân biệt:
1. /ɪ/ và /iː/:
• /ɪ/: Đây là âm “i” ngắn, giống trong từ “bit” (/bɪt/).
• /iː/: Đây là âm “i” dài hơn, như trong từ “beat” (/biːt/).
2. /ʌ/ và /ʊ/:
• /ʌ/: Âm “ʌ” mở rộng hơn và được sử dụng trong từ như “cut” (/kʌt/).
• /ʊ/: Âm “ʊ” ngắn hơn và xuất hiện trong từ như “put” (/pʊt/).
3. /θ/ và /ð/:
• /θ/: Là âm “s” răng dưới, như trong từ “think” (/θɪŋk/).
• /ð/: Là âm “th” răng dưới, ví dụ “this” (/ðɪs/).
4. /ɛ/ và /æ/:
• /ɛ/: Âm “ɛ” mở rộng, thường xuất hiện trong từ như “bet” (/bɛt/).
• /æ/: Âm “æ” ngắn và thấp hơn, như trong từ “bat” (/bæt/).
5. /s/ và /z/:
• /s/: Là âm “s” không thanh, như trong từ “sip” (/sɪp/).
• /z/: Là âm “s” thanh, như trong từ “zip” (/zɪp/).
6. /ŋ/ và /n/:
• /ŋ/: Là âm “ng” cuối từ, như trong từ “sing” (/sɪŋ/).
• /n/: Là âm “n” thông thường, như trong từ “sin” (/sɪn/).
Việc lắng nghe và luyện tập nhận biết những sự khác biệt nhỏ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm và hiểu rõ hơn về cách các âm thanh được hình thành trong tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy
Lợi ích khi học bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Khi bạn học tiếng Anh thì bảng phiên âm tiếng Anh IPA là một công cụ quan trọng. Dưới đây là những lợi ích quan trọng của việc sử dụng bảng phiên âm IPA:
1. Phát âm chính xác
Bảng phiên âm giúp bạn phát âm từ và xác định ngữ điệu câu một cách chính xác. Điều này tạo nên sự tự tin khi bạn giao tiếp, tránh những sai sót phát âm.
2. Hiểu rõ ngữ âm
Bảng phiên âm giúp bạn hiểu rõ cách mà các âm thanh trong tiếng Anh được tạo ra. Bạn có thể nắm bắt cách ngữ âm thay đổi trong từng tình huống giao tiếp khác nhau.
3. Giúp người học ngoại ngữ
Với những người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, bảng phiên âm IPA là một công cụ. Nó giúp họ hiểu cách phát âm đúng và dễ dàng tiếp thu kiến thức về âm thanh.
4. Tự học và tự kiểm tra
Bảng phiên âm cho phép bạn tự học và tự kiểm tra kỹ năng phát âm. Bạn có thể so sánh cách bạn phát âm với phiên âm được cung cấp trong từ điển.
5. Cải thiện kỹ năng nghe
Bảng phiên âm giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe bằng cách hiểu rõ cách phát âm từ và hiểu rõ nghĩa của câu. Điều này cải thiện khả năng hiểu và phản ứng khi nghe người nói tiếng Anh.
6. Hỗ trợ giảng dạy và hướng dẫn
Giáo viên có thể sử dụng bảng phiên âm để giảng dạy và hướng dẫn về phát âm, đặc biệt khi họ cần sửa lỗi phát âm của học viên.
>>> Tìm hiểu thêm: Nhận biết nguyên âm đôi trong tiếng Anh & phát âm chuẩn nhất
Bài tập học bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bài tập 1: Điền phiên âm chính xác theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Hãy điền phiên âm chính xác của từng từ sau đây:
1. Train: /_____/
2. Message: /_____/
3. Cough: /_____/
4. Singer: /_____/
5. Rise: /_____/
6. Dolphin: /_____/
7. Challenge: /_____/
8. Picture: /_____/
9. Thirsty: /_____/
10. Author: /_____/
→ Đáp án:
1. /treɪn/
2. /ˈmesɪdʒ/
3. /kɔf/
4. /ˈsɪŋər/
5. /raɪz/
6. /ˈdɑlfɪn/
7. /ˈʧælɪndʒ/
8. /ˈpɪktʃər/
9. /ˈθɜrsti/
10. /ˈɔθər/
Bài tập 2: Kết hợp từ và phiên âm trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Hãy kết hợp từ trong cột A với phiên âm trong cột B:
Cột A: | Cột B: |
Phone Blue Study Doctor Quick |
a. /bluː/ b. /stʌdi/ c. /fəʊn/ d. /kwɪk/ e. /ˈdɒktər/ |
→ Đáp án:
Phone – c. /fəʊn/
Blue – a. /bluː/
Study – b. /stʌdi/
Doctor – e. /ˈdɒktər/
Quick – d. /kwɪk/
Trên đây là bài viết về bảng phiên âm tiếng Anh IPA. Việc luyện tập hằng ngày sẽ giúp phát âm của bạn chuẩn hơn. Đây cũng là yếu tố giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi!
>>> Tìm hiểu thêm: 15 lợi ích của việc học tiếng Anh bạn cần biết