A-Z về cấu trúc If only, cách sử dụng và bài tập có đáp án

cấu trúc If only

Tác giả: Nguyen An

Cấu trúc If only thường được bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh và sử dụng phổ biến trong văn nói hơn là văn viết. Tuy đây chỉ là một dạng ngữ pháp cơ bản, nhưng vẫn có không ít người chưa biết cách sử dụng If only. Vậy làm sao để nắm vững cấu trúc ngữ pháp này từ A – Z? Hãy cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới đây bạn nhé!

If only là gì?

If only là gì?

If only khi đi với một mệnh đề có thể mang nghĩa là “giá như”, được sử dụng để diễn tả một mong muốn mạnh mẽ ở tương lai, hiện tại hay quá khứ. Ngoài ra, mệnh đề đi sau If only thường đứng một mình. Câu If only (giá như) có cách sử dụng tương đối giống với câu Wish (ước gì), nhưng If only mang tính nhấn mạnh cao hơn, thể hiện ước muốn mạnh mẽ hơn.

Sau đây là một số ví dụ đơn giản về cấu trúc If only mà bạn có thể tham khảo:

• If only Lan knew the password.
(Giá như Lan biết mật khẩu.)

• If only I had the courage to talk to her.
(Giá như tôi có đủ dũng khí để nói chuyện với cô ấy.)

• If only we had come to yesterday’s party.
(Giá như chúng ta đã tới bữa tiệc hôm qua.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Cách sử dụng If only và các công thức If only

Cách sử dụng If only và các công thức If only

Tùy theo cấu trúc của mệnh đề đứng sau If only mà nghĩa của cả câu có thể thay đổi. Đây có lẽ cũng là một trong những lý do lớn nhất khiến nhiều bạn chưa nắm vững cách sử dụng If only. Cùng tìm hiểu sâu hơn về các công thức khác nhau của If only bạn nhé.

1. If only đi với thì quá khứ đơn

Khi muốn nói đến một mong muốn ở hiện tại nhưng trái ngược với sự thật, chúng ta dùng công thức sau:

If only + S + V – ed

Hoặc:

If only + S + was/were + …

Ví dụ:

• If only I brought a water bottle.
Giá như tôi mang theo một chai nước.
(Hiện tại tôi không có chai nước nào cả.)

• If only Nam was here.
Giá như Nam có ở đây.
(Nam không có ở đây.)

Ngoài ra, đối với chủ ngữ số ít (I, he, she…), từ “was” cũng có thể được thay bằng từ “were”. Đặc biệt, “were” thường được sử dụng thay cho “was” ở trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự hơn:

• If only I were capable of handling such trouble.
Giá như tôi có thể xử lý những tình huống như vậy.
(Tôi không có khả năng xử lý những tình huống đó.)

• If only Jose were asleep.
Giá như Jose đã đi ngủ.
(Hiện tại Jose vẫn đang thức.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

2. If only đi với thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc If only này được sử dụng để diễn tả mong muốn trái với những sự kiện đã xảy ra ở trong quá khứ. Công thức này có cấu trúc chi tiết hơn như sau:

If only + S + had + V – ed/ past participle + …

Ví dụ:

• If only I had told him everything that night.
Giá như tôi đã nói cho anh ấy biết mọi thứ vào tối hôm đó.
(Tối hôm đó tôi đã không nói cho anh ấy biết mọi thứ.)

• If only she had agreed to stay inside, she wouldn’t have been sick now.
Giá như cô ấy đồng ý ở trong nhà, thì bây giờ cô ấy đã không bị ốm.
(Hôm đó cô ấy đã ra ngoài, giờ cô ấy bị ốm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng

3. If only đi với would + V (infinitive)

Công thức If only này được sử dụng để diễn tả một ước muốn cho tương lai, cụ thể:

If only + S + would + V (infinitive)

Ví dụ:

• If only my favorite basketball team would win tomorrow.
Giá như đội bóng rổ yêu thích của tôi thắng vào ngày mai.
(Tôi chưa biết kết quả của trận đấu ngày mai.)

• If only it would stop snowing.
Giá như tuyết sẽ ngừng rơi.
(Tuyết vẫn chưa ngừng rơi.)

Đặc biệt, ở trong công thức này, phía sau would chỉ có thể là V (infinitive) chứ không phải là to – V. Sau đây là một ví dụ đúng về công thức If only đi với would + V:

• If only it would rain tomorrow.
Giá như ngày mai trời sẽ mưa.

Chứ không phải:

• If only it would to rain tomorrow.
*to rain phải thay thành rain

>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất

Câu If only và câu Wish

cấu trúc giá như và Wish

Như đã đề cập ở phần đầu tiên: “If only là gì?”, từ If only có cách sử dụng và ý nghĩa tương đồng với Wish, có điều If only mang tính chất nhấn mạnh cao hơn một chút. Do đó bạn luôn có thể thay If only (giá như) bằng cấu trúc Wish (ước gì) ở hầu hết các trường hợp.

Ví dụ:

• If only she ran faster.
Giá như cô ấy chạy nhanh hơn.

• If only I had the courage to start a conversation.
Giá như mà tôi có đủ dũng khí để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

Có thể được viết lại như sau:

• I wish she ran faster.
Ước gì cô ấy chạy nhanh hơn.

• I wish I had the courage to start a conversation.
Ước gì tôi có đủ dũng khí để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

Ngoài ra, tương tự như If only, trong câu Wish, “was” cũng thường được thay thế bằng “were”:

• I wish he was the winner.
Ước gì anh ấy là người thắng cuộc.

Cũng có thể được viết như sau:

• I wish he were the winner.
Ước gì anh ấy là người thắng cuộc.
*was được thay thành were, nhưng nghĩa của câu không đổi.

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Điểm khác biệt của cấu trúc If only và Only if

If only và Only if

Tuy trông có thể tương tự nhau, nhưng đây là cấu trúc khác nhau hoàn toàn. If only thường mang nghĩa “giá như”, còn Only if thì thường có nghĩa là “chỉ khi”. Only if được dùng trong câu điều kiện (conditional sentences) và mang tính chất nhấn mạnh cao.

Cấu trúc Only if thường có dạng như sau:

Only if S + V, S + V

Hoặc:

S + V only if S + V

Ví dụ:
• Susan buys soda only if Steve buys some pizzas.
Susan mua soda chỉ khi Steve mua pizza.
(Nếu Steve không mua pizza, Susan sẽ không mua soda.)

• Only if you bring snacks, you will be allowed in.
Chỉ khi cậu mang theo đồ ăn nhẹ, cậu mới được phép vào.
(Nếu cậu không đem đồ ăn nhẹ, cậu sẽ không được vào.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

Lưu ý đặc biệt khi dùng cấu trúc If only

Nhìn chung, cấu trúc If only khá đơn giản để sử dụng, bạn chỉ cần nhớ những quy tắc sau đây để có thể thành thạo cấu trúc If only:

♦ Luôn lùi thì:

• Khi sử dụng cấu trúc If only để bày tỏ một mong muốn ở hiện tại (present), dùng If only đi với thì quá khứ đơn (past simple).

• Tương tự, khi sử dụng If only để bày tỏ một mong muốn ở quá khứ (past), dùng If only đi với thì quá khứ hoàn thành (past perfect).

• Dùng if only để bày tỏ một ước muốn cho tương lai (future), thay vì dùng will, bạn dùng would.

♦ Đối với những trường hợp trang trọng, lịch sự, “was” có thể được được thay thế bằng “were” đối với câu có chủ ngữ là số ít:

Thay vì:

• If only my father was here.
Giá như bố tôi ở đây.

Bạn có thể viết là:

• If only my father were here.
Giá như bố tôi ở đây.

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Bài tập cấu trúc If only có đáp án

Bài tập cấu trúc If only có đáp án

Sau đây là một số bài tập về cấu trúc If only từ dễ đến khó mà bạn có thể lưu về tham khảo:

Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống

1. If only I … not have to work overtime tomorrow. (will)

2. If only I … higher grades. (have)

3. About yesterday, I’m sincerely sorry, if only I had … there soon enough. (be)

4. What a letdown, if only Ronald … some ice cream. (bring)

5. How frustrating! If only it would … raining! (stopped)

Bài 2: Viết lại câu mà không đổi nghĩa gốc

1. I wish I brought some soda, I’m so thirsty!
⇒ If only

2. I don’t have a Lamborghini.
⇒ If only

3. I picked the wrong answer, I’m so worried…
⇒ If only

4. Johnny doesn’t have time to play video games with me.
⇒ If only

5. I didn’t feed my cat yesterday.
⇒ If only

Bài 3: Sửa lại thành câu đúng

1. Only if it would stop raining, I can’t see anything!

2. If only John have made that shot yesterday.

3. How disappointing… If only tomorrow will be sunny.

4. Darn it! If only I had make it in time!

5. What a tragedy… If only they have not gone out yesterday…

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Đáp án cấu trúc If only

Bài 1:

1. would

2. had

3. been

4. brought

5. stop

Bài 2:

1. If only I brought some soda, I’m so thirsty!

2. If only I had a Lamborghini.

3. If only I had picked the right answer.

4. If only Johnny had time to play video games with me.

5. If only I had fed my cat yesterday.

Bài 3:

1. If only it would stop raining, I can’t see anything!

2. If only John had made that shot yesterday.

3. How disappointing… If only tomorrow would be sunny.

4. Darn it! If only I had made it in time!

5. What a tragedy… If only they had not gone out yesterday…

Qua các thông tin ở trên, ILA hy vọng bạn sẽ học được thêm kiến thức bổ ích về cấu trúc If only, từ định nghĩa, các công thức chi tiết tới cách sử dụng và nắm vững cấu trúc ngữ pháp này.

>>> Tìm hiểu thêm: 13 cách đặt câu hỏi với When khi đề cập đến thời gian, địa điểm

Nguồn tham khảo

  1. If only – Ngày truy cập: 28-6-2023
  2. If only – Ngày truy cập: 28-6-2023
location map