Học cách đọc giờ trong tiếng Anh chỉ trong vài phút

Cách đọc giờ trong tiếng Anh cực dễ cho mọi người

Tác giả: Cao Vi

Giờ giấc là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống thường ngày, hay xuất hiện trong các cuộc hội thoại. Để giao tiếp được, bạn cần nắm chắc cách đọc giờ trong tiếng Anh. Có nhiều cách để nói về thời gian trong tiếng Anh, gồm nói giờ hơn, giờ kém, giờ đúng. Mỗi loại giờ lại có vài cách nói khác nhau. Hãy cùng ILA khám phá nhé. 

Các cách đọc giờ trong tiếng Anh 

Giờ giấc trong tiếng Anh gồm giờ đúng, giờ hơn và giờ kém. Sau đây là cách đọc giờ đúng.  

1. Cách đọc giờ đúng

Cách đọc giờ đúng

Giờ đúng là khi kim dài chỉ phút ở vị trí số 12, còn với đồng hồ điện tử thì chỉ số 00. Cách đọc giờ đúng thông thường là:

số giờ + o’clock

Ví dụ: 

• 1:00: One o’clock

• 4:00: Four o’clock

• 8:00: Eight o’clock

The meeting starts at two o’clock in the afternoon. (Cuộc họp bắt đầu lúc hai giờ chiều.)

What time is it? It’s nine o’clock. (Bây giờ là mấy giờ? Bây giờ là chín giờ.)

Tuy nhiên, người ta cũng hay lược bỏ o’clock khi nói về giờ đúng. Đây là cách nói tắt trong cách đọc giờ trong tiếng Anh.

Ví dụ: 

The train departs at eight in the evening. (Chuyến tàu khởi hành lúc tám giờ tối.)

We have dinner together at seven every evening. (Chúng tôi ăn tối cùng nhau vào lúc bảy giờ mỗi tối.)

2. Cách đọc giờ hơn kém trong tiếng Anh 

Ngoài giờ đúng, giờ hơn và giờ kém cũng có những cách đọc khác nhau. Giờ hơn nghĩa là thời gian sau một thời điểm tham chiếu. Trong khi giờ kém có nghĩa là thời gian trước so với thời điểm tham chiếu.

Ví dụ, thời điểm tham chiếu là 2:00, thì 2:15 là giờ hơn so với 2:00 và 1:40 là giờ kém so với 2:00. 

Cách đọc giờ hơn kém trong tiếng Anh chung

Số giờ + số phút

Ví dụ: 

• 8:10 = eight ten (giờ hơn)

• 11:55 = eleven fifty five (giờ kém)

Could you please wake me up at six forty five tomorrow? (Bạn có thể đánh thức tôi lúc sáu giờ bốn lăm phút sáng mai được không?)

Let’s meet at eight thirty five for breakfast. (Hãy gặp nhau lúc tám giờ ba mươi lăm phút để ăn sáng nhé.)

Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh 

Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh  

Khi số phút lớn 30 phút, bạn dùng cách đọc giờ kém để nói thời gian. 

(60 – số phút) + to + (số giờ + 1) 

Ví dụ:

8:40, số giờ là 8 giờ, số phút là 40 phút. Áp dụng công thức trên, bạn sẽ đọc: 8:40 = twenty to nine. 

10:55 = five to eleven

3:48 = twelve to four

We finished 5 minutes earlier than expectation, at 10:55 (five to eleven). (Chúng tôi xong sớm 5 phút so với dự kiến, lúc mười một giờ kém năm.  

>>> Tìm hiểu thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P

Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh phổ biến

Cách đọc giờ hơn kém trong tiếng Anh 

Khi số phút nhỏ hơn 30 phút, bạn dùng giờ hơn để nói về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Số phút + past + số giờ

Ví dụ:

2:02 = two past two

1:14 = fourteen past one

Amy usually has breakfast at 7:10 (ten past seven). (Amy thường ăn sáng lúc bảy giờ mười phút.) 

Our parents like going jogging from 5:20 (twenty past five) in the morning. (Bố mẹ chúng tôi thích chạy bộ từ năm giờ hai mươi phút sáng.)

Lưu ý cách đọc giờ phút trong tiếng Anh trường hợp đặc biệt: 

• 15 minutes/45 minutes = quarter 

• 30 minutes = half 

Ví dụ: 

• 6:45 = quarter to seven 

• 9:30 = half past nine 

The first lesson starts at 8:15 (quarter past eight). (Tiết học đầu tiên bắt đầu lúc tám giờ mười lăm phút.)  

Cách nói khoảng thời gian trong tiếng Anh đơn giản 

1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh về buổi trong ngày 

Các đọc giờ về buổi trong ngày 

Các khoảng thời gian trong một ngày bao gồm:

• in the morning: vào buổi sáng 

• in the afternoon: vào buổi chiều

• In the evening: vào buổi tối

• at noon: vào buổi trưa 

• at midnight: vào ban đêm, nửa đêm 

• at night: lúc tối 

Ví dụ: 

The thief broke into his house at midnight. (Tên trộm đột nhập vào nhà anh ấy lúc nửa đêm.)

Our sports club only practices in the afternoon. (Câu lạc bộ thể thao của chúng tôi chỉ hoạt động vào buổi chiều.) 

2. Cách đọc giờ phút trong tiếng Anh với AM và PM 

AM và PM

AM (am, a.m hay A.M) có nghĩa là “ante meridiem” trong tiếng Latinh, tức là trước buổi trưa. AM dùng để chỉ giờ trước 12 giờ trưa. 

PM (pm, p.m hay P.M) có nghĩa là “post meridiem” trong tiếng Latinh, tức là sau buổi trưa. PM dùng để chỉ giờ từ 12 giờ trưa trở đi. 

Ví dụ:

• 9:00 AM = nine AM (chín giờ sáng)

• 13:26 = 1:26 PM = one twenty six PM (một giờ hai sáu phút chiều) 

Các cách nói ngày giờ trong tiếng Anh

ngày giờ trong tiếng Anh

Khi nói kết hợp ngày giờ trong tiếng Anh, bạn nói theo thứ tự sau:

giờ + thứ + tháng + ngày + năm

Lưu ý, tiếng Anh khác tiếng Việt ở chỗ nói tháng trước ngày. 

Ví dụ: 

• 8 a.m, Monday, March 23rd, 2024 = tám giờ sáng thứ Hai ngày 23 tháng 3 năm 2024

• 10:30 April 1st = mười giờ rưỡi ngày 1 tháng 4 

The meeting will start at 8 a.m Monday, March 23rd, 2024, so please be on time. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc tám giờ sáng thứ Hai ngày 23 tháng 3 năm 2024 nên chú ý đúng giờ nhé.)

>>> Tìm hiểu thêm: Excited đi với giới từ gì? Các cấu trúc excited phổ biến

Bài tập vận dụng  

Bài tập vận dụng

1. Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ tương ứng dưới đây

1. Bây giờ là 6 giờ. A. It’s half past six.

B. It’s six o’clock.

C. It’s five o’clock.

2. Bây giờ là 7h45’. A. It’s seven past three.

B. It’s seven past four.

C. It’s quarter to eight.

3. Bây giờ là 10h15′. A. It’s a quarter past ten.

B. It’s half past ten.

C. It’s a quarter to ten.

4. Bây giờ là 11h50′. A. It’s ten past eleven.

B. It’s ten to twelve.

C. It’s ten past twelve.

5. Bây giờ là 1h30′. A. It’s half past two.

B. It’s half past one.

C. It’s half past three.

Đáp án 

1. B 2. C 3. A 4. B 5. B

2. Đọc các thời gian dưới đây

a. 4:15 PM

b. 9:30 AM

c. 6:45 PM

d. 11:20 AM

e. 2:55 PM

Đáp án

a. Four fifteen PM / quarter past four PM 

b. Nine thirty AM / half past nine AM 

c. Six forty-five PM / quarter to seven PM 

d. Eleven twenty AM / twenty past eleven 

e. Two fifty-five PM / five to three PM 

3. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh về cách đọc giờ

Bài tập 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

a. have / nine/ in / morning / I / an / appointment / at / half / past / the. 

b. The / at / evening / starts / event / a / quarter / in / six / the / to. 

c. store / ten o’clock / The / opens /at / sharp. 

d. is / scheduled / The / the / afternoon / two / twenty / past / in / meeting / for.

e. begin / will / five / at / midnight / minutes / to / The / party.

Đáp án

a. I have an appointment at half past nine in the morning.

b. The event starts at a quarter to six in the evening.

c. The store opens at ten o’clock sharp.

d. The meeting is scheduled for twenty past two in the afternoon.

e. The party will begin at five minutes to midnight.

>>> Tìm hiểu thêm: Động từ có quy tắc tiếng Anh: Cách dùng và phát âm

Việc luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp hằng ngày với người nước ngoài mà còn hữu ích cho việc sắp xếp lịch hẹn, cuộc họp và các công việc khác. Có nhiều cách diễn đạt thời gian khác nhau, vì vậy rất quan trọng để lựa chọn cách phù hợp nhất với bạn. Nếu không nói đúng thời gian, có thể gây hiểu lầm và dẫn đến các vấn đề trong công việc. Do đó, việc thành thạo cách đọc giờ tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả và ngăn chặn các sự cố có thể xảy ra do hiểu nhầm về thời gian.

Nguồn tham khảo

1. AM and PM: What Do They Mean? – Cập nhật 22-03-2024 

2. POST MERIDIEM definition and meaning – Cập nhật 22-03-2024 

location map