Kho từ vựng tiếng Anh B2 giúp bạn tự tin vượt kỳ thi - ILA Vietnam

Từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề: Danh sách & phương pháp học hiệu quả

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Cao ViQuy tắc biên tập

Từ vựng tiếng Anh B2 - Hành trang chinh phục trình độ trung cấp

Từ vựng tiếng Anh B2 là bước đệm quan trọng để bạn đạt trình độ trung cấp cao theo CEFR, tương đương IELTS 5.5–6.5. Với khoảng 4.000–6.000 từ, vốn từ B2 giúp bạn đọc hiểu văn bản phức tạp, viết luận rõ ràng, giao tiếp tự tin và ứng xử linh hoạt trong công việc cũng như học thuật.

Để học hiệu quả, hãy tập trung từ vựng B2 theo chủ đề (môi trường, công nghệ, kinh doanh, xã hội, giáo dục, sức khỏe, chính trị, nghệ thuật). Cách này không chỉ giúp ghi nhớ nhanh, mà còn tăng khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.

Ngoài ra, việc kết hợp công nghệ và AI như Anki, Quizlet, ChatGPT giúp bạn luyện tập thông minh, ôn tập theo lộ trình tối ưu. Bên cạnh đó, chọn tài liệu chuẩn như English Vocabulary in Use (Upper-Intermediate) hoặc từ điển Oxford/Cambridge sẽ tạo nền tảng vững chắc.

Từ vựng tiếng Anh B2 là gì? 

1. Định nghĩa cấp độ B2 theo CEFR

Định nghĩa cấp độ B2 theo CEFR

Theo Khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (CEFR), cấp độ B2 (Upper-Intermediate) là trình độ mà người học có khả năng:

• Hiểu các ý chính của văn bản phức tạp về cả chủ đề cụ thể và trừu tượng.

• Giao tiếp lưu loát, tự nhiên với người bản ngữ mà không gặp nhiều khó khăn.

• Viết bài luận hoặc báo cáo rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh B2 bao gồm khoảng 4.000 – 6.000 từ, đòi hỏi người học sử dụng từ ngữ chính xác, phong phú hơn so với trình độ B1 (khoảng 2.000 – 3.000 từ). Ví dụ, thay vì dùng bad (B1), bạn sẽ học các từ như detrimental hoặc adverse để mô tả tác động tiêu cực.

Trình độ B2 tương đương với IELTS 5.5 – 6.5, một cột mốc quan trọng cho các mục tiêu du học, làm việc quốc tế hoặc thi chứng chỉ. 

>>> Tìm hiểu thêm: Bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS?

2. Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề?

Học từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tăng khả năng áp dụng vào thực tế. Khi học các từ liên quan đến một lĩnh vực, như sustainability và carbon footprint trong chủ đề môi trường, bạn dễ dàng liên kết chúng với nhau, tạo thành một mạng lưới kiến thức chặt chẽ. 

Hơn nữa, từ vựng theo chủ đề giúp bạn thảo luận sâu hơn trong các cuộc trò chuyện học thuật hoặc công việc, khác với cách học từ rời rạc ở trình độ B1. Phương pháp này cũng tiết kiệm thời gian, giúp bạn nhanh chóng sử dụng từ mới trong ngữ cảnh phù hợp.

Từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề 

Khi ôn luyện cấp độ B2, bạn sẽ gặp nhiều từ vựng thuộc các chủ đề như sau: 

1. Môi trường và biến đổi khí hậu (Environment and Climate Change)

Môi trường và biến đổi khí hậu (Environment and Climate Change)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ sự bền vững
deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ nạn phá rừng
renewable /rɪˈnjuː.ə.bəl/ có thể tái tạo
emissions /ɪˈmɪʃ.ənz/ khí thải
pollution /pəˈluː.ʃən/ sự ô nhiễm
greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ hiệu ứng nhà kính
carbon footprint /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ dấu chân carbon
global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
recycling /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ tái chế
conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ bảo tồn
biodiversity /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ đa dạng sinh học
climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu
ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái
fossil fuels /ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ nhiên liệu hóa thạch
renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ năng lượng tái tạo
ozone layer /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ tầng ôzôn
eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ thân thiện môi trường
sustainable farming /səˈsteɪ.nə.bəl ˈfɑː.mɪŋ/ canh tác bền vững
landfill /ˈlænd.fɪl/ bãi rác
environmental impact /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪm.pækt/ tác động môi trường

2. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề công nghệ (Technology)

Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề công nghệ (Technology)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
artificial intelligence /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ trí tuệ nhân tạo
algorithm /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ thuật toán
data privacy /ˈdeɪ.tə ˈpraɪ.və.si/ quyền riêng tư dữ liệu
automation /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ tự động hóa
cloud computing /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/ điện toán đám mây
cybersecurity /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ an ninh mạng
digital transformation /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ chuyển đổi số
encryption /ɪnˈkrɪp.ʃən/ mã hóa
hardware /ˈhɑːd.weər/ phần cứng
software /ˈsɒft.weər/ phần mềm
innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ sự đổi mới
user interface /ˈjuː.zər ˈɪn.tə.feɪs/ giao diện người dùng
upgrade /ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp
download /ˈdaʊn.ləʊd/ tải xuống
upload /ˈʌp.ləʊd/ tải lên
malware /ˈmæl.weər/ phần mềm độc hại
robotics /rəʊˈbɒt.ɪks/ ngành robot học
virtual reality /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ə.ti/ thực tế ảo
big data /ˌbɪɡ ˈdeɪ.tə/ dữ liệu lớn
blockchain /ˈblɒk.tʃeɪn/ chuỗi khối

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua

3. Kinh tế và kinh doanh (Economics and Business)

Kinh tế và kinh doanh (Economics and Business)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
investment /ɪnˈvest.mənt/ đầu tư
revenue /ˈrev.ə.nuː/ doanh thu
profit /ˈprɒf.ɪt/ lợi nhuận
loss /lɒs/ lỗ
inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ lạm phát
recession /rɪˈseʃ.ən/ suy thoái kinh tế
supply /səˈplaɪ/ cung cấp
demand /dɪˈmɑːnd/ nhu cầu
marketing /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ tiếp thị
branding /ˈbræn.dɪŋ/ xây dựng thương hiệu
entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ doanh nhân
shareholder /ˈʃeəˌhəʊl.dər/ cổ đông
stock market /ˈstɒk ˌmɑː.kɪt/ thị trường chứng khoán
merger /ˈmɜː.dʒər/ sáp nhập
acquisition /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ mua lại
balance sheet /ˈbæl.əns ʃiːt/ bảng cân đối kế toán
invoice /ˈɪn.vɔɪs/ hóa đơn
loan /ləʊn/ khoản vay
budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ ngân sách
liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ trách nhiệm pháp lý

4. Văn hóa xã hội (Culture and Society) 

Văn hóa xã hội (Culture and Society) 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
diversity /daɪˈvɜː.sə.ti/ sự đa dạng
ethnicity /eθˈnɪs.ə.ti/ dân tộc
stereotype /ˈster.i.ə.taɪp/ khuôn mẫu
gender roles /ˈdʒen.dər rəʊlz/ vai trò giới
social norms /ˈsəʊ.ʃəl nɔːmz/ chuẩn mực xã hội
religion /rɪˈlɪdʒ.ən/ tôn giáo
tradition /trəˈdɪʃ.ən/ truyền thống
heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ di sản
migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ di cư
community /kəˈmjuː.nə.ti/ cộng đồng
equality /iˈkwɒl.ə.ti/ sự bình đẳng
discrimination /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ phân biệt đối xử
integration /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ hội nhập
multicultural /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ đa văn hóa
urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ đô thị hóa
poverty /ˈpɒv.ə.ti/ nghèo đói
social class /ˈsəʊ.ʃəl klɑːs/ tầng lớp xã hội
globalisation /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ toàn cầu hóa
custom /ˈkʌs.təm/ phong tục
taboo /təˈbuː/ điều cấm kỵ

5. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề giáo dục (Education)

Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề giáo dục (Education)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
pedagogy /ˈped.ə.ɡɒ.dʒi/ sư phạm
critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ tư duy phản biện
lifelong learning /ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/ học tập suốt đời
cognitive development /ˈkɒɡ.nə.tɪv dɪˈvel.əp.mənt/ phát triển nhận thức
educational equity /ˌek.wɪ.ti/ công bằng trong giáo dục
academic integrity /ˌæk.əˈdem.ɪk ɪnˈteɡ.rə.ti/ trung thực học thuật
interdisciplinary /ˌɪn.təˈdɪs.ɪ.plɪ.nər.i/ liên ngành
formative assessment /ˈfɔː.mə.tɪv əˈses.mənt/ đánh giá quá trình
summative assessment /ˈsʌm.ə.tɪv əˈses.mənt/ đánh giá tổng kết
inclusive education /ɪnˈkluː.sɪv ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục hòa nhập
learning outcomes /ˈlɜː.nɪŋ ˈaʊt.kʌmz/ kết quả học tập
vocational training /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈtreɪ.nɪŋ/ đào tạo nghề
higher education /ˈhaɪ.ər ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục đại học
digital literacy /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɪt.ər.ə.si/ hiểu biết công nghệ
differentiated instruction /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪ.tɪd/ giảng dạy phân hóa theo năng lực
standardized testing /ˈstæn.də.daɪzd ˈtes.tɪŋ/ kiểm tra tiêu chuẩn hóa
academic probation /ˌæk.əˈdem.ɪk prəˈbeɪ.ʃən/ học tập đang trong tình trạng cảnh cáo
remedial class /rɪˈmiː.di.əl klɑːs/ lớp phụ đạo
school dropout /skuːl ˈdrɒp.aʊt/ học sinh bỏ học giữa chừng
tertiary education /ˈtɜː.ʃər.i ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục bậc cao (bao gồm cao đẳng, đại học, sau đại học)

6. Sức khỏe (Health)

Sức khỏe (Health)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ chẩn đoán
symptom /ˈsɪmp.təm/ triệu chứng
treatment /ˈtriːt.mənt/ điều trị
vaccine /ˈvæk.siːn/ vắc-xin
immunity /ɪˈmjuː.nə.ti/ miễn dịch
infection /ɪnˈfek.ʃən/ sự nhiễm trùng
surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ phẫu thuật
prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ đơn thuốc
recovery /rɪˈkʌv.ər.i/ sự hồi phục
epidemic /ˌep.ɪˈdem.ɪk/ dịch bệnh
chronic /ˈkrɒn.ɪk/ mãn tính
mental health /ˈmen.təl helθ/ sức khỏe tinh thần
physical therapy /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pi/ vật lý trị liệu
nutrition /njuːˈtrɪʃ.ən/ dinh dưỡng
hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ vệ sinh
obesity /əʊˈbiː.sə.ti/ béo phì
stress /stres/ căng thẳng
fatigue /fəˈtiːɡ/ sự mệt mỏi
allergy /ˈæl.ə.dʒi/ dị ứng
healthcare system /ˈhelθ.keər ˌsɪs.təm/ hệ thống y tế

7. Chính trị (Politics)

Chính trị (Politics)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
democracy /dɪˈmɒk.rə.si/ dân chủ
dictatorship /dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp/ chế độ độc tài
election /ɪˈlek.ʃən/ bầu cử
parliament /ˈpɑː.lɪ.mənt/ quốc hội
constitution /ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən/ hiến pháp
candidate /ˈkæn.dɪ.dət/ ứng cử viên
policy /ˈpɒl.ə.si/ chính sách
corruption /kəˈrʌp.ʃən/ tham nhũng
civil rights /ˈsɪv.əl raɪts/ quyền công dân
political party /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈpɑː.ti/ đảng chính trị
president /ˈprez.ɪ.dənt/ tổng thống
prime minister /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stər/ thủ tướng
diplomacy /dɪˈpləʊ.mə.si/ ngoại giao
legislation /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ pháp luật
voter /ˈvəʊ.tər/ cử tri
debate /dɪˈbeɪt/ tranh luận
campaign /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
authority /ɔːˈθɒr.ə.ti/ quyền lực
opposition /ˌɒp.əˈzɪʃ.ən/ phe đối lập
governance /ˈɡʌv.ən.əns/ sự quản trị

8. Nghệ thuật và giải trí (Art and Entertainment)

Nghệ thuật và giải trí (Art and Entertainment)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
masterpiece /ˈmɑː.stə.piːs/ kiệt tác
sculpture /ˈskʌlp.tʃər/ điêu khắc
visual storytelling /ˈvɪʒ.u.əl ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/ kể chuyện bằng hình ảnh
artistic expression /ɑːˈtɪs.tɪk ɪkˈspreʃ.ən/ biểu đạt nghệ thuật
cultural heritage /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ di sản văn hóa
performance art /pəˈfɔː.məns ɑːt/ nghệ thuật trình diễn
visual impact /ˈvɪʒ.u.əl ˈɪm.pækt/ ấn tượng thị giác
contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/ đương đại
expressive /ɪkˈspres.ɪv/ diễn cảm, giàu biểu cảm
aesthetic /iːsˈθet.ɪk/ thẩm mỹ
genre /ˈʒɒn.rə/ thể loại nghệ thuật
symbolism /ˈsɪm.bəl.ɪ.zəm/ biểu tượng
interpretation /ɪnˌtɜː.prəˈteɪ.ʃən/ sự diễn giải
abstract /ˈæb.strækt/ trừu tượng
composer /kəmˈpəʊ.zər/ nhà soạn nhạc
orchestra /ˈɔː.kɪ.strə/ dàn nhạc
cinema /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
audience /ˈɔː.di.əns/ khán giả
entertainment /ˌen.təˈteɪn.mənt/ giải trí
creativity /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ sự sáng tạo

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B2 hiệu quả 

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B2 hiệu quả 

Để chinh phục từ vựng tiếng Anh B2, bạn cần nắm rõ cách học thuộc từ vựng tiếng Anh phù hợp với bản thân. Ở trình độ trung cấp cao, việc học không chỉ là ghi nhớ từ mới mà còn phải hiểu cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế, từ bài luận học thuật đến giao tiếp công việc. 

1. Cá nhân hóa cách học và lộ trình học 

Mỗi người học có phong cách và mục tiêu riêng, vì vậy việc cá nhân hóa là chìa khóa để học từ vựng hiệu quả. 

• Xác định lý do bạn học B2 là gì? Thi IELTS, làm việc trong môi trường quốc tế hay đơn giản là cải thiện giao tiếp. Khi có mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ chọn lọc từ vựng phù hợp.

Ví dụ: Tập trung vào các từ liên quan đến entrepreneurship (khởi nghiệp) nếu bạn làm việc trong lĩnh vực kinh doanh. 

• Lập kế hoạch học tập cụ thể: Mỗi tuần học 15 – 20 từ mới, kết hợp ôn tập định kỳ bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để ghi nhớ lâu dài. 

• Liên kết từ mới với trải nghiệm cá nhân, chẳng hạn viết một đoạn văn về sustainability (tính bền vững) dựa trên thói quen tái chế của bạn. Cách học này không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn tạo cảm hứng để duy trì động lực.

2. Sử dụng AI trong học tập 

Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi cách chúng ta học ngoại ngữ, đặc biệt ở trình độ B2. Các ứng dụng như Anki hay Quizlet sử dụng thuật toán thông minh để nhắc bạn ôn tập từ vựng đúng thời điểm, giúp tối ưu hóa khả năng ghi nhớ. Ngoài ra, các trợ lý AI như Grok, ChatGPT (từ AI) có thể hỗ trợ giải thích từ mới, cung cấp ví dụ theo ngữ cảnh hoặc thậm chí sửa bài viết của bạn để đảm bảo sử dụng từ vựng chính xác. 

Bạn cũng có thể tận dụng các nền tảng học tập dựa trên AI, như xem các video được gợi ý trên YouTube hoặc nghe podcast từ BBC Learning English, nơi AI phân tích và đề xuất nội dung phù hợp với trình độ B2. Việc kết hợp AI không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp việc học trở nên sinh động và hiệu quả hơn.

3. Tham khảo nguồn học uy tín có sẵn 

Để xây dựng vốn từ vựng B2 vững chắc, việc chọn nguồn học đáng tin cậy là rất quan trọng. Các tài liệu như English Vocabulary in Use: Upper-Intermediate (Cambridge) cung cấp danh sách từ vựng B2 kèm bài tập thực hành, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh. Các trang web như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary không chỉ giải thích nghĩa mà còn cung cấp ví dụ thực tế và cách phát âm chuẩn. 

Nếu bạn muốn học theo khóa học bài bản, các trung tâm uy tín như ILA có chương trình bài bản, kết hợp kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Ngoài ra, bạn có thể tham gia các diễn đàn học thuật hoặc nhóm học tiếng Anh trực tuyến để trao đổi và thực hành từ mới, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng chúng trong đời sống.

>>> Tìm hiểu thêm: Khóa tiếng Anh trung học Smart teens 

Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh B2

Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh B2

Bài  1: Chọn từ trong danh sách (ecosystem, cybersecurity, entrepreneurship, well-being, democracy) để điền vào chỗ trống:

1. Protecting the _______ is vital for maintaining biodiversity.

2. Strong _______ measures prevent data breaches in companies.

3. Her passion for _______ led her to start a successful tech company.

4. Regular exercise improves your physical and mental _______.

5. Free elections are a key feature of _______.

Đáp án: 

1. ecosystem  2. cybersecurity 3. entrepreneurship 4. well-being  5. democracy

Bài 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 

1. carbon footprint / reduce / public transport / helps / your.

2. artificial intelligence / transforming / healthcare / rapidly / is.

3. social cohesion / volunteering / communities / strengthens / in.

4. renewable energy / adoption / climate change / of / combats.

5. lifelong learning / essential / fast-changing / is / world.

Đáp án: 

1. Public transport helps reduce your carbon footprint.  

2. Artificial intelligence is rapidly transforming healthcare.  

3. Volunteering strengthens social cohesion in communities.  

4. Adoption of renewable energy combats climate change.  

5. Lifelong learning is essential in a fast-changing world.

Hỏi đáp nhanh

1. Từ vựng tiếng Anh B2 là gì?

• Là kho từ vựng khoảng 4.000–6.000 từ, giúp người học đạt trình độ trung cấp cao (Upper-Intermediate) theo CEFR, tương đương IELTS 5.5–6.5.

2. Tại sao nên học từ vựng B2 theo chủ đề?

• Học theo chủ đề giúp ghi nhớ lâu, dễ áp dụng vào thảo luận, viết luận và giao tiếp. Ví dụ: học từ về môi trường như sustainability, carbon footprint để nói và viết mạch lạc hơn.

3. Từ vựng B2 khác B1 ở điểm nào?

• B1 có khoảng 2.000–3.000 từ cơ bản, trong khi B2 mở rộng 4.000–6.000 từ, gồm nhiều từ học thuật và chuyên ngành. Ví dụ: thay vì chỉ dùng bad (B1), B2 sẽ có detrimental, adverse.

4. Trình độ B2 tương đương bao nhiêu IELTS?

• B2 thường tương đương mức IELTS 5.5–6.5. Đây là mức đủ để học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.

5. Học từ vựng B2 hiệu quả bằng cách nào?

• Hãy kết hợp học theo chủ đề, dùng ứng dụng AI (Anki, Quizlet, ChatGPT), tham khảo tài liệu chuẩn như English Vocabulary in Use: Upper-Intermediate, và thực hành viết, nói thường xuyên.

Kết luận 

Học từ vựng tiếng Anh B2 là bước tiến quan trọng để bạn giao tiếp tự tin và chuyên sâu hơn. Với chiến lược học theo chủ đề, kết hợp công nghệ và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ vốn từ, sẵn sàng cho các mục tiêu học thuật hoặc nghề nghiệp. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, áp dụng từ mới vào cuộc sống và biến tiếng Anh thành lợi thế của bạn!

Nguồn tham khảo

1. English Vocabulary in Use – Cambridge Dictionary – Cập nhật 21-07-2025

2. B2 CEFR Vocabulary Word List – Cập nhật ngày 21-07-2025

location map