Đọc vanh vách tên các phương tiện giao thông tiếng Anh

Đọc vanh vách tên các phương tiện giao thông tiếng Anh

Tác giả: Huynh Suong

Có rất nhiều phương tiện giao thông tiếng Anh. ILA sẽ cung cấp cho bạn từ vựng của nhóm phương tiện này. Với kiến thức này, bạn sẽ tự tin vào khả năng ngoại ngữ của mình hơn. Điều này cũng rất hữu ích khi bạn đi du lịch đến những quốc gia sử dụng tiếng Anh.

Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Phương tiện giao thông tiếng Anh là “transportations”. Đây là danh từ số nhiều. Ý nghĩa: chỉ tất cả các phương tiện phục vụ cho nhu cầu di chuyển và vận chuyển. Đó là phương tiện đường thủy, đường bộ và đường hàng không.

“Transportations” dùng để chỉ chung cho các phương tiện giao thông. Cụ thể từng loại phương tiện sẽ có những từ để gọi khác nhau.

Từ vựng chung về chủ đề phương tiện giao thông tiếng Anh:

• Vehicle: Xe cộ, phương tiện giao thông.

• A means/ form/ mode of transportation: Phương tiện vận chuyển

• Transport system: Hệ thống vận tải

• Public transport: Phương tiện công cộng

• Private transport: Phương tiện cá nhân

• Traffic: Giao thông

• Infrastructure: Cơ sở hạ tầng

>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú vị

Các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Phương tiện giao thông tiếng Anh được chia thành ba nhóm chính. Cụ thể: Phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy và đường hàng không. Bạn có thể học về các phương tiện giao thông bằng cách phân theo nhóm.

10 phương tiện giao thông bằng tiếng Anh đơn giản nhất mà bạn gọi tên sẽ là gì? Hãy cùng học để việc liệt kê dễ dàng hơn nhé.

1. Phương tiện giao thông đường bộ

Phương tiện giao thông đường bộ

Car: Xe ô tô Forklift: Xe nâng
Bike/ bicycle: Xe đạp Fire truck: Xe cứu hỏa
Motorbike: Xe máy Tow truck: Xe tải dùng để kéo một phương tiện không hoạt động đến nơi có thể sửa chữa.
Van: Xe tải nhỏ Concrete mixer truck: Xe trộn bê tông
Truck/ lorry: Xe tải Tanker: Xe chở dầu, gas
Scooter: Xe tay ga Car transporter: Xe vận chuyển ô tô
Caravan: Xe nhà di động Tractor-trailer: Xe đầu kéo
Minicab: Xe taxi đặt qua điện thoại không dừng đón khách dọc đường Tractor: Xe kéo (có gắn động cơ, dùng để kéo máy móc hoặc thiết bị nặng ở trang trại).
Tram: Xe điện Ambulance: Xe cứu thương
Moped: Xe máy nhỏ có bàn đạp Police car: Xe cảnh sát
Bus: Xe buýt Dump truck: Xe ben
Tube: Tàu điện ngầm ở Luân Đôn Mountain bike: Xe đạp leo núi
Taxi/ Cab: Xe taxi Crane truck: Xe cần cẩu
Railway train: Tàu lửa Recycling truck: Xe chở rác
Subway: Tàu điện ngầm Skateboard: Ván trượt
Underground: Tàu điện ngầm Baby carriage (US)/Pram (UK): Xe đẩy em bé
High-speed train: Tàu cao tốc Carriage: Xe ngựa kéo
Coach: Xe khách Pickup: Xe bán tải

2. Phương tiện giao thông tiếng Anh đường thủy

Phương tiện giao thông tiếng Anh đường thủy

Boat: Thuyền Destroyer: Tàu quân sự nhỏ nhanh
Ferry: Phà Yacht: Thuyền buồm nhẹ
Speedboat: Tàu siêu tốc Schooner: Thuyền buồm dọc
Ship: Tàu thủy Sailboat: Thuyền buồm
Hovercraft: Tàu di chuyển nhờ đệm không khí Canoe: Ca nô
Rowing boat: Thuyền có mái chèo Submarine: Tàu ngầm
Barge: Sà lan Catamaran: Thuyền buồm đôi (thuyền có hai thân tàu song song)
Battleship: Tàu chiến Cruise ship: Du thuyền (tàu lớn giống như một khách sạn, nơi mọi người đi để giải trí)
Cargo ship: Tàu chở hàng

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh

3. Phương tiện giao thông tiếng Anh đường hàng không

Phương tiện giao thông tiếng Anh đường hàng không

Airplane/ Plane: Máy bay Helicopter: Trực thăng
Glider: Tàu lượn Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt
Hot-air balloon: Khinh khí cầu Space rocket/ Spacecraft: Tàu vũ trụ

Một số từ vựng thông dụng về giao thông tiếng Anh

Ngoài phương tiện giao thông tiếng Anh, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số từ vựng khác nói về giao thông.

1. Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Bend: Đường gấp khúc No overtaking: Cấm vượt
Two way traffic: Đường hai chiều Speed limit: Giới hạn tốc độ
Road narrows: Đường hẹp No U-turn: Cấm quay đầu xe
Roundabout: Bùng binh Dead end: Đường cụt
Bumpy road: Đường xóc No crossing: Cấm qua đường
Slow down: Giảm tốc độ No parking: Cấm đỗ xe
Slippery road: Đường trơn trượt Railway: Đường sắt
Uneven road: Đường mấp mô Road goes right: Đường rẽ phải
Crossroad: Đường giao nhau Road widens: Đường trở nên rộng hơn
No entry: Cấm vào T-junction: Ngã ba hình chữ T
No horn: Cấm còi End of dual carriageway: Hết làn đường kép
Your priority: Được ưu tiên Hard shoulder: Làn dừng lại nếu xe gặp vấn đề nghiêm trọng
Handicap parking: Chỗ đậu xe cho người khuyết tật

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại làn đường

ừ vựng tiếng Anh về các loại làn đường

Toll road: Đường có thu phí Highway: Đường cao tốc
Roadside: Lề đường Dual carriageway: Xa lộ hai chiều
Motorway: Đường xa lộ Railroad track: Đường ray xe lửa
Car lane: Làn đường dành cho ô tô One-way street: Đường một chiều
Pedestrian crossing: Vạch để qua đường Cycle lane: Làn đường dành cho người đi xe đạp
Ring road: Đường vành đai Bus lane: Làn đường dành cho xe buýt
Fork: Ngã ba Junction: Giao lộ
Turning: Điểm có thể rẽ Motorcycle lane: Làn đường dành cho xe máy

Bài đọc về phương tiện giao thông tiếng Anh

1. Bài 1: The history of cars

Bài 1: The history of cars

The origin of cars can be linked to the creation of the wheel. However, the modern automobile that we know today began to take shape in the late 1800s. The first gasoline-powered automobile was invented by Karl Benz in 1886. This invention revolutionized transportation and led to the creation of the modern automobile industry.

In the early 1900s, cars became more popular as they became more affordable. The utilization of cars for travel prompted the development of new roads and highways. Cars also became more comfortable and luxurious, with features like air conditioning and radio becoming more common.

During the 1920s and 1930s, cars became a symbol of wealth and status. Luxury car manufacturers like Rolls Royce and Cadillac became famous for producing high-end vehicles. However, the Great Depression in the 1930s led to a decline in car sales, and many car manufacturers went bankrupt.

After World War II, car sales increased again as people began to enjoy more leisure time, and families began to take road trips. In the 1950s and 1960s, cars became bigger and more powerful, with features like power steering and power brakes becoming more common. Muscle cars also gained popularity during this time.

Today, cars continue to evolve with new technologies like hybrid and electric engines. Autonomous cars are also being developed, allowing cars to drive themselves. The history of cars has been a long and fascinating journey, and it will be interesting to see where they go in the future.

Bài dịch phương tiện giao thông tiếng Anh

Lịch sử của xe ô tô

Lịch sử ô tô có thể bắt nguồn từ việc phát minh ra bánh xe. Tuy nhiên, ô tô hiện đại ngày nay bắt đầu hình thành vào cuối những năm 1800. Ô tô chạy bằng xăng đầu tiên được Karl Benz phát minh vào năm 1886. Phát minh này đã cách mạng hóa giao thông vận tải. Đồng thời, nó dẫn đến sự ra đời của ngành công nghiệp ô tô hiện đại.

Đầu những năm 1900, ô tô phổ biến vì giá cả phải chăng hơn. Mọi người bắt đầu sử dụng ô tô để vận chuyển. Điều này dẫn đến việc xây dựng những con đường cao tốc mới. Ô tô trở nên tiện nghi và sang trọng với những tính năng như điều hòa không khí và radio.

Trong những năm 1920 và 1930, ô tô trở thành biểu tượng của sự giàu có, địa vị. Các nhà sản xuất ô tô hạng sang như Rolls Royce và Cadillac nổi tiếng với việc sản xuất các loại xe cao cấp. Cuộc đại suy thoái những năm 1930 khiến doanh số bán ô tô sụt giảm, nhiều nhà sản xuất phá sản.

Sau Thế chiến thứ nhất, doanh số bán ô tô tăng trở lại khi mọi người có thời gian hơn, các gia đình bắt đầu đi du lịch đường bộ. Những năm 1950 và 1960, ô tô có tính năng như trợ lực lái và phanh trợ lực. Xe thể thao công suất lớn phổ biến trong thời gian này.

Ngày nay, ô tô tiếp tục phát triển với công nghệ mới như động cơ hybrid và động cơ điện. Ô tô tự động cũng đang phát triển. Lịch sử của ô tô là một hành trình dài và hấp dẫn và sẽ rất thú vị khi xem chúng sẽ đi về đâu trong tương lai.

2. Bài 2: Vehicles

Bài 2: Vehicles

Vehicles are machines that transport people or goods. They come in different forms like cars, trucks, motorcycles, bicycles, and boats. Cars are for personal transportation, trucks for carrying goods, motorcycles for quick rides, bicycles for short distances, and boats for water travel. Vehicles make our lives easier by getting us where we need to go.

>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

Bài dịch phương tiện giao thông tiếng Anh

Phương tiện giao thông

Phương tiện giao thông là những cỗ máy dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa. Chúng có nhiều dạng khác nhau như ô tô, xe tải, xe máy, xe đạp và thuyền. Ô tô dùng để đi lại cá nhân, xe tải để chở hàng, xe máy để đi nhanh, xe đạp đi quãng đường ngắn và thuyền để đi lại dưới nước. Phương tiện giao thông làm cho cuộc sống dễ dàng hơn bằng cách đưa chúng ta đến nơi cần đến.

Trên đây là bộ từ vựng thông dụng về phương tiện giao thông tiếng Anh. Nắm vững những kiến thức này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc vận dụng tiếng Anh vào cuộc sống. Chúc bạn có thể sử dụng nhuần nhuyễn những từ vựng này trong các giao tiếp tiếng Anh hằng ngày nhé.

Nguồn tham khảo

1. Types of Vehicles with Names and Useful Pictures – Cập nhật ngày: 11-10-2023

2. Vehicle – Cập nhật ngày: 11-10-2023

location map