Cấu trúc If gồm có câu điều kiện (đk) loại 1, 2 và 3. Việc hiểu và sử dụng đúng công thức If sẽ giúp bạn diễn đạt mong muốn và các điều kiện một cách rõ ràng, mạch lạc. Cùng ILA khám phá các công thức câu điều kiện có bài tập thực hành để “chinh phục” trọng điểm ngữ pháp này.
Tổng quan về các công thức câu điều kiện (cấu trúc If)
Câu điều kiện (conditional sentences) là loại câu dùng để diễn tả giả thiết về một sự việc chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Tương tự như cấu trúc “Nếu… thì…” trong tiếng Việt, cấu trúc If được hình thành từ 2 mệnh đề:
• Mệnh đề nêu điều kiện (If clause): mệnh đề này thường bắt đầu bằng “If” (nếu), thường được gọi là mệnh đề phụ.
• Mệnh đề nêu kết quả (Main clause): đây là mệnh đề chính trong câu, nhằm diễn tả kết quả kéo theo.
LƯU Ý: Thông thường, mệnh đề If clause đứng đầu câu. Lúc này, giữa hai mệnh đề cần phải có dấu phẩy ở giữa để ngăn cách. Tuy nhiên, nếu mệnh đề If này đứng sau thì không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
• If it rains, we will stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)
• We will stay indoors if it rains. (Chúng tôi sẽ ở trong nhà nếu trời mưa.)
Trong tiếng Anh, có 5 cấu trúc If được xếp vào 2 nhóm: Câu điều kiện có thật và câu điều kiện không có thật. Tuy nhiên, chỉ có câu điều kiện loại 1, 2 và 3 là thường xuyên xuất hiện trong bài kiểm tra và các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng ILA tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng các cấu trúc If trong phần tiếp sau đây nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Regret: Chi tiết về cách sử dụng và bài tập có đáp án
Cấu trúc If, các loại câu điều kiện
1. Công thức câu điều kiện có thật
a. Câu điều kiện loại 0
Cấu trúc If này dùng diễn tả các sự việc luôn đúng (sự thật hiển nhiên hoặc chân lý).
Cấu trúc:
If + S + V/ V(-s/-es), S + V/ V(-s/-es) |
Ví dụ:
• If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sẽ sôi.)
• If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.)
• If you don’t eat for a long time, you get hungry. (Nếu không ăn trong thời gian dài, bạn sẽ đói.)
b. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện (đk) loại 1 dùng diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
If + S + V/ V(-s/-es), S + will + V |
Ví dụ:
• If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
• If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
• If I have time this evening, I will call you. (Nếu tôi có thời gian vào tối nay, tôi sẽ gọi cho bạn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thông tin A-Z cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
2. Công thức If, câu điều kiện không có thật
a. Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả những hành động, sự việc không thể xảy ra ở hiện tại. Điều kiện chỉ là một giả thiết, một mong muốn trái ngược với thực tại.
Cấu trúc:
If + S + V(-ed/P.I), S + would/could/might + V |
Ví dụ:
• If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
• If I were you, I would take the job offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời công việc đó.)
• If it didn’t rain, we would go for a picnic. (Nếu không có mưa, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.) (Tuy nhiên, hiện tại đang có mưa nên chúng tôi không đi.)
LƯU Ý: Nếu mệnh đề If sử dụng động từ “to be”, ta sẽ chia “to be” là “were” với tất cả các ngôi.
b. Câu điều kiện loại 3
Cấu trúc If này dùng để diễn tả một hành động, sự việc không có thật trong quá khứ. Điều kiện đó không thể xảy ra hoặc chỉ mang tính ước muốn/ giả thiết trái với sự thật trong quá khứ.
Cấu trúc:
If + S + had + V(-ed/P.II), S + would/could/might + have + V(-ED/P.II) |
Ví dụ:
• If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
• If they hadn’t missed the train, they would have arrived on time. (Nếu không bỏ lỡ chuyến tàu, họ đã đến đúng giờ.)
• If I had known it was your birthday, I would have bought you a gift. (Nếu tôi biết hôm đó là sinh nhật bạn, tôi đã mua cho bạn một món quà.)
3. Công thức câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện loại hỗn hợp (Mixed conditionals), kết hợp các yếu tố của câu điều kiện loại 2 và loại 3. Cấu trúc if này có hai loại chính:
a. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 để diễn tả giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì ngược với hiện tại.
Cấu trúc:
If + S + Had +Vpp (Câu điều kiện loại 3), S + Would + V (Câu điều kiện loại 2) |
Ví dụ:
• If I had studied harder in the past, I would be more knowledgeable now. (Nếu tôi mà học chăm chỉ hơn trong quá khứ, bây giờ tôi đã có nhiều kiến thức hơn.)
• If I had taken that job offer, I would be earning more money now. (Nếu tôi đã nhận lời công việc đó, bây giờ tôi đã kiếm được nhiều tiền hơn.)
• If I had saved enough money, I would buy a new car now. (Nếu tôi chịu tiết kiệm đủ tiền, bây giờ tôi đã mua được một chiếc xe mới.)
b. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 dùng để diễn tả giả thiết trái ngược với thực tại và kết quả trái ngược với quá khứ.
Cấu trúc:
If + S + Ved (Câu điều kiện loại 2), S + Would + Have + Vpp (Câu điều kiện loại 3) |
Ví dụ:
• If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy mà học chăm chỉ hơn, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
• If we had left earlier, we wouldn’t have missed the train. (Nếu chúng ta rời đi sớm hơn, chúng ta đã không bỏ lỡ chuyến tàu.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc In order to: ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập có đáp án
Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
Câu điều kiện (đk) loại 1 và 2 có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau:
Câu điều kiện loại 1 | Câu điều kiện loại 2 | |
Cấu trúc | If + thì hiện tại đơn, will + dạng nguyên thể của động từ | If + quá khứ đơn, would + dạng nguyên thể của động từ |
Cách sử dụng | Diễn tả giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì ngược với hiện tại. | Diễn tả giả thiết trái ngược với thực tại và kết quả trái ngược với quá khứ. |
Ví dụ | If I have time, I will go to the gym. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi tập gym.) | If I were rich, I would buy a luxurious mansion. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một biệt thự sang trọng.) |
Cách chuyển công thức If
Có rất nhiều cách để viết lại công thức câu điều kiện nhưng vẫn giữ nguyên được nét nghĩa. Tuy nhiên, trong bài viết này, ILA chỉ giới thiệu đến bạn đọc 2 cách chuyển cấu trúc If thông dụng nhất.
1. Đảo ngữ cấu trúc If
Đảo ngữ là hình thức đảo vị trí của chủ ngữ và động từ nhằm nhấn mạnh một ý nào đó trong câu. Cách viết lại câu này có thể áp dụng cho cả 3 loại điều kiện chính:
Câu điều kiện loại 1: Should + S + V(e,es), S + Will + V(s/es) |
• If you come early, you will meet him. (Nếu bạn đến sớm, bạn sẽ gặp anh ấy.)
→ Đảo ngữ: Should you come early, you will meet him.
Câu điều kiện loại 2: Were + S + to V, S + Would + V(s/es) |
• If I had a lot of money, I would buy a big house. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.)
→ Đảo ngữ: Were I to have a lot of money, I would buy a big house.
Câu điều kiện loại 3: Had + S + Vpp, S + Would have Vpp |
• If I had known the news earlier, I would have come early. (Nếu tôi đã biết tin tức đó sớm hơn, tôi đã đến sớm. )
→ Đảo ngữ: Had I known the news earlier, I would have come early.
2. Cấu trúc Unless (trừ khi…)
Cấu trúc Unless được sử dụng thay cấu trúc If… not trong tất cả các loại câu điều kiện.
Ví dụ:
• If you do not study hard, you will not pass the exam. (Nếu không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua được kỳ thi.)
→ Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Trừ khi học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua được kỳ thi.)
• If I don’t get enough sleep, I will be tired in the morning. (Nếu không ngủ đủ giấc, sáng mai tôi sẽ mệt mỏi.)
→ Unless I get enough sleep, I will be tired in the morning. (Nếu tôi không ngủ đủ giấc, tôi sẽ mệt mỏi vào buổi sáng.)
Cách ghi nhớ cấu trúc If
Mệnh đề If tưởng chừng như vô cùng phức tạp, nhưng thực chất lại rất dễ dàng để ghi nhớ. Chỉ cần nắm chắc phương pháp “lùi thì”, bạn sẽ dễ dàng giải quyết được hầu hết các bài tập liên quan đến câu điều kiện (đk) loại 1, 2 và 3.
Phương pháp:
• Loại 1 → Loại 2: lùi thì hiện tại đơn → quá khứ đơn
• Loại 2 → Loại 3: lùi thì quá khứ đơn → quá khứ hoàn thành
Bài tập câu điều kiện (đk) loại 1, 2 và 3
Không chỉ tiếng Anh mà bất kỳ ngôn ngữ nào cũng cần sự chăm chỉ luyện tập mỗi ngày. Do đó, để thành thạo cấu trúc If, bạn cần phải thực sự hiểu công thức và cách sử dụng của cấu trúc này. Ngoài ra, hãy cố gắng thực hành giao tiếp và làm bài tập mỗi ngày bạn nhé! Dưới đây là các bài tập câu điều kiện (có đáp án), mà bạn có thể tham khảo:
Bài tập 1: Hoàn thành câu điều kiện (đk) loại 1
1. If you (go) __________ out with your friends tonight, I (watch) __________ the football match on TV.
2. I (earn) __________ a lot of money if I (get) __________ that job.
3. If she (hurry / not)__________, we (miss) __________ the bus.
Bài tập 2: Hoàn thành câu điều kiện loại 2
1. If he (try) __________ harder, he (reach) __________ his goals.
2. I (buy) __________ these shoes if they (fit) __________
3. It (surprise / not) __________ me if he (know / not) __________ the answer.
Bài tập 3: Hoàn thành câu điều kiện loại 3
1. If we (listen) __________ to the radio, we (hear) __________ the news.
2. If you (switch) __________ on the lights, you (fall / not) __________ over the chair.
3. She (come) __________ to our party if she (be / not) __________ on holiday.
Bài tập 4: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (sử dụng câu điều kiện loại 1 hoặc 2, 3)
1. If I __________ (have) more time, I __________ (go) on a vacation.
2. Unless she __________ (study) harder, she __________ (not pass) the exam.
3. If it __________ (rain) tomorrow, we __________ (stay) at home.
4. Unless he __________ (invite) me, I __________ (not attend) the party.
5. If you __________ (not hurry), you __________ (miss) the bus.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài tập 5: Điền từ cần thiết để hoàn thành các câu sau.
1. _________ he studies harder, he won’t pass the test.
2. I’ll go to the beach _________ it’s sunny tomorrow.
3. You will catch a cold _________ you wear warm clothes.
4. _________ you invite her, she won’t come to the party.
5. We will have a picnic _________ it doesn’t rain.
Đáp án
Bài tập 1
1. go, will watch
2. will earn, get
3. does not hurry, will miss
Bài tập 2
1. tried, would reach
2. would buy, fitted
3. would not surprise, did not know
Bài tập 3
1. had listened, would have heard
2. had switched, would not have fallen
3. would have come, had not been
Bài tập 4
1. had, would go
2. studies, won’t pass
3. rains, will stay
4. invites, won’t attend
5. don’t hurry, will miss
Bài tập 5
1. Unless
2. if
3. unless
4. Unless
5. if
Thực hành thường xuyên là cách tốt nhất để củng cố kiến thức về cấu trúc If với câu điều kiện (đk) loại 1, 2 và 3. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả.
Tham khảo thông tin chi tiết các khóa học tiếng Anh cho bé và đăng ký nhận 2 tuần học miễn phí, bạn vui lòng truy cập vào link này.