Để nắm bắt và ghi nhớ các dạng ngữ pháp nhanh chóng, bạn cần trang bị những kiến thức cơ bản về cấu tạo các từ loại tiếng Anh. Mỗi từ loại sẽ nắm một vai trò và chức năng riêng trong câu, nên nhiều bạn có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt các loại từ trong tiếng Anh.
Vậy từ loại tiếng Anh là gì? Phân loại từ trong tiếng Anh như thế nào? Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật kiến thức về các từ loại tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
Từ loại tiếng Anh là gì?
Từ loại tiếng Anh (Part of speech) là một nhóm các từ vựng có đặc điểm và chức năng tương tự nhau. Bạn có thể nhận biết từ loại tiếng Anh thông qua cấu tạo của chúng. Từ loại trong tiếng Anh gồm 9 nhóm sau đây:
• 5 nhóm chính: danh từ, tính từ, động từ, trạng từ và giới từ.
• 4 nhóm phụ: Đại từ, mạo từ, liên từ và thán từ.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Các từ loại trong tiếng Anh
Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về định nghĩa, viết tắt của các từ loại trong tiếng Anh và vị trí của chúng thông qua bảng các từ loại tiếng Anh (Part of speech) dưới đây:
1. Từ loại tiếng Anh – Danh từ (Noun)
a. Định nghĩa
Danh từ (Noun/ N) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Danh từ có thể được chia thành hai loại chính:
• Danh từ cụ thể (Proper Noun): nhóm này bao gồm các tên riêng của người, địa điểm hoặc một tổ chức cụ thể. Bạn cần viết hoa chữ cái đầu tiên. Ví dụ: Andy (tên người), Ha Noi (tên thành phố), Bosch (tên công ty).
• Danh từ chung (Common Noun): là các từ chỉ người, vật, địa điểm chung chung và không xác định riêng biệt. Danh từ chung thường không được viết hoa chữ cái đầu tiên. Ví dụ: desk (bàn học), frog (con ếch), town (thị trấn)…
b. Vị trí của danh từ trong câu
Danh từ có thể đứng ở các vị trí sau:
Vị trí | Ví dụ |
Danh từ đứng sau mạo từ | The hospital, a nice hotel, an incredible man |
Danh từ đứng sau tính từ sở hữu | My wife, his book, her country, their languages |
Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng (lượng từ) | Many stuffs, some kids, all the students |
Danh từ đứng sau giới từ | At the office, on the chair, behind the door |
Danh từ đứng sau từ hạn định | This man, that girl, these books |
2. Từ loại tiếng Anh – Động từ (Verb)
a. Định nghĩa
Động từ (Verb/ V) là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình diễn ra trong câu. Động từ thường đi kèm với chủ ngữ để diễn tả hành động của chủ ngữ đó. Động từ trong tiếng Anh có hai dạng chính:
• Động từ nguyên thể (Base form): Đây là dạng cơ bản của động từ, hình thức được giữ nguyên và không biến đổi theo thì, ngôi hay ngữ cảnh trong câu. Ví dụ: eat (ăn), sing (hát), cry (khóc)…
• Động từ biến thể (Verb forms): Động từ được biến đổi theo thì, ngôi hoặc ngữ cảnh trong câu. Ví dụ: eaten, singing, cried…
>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ
b. Vị trí của động từ trong câu
Vị trí | Ví dụ |
Động từ đứng sau chủ ngữ | I wake up at 10 a.m every Sunday. (Mỗi chủ nhật tôi đều thức dậy lúc 10 giờ sáng.) |
Động từ đứng sau các trạng từ chỉ tần suất | John rarely finishes his assignments on time. (John hiếm khi hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.) |
Động từ đứng trước tân ngữ | Anthony bought a jacket. (Anthony mua một chiếc áo khoác.) |
3. Từ loại tiếng Anh – Tính từ (Adjective)
a. Định nghĩa
Tính từ (Adjective/ Adj) là một loại từ dùng để miêu tả tính chất, tình trạng hoặc đặc điểm của sự vật, hiện tượng mà nó nhắc đến. Tính từ giúp bổ sung các thông tin về màu sắc, hình dạng, kích thước, tuổi tác, cảm xúc hay bất kỳ thuộc tính nào liên quan đến người, sự vật, và tình huống.
b. Vị trí của tính từ trong câu
Vị trí | Ví dụ |
Tính từ đứng trước danh từ | Jack is a happy boy. (Jack là một cậu bé hạnh phúc.) |
Tính từ sau động từ to be | The weather is sunny today. (Thời tiết hôm nay nắng.) |
Tính từ sau động từ tri giác | My husband and I feel tired after a long day. (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
4. Từ loại tiếng Anh (Part of speech) – Trạng từ (Adverb)
a. Định nghĩa
Trạng từ (Adverb/ Adv) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ, nhằm mô tả cách thức, mức độ hoặc tần suất của hành động. Có các loại trạng từ sau:
• Trạng từ chỉ thời gian
• Trạng từ chỉ tần suất
• Trạng từ chỉ địa điểm
• Trạng từ chỉ mức độ
• Trạng từ chỉ nghi vấn
• Trạng từ chỉ quan hệ
b. Vị trí của trạng từ trong câu
Vị trí | Ví dụ |
Trạng từ đứng đầu câu | Yesterday, our class went to the zoo. (Hôm qua, lớp chúng tôi đi đến sở thú.) |
Trạng từ đứng giữa câu | You should carefully consider all the offers. (Bạn nên cẩn thận xem xét tất cả các lời đề nghị.) |
Trạng từ đứng cuối câu | Our family sang the song happily. (Gia đình chúng tôi đã hát bài hát một cách vui vẻ.) |
5. Giới từ (Preposition)
a. Định nghĩa
Giới từ (Preposition) là từ là kết nối vị trí, thời gian hoặc mối quan hệ giữa các từ trong câu. Có đến 10 loại giới từ khác nhau:
• Giới từ chỉ địa điểm
• Giới từ chỉ phương hướng
• Giới từ chỉ mục đích
• Giới từ chỉ nguyên nhân
• Giới từ chỉ cách thức
• Giới từ đo lường
• Giới từ chỉ sự tương đồng
• Giới từ chỉ sự đồng hành
• Giới từ chỉ sự sở hữu.
b. Vị trí của giới từ trong câu
Vị trí | Ví dụ |
Giới từ đứng trước danh từ | The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn.) |
Giới từ đứng sau tính từ | Theresa is interested in art. (Theresa quan tâm đến nghệ thuật.) |
Giới từ đứng sau động từ | The artist looked at his painting. (Người nghệ sĩ nhìn vào bức tranh của anh ấy.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
6. Từ loại tiếng Anh – Đại từ (Pronoun)
Đại từ (Pronoun) là các từ được dùng để xưng hô, có tác dụng thay thế danh từ, động từ hoặc tính từ. Có các loại đại từ sau:
• Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): thay thế cho người hoặc nhóm người trong câu. Đại từ nhân xưng thường làm chủ ngữ hoặc đứng sau động từ to be hoặc phó từ so sánh như as, than…
Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they.
• Đại từ chỉ sở hữu (Possessive Pronouns): thay thế cho danh từ và chỉ sở hữu hoặc quyền sở hữu. Đại từ sở hữu có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.
• Đại từ bất định (Indefinite Pronouns): thay thế cho danh từ không xác định hoặc không định danh.
Ví dụ: everyone, someone, anybody, something, nothing, all, both, each, either, neither…
• Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): đi kèm với đại từ nhân xưng và thường được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu cùng là một người hoặc sự vật. Và loại đại từ này thường được làm tân ngữ trong câu.
Ví dụ: myself, yourself, himself, herself,…
• Đại từ quan hệ (Relative pronouns): được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ (relative clause) với một mệnh đề chính (main clause). Đại từ quan hệ giúp làm rõ thông tin về một người, vật hoặc sự việc mà mệnh đề phụ đề cập đến.
Các đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh gồm: who, whom, whose, which, that.
>>> Tìm hiểu thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết
7. Từ loại tiếng Anh (Part of speech) – Mạo từ (Article)
Mạo từ (Article) là dạng từ hạn định (Determiners) được sử dụng phổ biến nhất. Đây là loại từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ đó xác định hay không xác định. Mạo từ được chia làm hai dạng:
• Mạo từ xác định: the
• Mạo từ không xác định: a, an
8. Thán từ (Interjection)
Thán từ (Interjections) được sử dụng để thể hiện cảm xúc, tâm trạng hoặc phản ứng của người nói. Thán từ có thể ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.
Ví dụ:
• Oh, I can’t believe it! (Ồ, tôi không thể tin nổi!)
• Wow, that’s amazing! (Ồ, thật là kỳ diệu!)
• Well, I think we should go now. (Tốt, anh nghĩ chúng ta nên đi ngay bây giờ.)
9. Liên từ (Conjunction)
Liên từ (Conjunction) là từ loại trong tiếng Anh (Part of speech) dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau. Liên từ được chia thành 3 loại chính:
• Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương nhau. Ví dụ: and, but, so…
• Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): được sử dụng để nối mệnh đề, câu và các cụm từ. Ví dụ: either-or, neither- nor…
• Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): được sử dụng để nối mệnh đề phụ (dependent clause) với mệnh đề chính (main clause). Mệnh đề phụ là một cụm từ có ý nghĩa nhưng không thể tồn tại độc lập. Nó phụ thuộc vào mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa. Ví dụ: after, as soon as, before…
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Có rất nhiều cách khác nhau đề chuyển dạng từ loại tiếng Anh này sang dạng khác. Hãy cùng theo dõi cách biến đổi trong phần dưới đây nhé!
1. Chuyển động từ sang danh từ
• Thêm đuôi -ing:
Động từ: run, understand
Danh từ: running, understanding
• Thêm đuôi -tion, -sion, -ment, -ance, -ence:
Động từ: inform (thông báo)
Danh từ: information (thông tin)
• Sử dụng “the act of” kèm theo động từ thêm -ing
Động từ: write (viết)
Danh từ: the act of writing (hành động viết)
• Sử dụng “the process of” kèm theo động từ thêm -ing:
Động từ: develop (phát triển)
Danh từ: the process of developing (quá trình phát triển)
2. Chuyển tính từ sang danh từ
• Thêm đuôi -ness:
Tính từ: happy (hạnh phúc)
Danh từ: happiness (sự hạnh phúc)
• Thêm đuôi -ity:
Tính từ: popular (phổ biến)
Danh từ: popularity (sự phổ biến)
• Thêm đuôi -ism:
Tính từ: modern (hiện đại)
Danh từ: modernism (chủ nghĩa hiện đại)
• Sử dụng mạo từ “the”:
Tính từ: poor (nghèo)
Danh từ: the poor (người nghèo)
3. Chuyển tính từ sang trạng từ
Để chuyển từ tính từ sang trạng từ, bạn chỉ cần thêm đuôi -ly. Ví dụ:
happy → happily (vui vẻ)
quick → quickly (nhanh)
Trên đây là tổng hợp các lý thuyết quan trọng của từ loại tiếng Anh (Part of speech) và cách chuyển đổi chúng. Hãy chăm chỉ luyện tập để sử dụng thành thạo các loại từ cũng như các cấu trúc câu bạn nhé!