Thuộc nằm lòng 10 loại đại từ (pronoun) trong tiếng Anh

đại từ (pronoun)

Tác giả: Pham Linh

Đại từ (pronoun) là kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn thường gặp trong các bài tập và kỳ thi. Hãy cùng ILA tìm hiểu về đại từ là gì và có bao nhiêu loại đại từ trong tiếng Anh nhé!

Đại từ (pronoun) là gì?

pronoun

Đại từ trong tiếng Anh (pronoun) là một từ loại tiếng Anh thay thế cho danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) với mục đích chính là tránh lặp lại danh từ đó trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện.

Đại từ (pronoun) giúp câu chuyện hoặc văn bản trở nên gọn gàng và dễ hiểu hơn. Đây là từ loại tiếng Anh thường được sử dụng khi bạn muốn nói đến một người, vật hoặc khái niệm mà bạn đã đề cập đến trước đó. Trong tiếng Anh, hầu hết các câu đều chứa ít nhất một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ sau đây sẽ giúp bạn hiểu thêm đại từ là gì và tại sao đại từ trong tiếng Anh lại quan trọng.

Ví dụ: The children were in the garden. They were getting wet. (Bọn trẻ đang ở trong vườn. Chúng đang bị ướt)

→ Trong 2 câu trên “They” là đại từ nhân xưng thay thế cho “The children”. Đại từ này đóng vai trò chủ ngữ chỉ người, giúp xác định được chủ thể được nói đến trong câu.

Có bao nhiêu loại đại từ (pronoun)?

Khi được hỏi “Có bao nhiêu loại đại từ trong tiếng Anh?”, bạn có thể trả lời ngay: “Có 10 loại đại từ trong tiếng Anh”.

Sau đây là 10 loại đại từ (pronoun) trong tiếng Anh mà bạn cần thuộc nằm lòng khi học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản:

1. Đại từ nhân xưng 

Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)

Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để thay thế cho người, vật hoặc sự việc mà chúng ta đang nói đến trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Đây là loại đại từ thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Ví dụ: He saw me in the coffee shop. (Anh ấy nhìn thấy tôi trong quán cà phê)

→ “He” là đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ của câu, “me” là đại từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ của câu.

Đại từ nhân xưng chủ yếu có các hình thức chủ ngữ và tân ngữ khác nhau, ngoại trừ “you” và “it”. Dưới đây là bảng đại từ nhân xưng cùng với hình thức chủ ngữ và tân ngữ của chúng.

Ngôi Chủ ngữ Tân ngữ
Ngôi thứ nhất I

We

Me

Us

Ngôi thứ hai You You
Ngôi thứ ba He

She

It

They

Him

Her

It

Them

>>> Tìm hiểu thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì và có vai trò gì trong câu?

2. Đại từ sở hữu 

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một đối tượng đối với một vật thể, ý tưởng, hoặc con người khác.

Ví dụ: Charlotte noticed that Seth’s dog was bigger than hers. (Charlotte nhận thấy rằng con chó của Seth to hơn con chó của cô ấy)

→ Đại từ sở hữu “hers” chỉ ra rằng “Charlotte’s dog” (cụm danh từ được thay thế bằng từ hers) thuộc về Charlotte.

Các đại từ sở hữu là hình thức của đại từ nhân xưng theo các ngôi trong tiếng Anh như sau:

Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu
I Mine (của tôi)

This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi)

You Yours (của bạn)

Is this pen yours? (Cây bút này của bạn à?)

He His (của anh ấy)

Laptop is his. (Đó là chiếc laptop của anh ấy)

She Hers (của cô ấy)

The blue dress is hers. (Chiếc váy màu xanh là của cô ấy)

We Ours (của chúng tôi)

The house is ours. (Ngôi nhà là của chúng tôi)

They Theirs (của họ)

The project’s success is theirs. (Thành công của dự án thuộc về họ)

3. Đại từ phản thân 

học tiếng Anh

Đại từ phản thân (Reflexive pronoun) trong tiếng Anh được sử dụng khi người hoặc đối tượng thực hiện hành động đồng thời là người hoặc đối tượng nhận hành động đó. Loại đại từ này thường được chúng ta sử dụng để thay thế đơn giản cho tên riêng của một người.

Đại từ phản thân bao gồm:

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân 
I
You
He
She
It
We
You
They
Myself (tự/chính tôi)
Yourself (tự/chính tôi)
Himself (tự/chính tôi)
Herself (tự/chính tôi)
Itself (tự/chính tôi)
Ourself (tự/chính tôi)
Yourself (tự/chính tôi)
Themself(tự/chính tôi)
Oneself (tự/chính tôi)

Ví dụ: I can do it myself. (Tôi có thể tự làm điều đó)

4. Đại từ nhấn mạnh 

Đại từ nhấn mạnh

Đại từ nhấn mạnh (Emphatic pronoun) trong tiếng Anh được sử dụng ngay sau danh từ mà nó đề cập đến để thể hiện sự nhấn mạnh.

Đại từ nhấn mạnh có hình thức giống như đại từ phản thân như nhau.

Đại từ nhân xưng Đại từ nhấn mạnh
I
You
He
She
It
We
You
They
Myself (tự/chính tôi)
Yourself (tự/chính tôi)
Himself (tự/chính tôi)
Herself (tự/chính tôi)
Itself (tự/chính tôi)
Ourself (tự/chính tôi)
Yourself (tự/chính tôi)
Themself(tự/chính tôi)
Oneself (tự/chính tôi)

Ví dụ: I myself had to do all the cooking as no one was home.
(Bản thân tôi phải tự nấu nướng vì không có ai ở nhà)

Lưu ý: Không giống như đại từ nhấn mạnh, đại từ phản thân rất cần thiết cho ý nghĩa của câu.

5. Đại từ quan hệ 

Relative pronoun

Các đại từ quan hệ (Relative pronoun) thường xuất hiện ở đầu mệnh đề quan hệ và giúp liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.

Who: Sử dụng khi đề cập đến người.
The person who called me is my friend. (Người gọi điện thoại cho tôi là bạn tôi)

Whom: Cũng sử dụng khi đề cập đến người, thường xuất hiện sau giới từ.
The person whom I talked is my boss. (Người tôi đã nói chuyện với là sếp của tôi)

Which: Có thể chỉ đồ vật, con vật hoặc sự việc.
The book which is on the table is mine. (Cuốn sách đang trên bàn là của tôi)

That: Sử dụng cho cả người và vật.
The car that I bought is red. (Chiếc xe mà tôi đã mua là màu đỏ)

Whose: Sử dụng để chỉ sự sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật đứng trước.
The girl whose bag was stolen is upset. (Cô gái bị mất trộm túi xách rất buồn bã)

>>> Tìm hiểu thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết

6. Đại từ chỉ định 

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronoun)

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronoun) bao gồm: this, that, those và these. Đây là đại từ trong tiếng Anh được sử dụng để làm nổi bật điều gì đó đã được đề cập trước đó hoặc điều gì đó rõ ràng trong ngữ cảnh.

Ví dụ: This is a big tree. (Đây là một cái cây to) → “This” là chủ ngữ

• This: Thường được sử dụng để xác định một người hoặc vật gần người nói.
Can you pass me this book? (Bạn có thể đưa cho tôi quyển sách này không?)

• These: Được sử dụng để xác định nhiều người hoặc vật gần người nói.
I like these flowers in the garden. (Tôi thích những bông hoa này trong vườn)

• That: Thường được sử dụng để xác định một người hoặc vật xa người nói.
What is that building across the street? (Cái tòa nhà kia bên đối diện là gì?)

• Those: Được sử dụng để xác định nhiều người hoặc vật xa người nói.
I don’t like those shoes on the shelf. (Tôi không thích những đôi giày ở trên kệ đó)

7. Đại từ nghi vấn 

Interrogative pronoun

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronoun) là những đại từ được dùng để đặt các dạng câu hỏi trong tiếng Anh. Các đại từ nghi vấn chính trong tiếng Anh là who, whom, what, which và whose. Một câu hỏi cũng có thể bao gồm nhiều hơn một đại từ nghi vấn.

• Who: Được sử dụng để đặt câu hỏi về người.
Who is that? (Đó là ai?)

• Whom: Tương tự như “who,” nhưng thường xuất hiện sau giới từ.
Whom did you meet? (Bạn đã gặp ai?)

What: Được sử dụng để đặt câu hỏi về người hoặc vật.
What did you say? (Bạn đã nói gì vậy?)

• Which: Được sử dụng để đặt câu hỏi về lựa chọn hoặc sự khác biệt giữa các người hoặc vật.
Which car do you prefer? (Bạn thích chiếc xe nào?)

• Whose: Được sử dụng để đặt câu hỏi về sở hữu. Thường được dùng làm chủ ngữ của động từ.
Whose book is this? (Cuốn sách này thuộc về ai?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng

8. Đại từ phân bổ 

Distributive pronoun

Đại từ phân bổ (Distributive pronoun) trong tiếng Anh là một loại đại từ được sử dụng để chỉ một hoặc một nhóm người hoặc vật cụ thể trong một tập hợp. Đại từ phân bổ bao gồm các từ như: all, most, each, both, either và neither.

• All (tất cả): được dùng để chỉ toàn bộ số lượng người hoặc vật của một nhóm từ ba trở lên.

Ví dụ: All students should bring their textbooks to class. (Tất cả học sinh nên mang sách giáo trình đến lớp)

• Most (hầu hết): được sử dụng để chỉ một phần lớn trong tập hợp hoặc nhóm người hoặc vật.

Ví dụ: Most people enjoy spending time with their families. (Hầu hết mọi người thích dành thời gian cùng gia đình)

• Each (mỗi): được dùng để chỉ từng cá nhân hoặc đơn vị trong một số lượng người hoặc vật từ hai trở lên.

Ví dụ: Each student is responsible for completing their own homework. (Mỗi học sinh đều phải tự hoàn thành bài tập của họ)

• Both (cả hai): được dùng để chỉ cả hai người hoặc hai vật.

Ví dụ: Both of my parents are doctors. (Cả hai bố mẹ tôi đều là bác sĩ)

• Either (một trong hai): được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng có hai lựa chọn hoặc tùy chọn và bạn muốn xác định một trong số chúng.

Ví dụ: You can take either the bus or the train to get to the city. (Bạn có thể chọn hoặc đi xe bus hoặc tàu để đến thành phố)

• Neither (cả hai không): cũng thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng không có lựa chọn nào trong hai tùy chọn và bạn muốn phủ định cả hai.

Ví dụ: Neither of the restaurants was open late. (Cả hai nhà hàng đều không mở cửa muộn)

>>> Tìm hiểu thêm: “Gỡ rối tơ vò” với 2 cấu trúc neither nor và either or

9. Đại từ bất định 

Indefinite pronoun

Đại từ bất định (Indefinite pronoun) là loại đại từ không đề cập đến bất kỳ người, vật hoặc số lượng cụ thể nào. Loại đại từ này mang nghĩa mơ hồ và “không xác định” cụ thể nó đang đề cập đến cái gì.

Ví dụ: Someone ate the last slice of pizza. (Ai đó đã ăn miếng pizza cuối cùng)

→ Từ “someone” là một đại từ không xác định trong câu trên. Đại từ someone dùng để chỉ con người nhưng chúng ta không biết bất kỳ thông tin nào khác về họ.

Các đại từ bất định trong Tiếng Anh gồm có:

Some (một vài, một số) something, someone, somebody, somewhere
(một cái gì đó, một người nào đó, một nơi nào đó)
Any (bất kỳ, ai, cái gì) anything, anyone, anybody, anywhere
(bất kỳ thứ gì, bất kỳ người nào, bất kỳ nơi nào)
Every (mỗi) everything, everyone, everybody, every where
(mọi thứ, mọi người, mọi nơi)
None (không có) nothing, no one, nobody
(không có thứ gì, không có ai)

10. Đại từ đối ứng 

Chúng ta sử dụng đại từ đối ứng (Reciprocal pronoun) khi một trong hai hoặc nhiều chủ thể hành động theo cùng một cách đối với chủ thể kia.

Ví dụ:  A and B are talking to each other. (A và B đang trò chuyện với nhau)

Đại từ đối ứng trong Tiếng Anh bao gồm: each other và one another.

• Each other (nhau, lẫn nhau)
John and Mary love each other. (John và Mary yêu nhau)

• One another (nhau, lẫn nhau)
The ten prisoners were all blaming one another. (Mười tù nhân đều đổ lỗi cho nhau)

>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

ngữ pháp

Bài tập về đại từ (pronoun)

Bài 1

Thay thế những từ được gạch chân bằng đại từ sở hữu thích hợp:

1. Marianne liked my cookies more than your cookies.

2. Sherlock, is that your car?

3. Did you find the cat’s bell?

4. That is not their car. This black one is their car.

5. Whose bike is this? Is it his bike?

Bài 2

Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. Why can’t you do it ________?

2. Dave and Cian were trying to bake a cake all by ___________ for their mom’s birthday.

3. Casper was not able to clear his table all by __________, so his cousins helped him out.

4. The teacher asked the students to work out the maths problems by ___________.

5. It is crucial that every one of you take the responsibility of taking care of ___________during this pandemic.

Đáp án bài tập

Bài 1

1. Marianne liked my cookies more than yours.

2. Sherlock, is that yours?

3. Did you find its bell?

4. That is not their car. This black one is theirs.

5. Whose bike is this? Is it his?

Bài 2

1. yourself

2. themselves

3. himself

4. themselves.

5. yourselves

Vậy là bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ đại từ (pronoun) là gì và có bao nhiêu loại đại từ trong tiếng Anh. Khi thuộc nằm lòng những kiến thức cơ bản này, bạn sẽ hoàn toàn tự tin với các bài tập liên quan đến đại từ đấy!

Nguồn tham khảo

1. Đại từ phản thân là gì? – Ngày cập nhật – 03-09-2023

2. Đại từ nghi vấn – Ngày cập nhật – 03-09-2023

3. Tìm hiểu về đại từ bất định – Ngày cập nhật – 03-09-2023

location map