Quá khứ của leave và các cấu trúc thông dụng

quá khứ của leave

Tác giả: Tran Trinh

Leave là một trong những động từ bất quy tắc rất thường gặp trong tiếng Anh. Liệu bạn có nhớ quá khứ của leave là gì? Chia động từ leave ở các thì sao cho đúng? Hãy cùng ôn tập lại những kiến thức cơ bản dưới đây nào.

Leave là dạng động từ nguyên mẫu. Còn ở các thì khác nhau, bạn phải biến đổi động từ cho phù hợp, đặc biệt là dạng quá khứ của leave. Quá khứ phân từ hay dạng phân từ 2 của leave còn được dùng như tính từ với ý nghĩa khác với nghĩa thường gặp của leave.

Leave có nghĩa là gì?

Leave có nghĩa là gì?

Leave vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Leave có nghĩa thông dụng nhất là “rời khỏi”.

Ví dụ:

• The train leaves Hanoi at 10.30. (Chuyến tàu rời Hà Nội lúc 10 giờ rưỡi.)

• The baby cried loudly when her mother left the room. (Em bé khóc to khi người mẹ rời khỏi phòng.)

• Most of them didn’t leave the office until nine o’clock last night. (Đa số họ không rời khỏi văn phòng cho đến 9 giờ tối hôm qua.)

• When we arrived at the station, they had already left. (Khi chúng tôi đến nhà ga thì họ đã rời đi.)

• He refused to leave until he had talked to the manager. (Ông ta từ chối rời đi cho đến khi nói chuyện được với người quản lý.)

Một số nghĩa khác thông dụng của động từ leave:

• Để lại: Unfortunately, Kelly has left her school bag on the bus. (Thật không may là Kelly đã bỏ quên cặp sách trên xe buýt.)

• Giữ nguyên trạng thái: Leave the door open, please. (Xin vui lòng để cửa mở.)

• Còn lại (chỉ dùng left): We still have an hour left. (Chúng ta vẫn còn lại một tiếng đồng hồ.)

• Thôi làm việc gì: Mr. Albert left work in 2020 for health reasons. (Ông Albert thôi làm việc vào năm 2020 vì lý do sức khỏe.)

• Chấm dứt mối quan hệ: Anna left her husband for a younger man. (Anna bỏ chồng để đến với một người đàn ông trẻ tuổi hơn.)

• Để lại trách nhiệm cho ai: I left it to her to make the final decision. (Tôi để cô ấy đưa ra quyết định cuối cùng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì và có vai trò gì trong câu?

Quá khứ của leave – V2, V3 của leave

động từ

Theo bảng động từ bất quy tắc, V2 của leave là left. V3 hay phân từ 2 của leave cũng là left. Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của leave theo các ngôi và thì trong tiếng Anh:

Thì I You He/She/It We You They

Present Simple (Hiện tại đơn)

leave leave leaves leave leave leave
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) am leaving are leaving is leaving are leaving are leaving are leaving
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) have left have left has left have left have left have left
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) have been leaving have been leaving has been leaving have been leaving have been leaving have been leaving
Past Simple (Quá khứ đơn) left left left left left left
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) was leaving were leaving was leaving were leaving were leaving were leaving
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) had left had left had left had left had left had left
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) had been leaving had been leaving had been leaving had been leaving had been leaving had been leaving
Future Simple (Tương lai đơn) will leave will leave will leave will leave will leave will leave
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) will be leaving will be leaving will be leaving will be leaving will be leaving will be leaving
Future Perfect (Tương lai hoàn thành) will have left will have left will have left will have left will have left will have left
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) will have been leaving will have been leaving will have been leaving will have been leaving will have been leaving will have been leaving

 

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh 

Các cấu trúc câu thông dụng với leave và quá khứ của leave

leave có nghĩa là gì

Một số cấu trúc sử dụng động từ leave phía trước tân ngữ hoặc giới từ. Cách chia quá khứ của leave cũng được áp dụng tương tự.

1. Leave for something

Ví dụ:

• He leaves for work at 8.00 every morning. (Anh ấy đi làm lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)

• The plane left for Dallas at 12.30. (Máy bay khởi hành đi Dallas lúc 12:30.)

2. Leave something

Ví dụ:

• The refugees were forced to leave their home country. (Những người tị nạn bị buộc phải rời khỏi quê hương của họ.)

• Can I leave a message for Cassandra? (Tôi để lại lời nhắn cho Cassandra được chứ?)

3. Leave somebody something

Ví dụ:

• Someone left you this package. (Ai đó đã để lại gói bưu kiện này cho bạn.)

• The millionaire left his only daughter all his fortune. (Vị triệu phú để lại cho cô con gái duy nhất toàn bộ gia sản.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

4. Leave somebody/ something doing something

Ví dụ:

• Don’t leave the customers waiting for too long. (Đừng để khách hàng chờ đợi quá lâu.)

• Jackson drove off, leaving Salter surveying the scene. (Jackson lái xe rời đi, để lại Salter điều tra hiện trường.)

5. Leave somebody/ something to do something

Ví dụ:

• One advantage of the store is to leave you to try things on. (Một lợi thế của cửa hàng là cho bạn thử đồ.)

Leave the rice to cook for 20 minutes. (Để cơm chín trong 20 phút.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các cách đặt câu hỏi với why, trả lời câu hỏi why với because

Các thành ngữ với leave và quá khứ của leave

Các thành ngữ với leave và quá khứ của leave

Bạn có thể chia quá khứ của leave ở các dạng quá khứ đơn, tiếp diễn hay hoàn thành trong một số thành ngữ quen thuộc như:

Leave someone be: đừng lo lắng về ai đó

Leave it at that: đã đủ rồi (không cần tiếp tục làm gì đó nữa)

Leave a bad taste in someone’s mouth: có trải nghiệm xấu

Leave a lot to be desired: tệ hại

Leave go/ hold of something: buông ra

Leave no stone unturned: lật tung mọi ngóc ngách, thử hết mọi cách

Leave someone cold: không làm ai đó hứng thú

Leave someone hanging: để ai đó chờ đợi

Leave someone high and dry: đưa ai đó vào tình huống khó khăn

Leave someone in the lurch: bỏ rơi ai đó trong lúc hoạn nạn

Leave someone to their own devices: để ai đó tự đưa ra quyết định

Leave someone/ something in the dust: dễ dàng đánh bại

Leave something aside: bỏ qua một chủ đề nào đó

Leave something at the door: không để thứ gì đó ảnh hưởng

Leave something in your wake: bỏ lại hết sau lưng (vấn đề, rắc rối)

Leave something/ someone off something: loại ra khỏi danh sách

Leave the field open for someone: nhường cơ hội lại cho người khác

Leave well enough alone: giữ nguyên mọi thứ như cũ

Leave your mark: tác động, gây ảnh hưởng

Leave with your tail between your legs: xấu hổ, bẽ mặt

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Hướng dẫn cụ thể từ A-Z

Các phrasal verb với leave và quá khứ của leave

Các phrasal verb với leave và quá khứ của leave

Khi tìm cách chia quá khứ của leave trong các phrasal verb, bạn hãy lưu ý dạng đúng của động từ và các dấu hiệu để chia thì.

Leave aside: bỏ qua, không quan tâm

Ví dụ: If they leave aside the problem, they can create another plan for the semi-final. (Nếu họ bỏ qua vấn đề, họ có thể lập một kế hoạch khác cho vòng bán kết.)

Leave behind (1): bỏ lại phía sau (về khoảng cách)

Ví dụ: Mike is walking the fastest. He has left the others behind. (Mike đang đi bộ nhanh nhất. Anh ấy đã bỏ những người khác lại phía sau.)

Leave behind (2): bỏ lại phía sau (về mặt phát triển)

Ví dụ: No matter how hard she tried, her classmates always left her behind. (Dù cô ấy có cố gắng thế nào đi chăng nữa thì cô ấy cũng bị các bạn cùng lớp bỏ lại phía sau.)

Leave behind (3): dừng suy nghĩ, cố quên đi

Ví dụ: I had an argument with my mother in the morning, but I’m trying to leave everything behind. (Sáng nay tôi cãi nhau với mẹ nhưng tôi sẽ cố gắng quên đi hết mọi thứ.)

Leave behind (4): không đưa ai đó đi cùng

Ví dụ: He won’t accept the job offer in Seattle because he he doesn’t want to leave his family behind. (Anh ấy sẽ không chấp nhận lời mời làm việc ở Seattle vì anh ấy không muốn bỏ lại gia đình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất

Leave behind (5): quên

Ví dụ: I was about to board the plane when I realized I had left my bag behind. (Tôi định lên máy bay thì nhận ra mình đã quên mất túi xách.)

Leave for: đi đến

Ví dụ: She left her home town for the bright lights of New York. (Cô ấy rời khỏi quê nhà để đến thành phố New York rực rỡ ánh đèn.)

Leave off: thôi không làm gì nữa

Ví dụ: We’re all tired. You should leave off complaining about everything. (Tất cả chúng tôi đều mệt mỏi lắm rồi. Bạn nên thôi phàn nàn về mọi thứ đi.)

Leave out: loại trừ

Ví dụ: You can leave sugar out of this recipe. (Bạn có thể bỏ đường ra khỏi công thức nấu ăn này.)

Leave over (be left over): còn sót lại

Ví dụ: There was some chicken left over from dinner. (Vẫn còn sót lại một ít thịt gà từ bữa tối.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Các cụm từ khác mang nghĩa “rời khỏi”

Các cụm từ khác mang nghĩa “rời khỏi”

Khi bạn đã thông thạo cách chia quá khứ của leave, hãy thử dùng một số cụm từ khác cũng mang ý nghĩa “rời khỏi” để đa dạng ý tưởng trong bài viết.

1. Move on

Ví dụ: We have lived in this city long enough – it’s time to move on. (Chúng ta sống ở thành phố này đủ lâu rồi – đã đến lúc phải đi nơi khác thôi.)

2. Go away

Ví dụ: His girlfriend has gone away for eight months. (Bạn gái của anh ấy đã bỏ đi 8 tháng nay rồi.)

3. Get away

Ví dụ: The square was too crowded, so we walked to the nearby park to get away from the crowds. (Quảng trường lấp đầy người nên chúng tôi đi bộ qua công viên gần đó để tránh khỏi đám đông.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

4. Shoot off (informal)

Ví dụ: I’m shooting off now. I want to get to the supermarket before it closes. (Tôi vọt đây. Tôi muốn tới siêu thị trước khi nó đóng cửa.)

5. Make a move (informal)

Ví dụ: We should make a move now because we all have to be up early tomorrow. (Chúng ta phải đi ngay bây giờ vì ngày mai tất cả đều phải dậy sớm.)

6. Bail out (informal)

Ví dụ: This party is a nightmare. I’m going to bail out. (Bữa tiệc này đúng là một cơn ác mộng. Tôi chuồn đi đây.)

Bất quy tắc của leave rất dễ để ghi nhớ trong bảng động từ bất quy tắc. Nếu bạn cần chia quá khứ của leave, hãy nhớ áp dụng với các cụm từ và thành ngữ với leave được đề cập ở đây. Và đừng quên ngoài leave, chúng ta cũng còn rất nhiều cách khác để diễn đạt ý “rời khỏi” nữa nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Nguồn tham khảo

  1. LEAVE (MacMilan Dictionary) – Ngày cập nhật: 27-06-2023
  2. Leave (Cambridge Dictionary) – Ngày cập nhật: 27-06-2023
location map