Từ vựng tiếng Anh B2 là bước đệm quan trọng để bạn đạt trình độ trung cấp cao theo CEFR, tương đương IELTS 5.5–6.5. Với khoảng 4.000–6.000 từ, vốn từ B2 giúp bạn đọc hiểu văn bản phức tạp, viết luận rõ ràng, giao tiếp tự tin và ứng xử linh hoạt trong công việc cũng như học thuật.
Để học hiệu quả, hãy tập trung từ vựng B2 theo chủ đề (môi trường, công nghệ, kinh doanh, xã hội, giáo dục, sức khỏe, chính trị, nghệ thuật). Cách này không chỉ giúp ghi nhớ nhanh, mà còn tăng khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
Ngoài ra, việc kết hợp công nghệ và AI như Anki, Quizlet, ChatGPT giúp bạn luyện tập thông minh, ôn tập theo lộ trình tối ưu. Bên cạnh đó, chọn tài liệu chuẩn như English Vocabulary in Use (Upper-Intermediate) hoặc từ điển Oxford/Cambridge sẽ tạo nền tảng vững chắc.
Từ vựng tiếng Anh B2 là gì?
1. Định nghĩa cấp độ B2 theo CEFR
Theo Khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (CEFR), cấp độ B2 (Upper-Intermediate) là trình độ mà người học có khả năng:
• Hiểu các ý chính của văn bản phức tạp về cả chủ đề cụ thể và trừu tượng.
• Giao tiếp lưu loát, tự nhiên với người bản ngữ mà không gặp nhiều khó khăn.
• Viết bài luận hoặc báo cáo rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau.
Từ vựng tiếng Anh B2 bao gồm khoảng 4.000 – 6.000 từ, đòi hỏi người học sử dụng từ ngữ chính xác, phong phú hơn so với trình độ B1 (khoảng 2.000 – 3.000 từ). Ví dụ, thay vì dùng bad (B1), bạn sẽ học các từ như detrimental hoặc adverse để mô tả tác động tiêu cực.
Trình độ B2 tương đương với IELTS 5.5 – 6.5, một cột mốc quan trọng cho các mục tiêu du học, làm việc quốc tế hoặc thi chứng chỉ.
>>> Tìm hiểu thêm: Bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS?
2. Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề?
Học từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tăng khả năng áp dụng vào thực tế. Khi học các từ liên quan đến một lĩnh vực, như sustainability và carbon footprint trong chủ đề môi trường, bạn dễ dàng liên kết chúng với nhau, tạo thành một mạng lưới kiến thức chặt chẽ.
Hơn nữa, từ vựng theo chủ đề giúp bạn thảo luận sâu hơn trong các cuộc trò chuyện học thuật hoặc công việc, khác với cách học từ rời rạc ở trình độ B1. Phương pháp này cũng tiết kiệm thời gian, giúp bạn nhanh chóng sử dụng từ mới trong ngữ cảnh phù hợp.
Từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề
Khi ôn luyện cấp độ B2, bạn sẽ gặp nhiều từ vựng thuộc các chủ đề như sau:
1. Môi trường và biến đổi khí hậu (Environment and Climate Change)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | sự bền vững |
| deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng |
| renewable | /rɪˈnjuː.ə.bəl/ | có thể tái tạo |
| emissions | /ɪˈmɪʃ.ənz/ | khí thải |
| pollution | /pəˈluː.ʃən/ | sự ô nhiễm |
| greenhouse effect | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
| carbon footprint | /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | dấu chân carbon |
| global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
| recycling | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ | tái chế |
| conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | bảo tồn |
| biodiversity | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | đa dạng sinh học |
| climate change | /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
| ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | hệ sinh thái |
| fossil fuels | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ | nhiên liệu hóa thạch |
| renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng tái tạo |
| ozone layer | /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ | tầng ôzôn |
| eco-friendly | /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ | thân thiện môi trường |
| sustainable farming | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈfɑː.mɪŋ/ | canh tác bền vững |
| landfill | /ˈlænd.fɪl/ | bãi rác |
| environmental impact | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪm.pækt/ | tác động môi trường |
2. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề công nghệ (Technology)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| artificial intelligence | /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | trí tuệ nhân tạo |
| algorithm | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | thuật toán |
| data privacy | /ˈdeɪ.tə ˈpraɪ.və.si/ | quyền riêng tư dữ liệu |
| automation | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | tự động hóa |
| cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/ | điện toán đám mây |
| cybersecurity | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ | an ninh mạng |
| digital transformation | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ | chuyển đổi số |
| encryption | /ɪnˈkrɪp.ʃən/ | mã hóa |
| hardware | /ˈhɑːd.weər/ | phần cứng |
| software | /ˈsɒft.weər/ | phần mềm |
| innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | sự đổi mới |
| user interface | /ˈjuː.zər ˈɪn.tə.feɪs/ | giao diện người dùng |
| upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp |
| download | /ˈdaʊn.ləʊd/ | tải xuống |
| upload | /ˈʌp.ləʊd/ | tải lên |
| malware | /ˈmæl.weər/ | phần mềm độc hại |
| robotics | /rəʊˈbɒt.ɪks/ | ngành robot học |
| virtual reality | /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ə.ti/ | thực tế ảo |
| big data | /ˌbɪɡ ˈdeɪ.tə/ | dữ liệu lớn |
| blockchain | /ˈblɒk.tʃeɪn/ | chuỗi khối |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
3. Kinh tế và kinh doanh (Economics and Business)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| investment | /ɪnˈvest.mənt/ | đầu tư |
| revenue | /ˈrev.ə.nuː/ | doanh thu |
| profit | /ˈprɒf.ɪt/ | lợi nhuận |
| loss | /lɒs/ | lỗ |
| inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | lạm phát |
| recession | /rɪˈseʃ.ən/ | suy thoái kinh tế |
| supply | /səˈplaɪ/ | cung cấp |
| demand | /dɪˈmɑːnd/ | nhu cầu |
| marketing | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | tiếp thị |
| branding | /ˈbræn.dɪŋ/ | xây dựng thương hiệu |
| entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | doanh nhân |
| shareholder | /ˈʃeəˌhəʊl.dər/ | cổ đông |
| stock market | /ˈstɒk ˌmɑː.kɪt/ | thị trường chứng khoán |
| merger | /ˈmɜː.dʒər/ | sáp nhập |
| acquisition | /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ | mua lại |
| balance sheet | /ˈbæl.əns ʃiːt/ | bảng cân đối kế toán |
| invoice | /ˈɪn.vɔɪs/ | hóa đơn |
| loan | /ləʊn/ | khoản vay |
| budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | ngân sách |
| liability | /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | trách nhiệm pháp lý |
4. Văn hóa xã hội (Culture and Society)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| diversity | /daɪˈvɜː.sə.ti/ | sự đa dạng |
| ethnicity | /eθˈnɪs.ə.ti/ | dân tộc |
| stereotype | /ˈster.i.ə.taɪp/ | khuôn mẫu |
| gender roles | /ˈdʒen.dər rəʊlz/ | vai trò giới |
| social norms | /ˈsəʊ.ʃəl nɔːmz/ | chuẩn mực xã hội |
| religion | /rɪˈlɪdʒ.ən/ | tôn giáo |
| tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | truyền thống |
| heritage | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | di sản |
| migration | /maɪˈɡreɪ.ʃən/ | di cư |
| community | /kəˈmjuː.nə.ti/ | cộng đồng |
| equality | /iˈkwɒl.ə.ti/ | sự bình đẳng |
| discrimination | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | phân biệt đối xử |
| integration | /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ | hội nhập |
| multicultural | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ | đa văn hóa |
| urbanization | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | đô thị hóa |
| poverty | /ˈpɒv.ə.ti/ | nghèo đói |
| social class | /ˈsəʊ.ʃəl klɑːs/ | tầng lớp xã hội |
| globalisation | /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | toàn cầu hóa |
| custom | /ˈkʌs.təm/ | phong tục |
| taboo | /təˈbuː/ | điều cấm kỵ |
5. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề giáo dục (Education)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| pedagogy | /ˈped.ə.ɡɒ.dʒi/ | sư phạm |
| critical thinking | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | tư duy phản biện |
| lifelong learning | /ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/ | học tập suốt đời |
| cognitive development | /ˈkɒɡ.nə.tɪv dɪˈvel.əp.mənt/ | phát triển nhận thức |
| educational equity | /ˌek.wɪ.ti/ | công bằng trong giáo dục |
| academic integrity | /ˌæk.əˈdem.ɪk ɪnˈteɡ.rə.ti/ | trung thực học thuật |
| interdisciplinary | /ˌɪn.təˈdɪs.ɪ.plɪ.nər.i/ | liên ngành |
| formative assessment | /ˈfɔː.mə.tɪv əˈses.mənt/ | đánh giá quá trình |
| summative assessment | /ˈsʌm.ə.tɪv əˈses.mənt/ | đánh giá tổng kết |
| inclusive education | /ɪnˈkluː.sɪv ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục hòa nhập |
| learning outcomes | /ˈlɜː.nɪŋ ˈaʊt.kʌmz/ | kết quả học tập |
| vocational training | /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈtreɪ.nɪŋ/ | đào tạo nghề |
| higher education | /ˈhaɪ.ər ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục đại học |
| digital literacy | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɪt.ər.ə.si/ | hiểu biết công nghệ |
| differentiated instruction | /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪ.tɪd/ | giảng dạy phân hóa theo năng lực |
| standardized testing | /ˈstæn.də.daɪzd ˈtes.tɪŋ/ | kiểm tra tiêu chuẩn hóa |
| academic probation | /ˌæk.əˈdem.ɪk prəˈbeɪ.ʃən/ | học tập đang trong tình trạng cảnh cáo |
| remedial class | /rɪˈmiː.di.əl klɑːs/ | lớp phụ đạo |
| school dropout | /skuːl ˈdrɒp.aʊt/ | học sinh bỏ học giữa chừng |
| tertiary education | /ˈtɜː.ʃər.i ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục bậc cao (bao gồm cao đẳng, đại học, sau đại học) |
6. Sức khỏe (Health)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| diagnosis | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | chẩn đoán |
| symptom | /ˈsɪmp.təm/ | triệu chứng |
| treatment | /ˈtriːt.mənt/ | điều trị |
| vaccine | /ˈvæk.siːn/ | vắc-xin |
| immunity | /ɪˈmjuː.nə.ti/ | miễn dịch |
| infection | /ɪnˈfek.ʃən/ | sự nhiễm trùng |
| surgery | /ˈsɜː.dʒər.i/ | phẫu thuật |
| prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | đơn thuốc |
| recovery | /rɪˈkʌv.ər.i/ | sự hồi phục |
| epidemic | /ˌep.ɪˈdem.ɪk/ | dịch bệnh |
| chronic | /ˈkrɒn.ɪk/ | mãn tính |
| mental health | /ˈmen.təl helθ/ | sức khỏe tinh thần |
| physical therapy | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pi/ | vật lý trị liệu |
| nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | dinh dưỡng |
| hygiene | /ˈhaɪ.dʒiːn/ | vệ sinh |
| obesity | /əʊˈbiː.sə.ti/ | béo phì |
| stress | /stres/ | căng thẳng |
| fatigue | /fəˈtiːɡ/ | sự mệt mỏi |
| allergy | /ˈæl.ə.dʒi/ | dị ứng |
| healthcare system | /ˈhelθ.keər ˌsɪs.təm/ | hệ thống y tế |
7. Chính trị (Politics)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| democracy | /dɪˈmɒk.rə.si/ | dân chủ |
| dictatorship | /dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp/ | chế độ độc tài |
| election | /ɪˈlek.ʃən/ | bầu cử |
| parliament | /ˈpɑː.lɪ.mənt/ | quốc hội |
| constitution | /ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən/ | hiến pháp |
| candidate | /ˈkæn.dɪ.dət/ | ứng cử viên |
| policy | /ˈpɒl.ə.si/ | chính sách |
| corruption | /kəˈrʌp.ʃən/ | tham nhũng |
| civil rights | /ˈsɪv.əl raɪts/ | quyền công dân |
| political party | /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈpɑː.ti/ | đảng chính trị |
| president | /ˈprez.ɪ.dənt/ | tổng thống |
| prime minister | /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stər/ | thủ tướng |
| diplomacy | /dɪˈpləʊ.mə.si/ | ngoại giao |
| legislation | /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ | pháp luật |
| voter | /ˈvəʊ.tər/ | cử tri |
| debate | /dɪˈbeɪt/ | tranh luận |
| campaign | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
| authority | /ɔːˈθɒr.ə.ti/ | quyền lực |
| opposition | /ˌɒp.əˈzɪʃ.ən/ | phe đối lập |
| governance | /ˈɡʌv.ən.əns/ | sự quản trị |
8. Nghệ thuật và giải trí (Art and Entertainment)
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| masterpiece | /ˈmɑː.stə.piːs/ | kiệt tác |
| sculpture | /ˈskʌlp.tʃər/ | điêu khắc |
| visual storytelling | /ˈvɪʒ.u.əl ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/ | kể chuyện bằng hình ảnh |
| artistic expression | /ɑːˈtɪs.tɪk ɪkˈspreʃ.ən/ | biểu đạt nghệ thuật |
| cultural heritage | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | di sản văn hóa |
| performance art | /pəˈfɔː.məns ɑːt/ | nghệ thuật trình diễn |
| visual impact | /ˈvɪʒ.u.əl ˈɪm.pækt/ | ấn tượng thị giác |
| contemporary | /kənˈtem.pər.ər.i/ | đương đại |
| expressive | /ɪkˈspres.ɪv/ | diễn cảm, giàu biểu cảm |
| aesthetic | /iːsˈθet.ɪk/ | thẩm mỹ |
| genre | /ˈʒɒn.rə/ | thể loại nghệ thuật |
| symbolism | /ˈsɪm.bəl.ɪ.zəm/ | biểu tượng |
| interpretation | /ɪnˌtɜː.prəˈteɪ.ʃən/ | sự diễn giải |
| abstract | /ˈæb.strækt/ | trừu tượng |
| composer | /kəmˈpəʊ.zər/ | nhà soạn nhạc |
| orchestra | /ˈɔː.kɪ.strə/ | dàn nhạc |
| cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
| audience | /ˈɔː.di.əns/ | khán giả |
| entertainment | /ˌen.təˈteɪn.mənt/ | giải trí |
| creativity | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ | sự sáng tạo |
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B2 hiệu quả
Để chinh phục từ vựng tiếng Anh B2, bạn cần nắm rõ cách học thuộc từ vựng tiếng Anh phù hợp với bản thân. Ở trình độ trung cấp cao, việc học không chỉ là ghi nhớ từ mới mà còn phải hiểu cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế, từ bài luận học thuật đến giao tiếp công việc.
1. Cá nhân hóa cách học và lộ trình học
Mỗi người học có phong cách và mục tiêu riêng, vì vậy việc cá nhân hóa là chìa khóa để học từ vựng hiệu quả.
• Xác định lý do bạn học B2 là gì? Thi IELTS, làm việc trong môi trường quốc tế hay đơn giản là cải thiện giao tiếp. Khi có mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ chọn lọc từ vựng phù hợp.
Ví dụ: Tập trung vào các từ liên quan đến entrepreneurship (khởi nghiệp) nếu bạn làm việc trong lĩnh vực kinh doanh.
• Lập kế hoạch học tập cụ thể: Mỗi tuần học 15 – 20 từ mới, kết hợp ôn tập định kỳ bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để ghi nhớ lâu dài.
• Liên kết từ mới với trải nghiệm cá nhân, chẳng hạn viết một đoạn văn về sustainability (tính bền vững) dựa trên thói quen tái chế của bạn. Cách học này không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn tạo cảm hứng để duy trì động lực.
2. Sử dụng AI trong học tập
Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi cách chúng ta học ngoại ngữ, đặc biệt ở trình độ B2. Các ứng dụng như Anki hay Quizlet sử dụng thuật toán thông minh để nhắc bạn ôn tập từ vựng đúng thời điểm, giúp tối ưu hóa khả năng ghi nhớ. Ngoài ra, các trợ lý AI như Grok, ChatGPT (từ AI) có thể hỗ trợ giải thích từ mới, cung cấp ví dụ theo ngữ cảnh hoặc thậm chí sửa bài viết của bạn để đảm bảo sử dụng từ vựng chính xác.
Bạn cũng có thể tận dụng các nền tảng học tập dựa trên AI, như xem các video được gợi ý trên YouTube hoặc nghe podcast từ BBC Learning English, nơi AI phân tích và đề xuất nội dung phù hợp với trình độ B2. Việc kết hợp AI không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp việc học trở nên sinh động và hiệu quả hơn.
3. Tham khảo nguồn học uy tín có sẵn
Để xây dựng vốn từ vựng B2 vững chắc, việc chọn nguồn học đáng tin cậy là rất quan trọng. Các tài liệu như English Vocabulary in Use: Upper-Intermediate (Cambridge) cung cấp danh sách từ vựng B2 kèm bài tập thực hành, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh. Các trang web như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary không chỉ giải thích nghĩa mà còn cung cấp ví dụ thực tế và cách phát âm chuẩn.
Nếu bạn muốn học theo khóa học bài bản, các trung tâm uy tín như ILA có chương trình bài bản, kết hợp kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Ngoài ra, bạn có thể tham gia các diễn đàn học thuật hoặc nhóm học tiếng Anh trực tuyến để trao đổi và thực hành từ mới, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng chúng trong đời sống.
>>> Tìm hiểu thêm: Khóa tiếng Anh trung học Smart teens
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh B2
Bài 1: Chọn từ trong danh sách (ecosystem, cybersecurity, entrepreneurship, well-being, democracy) để điền vào chỗ trống:
1. Protecting the _______ is vital for maintaining biodiversity.
2. Strong _______ measures prevent data breaches in companies.
3. Her passion for _______ led her to start a successful tech company.
4. Regular exercise improves your physical and mental _______.
5. Free elections are a key feature of _______.
Đáp án:
| 1. ecosystem | 2. cybersecurity | 3. entrepreneurship | 4. well-being | 5. democracy |
Bài 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. carbon footprint / reduce / public transport / helps / your.
2. artificial intelligence / transforming / healthcare / rapidly / is.
3. social cohesion / volunteering / communities / strengthens / in.
4. renewable energy / adoption / climate change / of / combats.
5. lifelong learning / essential / fast-changing / is / world.
Đáp án:
1. Public transport helps reduce your carbon footprint.
2. Artificial intelligence is rapidly transforming healthcare.
3. Volunteering strengthens social cohesion in communities.
4. Adoption of renewable energy combats climate change.
5. Lifelong learning is essential in a fast-changing world.
Hỏi đáp nhanh
1. Từ vựng tiếng Anh B2 là gì?
• Là kho từ vựng khoảng 4.000–6.000 từ, giúp người học đạt trình độ trung cấp cao (Upper-Intermediate) theo CEFR, tương đương IELTS 5.5–6.5.
2. Tại sao nên học từ vựng B2 theo chủ đề?
• Học theo chủ đề giúp ghi nhớ lâu, dễ áp dụng vào thảo luận, viết luận và giao tiếp. Ví dụ: học từ về môi trường như sustainability, carbon footprint để nói và viết mạch lạc hơn.
3. Từ vựng B2 khác B1 ở điểm nào?
• B1 có khoảng 2.000–3.000 từ cơ bản, trong khi B2 mở rộng 4.000–6.000 từ, gồm nhiều từ học thuật và chuyên ngành. Ví dụ: thay vì chỉ dùng bad (B1), B2 sẽ có detrimental, adverse.
4. Trình độ B2 tương đương bao nhiêu IELTS?
• B2 thường tương đương mức IELTS 5.5–6.5. Đây là mức đủ để học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
5. Học từ vựng B2 hiệu quả bằng cách nào?
• Hãy kết hợp học theo chủ đề, dùng ứng dụng AI (Anki, Quizlet, ChatGPT), tham khảo tài liệu chuẩn như English Vocabulary in Use: Upper-Intermediate, và thực hành viết, nói thường xuyên.
Kết luận
Học từ vựng tiếng Anh B2 là bước tiến quan trọng để bạn giao tiếp tự tin và chuyên sâu hơn. Với chiến lược học theo chủ đề, kết hợp công nghệ và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ vốn từ, sẵn sàng cho các mục tiêu học thuật hoặc nghề nghiệp. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, áp dụng từ mới vào cuộc sống và biến tiếng Anh thành lợi thế của bạn!












