So sánh bằng – equal comparison – là một trong những cấu trúc ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh, xuất hiện trong văn bản và nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nắm rõ cách sử dụng và phân biệt các loại so sánh tiếng Anh. Vậy so sánh bằng tiếng Anh là gì? Công thức so sánh bằng như thế nào? Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật kiến thức về so sánh bằng trong bài viết dưới đây nhé!
Khái niệm so sánh equal comparison trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh ngang bằng (equal comparison) dùng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc có cùng mức độ, số lượng, chất lượng hoặc tính chất.
Ví dụ:
• This book is as interesting as the one I read before. (Cuốn sách này thú vị như cuốn sách tôi đã đọc trước đó.)
• The red dress is as expensive as the blue one. (Chiếc đầm đỏ đắt như chiếc đầm xanh.)
• She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh
1. So sánh bằng dạng khẳng định (positive equal comparison)
1.1 Đối với tính từ và trạng từ
Đối với tình từ và trạng từ, ta có công thức sau:
S + V + as + adj/adv + as + Noun/pronoun/ clause |
Ví dụ:
• He runs as fast as a cheetah. (Anh ấy chạy nhanh như một con báo.)
• The temperature is as hot as the sun. (Nhiệt độ nóng như mặt trời.)
• She sings as beautifully as an angel. (Cô ấy hát hay như một thiên thần.)
• The coffee tastes as good as it smells. (Cà phê ngon như mùi của nó.)
• That team played as well as they could. (Đội đó đã chơi tốt nhất mà họ có thể.)
LƯU Ý: Sau “as” phải là một đại từ nhân xưng, không được là một tân ngữ.
1.2 Đối với danh từ
Đối với danh từ, ta có công thức sau:
S + V + the same + noun + as + N/pronoun |
Ví dụ:
• John has the same car as Mary. (John có một chiếc xe giống như Mary.)
• My sister and I have the same taste in music. (Chị gái và tôi có cùng gu âm nhạc.)
• This restaurant serves the same food as the one downtown. (Nhà hàng này phục vụ cùng loại thức ăn như nhà hàng ở trung tâm thành phố.)
• We both bought the same shirt. (Chúng tôi cùng mua áo giống nhau.)
• Sarah and her friend have the same hairstyle. (Sarah và bạn của cô ấy có kiểu tóc giống nhau.)
S + V + as + many/much/little/few + noun + as + noun/pronoun |
Ví dụ:
• Tom has as many books as his sister. (Tom có cùng số sách với chị gái.)
• I have as much money as you do. (Tôi có cùng số tiền giống bạn.)
• She has as little time as her colleagues. (Cô ấy có ít thời gian giống như đồng nghiệp của mình.)
• We have as few opportunities as they do. (Chúng tôi có ít cơ hội giống như họ.)
• The children have as many toys as their friends. (Bọn trẻ có cùng số đồ chơi như bạn bè của chúng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu tường thuật
2. So sánh bằng dạng phủ định (negative equal comparison)
2.1 Đối với tính từ và trạng từ
Đối với tình từ và trạng từ, ta có công thức sau:
S + V+ not as/so + adj/adv + as + N/pronoun |
Ví dụ:
• Sarah is not as tall as her older sister. (Sarah không cao bằng chị gái cô ấy.)
• This restaurant is not as expensive as that one. (Nhà hàng này không đắt bằng nhà hàng kia.)
• He doesn’t run as fast as his friend. (Anh ấy không chạy nhanh bằng bạn của mình.)
• The movie was not as interesting as I expected. (Bộ phim không thú vị như tôi mong đợi.)
• She is not as skilled at playing the piano as her brother. (Cô ấy không chơi piano giỏi như anh trai cô ấy.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
2.2 Đối với danh từ
…Not + as/so + many/much/little/few + noun + as + …not + the same + (N) + as… |
Ví dụ:
• I do not have as many books as my friend. (Tôi không có nhiều sách như bạn của tôi.)
• There is not as much sugar in this cup of coffee as in the other one. (Ly cà phê này không có nhiều đường như ly kia.)
• She has not little patience as her sister. (Cô ấy không có ít kiên nhẫn như chị gái cô.)
• They do not have as few toys as their cousins. (Chúng không có ít đồ chơi như người họ hàng của mình.)
Bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là các bài tập về so sánh trong tiếng Anh (có đáp án), mà bạn có thể luyện tập để củng cố lại các kiến thức trên.
Bài tập 1: Hoàn thành câu sử dụng so sánh bằng
Finish these sentences using equal comparison.
1. Her performance in the competition is …………….mine. (good)
2. This smartphone is ……………..the previous model. (not/expensive)
3. Mary can swim ……………..her brother. (well)
4. The coffee at this café is ……………..the one at the other café. (not/delicious)
5. My dog is ……………..your dog. (friendly)
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
Use equal comparison to rewrite these sentences without changing their meanings.
1. John is smarter than he appears.
2. The movie is more interesting than it seems.
3. She is happier than she appears.
4. The task is more challenging than it appears.
5. The problem is easier than it seems.
Bài tập 3: Cho các từ sau, hãy điền từ thích hợp vào ô trống
Fill in the blanks with equal comparison from these following words.
far | interesting | long | often |
much |
1. He didn’t stay ……. he wanted.
2. She doesn’t visit her family ……. she used to.
3. They didn’t travel ……. they had planned.
4. The book isn’t ……. I expected.
5. We didn’t talk ……. we should have.
Bài tập 4: Dựa vào các từ gợi ý trong ngoặc, hãy hoàn thành các câu sau với cấu trúc so sánh bằng.
Based on the suggestion in parentheses, finish these sentences with equal comparison.
1. She can run _______ her brother. (fast)
2. The movie was _______ I expected. (good)
3. John is _______ a doctor. (smart)
4. The weather today is _______ yesterday. (nice)
5. They speak English _______ native speakers. (fluently)
6. My car is _______ yours. (expensive)
7. He sings _______ his sister. (beautifully)
8. This book is _______ the one I read last week. (interesting)
9. The performance was _______ we had hoped. (amazing)
10. She cooks _______ her mother. (well)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài tập 5: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc so sánh bằng dạng khẳng định.
Finish these sentences using positive equal comparison.
1. I have _______ friends _______ my sister.
2. He earns _______ money _______ his colleagues.
3. They have _______ time _______ we do.
4. You need to drink _______ water _______ your brother.
5. We have _______ experience _______ they do.
6. She has _______ clothes _______ her friends.
7. The child has _______ toys _______ his siblings.
8. They received _______ gifts _______ we did.
9. He has _______ patience _______ his father.
10. I have _______ knowledge _______ my classmates.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
1. Her performance in the competition is as good as mine.
2. This smartphone is not as expensive as the previous model.
3. Mary can swim as well as her brother.
4. The coffee at this café is not as delicious as the one at the other café.
5. My dog is as friendly as your dog.
Bài tập 2:
1. John isn’t as dumb as he appears.
2. The movie isn’t as boring as it seems.
3. She isn’t as sad as she appears.
4. The task isn’t as easy as it appears.
5. The problem isn’t as difficult as it seems.
Bài tập so sánh bằng 3:
1. He didn’t stay as long as he wanted.
2. She doesn’t visit her family as often as she used to.
3. They didn’t travel as far as they had planned.
4. The book isn’t as interesting as I expected.
5. We didn’t talk as much as we should have.
Bài tập 4:
1. She can run as fast as her brother.
2. The movie was as good as I expected.
3. John is as smart as a doctor.
4. The weather today is as nice as yesterday.
5. They speak English as fluently as native speakers.
6. My car is as expensive as yours.
7. He sings as beautifully as his sister.
8. This book is as interesting as the one I read last week.
9. The performance was as amazing as we had hoped.
10. She cooks as well as her mother.
Bài tập so sánh bằng 5:
1. I have as many friends as my sister.
2. He earns as much money as his colleagues.
3. They have as little time as we do.
4. You need to drink as much water as your brother.
5. We have as much experience as they do.
6. She has as many clothes as her friends.
7. The child has as few toys as his siblings.
8. They received as many gifts as we did.
9. He has as little patience as his father.
10. I have as much knowledge as my classmates.
Trên đây là những kiến thức liên quan để bạn có thể nắm vững cách sử dụng cấu trúc so sánh bằng (equal comparison). Hãy thường xuyên luyện tập để vận dụng chính xác cấu trúc này nhé. Chúc bạn đạt được kết quả học tập thật tốt!
>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?