Đôi khi trong cuộc sống, bạn cần có những lúc khen xinh đẹp bằng tiếng Anh, chẳng hạn như khi bạn gặp gỡ một người lần đầu và muốn tạo ấn tượng tốt với họ, khen bạn bè, người thân, người yêu, bạn đời… Nếu đúng lúc, đúng thời điểm, lời khen luôn tạo ấn tượng tốt đối với người được nhận. Vậy khen xinh đẹp bằng tiếng Anh như nào để người nghe cảm thấy vui? Bạn hãy đọc ngay bài viết sau đây nhé.
Những tính từ miêu tả sự xinh đẹp
Để khen ai đó xinh đẹp bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng rất nhiều tính từ như:
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
aesthetic | /ɛsˈθɛtɪk/ | thẩm mỹ, mang tính thẩm mỹ |
beguiling | /bɪˈgaɪlɪŋ/ | lý thú, hấp dẫn |
appealing | /əˈpiːlɪŋ/ | lôi cuốn, quyến rũ |
blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | rực rỡ, thắm thiết, đang nở hoa |
alluring | /əˈljʊərɪŋ/ | quyến rũ, lôi cuốn, duyên dáng |
captivating | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | làm say đắm, quyến rũ |
celestial | /sɪˈlɛstiəl/ | thiên đàng, thuộc về bầu trời |
charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | thuyết phục, lôi cuốn |
chic | /ʃiːk/ | sang trọng, lịch sự |
dainty | /ˈdeɪnti/ | xinh xắn, dễ thương |
dapper | /ˈdæpər/ | lịch lãm, tao nhã |
debonair | /ˌdɛbənˈɛər/ | vui vẻ, hòa nhã, phóng khoáng |
delectable | /dɪˈlɛktəbəl/ | ngon lành, thú vị, khoái trá |
effulgent | /ɪˈfʌldʒənt/ | sáng ngời, tỏa sáng |
enchanting | /ɪnˈtʃæntɪŋ/ | quyến rũ, mê hoặc |
exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | tinh xảo, tuyệt vời, thanh tú |
fancy | /ˈfænsi/ | có trang trí đẹp, tinh tế |
fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | hấp dẫn, lôi cuốn |
fine | /faɪn/ | đẹp, xinh, bảnh |
Một số tính từ khen xinh đẹp bằng tiếng Anh khác:
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
glamorous | /ˈɡlæmərəs/ | quyến rũ, lộng lẫy |
gorgeous | /ˈɡɔːrdʒəs/ | rực rỡ, lộng lẫy, đẹp mắt |
groomed | /ɡruːmd/ | được chuẩn bị, tươm tất |
handsome | /ˈhænsəm/ | đẹp trai |
ineffable | /ɪnˈɛfəbəl/ | không thể diễn tả bằng lời |
irresistible | /ˌɪrɪˈzɪstəbəl/ | không thể cưỡng lại được |
luscious | /ˈlʌʃəs/ | ngon lành, ngọt ngào |
magnificent | /mæɡˈnɪfɪsənt/ | tráng lệ, huy hoàng |
majestic | /məˈdʒɛstɪk/ | uy nghi, tráng lệ |
opulent | /ˈɒpjʊlənt/ | sang trọng, giàu có |
pleasing | /ˈpliːzɪŋ/ | đáng yêu, dễ thương, dễ chịu, thú vị |
ravishing | /ˈrævɪʃɪŋ/ | say mê, say đắm, mê hồn |
resplendent | /rɪˈsplɛndənt/ | lộng lẫy, rực rỡ |
spectacular | /spɛkˈtækjʊlər/ | đẹp mắt, ngoạn mục |
statuesque | /ˈstætʃuːˌsk/ | cao lớn, uy nghi |
tantalizing | /ˈtæntəˌlaɪzɪŋ/ | như trêu ngươi |
tempting | /ˈtɛmptɪŋ/ | lôi cuốn, khêu gợi |
voluptuous | /vəˈlʌptʃuəs/ | khêu gợi |
youthful | /ˈjuːθfʊl/ | trẻ trung, tràn đầy sức sống |
>>> Tìm hiểu thêm: Câu bị động thì hiện tại đơn: Công thức, ví dụ và bài tập chi tiết
Một số cấu trúc câu khen ngợi trong tiếng Anh thường gặp
Tùy tình huống, bạn cần áp dụng một cách khen cho phù hợp. Ví dụ khi khen xinh đẹp bằng tiếng Anh, không phải lúc nào cũng cần dùng tính từ chỉ sự xinh đẹp mà bạn có thể dùng theo một số cấu trúc sau đây.
1. Cấu trúc khen xinh đẹp tiếng Anh với động từ to be/look
Khi muốn khen ngợi ngoại hình của một người, một đồ vật hay kỹ năng họ sở hữu, bạn có thể áp dụng cấu trúc này.
Noun/Noun Phrase + to be/look + (really) + Adjective |
Ví dụ:
• Amy Prince looks charming at the event. (Amy Prince trông thật quyến rũ ở sự kiện.)
• The dress my mum sewed for me is extremely exquisite. (Chiếc đầm mẹ may cho tôi vô cùng tinh xảo.)
2. Cấu trúc khen xinh đẹp tiếng Anh với like/love
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn bày tỏ sự đồng tình, yêu thích với ai, vật nào đó.
I + (really) + like/love + Noun/Noun Phrase |
Ví dụ:
• I like the way you redesigned your old suit. (Tớ thích cái cách cậu thiết kế lại bộ đồ cũ của mình.)
• I really love your new beanie. (Tớ rất thích cái mũ len mới của cậu.)
3. Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh bắt đầu với Pronoun is a/an
Đây là một cách thông dụng để khen ngợi ngoại hình của một người hay vật. Ngoài ra, cấu trúc này cũng dùng để khen trong các tình huống khác.
Pronoun + is + (a/an) + (really) + Adjective + Noun/Noun Phrase |
Ví dụ:
• Kate is a glamorous queen of the Alps area. (Kate là một nữ hoàng quyến rũ của vùng Alps.)
• That is an attractive new car. (Đó là một chiếc xe mới hấp dẫn.)
4. Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh bắt đầu với What
Đây là mẫu câu cảm thán quen thuộc để khen ngợi. Nó dùng được cho nhiều trường hợp chứ không chỉ khen xinh bằng tiếng Anh.
What + a/an + adjective + Noun/Noun Phrase |
Ví dụ:
• What an interesting cartoon movie! (Thật là một bộ phim hoạt hình thú vị!)
• What an adorable baby you have! (Đúng là một đứa bé dễ thương!)
5. Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh bắt đầu You + Verb
Cấu trúc này thường dùng để khen ngợi trong công việc hay kỹ năng của người đối diện.
You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun/Noun Phrase! |
Ví dụ:
• You cooked a really tasty dinner! (Cậu đã nấu một bữa tối ngon tuyệt!)
• You made an impressive speech up there! (Anh đã có một bài phát biểu đầy ấn tượng ở đó!)
6. Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh bắt đầu Pronoun have
Đây cũng là cách để bạn khen ai đó đấy nhé.
Pronoun have + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase |
Ví dụ:
• You have big blue eyes, so envy! (Ghen tỵ thật đấy, cậu có đôi mắt xanh và to!)
• They have an amazing kitchen full of modern cooking supplies and ingredients. (Họ có một căn bếp tuyệt vời với đầy đủ dụng cụ nấu nướng hiện đại và các nguyên liệu.)
Những câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh ấn tượng
Bạn nên khen ai đó xinh đẹp bằng sự chân thành, tích cực. Khi đó cả bạn và người được khen đều cảm thấy rất vui đó. Và đây là những câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh:
Lời khen xinh đẹp bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
You look absolutely stunning! | Bạn trông thật sự rực rỡ! |
You’re so beautiful/gorgeous! | Bạn thật đẹp! |
You have a radiant smile. | Bạn có nụ cười rạng rỡ. |
That color is perfect on you. | Màu đấy hợp với cậu ghê. |
Your voice is magnificent. | Giọng cậu tuyệt thật đấy. |
You’re a true natural beauty. | Bạn thật sự là một người có nét đẹp tự nhiên. |
Your style is impeccable. | Phong cách của bạn thực sự hoàn hảo. |
You’re absolutely breathtaking! | Bạn thật sự làm say đắm lòng người! |
You have an elegant and graceful presence. | Bạn có vẻ ngoài vô cùng thanh lịch và duyên dáng. |
You’re like a model! | Bạn giống như một người mẫu! |
How is it that you can make any outfit work for you? | Làm thế nào mà cậu mặc đồ nào cũng hợp vậy? |
Your smile lights up the room. | Nụ cười của cậu làm sáng bừng cả căn phòng. |
Your eyes are mesmerizing. | Đôi mắt của bạn thật quyến rũ. |
You have such lovely features. | Bạn có những đặc điểm đáng yêu. |
You have been glowing lately. | Dạo này trông cậu tỏa sáng hơn đấy. |
Your confidence is infectious. | Sự tự tin của bạn rất lan tỏa. |
>>> Tìm hiểu thêm: How are you doing là gì và các cách trả lời hay nhất
Bài tập vận dụng
1. Hãy viết một câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh cho mỗi tình huống được mô tả.
a. Bạn gặp một người bạn mới và thấy họ có vẻ đẹp nổi bật.
b. Bạn thấy người bạn đã trang điểm một cách tinh tế và hài hòa.
c. Bạn thấy người bạn có mái tóc đẹp và duyên dáng.
d. Bạn gặp một người bạn diện trang phục thời trang và phong cách.
e. Bạn nhìn thấy người bạn có làn da mịn màng và rạng rỡ.
Đáp án
a. You have such a striking beauty that captures attention effortlessly.
b. Your makeup looks exquisite!
c. Your hair is absolutely gorgeous!
d. You have an impeccable sense of style!
e. Your skin is flawless and glowing.
2. Hãy viết một câu khen ngợi cho mỗi tình huống được mô tả.
a. Bạn đọc một bài viết tuyệt vời do bạn của bạn viết.
b. Bạn thấy người bạn đã cống hiến rất nhiều thời gian và công sức để tổ chức một sự kiện thành công.
c. Bạn nghe người bạn hát một bài hát và cảm thấy ngạc nhiên với giọng hát của họ.
d. Bạn thấy người bạn đã tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp.
e. Bạn thấy người bạn đã trải qua một cuộc thay đổi lớn và đã đạt được mục tiêu cá nhân của mình.
Đáp án:
a. Your article is incredibly well-written and thought-provoking. I’m thoroughly impressed by your talent for expressing ideas so eloquently.
b. I admire your dedication and hard work in organizing the event. It was a resounding success, and it’s all thanks to your tireless efforts.
c. Your singing voice is incredible! The beauty and power of your vocals blew me away. You have a remarkable talent.
d. Your painting is stunning! The colors and details are so captivating. You have a real talent for the arts.
e. I’m incredibly proud of you for the personal growth you’ve achieved. You’ve risen above obstacles head-on and become more resilient than before. Your tenacity and grit are incredibly admirable.
Khi nói lời khen xinh đẹp bằng tiếng Anh, bạn nên truyền đạt một cách chân thành và tôn trọng. Hãy cân nhắc tình huống và mối quan hệ giữa bạn với người đối diện để lời khen không trở nên sáo rỗng, ngượng ngùng. Hy vọng qua bài viết này, ILA đã giúp bạn nắm rõ những tính từ và cấu trúc câu để khen. Chúc bạn thành công khi sử dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày nhé.