Quá khứ của “do”. V2, V3 của “do” là gì?

quá khứ của do

Tác giả: Tran Trinh

“Do” là một động từ bất quy tắc thông dụng, thế nhưng bạn có nhớ quá khứ của “do” là gì không? Hãy cùng ILA ôn lại một số kiến thức căn bản về động từ “do” để sử dụng cho chính xác nhé.

“Do” là một động từ đặc biệt. Ngoài cách dùng như một động từ thông thường chia theo các thì, bạn còn có thể sử dụng “do” như một trợ động từ (giống như behave). Vậy V2, V3 của “do” được dùng như thế nào và “do” có nghĩa gì?

1. “Do” có nghĩa là gì? 

quá khứ của do - 1

Tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu mà “do” có thể mang những ý nghĩa khác nhau.

1.1 “Do” làm trợ động từ

“Do” khi kết hợp với động từ khác sẽ đóng vai trò là trợ động từ (auxiliary verbs) trong câu phủ định và câu nghi vấn hoặc dùng trong câu khẳng định với nghĩa nhấn mạnh. Khi “do” là trợ động từ, “do” chỉ có chức năng ngữ pháp và không mang nghĩa xác định, nghĩa nằm ở động từ chính trong câu.

Ví dụ:

• We didn’t conduct a survey of consumer attitudes towards GM foods. (Chúng tôi đã không tiến hành khảo sát về thái độ của khách hàng về thực phẩm biến đổi gen.) [câu phủ định]

• Do you usually write film reviews on this blog? (Bạn có thường viết review phim trên blog này không?) [câu nghi vấn]

• Sarah did look gorgeous in that wedding dress! (Sarah trông thật lộng lẫy trong bộ váy cưới đó!) [nhấn mạnh]

• “Do” còn được dùng trong câu mệnh lệnh (imperatives) với nghĩa nhấn mạnh kêu gọi thực hiện hành động hay dùng trong câu hỏi đuôi để xác nhận thông tin.

Ví dụ:

• Do stop smoking in this area. (Hãy dừng hút thuốc trong khu vực này.)

• We met Gary at the airport yesterday, didn’t we? (Chúng ta đã gặp Gary ở sân bay hôm qua, phải không?)

• She lives with her grandparents on the outskirts of Milan, doesn’t she? (Cô ấy sống với ông bà ở ngoại thành Milan, phải không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Hướng dẫn cụ thể từ A-Z 

1.2 “Do” làm động từ thường  

“Do” khi là động từ thường có nghĩa là “làm”, “thực hiện” một hành động gì đó chung chung.

Ví dụ:

• What have you been doing today, anything fun? (Hôm nay bạn đã làm gì rồi, có gì vui không?)

• All we can do now is to wait for their response. (Tất cả những gì chúng ta có thể làm bây giờ là chờ đợi phản hồi từ họ.)

Một số nghĩa khác của động từ “do”:

  1. Học: All children have to do maths in primary school. (Tất cả trẻ đều phải học toán ở trường tiểu học.)
  2. Giải, tìm đáp án: I have done this crosswords for 15 minutes. (Tôi đã giải câu đố chữ này được 15 phút rồi.)
  3. Dọn dẹp: The cleaner had done my room when I came back. (Lúc tôi về tới thì nhân viên vệ sinh đã dọn dẹp phòng của tôi rồi.)
  4. Tham gia: We did a lot of mountain-climbing during the trip to the north of Vietnam. (Chúng tôi đã tham gia nhiều hoạt động leo núi trong chuyến đi đến miền Bắc Việt Nam.)
  5. Đi lại, di chuyển: This old car has done over 100,000 miles. (Chiếc xe cũ kỹ này đã đi được hơn 100.000 dặm rồi.)
  6. Có thể chấp nhận được: I don’t have any pomegranate juice left, but I’ve got some watermelon juice. Will that do (you)? (Tôi không còn nước ép lựu nhưng còn một ít nước ép dưa hấu. Bạn uống được chứ?)
  7. Hoàn tất: Sit there and wait until he’s done(Hãy ngồi đó và đợi cho đến khi anh ấy xong việc.)
  8. Chế biến: How would you like your steak done(Bạn muốn món bít tết chế biến như thế nào?)

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh  

2. Quá khứ của “do” – V2, V3 của “do”

quá khứ của do - 2

Theo bảng động từ bất quy tắc, V2 (past simple) của “do” là “did”. V3 (past participle) của “do” hay phân từ 2 của “do” là “done”. Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của “do” theo các ngôi và thì trong tiếng Anh:

ThìYouHe/ She/ ItWe YouThey
Present Simple

(Thì hiện tại đơn)

dododoesdododo
Present Continuous

(Thì hiện tại tiếp diễn)

am doingare doingis doingare doingare doingare doing
Present Perfect

(Thì hiện tại hoàn thành)

have donehave donehas donehave donehave donehave done
Present Perfect Continuous

(Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

have been doinghave been doinghas been doinghave been doinghave been doinghave been doing
Past Simple

(Thì quá khứ đơn)

diddiddiddiddiddid
Past Continuous

(Thì quá khứ tiếp diễn)

was doingwere doingwas doingwere doingwere doingwere doing
Past Perfect

(Thì quá khứ hoàn thành)

had donehad donehad donehad donehad donehad done
Past Perfect Continuous

(Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

had been doinghad been doinghad been doinghad been doinghad been doinghad been doing
Future Simple

(Thì tương lai đơn)

will dowill dowill dowill dowill dowill do
Future Continuous

(Thì tương lai tiếp diễn)

will be doingwill be doingwill be doingwill be doingwill be doingwill be doing
Future Perfect

(Thì tương lai hoàn thành)

will have donewill have donewill have donewill have donewill have donewill have done
Future Perfect Continuous

(Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)

will have been doingwill have been doingwill have been doingwill have been doingwill have been doingwill have been doing

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh 

3. Phân biệt “do” và “make”

quá khứ của do - 3

Cả “make” và “do” đều có chung nghĩa là “làm”. Vậy thì khi nào dùng “make”, khi nào dùng “do”? Trong nhiều trường hợp, hai từ này sẽ khiến bạn không biết dùng từ nào cho đúng. Hãy ghi nhớ một số điểm cơ bản sau để chọn từ thích hợp nhé.

• Make dùng để diễn tả ý “tạo ra” một vật gì đó, có ý nhấn mạnh đến sản phẩm.

Ví dụ:

She made us spaghetti. (Cô ấy làm cho chúng tôi món mì Ý.)

Did you really make this sweater? (Bạn đã làm chiếc áo len này đấy à?)

Dưới đây là một số danh từ thường kết hợp với “make”:

apologycoffeeexcusesoundoffer
commentfriendslunchphone callbed
complaintguessmessplanlaw
mistakespeechnoiseeffortlist
moneyprogressstatementchangepromise

• Do dùng cho các hoạt động chung chung, nhấn mạnh đến quá trình thực hiện. “Do” thường đi kèm các từ “something”, “nothing”, “anything” hay “everything”.

Ví dụ:

What did you do at the weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần?)

She’s fed up with doing everything herself. (Cô ấy chán ngấy việc phải tự mình làm mọi thứ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

Dưới đây là một số danh từ thường kết hợp với “do”:

activitydamagefavourjobtask
businessdrawinggardeninglaundrytest
cleaningdutyone’s bestwashingcooking
examhomeworkpaintingworkexercise
ironingshoppinghouseworkpaperworkresearch

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

4. Các thành ngữ với “do”

quá khứ của do - 4

• Do as you would be done by: muốn được đối xử như thế nào thì hãy đối xử với người khác như thế ấy

• Do a number on someone: làm ai đó tổn thương, làm bối rối 

• Do a disappearing/ vanishing act: đi chỗ khác

• Do all the donkey work: làm phần việc khó, chán

• Do a good turn: làm điều tốt cho ai

• Do a bunk: bất ngờ rời đi

• Do a moonlight flit: bí mật bỏ đi (thường là trốn nợ)

• Do a roaring trade: bán được nhiều

• Do as you think best: làm điều mà bạn cho là thích hợp nhất

• Do battle: chiến đấu/ cãi nhau

• Do bird/ do time: ngồi tù

• Do credit to someone: mang lại uy tín cho ai

• Do justice to someone/something: miêu tả chính xác

• Do more harm than good: gây hại 

• Do or die: được ăn cả ngã về không

• Do someone a power of good: làm điều gì tốt cho ai

• Do something off your own bat: làm việc mà người khác không yêu cầu 

• Do the honours: rót rượu và phục vụ thức ăn

• Do the trick: có công dụng 

• Do wonders for something/ someone: mang lại lợi ích cho 

• Do your homework: nghiên cứu kỹ tình huống

• Do your nut: tức giận

• Do your very best: cố gắng hết sức

• Do your worst: làm điều tồi tệ nhất (có ý thách thức)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững 

5. Các phrasal verb thông dụng với “do”

quá khứ của do - 5

• Do away with: chấm dứt, hủy bỏ

Ví dụ: They should have done away with these ridiculous regulations sooner. (Lẽ ra họ nên hủy bỏ những quy định buồn cười này sớm hơn.)

• Do sb out of sth: lừa lấy cái gì của ai

Ví dụ: That man did me out of over $10,000(Gã kia đã lừa lấy hơn 10.000 đô la của tôi.)

• Do over sth: trang trí

Ví dụ: We are going to do over the living room for Christmas. (Chúng tôi định trang trí phòng khách để chuẩn bị cho Giáng sinh.)

• Do without: xoay xở mà không có thứ gì

Ví dụ: There’s no tomato sauce left, so she will have to do without(Không còn sốt cà chua nên cô ấy sẽ phải xoay xở mà không có nó.)

• Do up: thắt chặt

Ví dụ: Could you help me to do up my dress? (Bạn giúp tôi thắt chặt cái đầm được không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và một số mẫu câu hỏi thông dụng

• Do in: giết chết

Ví dụ: The robbers tried to steal the money and then do him in(Bọn cướp cố lấy số tiền rồi giết ông ta.)

• Do well for (oneself): thành công

Ví dụ: Martin has really done well for himself. He owns two restaurants and three hotels in the city centre. (Martin thật sự rất thành công. Anh ấy sở hữu hai nhà hàng và ba khách sạn ở trung tâm thành phố.)

Như vậy động từ “do” không chỉ được dùng như một động từ thường với nghĩa “làm”. Bạn có thể dùng “do” với nhiều ý nghĩa và chức năng ngữ pháp khác nhau trong câu. Hãy dùng quá khứ của “do” cho chính xác để phân biệt “do” khi làm trợ động từ và động từ chính nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng 

Nguồn tham khảo

  1. Động từ Do – Ngày cập nhật: 23-6-2023
  2. Do (verb) definition and synonyms – Ngày cập nhật: 23-6-2023
location map