Câu nghi vấn tiếng Anh là dạng câu hỏi, thường là để yêu cầu thông tin. Chúng được xác định bằng dấu chấm hỏi (?) ở cuối câu thay vì dấu chấm. Điều khó khăn của các câu nghi vấn là chúng không tuân theo quy tắc giống như các câu khác. Thứ tự từ và cách sử dụng trợ động từ của chúng khác nhau, điều này có thể dẫn đến nhầm lẫn cho người học.
Tóm tắt nội dung chính
Câu nghi vấn là dạng câu dùng để đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin. Đặc trưng của chúng là đảo vị trí trợ động từ và chủ ngữ, thường bắt đầu bằng từ để hỏi và luôn kết thúc bằng dấu chấm hỏi.
Đặc điểm chính của câu nghi vấn:
- Luôn có dấu “?” ở cuối.
- Đảo trợ động từ/to be lên trước chủ ngữ.
- Thường mở đầu bằng Wh- hoặc trợ động từ.
- Mục đích: Yêu cầu thông tin hoặc xác nhận điều người nói muốn biết.
Các loại câu nghi vấn phổ biến bao gồm:
- Câu hỏi Yes/No: Cấu trúc là “trợ động từ / to be + S + V?”. Ví dụ như Do you like pizza?
- Câu hỏi lựa chọn: Đưa ra hai lựa chọn bằng liên từ hoặc với cấu trúc là “trợ động từ / to be + S + V + N1 + or + N2?”. Ví dụ như Are you going to the store or the library?
- Câu hỏi Wh-: Dùng từ để hỏi để yêu cầu thông tin chi tiết với cấu trúc là “Wh-word + trợ động từ / to be + S + V?”. Ví dụ như Where did you go on vacation?
- Câu hỏi đuôi (Tag questions): Thêm cụm hỏi ngắn ở cuối để xác nhận thông tin với cấu trúc là “mệnh đề chính, trợ động từ/to be + (not) + đại từ?”. Ví dụ như The weather is nice, isn’t it?
- Câu hỏi trần thuật (Indirect questions): Tường thuật lại câu hỏi dưới dạng câu kể, không đảo ngữ và không dùng dấu hỏi với cấu trúc là “ask/wonder + if/whether/wh- + S + V”. Ví dụ như She asked where he was going.
- Câu hỏi đáp lại (Response questions): Dùng để bộc lộ ngạc nhiên hoặc xác nhận lại thông tin với cấu trúc là “trợ động từ / to be + S?”
- Câu hỏi tu từ (Rhetorical questions): Không nhằm lấy câu trả lời mà để nhấn mạnh quan điểm. Ví dụ như Who doesn’t want to be happy?
1. Câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì?
Nếu muốn đặt một câu hỏi, bạn cần phải sắp xếp thông tin, từ ngữ của mình theo một thứ tự đúng trong câu. Dạng câu dùng để hỏi như thế này được gọi là câu nghi vấn. Câu nghi vấn có những đặc điểm nổi bật sau:
- Luôn kết thúc bằng dấu chấm hỏi (?)
- Có sự đảo vị trí giữa chủ ngữ và trợ động từ/động từ to be
- Thường bắt đầu bằng từ để hỏi (Wh-words) hoặc trợ động từ
Câu nghi vấn là một trong bốn loại câu phổ biến trong tiếng Anh, gồm câu tường thuật, câu cảm thán và câu mệnh lệnh. Mặc dù mỗi loại câu có những cấu trúc cố định, nhưng chỉ những câu nghi vấn mới thay đổi trật tự từ điển hình của câu và sử dụng trợ động từ do.
Mục đích chính của câu nghi vấn là dùng để hỏi thông tin của ai đó. Tất cả các câu hỏi đều cần có câu trả lời.
Ví dụ:
- What is your favorite color? – Red (Màu sắc yêu thích của bạn là màu gì? – Màu đỏ)
- What did you eat for breakfast? – I ate bread (Sáng nay bạn ăn gì? Tôi ăn bánh mì)
- What time is the meeting? – It’s 10 a.m (Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ – 10 giờ sáng)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
2. Các loại câu nghi vấn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 4 loại câu nghi vấn phổ biến và mỗi loại sẽ có một cấu trúc cụ thể:
- Câu hỏi Có – Không
- Câu hỏi đưa ra sự lựa chọn
- Câu hỏi mở (Wh-)
- Câu hỏi đuôi
2.1. Câu hỏi Yes/No
Giống như tên gọi, câu hỏi dạng Có – Không yêu cầu người nghe xác thực thông tin bằng cách trả lời “Có” hoặc “Không”.
Câu hỏi Có – Không thường được sử dụng để hỏi thông tin hoặc xác nhận điều gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
Câu trúc câu nghi vấn Có – Không:
| Trợ động từ/ Tobe + S + V |
Các câu hỏi Có/Không luôn bắt đầu bằng động từ be hoặc một trợ động từ, chẳng hạn như do, had, can hoặc will. Vì câu hỏi không nhằm tìm kiếm thông tin mới mà thay vào đó nhằm xác nhận hoặc phủ nhận những gì đã biết nên nó không sử dụng các từ hỏi WH-.
Ví dụ:
- Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
- Can he really do that? (Anh ấy có thể làm điều đó thật không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
2.2. Câu hỏi lựa chọn (Choice questions)
Các câu nghi vấn có sử dụng liên từ “or” thường được dùng để đưa ra hoặc yêu cầu sự lựa chọn. Cấu trúc câu nghi vấn dạng này sẽ giống với câu hỏi Có – Không, nhưng sẽ có thêm các lựa chọn. Câu hỏi đưa ra sự lựa chọn thường được sử dụng để thu thập thông tin hoặc xác nhận điều gì đó.
| Trợ động từ/ Tobe + S + V + N1 + or + N2 |
Ví dụ:
- Are you going to the store or the library? (Bạn sẽ đi siêu thị hay thư viện?)
- Should I go to the supermarket or the market? (Tôi nên đi siêu thị hay đi chợ?)
- Do you want to go to the bookstore or the park? (Bạn muốn đi nhà sách hay đến công viên?)

2.3. Câu hỏi Wh- chi tiết
Câu hỏi mở (Wh-questions) là một loại câu hỏi trong tiếng Anh sử dụng các từ để hỏi như who, what, when, where, why, how, which, whose. Câu hỏi Wh- được sử dụng để thu thập thông tin về một chủ đề nào đó.
Cấu trúc câu nghi vấn Wh-:
| Các từ hỏi để Wh- + trợ động từ / tobe + S +V? |
Ví dụ:
- What is your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)
- Where did you go on vacation? (Bạn đã đi nghỉ ở đâu?)
- When is the meeting scheduled? (Cuộc họp được lên lịch vào khi nào?)
- Who is coming to the party? (Ai sẽ đến buổi tiệc?)
- Why are you late? (Tại sao bạn đến trễ?)
- How did he solve the problem? (Anh ấy đã giải quyết vấn đề như thế nào?)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
2.4. Câu hỏi đuôi (Tag questions)
Câu hỏi đuôi có cấu trúc khác với các dạng câu nghi vấn khác. Đây là một dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin, tìm kiếm sự đồng tình, hoặc thể hiện sự không chắc chắn từ người nói.
Cấu trúc câu hỏi đuôi:
| Mệnh đề chính, Trợ động từ/ tobe + (not) + Đại từ nhân xưng? |
Trong câu hỏi đuôi, trợ động từ được sử dụng trong câu hỏi đuôi sẽ là trợ động từ của mệnh đề chính, nhưng ở dạng phủ định hoặc khẳng định ngược lại.
Ví dụ:
- The weather is nice today, isn’t it? (Thời tiết hôm nay tuyệt vời, phải không?)
- You’re going to the party, aren’t you? (Bạn sẽ đi dự tiệc, phải không?)
- She isn’t coming with us, is she? (Cô ấy không đi cùng chúng tôi, phải không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
2.5. Câu hỏi trần thuật
Câu hỏi trần thuật là dạng câu hỏi được tường thuật lại gián tiếp, thường dùng khi ta muốn kể lại lời nói của người khác thay vì hỏi trực tiếp. Khi chuyển sang câu hỏi trần thuật, cấu trúc câu sẽ đổi sang dạng khẳng định, không đảo trợ động từ và không dùng dấu chấm hỏi.
Cấu trúc câu hỏi trần thuật:
| Động từ tường thuật (ask/ wonder/ want to know…) + (wh-word / if / whether) + S + V |
Trong câu hỏi trần thuật, ta không đảo ngữ, không dùng do/does/did, và lùi thì nếu cần để phù hợp với mốc thời gian tường thuật.
Ví dụ:
- She asked where he was going. (Cô ấy hỏi anh ta đang đi đâu.)
- He wondered if she would join the meeting. (Anh ấy tự hỏi liệu cô ấy có tham dự cuộc họp không.)
- They wanted to know why the class had been canceled. (Họ muốn biết tại sao buổi học bị hủy.)

2.6. Câu hỏi đáp lại (Response questions)
Câu hỏi đáp lại là dạng câu hỏi ngắn được dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên, sự quan tâm hoặc xác nhận lại thông tin vừa nghe. Những câu hỏi này có cấu trúc đơn giản nhưng giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và tương tác hơn.
Cấu trúc câu hỏi đáp lại:
| Trợ động từ / to be + S?
(Thường lặp lại trợ động từ trong câu trước, với dạng khẳng định hoặc phủ định phù hợp.) |
Trong câu hỏi đáp lại, người nói sử dụng trợ động từ của câu gốc và đổi trật tự trợ động từ – chủ ngữ để tạo thành câu hỏi ngắn, tương tự một cách xác nhận lại thông tin.
Ví dụ:
- She’s moving to Canada. → Is she? (Vậy hả?)
- They didn’t finish the project on time. → Didn’t they? (Thật sao?)
- You’ve met him before. → Have you? (Bạn gặp anh ấy rồi à?)
2.7. Câu hỏi tu từ (Rhetorical questions)
Câu hỏi tu từ là những câu hỏi không nhằm mục đích tìm câu trả lời, mà để nhấn mạnh quan điểm, cảm xúc hoặc tạo sức gợi trong lời nói. Người nghe hiểu rằng câu hỏi đã mang sẵn ý nghĩa khẳng định hoặc phủ định.
Cấu trúc câu hỏi tu từ:
| Từ để hỏi / Trợ động từ / to be + S + (…)?
(Thường giữ nguyên dạng câu hỏi nhưng ý nghĩa ngầm đã rõ ràng, không chờ hồi đáp.) |
Trong câu hỏi tu từ, người nói dùng hình thức câu hỏi để nhấn mạnh điều hiển nhiên, bày tỏ cảm xúc hoặc đưa ra lập luận mạnh mẽ hơn trong giao tiếp.
Ví dụ:
- Who doesn’t want to be happy? (Ai mà không muốn hạnh phúc chứ?) → Ý nhấn mạnh: Ai cũng muốn.
- Isn’t this a great opportunity? (Đây chẳng phải là cơ hội tuyệt vời sao?) → Ý nhấn mạnh: Đúng là cơ hội tốt.
- Why bother arguing about it? (Tại sao phải tranh cãi chuyện này làm gì?) → Ý nhấn mạnh: Không cần tranh cãi.
3. Quy tắc quan trọng khi dùng câu nghi vấn
Khi dùng câu nghi vấn, bạn cần chú ý một vài nguyên tắc để câu hỏi rõ ràng và chính xác. Nắm được các điểm này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
3.1. Dấu chấm hỏi
Trong văn viết, câu nghi vấn rất dễ nhận biết vì chúng đều kết thúc bằng dấu chấm hỏi.
Ví dụ:
- Is it raining outside? (Có phải trời đang mưa ở bên ngoài không?)
- What time is it? (Mấy giờ rồi?)
Tuy nhiên, bạn hãy chú ý với những câu hỏi gián tiếp. Câu hỏi gián tiếp (indirect questions) là loại câu hỏi trong tiếng Anh không được đưa ra trực tiếp mà thay vào đó, chúng được tích hợp vào câu nói dưới dạng một câu kể chuyện hoặc mô tả. Thay vì sử dụng cấu trúc câu hỏi trực tiếp, người nói sử dụng cấu trúc câu thông thường như câu khẳng định hoặc phủ định để đưa ra một yêu cầu thông tin.
Ví dụ:
- I wonder if he finished the project on time. (Tôi tự hỏi liệu anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn không)
- She asked what time it was. (Cô ấy hỏi mấy giờ rồi.)

3.2. Sử dụng trợ động từ do
Câu nghi vấn thường có trợ động từ hoặc sử dụng động từ be. Nếu một câu nghi vấn sử dụng bất kỳ động từ nào khác ngoài be và không có trợ động từ nào khác, bạn phải thêm trợ động từ do và chia thì cho phù hợp như:
- Do: I, you, we, they (hiện tại)
- Does: he, she, it (hiện tại)
- Did: tất cả các ngôi (quá khứ)
Ví dụ:
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Does he go to school? (Anh ấy có đi học không?)
- Did you visit the museum yesterday? (Bạn đã ghé thăm bảo tàng hôm qua chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
| Khi đặt câu hỏi trong tiếng Anh, người học thường mắc một số lỗi khiến câu kém tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là những lỗi phổ biến cùng cách tránh:
(1) Quên đảo trợ động từ: Nhiều người giữ nguyên trật tự câu khẳng định khi đặt câu hỏi, khiến câu hỏi mất cấu trúc chuẩn. Câu hỏi tiếng Anh bắt buộc phải đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ (trừ câu hỏi WH với chủ ngữ). => Cách tránh: Luôn xác định trợ động từ trước khi đặt câu hỏi: do/does/did, is/are, has/have, will… (2) Chia động từ chính khi có trợ động từ: Khi dùng do/does/did, động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu. Nhiều học sinh sai vì vừa dùng trợ động từ vừa chia động từ chính. => Cách tránh: Nhớ nguyên tắc: có trợ động từ → động từ chính giữ nguyên dạng. (3) Sai trật tự từ với Wh-questions: Một lỗi phổ biến là đặt WH-word trước chủ ngữ nhưng quên đảo trợ động từ, hoặc đảo ngữ sai vị trí. Điều này khiến câu hỏi không tự nhiên hoặc sai hoàn toàn. => Cách tránh: Công thức chuẩn: Wh-word + trợ động từ + S + V (trừ WH làm chủ ngữ). (4) Nhầm lẫn câu hỏi đuôi: Lỗi thường gặp: chọn sai trợ động từ, dùng sai dạng khẳng định/phủ định hoặc sai đại từ nhân xưng. => Cách tránh: Xác định trợ động từ của mệnh đề chính, sau đó chuyển sang dạng trái nghĩa và lặp lại chủ ngữ bằng đại từ. |
4. Bài tập về câu nghi vấn
Dưới đây là phần bài tập về câu nghi vấn, giúp bạn thực hành những gì vừa học. Đáp án của từng bài ở ngay bên dưới để bạn tham khảo.
Bài tập 1: Điền từ để hỏi
Hoàn thành các câu sau với từ để hỏi phù hợp:
1. ________ is your favorite color? – Blue.
2. ________ do you live? – In Hanoi.
3. ________ are you crying? – Because I’m sad.
4. ________ is that man? – He’s my uncle.
5. ________ did you go yesterday? – To the cinema.
6. ________ book is this? – It’s mine.
7. ________ will the party start? – At 8 p.m.
8. ________ do you go to gym? – Twice a week.
9. ________ students are there? – Twenty-five.
10. ________ did you travel? – By train.
Đáp án
1. What 2. Where 3. Why 4. Who 5. Where 6. Whose 7. When / What time 8. How often 9. How many 10. How

Bài tập 2: Chuyển đổi câu
Chuyển các câu khẳng định sau sang câu nghi vấn:
1. She is going to the store.
2. They watched a movie last night.
3. He has two brothers.
4. The concert starts at 7 p.m.
5. He is reading a book.
6. They went to the beach yesterday.
7. She can speak Spanish fluently.
8. The restaurant opens at 6 p.m.
9. They have two cats.
10. He went to the doctor yesterday.
Đáp án
1. Is she going to the store?
2. Did they watch a movie last night?
3. Does he have two brothers?
4. What time does the concert start?
5. Is he reading a book?
6. Did they go to the beach yesterday?
7. Can she speak Spanish fluently?
8. What time does the restaurant open?
9. Do they have two cats?
10. Did he go to the doctor yesterday?
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Bài tập 3: Đặt câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần được in đậm:
1. I traveled to London last year.
2. She has been studying German for two years.
3. My brother broke the window.
4. The meeting is at 3 p.m.
5. They go to the gym three times a week.
6. She is crying because she failed the exam.
7. This book costs $20.
8. He lives in New York.
9. Sarah’s car is red.
10. They will arrive tomorrow morning.
Đáp án
1. Where did you travel last year?
2. How long has she been studying German?
3. Who broke the window?
4. What time is the meeting?
5. How often do they go to the gym?
6. Why is she crying?
7. How much does this book cost?
8. Where does he live?
9. Whose car is red?
10. When will they arrive?
Bài tập 4: Câu hỏi đuôi
Hoàn thành câu hỏi đuôi:
1. The sun is shining, _______?
2. She doesn’t like coffee, _______?
3. They have finished their work, _______?
4. You can swim, _______?
5. He isn’t coming tonight, _______?
6. We should leave now, _______?
7. She’s been to Paris, _______?
8. They won’t be late, _______?
9. I’m right, _______?
10. Let’s go home, _______?
Đáp án và phân tích:
1. The sun is shining, isn’t it? (Câu khẳng định -> dùng đuôi phủ định)
2. She doesn’t like coffee, does she? (Câu phủ định -> dùng đuôi khẳng định)
3. They have finished their work, haven’t they? (Hiện tại hoàn thành dạng khẳng định -> haven’t)
4. You can swim, can’t you? (Động từ khuyết thiếu dạng khẳng định -> đuôi phủ định)
5. He isn’t coming tonight, is he? (Câu phủ định -> đuôi khẳng định)
6. We should leave now, shouldn’t we? (Should khẳng định -> shouldn’t)
7. She’s been to Paris, hasn’t she? (She’s = she has ở thì hiện tại hoàn thành)
8. They won’t be late, will they? (Won’t -> will)
9. I’m right, aren’t I? (Trường hợp đặc biệt: “am” dùng đuôi “aren’t I”)
10. Let’s go home, shall we? (Let’s luôn đi với “shall we”)
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ
Hy vọng qua những thông tin hữu ích trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn câu nghi vấn tiếng Anh là gì, các cấu trúc và cách sử dụng loại câu này hiệu quả nhé.



