Câu bị động thì hiện tại đơn: Công thức, ví dụ và bài tập chi tiết

Câu bị động thì hiện tại đơn: Công thức, ví dụ và bài tập chi tiết

Tác giả: Tran Quyen

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu bị động là dạng câu trong đó chủ ngữ nhận tác động của hành động được nêu trong động từ. Câu bị động thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc khi không biết hoặc không muốn nêu rõ chủ thể thực hiện hành động. Trong bài viết này, bạn hãy cùng ILA tìm hiểu về khái niệm câu bị động thì hiện tại đơn, cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động và một số dạng câu bị động thường gặp nhé.

Câu bị động là gì?

Câu bị động là gì

Câu bị động là một dạng câu trong đó chủ ngữ nhận tác động của hành động được nêu trong động từ. Điểm đặc biệt của câu bị động là động từ được chia ở dạng quá khứ phân từ và có thể có hoặc không có tân ngữ

Ví dụ:

• The book is written by the author. (Quyển sách được viết bởi tác giả.)

• The car is washed by my father. (Chiếc xe được rửa bởi bố tôi.)

• The house is painted by the painter. (Ngôi nhà được sơn bởi người thợ sơn.)

Câu bị động thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc khi không biết hoặc không muốn nêu rõ đối tượng thực hiện hành động.

Công thức câu bị động thì hiện tại đơn

Câu bị động (Passive voice)

Công thức chung của câu bị động thì hiện tại đơn như sau:

S + is/am/are + Quá khứ phân từ (past participle) + (by + O)

Ví dụ:

• The book is read by many people. (Cuốn sách được nhiều người đọc.)

• The house is cleaned every week. (Ngôi nhà được dọn dẹp hàng tuần.)

• The documents are reviewed by the supervisor. (Các tài liệu được xem xét bởi người giám sát.)

Sự khác nhau giữa câu chủ động và câu bị động thì hiện tại đơn

Sự khác nhau giữa câu chủ động và câu bị động thì hiện tại đơn

Câu chủ động Câu bị động
Chủ ngữ Chủ ngữ thực hiện hành động Chủ ngữ nhận tác động của hành động
Động từ Động từ ở dạng nguyên thể Động từ câu bị động ở dạng quá khứ phân từ
Tân ngữ Có tân ngữ Tân ngữ không bắt buộc, có thể có hoặc không có
Cách dùng Thường dùng để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động Thường dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động

Ví dụ:

Câu chủ động: The boy is playing football. (Cậu bé đang chơi bóng đá.)

Câu bị động: The football is being played by the boy. (Bóng đá đang được chơi bởi cậu bé.)

Cách chuyển câu bị động thì hiện tại đơn từ câu chủ động

chuyển câu bị động thì hiện tại đơn từ câu chủ động

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong thì hiện tại đơn, bạn thực hiện các bước sau:

• Xác định được chủ ngữ và động từ chính trong câu chủ động.

• Chuyển chủ ngữ thành bị động bằng cách thêm “am/is/are” (tùy thuộc vào ngôi của chủ ngữ) và động từ quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính.

• Di chuyển tân ngữ (object) trong câu chủ động lên trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

• Đặt giới từ “by” theo sau động từ quá khứ phân từ để chỉ người thực hiện hành động (nếu cần).

Dưới đây là ví dụ câu bị động thì hiện tại đơn:

Ví dụ 1:

Câu chủ động: She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)

Câu bị động: An apple is eaten by her. (Quả táo được ăn bởi cô ấy.)

Trong ví dụ này, bạn chuyển tân ngữ “An apple” lên làm chủ ngữ và thêm “is” (vì “An apple” là danh từ số ít) và “eaten” (động từ quá khứ phân từ của “eat”). Không cần sử dụng “by” vì không cần chỉ rõ người thực hiện hành động.

Ví dụ 2:

Câu chủ động: They clean the house every week. (Họ dọn dẹp nhà cửa mỗi tuần.)

Câu bị động: The house is cleaned by them every week. (Ngôi nhà được dọn dẹp mỗi tuần bởi họ)

Trong ví dụ này, bạn chuyển tân ngữ “The house” thành chủ ngữ và thêm “is” (vì “The house” là danh từ số ít) và “cleaned” (động từ quá khứ phân từ của “clean”). Sử dụng “by” để chỉ rõ người thực hiện hành động là “them”.

Các dạng câu bị động thì hiện tại đơn phổ biến

Các dạng câu bị động thì hiện tại đơn phổ biến

1. Câu bị động có 2 tân ngữ

Trong một số trường hợp, câu bị động có thể có 2 tân ngữ. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng cấu trúc 

S + is/am/are + Ved/V3 + O + by + O

hoặc

S + is/am/are + Ved/V3 + O + to + O

 Ví dụ:

• The teacher gave John a test. (Giáo viên đã cho John một bài kiểm tra.)

→ John was given a test by the teacher. (John đã được cho một bài kiểm tra bởi giáo viên.)

→ A test was given to John by the teacher. (Một bài kiểm tra đã được cho John bởi giáo viên.)

2. Câu bị động dạng tường thuật

Công thức câu trực tiếp, gián tiếp

Khi chuyển đổi câu chủ động có động từ tường thuật sang câu bị động, bạn sử dụng cấu trúc sau.

Câu chủ động:

S1 + V1 + that + S2 + V2 + O

Câu bị động: 

S + am/is/are + Ved/ V3 + to V

It is + Ved/V3 + that + S2 + V2

Ví dụ:

• He says that Ken loves you. (Anh ấy nói rằng Ken yêu bạn.)

→ It is said that Ken loves you. (Người ta nói rằng Ken yêu bạn.)

→ Ken is said to love you. (Ken được nói rằng là yêu bạn.)

3. Câu bị động chuyển từ câu nhờ vả

Câu bị động chuyển từ câu nhờ vả

Khi chuyển đổi từ câu chủ động là câu nhờ vả sang câu bị động, bạn sử dụng các cấu trúc sau:

Câu chủ động:

S + have someone + V (nguyên mẫu) + something

Câu bị động:

S + have something + Ved/V3 + by someone

Ví dụ:

• I have my friend fix my car. (Tôi đã nhờ bạn tôi sửa xe của tôi.)

→ I have my car fixed by my friend. (Chiếc xe của tôi đã được sửa nhờ bạn tôi.)

Câu chủ động:

S + make someone + V (nguyên mẫu) + something

Câu bị động:

Something +am/is/are made + to V + by someone

Ví dụ:

• She makes her brother clean the room. (Cô ấy đã bắt anh trai cô ấy dọn phòng.)

→ The room is made to clean by her brother. (Căn phòng được dọn dẹp bởi anh trai cô ấy.)

Câu chủ động:

S + get + someone + to V + something

Câu bị động:

S + get + something + Ved/V3 + by someone

Ví dụ:

• I get my brother to fix my computer.

→ I get my computer fixed by my brother

4. Câu bị động là câu hỏi thì hiện tại đơn

thì hiện tại đơn

Khi chuyển đổi từ câu chủ động là câu hỏi sang câu bị động, bạn sử dụng cấu trúc: 

Câu chủ động:

Do/Does + S + V + O?

Câu bị động:

Am/Is/Are + S + Ved/V3+ by + O? 

Ví dụ:

• Does she speak English? (Cô ấy có nói tiếng Anh được không?)

→ Is English spoken by her? (Tiếng Anh có được nói bởi cô ấy không?)

5. Câu bị động với động từ chỉ giác quan

động từ chỉ giác quan

Trong trường hợp câu chủ động có động từ chỉ giác quan (see, watch, hear, feel…), bạn có thể chuyển đổi sang câu bị động bằng cách sử dụng cấu trúc:

Câu chủ động:

S + V1 + somebody + V2

Câu bị động:

Somebody + am/is/are + Ved/V3 + to V-inf + (by O)

Ví dụ:

• She saw him run in the park. (Cô ấy nhìn thấy anh ta đang chạy trong công viên.)

→ He was seen to run in the park. (Anh ta đã được nhìn thấy đang chạy trong công viên.)

6. Câu bị động là câu mệnh lệnh

Khi chuyển đổi từ câu chủ động là câu mệnh lệnh sang câu bị động, bạn sử dụng cấu trúc:

Let + S + (not) be + Ved/ V3 

Ví dụ:

• Open the window. (Mở cửa sổ.)

→ Let the window be opened. (Hãy để cửa sổ được mở.)

Bài tập câu bị động thì hiện tại đơn

Bài tập câu bị động thì hiện tại đơn

Hãy chuyển đổi các câu sau từ câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại đơn.

1. Ken is building a new house.

2. She cooks dinner every night.

3. Someone steals my bike.

4. The leader gives team members a test.

5. She asked me to help her.

6. Does she speak English?

7. She saw him running in the park.

8. Open the window.

9. Kate clean the house every week.

10. She writes a letter to her friend.

11. We grow flowers in our garden.

12. He fixes the computer.

13. The teacher explains the lesson to the students.

14. They build new houses in this neighborhood.

15. She cooks dinner for her family.

16. We make sandwiches for the picnic.

17. He repairs the car.

18. The company designs websites for clients.

19. They deliver the packages to customers.

20. She organizes the event every year.

21. We prepare breakfast in the morning.

22. He publishes articles in the magazine.

23. The mechanic fixes the engine.

Đáp án câu bị động thì hiện tại đơn

1. A new house is being built by Ken.

2. Dinner is cooked by her every night.

3. My bike is stolen by someone.

4. The team members are given a test by the leader.

5. I was asked to help her by her.

6. Is English spoken by her?

7. He was seen to run in the park.

8. Let the window be opened.

9. The house is cleaned every week by Kate.

10. A letter is written to her friend (by her).

11. Flowers are grown in our garden (by us).

12. The computer is fixed (by him).

13. The students are explained the lesson by the teacher.

14. New houses are built in this neighborhood (by them).

15. Dinner is cooked for her family (by her).

16. Sandwiches are made for the picnic (by us).

17. The car is repaired (by him).

18. Websites are designed for clients (by the company).

19. The packages are delivered to customers (by them).

20. The event is organized every year (by her).

21. Breakfast is prepared in the morning (by us).

22. Articles are published in the magazine (by him).

23. The engine is fixed by the mechanic.

Tóm lại, câu bị động thì hiện tại đơn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, mang đến sự linh hoạt và sự truyền tải ý nghĩa đa dạng trong việc diễn đạt câu. Bằng cách hiểu và sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt, bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình, tạo ra các bài viết và câu văn sáng tạo và ấn tượng.

Nguồn tham khảo

  1. Passive voice. Ngày truy cập 14/3/2024
  2. Passive voice. Ngày truy cập 14/3/2024
  3. Passive voice. Ngày truy cập 14/3/2024
location map