Cấu trúc If gồm có câu điều kiện (đk) loại 1, 2 và 3. Việc hiểu và sử dụng đúng công thức If sẽ giúp bạn diễn đạt mong muốn và các điều kiện một cách rõ ràng, mạch lạc. Cùng ILA khám phá các công thức câu điều kiện có bài tập thực hành để “chinh phục” trọng điểm ngữ pháp này.
Tóm tắt nội dung chính:
Cấu trúc câu điều kiện (If/Conditional Sentences) bao gồm mệnh đề If (điều kiện) và mệnh đề chính (kết quả), dùng để diễn tả giả thiết, mong muốn hoặc khả năng xảy ra của sự việc. Việc hiểu đúng các loại câu điều kiện giúp giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác.
- Loại 0 (Zero Conditional): Diễn tả sự thật hiển nhiên. Công thức là If + S + V(s/es), S + V(s/es)
- Loại 1 (First Conditional): Diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai. Công thức là If + S + V(s/es), S + will + V.
- Loại 2 (Second Conditional): Diễn tả giả thiết trái với hiện tại. Công thức là If + S + V2/ed, S + would/could + V.
- Loại 3 (Third Conditional): Diễn tả giả thiết trái với quá khứ. Công thức là If + S + had + V3/ed, S + would/could have + V3/ed
Lưu ý: Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional) sẽ kết hợp loại 2 và 3 để liên kết quá khứ – hiện tại hoặc hiện tại – quá khứ.
1. Tổng quan về các công thức câu điều kiện (cấu trúc If)
Câu điều kiện (conditional sentences) là loại câu dùng để diễn tả giả thiết về một sự việc chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Tương tự như cấu trúc “Nếu… thì…” trong tiếng Việt, cấu trúc If được hình thành từ 2 mệnh đề:
- Mệnh đề nêu điều kiện (If clause): mệnh đề này thường bắt đầu bằng “If” (nếu), thường được gọi là mệnh đề phụ.
- Mệnh đề nêu kết quả (Main clause): đây là mệnh đề chính trong câu, nhằm diễn tả kết quả kéo theo.
Lưu ý: Thông thường, mệnh đề If clause đứng đầu câu. Lúc này, giữa hai mệnh đề cần phải có dấu phẩy ở giữa để ngăn cách. Tuy nhiên, nếu mệnh đề If này đứng sau thì không cần dấu phẩy.

Ví dụ:
- If it rains, we will stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)
- We will stay indoors if it rains. (Chúng tôi sẽ ở trong nhà nếu trời mưa.)
Trong tiếng Anh, có 5 cấu trúc If được xếp vào 2 nhóm: Câu điều kiện có thật và câu điều kiện không có thật. Tuy nhiên, chỉ có câu điều kiện loại 1, 2 và 3 là thường xuyên xuất hiện trong bài kiểm tra và các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc If rất quan trọng vì giúp diễn đạt điều kiện và giả định trong giao tiếp hằng ngày. Đây cũng là dạng ngữ pháp xuất hiện nhiều trong các kỳ thi tiếng Anh. Hiểu và dùng đúng If giúp câu nói tự nhiên và chính xác hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Regret: Chi tiết về cách sử dụng và bài tập có đáp án
2. Bảng tổng hợp 5 loại cấu trúc If chi tiết
Bảng dưới đây tổng hợp đầy đủ 5 loại cấu trúc If quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nhờ đó, bạn có thể so sánh nhanh cách dùng, công thức và ví dụ để ghi nhớ dễ dàng hơn.
| Loại | Tên gọi | Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
| 0 | Zero Conditional | If + S + V(s/es), S + V(s/es) | Sự thật hiển nhiên | If water reaches 100°C, it boils |
| 1 | First Conditional | If + S + V(s/es), S + will + V | Khả năng xảy ra trong tương lai | If it rains, I will stay home |
| 2 | Second Conditional | If + S + V2/ed, S + would + V | Giả thiết trái với hiện tại | If I were rich, I would travel |
| 3 | Third Conditional | If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed | Giả thiết trái với quá khứ | If I had studied, I would have passed |
| Hỗn hợp | Mixed Conditional | Kết hợp loại 2 & 3 | Liên kết quá khứ – hiện tại | If I had studied, I would be smart now |
Khi sử dụng cấu trúc If, người học rất dễ mắc lỗi do nhầm lẫn thì, dùng sai trợ động từ hoặc áp dụng sai quy tắc trong từng loại câu điều kiện. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất:
- Nhầm lẫn thì trong mệnh đề If: Nhiều người đặt thì tương lai vào mệnh đề If, trong khi mệnh đề này không bao giờ dùng will.
- Sai lầm với were trong loại 2: Ở câu điều kiện loại 2, chủ ngữ nào cũng dùng were, không dùng was.
- Nhầm giữa will và would: Will dùng cho điều kiện có thật (loại 1), còn would dùng cho tình huống giả định (loại 2 và 3).

3. Cấu trúc If và các loại câu điều kiện xoay quanh
Câu điều kiện If giúp diễn đạt khả năng xảy ra trong hiện tại, tương lai hoặc tình huống giả định. Nắm rõ từng loại sẽ giúp bạn dùng câu chính xác và tự nhiên hơn.
3.1. Công thức câu điều kiện có thật
Đây là loại câu nói về điều có thể xảy ra trong thực tế. Công thức đơn giản, dùng thì hiện tại ở mệnh đề If và tương lai/hiện tại ở mệnh đề chính.
1 – Câu điều kiện loại 0
Cấu trúc If này dùng diễn tả các sự việc luôn đúng (sự thật hiển nhiên hoặc chân lý).
Cấu trúc:
|
If + S + V/ V(-s/-es), S + V/ V(-s/-es) |
Ví dụ:
- If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sẽ sôi.)
- If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.)
- If you don’t eat for a long time, you get hungry. (Nếu không ăn trong thời gian dài, bạn sẽ đói.)
2 – Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện (đk) loại 1 dùng diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
|
If + S + V/ V(-s/-es), S + will + V |
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
- If I have time this evening, I will call you. (Nếu tôi có thời gian vào tối nay, tôi sẽ gọi cho bạn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thông tin A-Z cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
3.2. Công thức If, câu điều kiện không có thật
Câu điều kiện không có thật dùng để diễn tả những tình huống giả định, không xảy ra trong thực tế. Mệnh đề If dùng thì quá khứ, còn mệnh đề chính dùng would/could.
1 – Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả những hành động, sự việc không thể xảy ra ở hiện tại. Điều kiện chỉ là một giả thiết, một mong muốn trái ngược với thực tại.
Cấu trúc:
|
If + S + V(-ed/P.I), S + would/could/might + V |
Ví dụ:
- If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- If I were you, I would take the job offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời công việc đó.)
- If it didn’t rain, we would go for a picnic. (Nếu không có mưa, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.) (Tuy nhiên, hiện tại đang có mưa nên chúng tôi không đi.)
Lưu ý: Nếu mệnh đề If sử dụng động từ “to be”, ta sẽ chia “to be” là “were” với tất cả các ngôi.
2 – Câu điều kiện loại 3
Cấu trúc If này dùng để diễn tả một hành động, sự việc không có thật trong quá khứ. Điều kiện đó không thể xảy ra hoặc chỉ mang tính ước muốn/ giả thiết trái với sự thật trong quá khứ.
Cấu trúc:
|
If + S + had + V(-ed/P.II), S + would/could/might + have + V(-ED/P.II) |
Ví dụ:
- If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
- If they hadn’t missed the train, they would have arrived on time. (Nếu không bỏ lỡ chuyến tàu, họ đã đến đúng giờ.)
- If I had known it was your birthday, I would have bought you a gift. (Nếu tôi biết hôm đó là sinh nhật bạn, tôi đã mua cho bạn một món quà.)

3.3. Công thức câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện loại hỗn hợp (Mixed conditionals), kết hợp các yếu tố của câu điều kiện loại 2 và loại 3. Cấu trúc if này có hai loại chính:
1 – Câu điều kiện hỗn hợp loại 1
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 để diễn tả giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì ngược với hiện tại.
Cấu trúc:
|
If + S + Had +Vpp (Câu điều kiện loại 3), S + Would + V (Câu điều kiện loại 2) |
Ví dụ:
- If I had studied harder in the past, I would be more knowledgeable now. (Nếu tôi mà học chăm chỉ hơn trong quá khứ, bây giờ tôi đã có nhiều kiến thức hơn.)
- If I had taken that job offer, I would be earning more money now. (Nếu tôi đã nhận lời công việc đó, bây giờ tôi đã kiếm được nhiều tiền hơn.)
- If I had saved enough money, I would buy a new car now. (Nếu tôi chịu tiết kiệm đủ tiền, bây giờ tôi đã mua được một chiếc xe mới.)
2 – Câu điều kiện hỗn hợp loại 2
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 dùng để diễn tả giả thiết trái ngược với thực tại và kết quả trái ngược với quá khứ.
Cấu trúc:
|
If + S + Ved (Câu điều kiện loại 2), S + Would + Have + Vpp (Câu điều kiện loại 3) |
Ví dụ:
- If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy mà học chăm chỉ hơn, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
- If we had left earlier, we wouldn’t have missed the train. (Nếu chúng ta rời đi sớm hơn, chúng ta đã không bỏ lỡ chuyến tàu.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc In order to: ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập có đáp án
4. Các biến thể và cách chuyển đổi cấu trúc If
Có rất nhiều cách để viết lại công thức câu điều kiện nhưng vẫn giữ nguyên được nét nghĩa. Tuy nhiên, trong bài viết này, ILA chỉ giới thiệu đến bạn đọc 2 cách chuyển cấu trúc If thông dụng nhất.
4.1. Đảo ngữ cấu trúc If
Đảo ngữ là hình thức đảo vị trí của chủ ngữ và động từ nhằm nhấn mạnh một ý nào đó trong câu. Cách viết lại câu này có thể áp dụng cho cả 3 loại điều kiện chính:
|
Câu điều kiện loại 1: Should + S + V(e,es), S + Will + V(s/es) |
- If you come early, you will meet him. (Nếu bạn đến sớm, bạn sẽ gặp anh ấy.)
→ Đảo ngữ: Should you come early, you will meet him.
|
Câu điều kiện loại 2: Were + S + to V, S + Would + V(s/es) |
- If I had a lot of money, I would buy a big house. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.)
→ Đảo ngữ: Were I to have a lot of money, I would buy a big house.
|
Câu điều kiện loại 3: Had + S + Vpp, S + Would have Vpp |
- If I had known the news earlier, I would have come early. (Nếu tôi đã biết tin tức đó sớm hơn, tôi đã đến sớm. )
→ Đảo ngữ: Had I known the news earlier, I would have come early.
4.2. Cấu trúc Unless (trừ khi…)
Cấu trúc Unless được sử dụng thay cấu trúc If… not trong tất cả các loại câu điều kiện.
Ví dụ:
- If you do not study hard, you will not pass the exam. (Nếu không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua được kỳ thi.)
→ Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Trừ khi học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua được kỳ thi.)
- If I don’t get enough sleep, I will be tired in the morning. (Nếu không ngủ đủ giấc, sáng mai tôi sẽ mệt mỏi.)
→ Unless I get enough sleep, I will be tired in the morning. (Nếu tôi không ngủ đủ giấc, tôi sẽ mệt mỏi vào buổi sáng.)

4.3. Cấu trúc If only
Cấu trúc If only dùng để diễn tả mong ước mạnh mẽ về một điều không có thật ở hiện tại hoặc đã không xảy ra trong quá khứ. Đây là dạng câu nhấn mạnh cảm xúc tiếc nuối, hy vọng hoặc ao ước.
- If only + past simple: diễn tả ước muốn trái với hiện tại. Ví dụ: If only I had more time. (Ước gì tôi có nhiều thời gian hơn.)
- If only + past perfect: diễn tả tiếc nuối về việc đã không xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: If only I had studied harder. (Ước gì tôi đã học chăm hơn.)
4.4. Cấu trúc If it weren’t for / If it hadn’t been fo
Cấu trúc này diễn tả điều kiện mang tính quyết định, nếu không có yếu tố đó, kết quả sẽ khác đi. Nó dùng để nhấn mạnh vai trò quan trọng của nguyên nhân trong hiện tại hoặc quá khứ.
- If it weren’t for + N: diễn tả điều kiện trái với hiện tại. Ví dụ: If it weren’t for the rain, we could go out. (Nếu không có cơn mưa, chúng ta đã có thể ra ngoài.)
- If it hadn’t been for + N: diễn tả điều kiện trái với quá khứ. Ví dụ: If it hadn’t been for your help, I couldn’t have finished it. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành nó.)
4.5. Các từ thay thế If
Trong tiếng Anh, nhiều từ/cụm từ có thể thay thế “If” để tạo câu điều kiện. Chúng giúp diễn đạt linh hoạt hơn nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa giả định.
Bảng tổng hợp các từ thay thế “If”
| Từ thay thế | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
| Provided / Providing (that) | Miễn là, với điều kiện là | Dùng khi điều kiện phải được đáp ứng thì sự việc mới xảy ra | Providing that you study hard, you will pass the exam. (Miễn là bạn học chăm, bạn sẽ đậu kỳ thi.) |
| As long as | Miễn là, chỉ cần | Nhấn mạnh điều kiện đủ để sự việc xảy ra | You can stay here as long as you keep quiet. (Bạn có thể ở đây miễn là bạn giữ yên lặng.) |
| In case | Phòng khi, đề phòng | Dùng khi làm điều gì đó để đề phòng tình huống xảy ra | Take an umbrella in case it rains. (Mang ô theo phòng khi trời mưa.) |
| Suppose / Supposing | Giả sử, nếu như | Dùng để đưa ra tình huống giả định, thường trong hội thoại | Suppose it rains tomorrow, what will we do? (Giả sử mai trời mưa thì chúng ta sẽ làm gì?) |
5. Bài tập cấu trúc If – câu điều kiện (đk) loại 0, 1, 2, 3 và hỗn hợp [kèm đáp án]
Không chỉ tiếng Anh mà bất kỳ ngôn ngữ nào cũng cần sự chăm chỉ luyện tập mỗi ngày. Do đó, để thành thạo cấu trúc If, bạn cần phải thực sự hiểu công thức và cách sử dụng của cấu trúc này. Dưới đây là các bài tập câu điều kiện (có đáp án), mà bạn có thể tham khảo:
5.1. Bài tập cấu trúc If dạng cơ bản [có đáp án]
Dưới đây là các bài tập giúp bạn luyện 4 loại câu điều kiện từ dễ đến khó. Hãy hoàn thành mỗi câu dựa trên đúng thì và đúng cấu trúc của từng loại.
Bài tập 1: Hoàn thành câu điều kiện loại 0
- If water (reach) ________ 100°C, it (boil) ________.
- If you (heat) ________ ice, it (melt) ________.
- Plants (die) ________ if they (get / not) ________ enough sunlight.
Bài tập 2: Hoàn thành câu điều kiện loại 1
- If you (go) __________ out with your friends tonight, I (watch) __________ the football match on TV.
- I (earn) __________ a lot of money if I (get) __________ that job.
- If she (hurry / not)__________, we (miss) __________ the bus.
Bài tập 3: Hoàn thành câu điều kiện loại 2
- If he (try) __________ harder, he (reach) __________ his goals.
- I (buy) __________ these shoes if they (fit) __________
- It (surprise / not) __________ me if he (know / not) __________ the answer.
Bài tập 4: Hoàn thành câu điều kiện loại 3
- If we (listen) __________ to the radio, we (hear) __________ the news.
- If you (switch) __________ on the lights, you (fall / not) __________ over the chair.
- She (come) __________ to our party if she (be / not) __________ on holiday.
Đáp án bài tập cấu trúc If dạng cơ bản
| Bài 1 | Bài 2 |
|
|
| Bài 3 | Bài 4 |
|
|

5.2. Bài tập cấu trúc If dạng nâng cao [có đáp án]
Phần bài tập nâng cao giúp bạn luyện các biến thể phức tạp của câu điều kiện. Hãy hoàn thành từng câu để kiểm tra khả năng vận dụng linh hoạt của mình.
Bài tập 5: Điền dạng đúng của động từ
- If I __________ (have) more time, I __________ (go) on a vacation.
- Unless she __________ (study) harder, she __________ (not pass) the exam.
- If it __________ (rain) tomorrow, we __________ (stay) at home.
- Unless he __________ (invite) me, I __________ (not attend) the party.
- If you __________ (not hurry), you __________ (miss) the bus.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài tập 6: Viết lại câu với Unless
- If you don’t study harder, you won’t improve your English.
- If we don’t leave now, we’ll miss the train.
- You will get wet if you don’t take an umbrella.
Bài tập 7: Câu điều kiện hỗn hợp
- If I (be) ________ more careful yesterday, I (not have) ________ this problem now.
- If she (study) ________ harder when she was younger, she (get) ________ a better job now.
- I (help) ________ you yesterday if I (know) ________ you needed me.
Đáp án bài tập cấu trúc If dạng nâng cao
| Bài 5 | Bài 6 |
|
|
| Bài 7 | |
|
5.3. Bài tập cấu trúc If dạng tổng hợp [có đáp án]
Phần bài tập tổng hợp giúp bạn ôn lại toàn bộ các dạng câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao. Hãy hoàn thành từng bài để kiểm tra mức độ nắm vững cấu trúc If của mình.
Bài tập 8: Trắc nghiệm tổng hợp
- If I had known the truth, I __________ you.
A. would tell B. will tell C. would have told D. told - You will fail the test unless you __________ harder.
A. study B. will study C. studied D. had studied - If it rains tomorrow, we __________ the trip.
A. cancel B. will cancel C. would cancel D. would have canceled
Bài tập 9: Sửa lỗi sai
- If she will come early, we can start the meeting.
- Unless you didn’t hurry, you will miss the flight.
- If I knew the answer yesterday, I will help you.
Bài tập 10: Điền từ thích hợp
- _________ he studies harder, he won’t pass the test.
- I’ll go to the beach _________ it’s sunny tomorrow.
- You will catch a cold _________ you wear warm clothes.
- _________ you invite her, she won’t come to the party.
- We will have a picnic _________ it doesn’t rain.
Đáp án bài tập cấu trúc If dạng tổng hợp
| Bài 8 | Bài 9 |
| C. would have told A. study B. will cancel |
|
| Bài 10 | |
|
Thực hành thường xuyên là cách tốt nhất để củng cố kiến thức về cấu trúc If với câu điều kiện (đk) loại 1, 2 và 3. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tham khảo thông tin chi tiết các khóa học tiếng Anh cho bé và đăng ký nhận 2 tuần học miễn phí, bạn vui lòng truy cập vào link này.


