Need có nghĩa là “cần” hoặc “đòi hỏi”. Tuy nhiên, khi học cấu trúc need thì từ này lại mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy có bao nhiêu cấu trúc need và cách sử dụng sao cho đúng? Quá khứ của need là gì? Cùng ILA khám phá thật kỹ về cấu trúc need + gì và vận dụng vào bài tập bạn nhé!
Các cấu trúc need thường gặp
Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, need có thể đóng các vai trò: động từ khiếm khuyết, động từ thường và danh từ.
1. Need là động từ khiếm khuyết
Need trong trường hợp này có đầy đủ đặc tính của một động từ khiếm khuyết (modal verb) và không cần phải chia theo các thì hay chủ ngữ của câu. Need có ý nghĩa tương tự như “have to” và được xem là một dạng phủ định của trợ động từ “must”.
Khi diễn tả một sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng không cần phải làm, bạn dùng công thức:
S + need not + have + Vpp |
Đối với câu nghi vấn:
Need + S + V-inf + (O)…? |
Ví dụ:
• They need not have rushed to the airport; the flight was delayed. (Họ không cần phải vội đến sân bay; chuyến bay đã bị trì hoãn.)
• He need not have spent so much money on that gift; she didn’t like it. (Anh ta không cần phải tiêu quá nhiều tiền cho món quà đó; cô ấy không thích.)
• We need not have waited in line for tickets; they were available online. (Chúng ta không cần phải đợi hàng để mua vé; chúng có sẵn trực tuyến.)
Lưu ý: Trường hợp need đóng vai trò là động từ khiếm khuyết trong câu khẳng định rất ít phổ biến. Cấu trúc need này thường chỉ có mặt trong các văn bản mang tính trang trọng. Mặc dù câu mang tính khẳng định, nhưng đa số luôn sẽ có từ phủ định như “nothing”, “no one”, “nobody”…
2. Need là động từ thường, quá khứ của need là gì?
Khi đóng vai trò là động từ thường, need mang nghĩa là “cần phải làm gì đó” hay “cần ai đó”. Trong trường hợp này, need sẽ phải chia theo chủ ngữ và các thì trong tiếng Anh.
Câu khẳng định: S + need + to-V/Noun |
Câu phủ định: S + trợ động từ + not + need + to-V/Noun |
Câu nghi vấn: Trợ động từ + S + need + to-V/Noun |
Ví dụ:
• She needs to finish her assignment by tomorrow. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập của mình vào ngày mai.)
• They don’t need to attend the meeting if they don’t want to. (Họ không cần phải tham dự cuộc họp nếu họ không muốn.)
• Does he need any help with his presentation? (Anh ấy cần giúp đỡ gì cho bài thuyết trình của mình không?)
• Alex needed a job (Alex cần một công việc.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
3. Need là danh từ
Need còn có thể đóng vai trò là danh từ trong câu, với ý nghĩa là “sự cần thiết” hay “nhu cầu”. Dưới đây là một số cấu trúc need ở dạng danh từ:
Need for something: nhu cầu về … |
Ví dụ:
• In today’s fast-paced society, there is a growing need for effective time management. (Trong một xã hội với nhịp sống nhanh như hiện nay, nhu cầu về quản lý thời gian hiệu quả đang tăng lên.)
• The pandemic has highlighted the need for a better healthcare system. (Đại dịch đã làm nổi bật nhu cầu về một hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)
There is a great need for + Noun/ V-ing: Rất cần thiết phải có/ làm gì… |
Ví dụ:
• There is a great need for more funding in the field of medical research. (Rất cần thiết phải có nhiều nguồn kinh phí hơn trong mảng nghiên cứu y học.)
• There is a great need for stricter regulations to protect the environment. (Rất cần thiết phải có các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ môi trường.)
There is no need for someone to do something: Ai đó chưa cần phải làm làm gì |
Ví dụ:
• There is no need for you to worry about it. (Bạn không cần phải lo lắng về điều đó.)
• There is no need for him to rush. (Anh ta không cần phải vội.)
In need be, S + V: Nếu cần/ khi cần |
Ví dụ:
• In need be, I can lend you some money. (Nếu cần, tôi có thể cho bạn mượn một số tiền.)
• In need be, they are willing to work overtime to meet the deadline. (Nếu cần, họ sẵn lòng làm thêm giờ để kịp tiến độ.)
In case of need, S + V: Trong trường hợp cần thiết |
Ví dụ:
• In case of need, feel free to contact me at any time. (Trong trường hợp cần thiết, hãy liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.)
• In case of need, the emergency services are available 24/7. (Trong trường hợp cần thiết, các dịch vụ khẩn cấp có sẵn 24/7.)
Have need of something = stand/ be in need of something: cần cái gì |
Ví dụ:
• I have need of some professional advice regarding my investment. (Tôi cần một số lời khuyên chuyên nghiệp liên quan đến việc đầu tư của mình.)
• The company is in need of additional funding to expand its operations. (Công ty cần một nguồn vốn bổ sung để mở rộng hoạt động.)
Meet somebody need: đáp ứng nhu cầu của ai |
Ví dụ: The new grocery store aims to meet the needs of the local community by offering a wide range of fresh and affordable produce. (Cửa hàng tạp hóa mới nhằm mục tiêu đáp ứng nhu cầu của cộng đồng địa phương bằng cách cung cấp đa dạng sản phẩm tươi sống và giá cả phải chăng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Cách dùng cấu trúc need
Cấu trúc need thường được sử dụng để diễn tả nhu cầu hoặc yêu cầu của ai hoặc sự vật/ hiện tượng nào đó. Đây là một cấu trúc câu trong tiếng Anh mà bạn thường gặp cả trong các kỳ thi và giao tiếp hàng ngày.
1. Sau need là to-V hay V-ing?
Sau need có thể dùng cả to-V lẫn V-ing. Về mặt ý nghĩa, “need to-V” có nghĩa là “cần làm gì”, còn “need V-ing” là “cần được làm gì”. Cấu trúc need trong 2 trường hợp chủ động và bị động sẽ có sự khác biệt.
a. Cấu trúc need ở dạng chủ động
Need + to-V |
Ví dụ: Mary needs to finish her essay by tomorrow. (Marry cần phải hoàn thành bài luận văn của mình vào ngày mai.)
b. Cấu trúc need ở dạng bị động
Need + V-ing/ to be V3 |
Trong trường hợp chủ từ không thực hiện hành động (need bị động), sau need có thể dùng V-ing/ to be V3.
Ví dụ:
• The garden needs watering. (Khu vườn cần được tưới nước.)
• The clothes need to be washed. (Quần áo cần được giặt.)
>>> Tìm hiểu thêm: Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập
2. Phân biệt cấu trúc need và have to
Bạn có thể bối rối khi phân biệt cấu trúc need và have to, bởi vì hai dạng câu này có sự tương đồng về mặt ý nghĩa. Bảng dưới đây chỉ rõ ra những điểm khác nhau giữa hai cấu trúc này:
Need |
Have to |
|
Cách sử dụng |
Need thường mang sắc thái nhẹ nhàng, chỉ diễn tả một nhu cầu cần thiết để làm gì đó và điều này không bắt buộc. | Have to thường ám chỉ một yêu cầu bắt buộc, không có sự lựa chọn. |
Cấu trúc |
need + to V hoặc need + V-ing | have/has to + V-infinitive |
Ví dụ |
You need to rest (Bạn cần phải nghỉ ngơi). | You have to follow the rules (Bạn phải tuân thủ các quy tắc). |
Quá khứ của need là gì?
Need là động từ có quy tắc nên quá khứ của need sẽ là needed. Cụ thể, các dạng của động từ need sẽ như sau:
• V-inf: Need
• V2: Needed
• V3: Needed
• V-es: Needs
• V-ing: Needing
Ví dụ:
√ Quá khứ đơn:
• I needed additional time to complete the project successfully. (Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành thành công dự án.)
• She needed more information before making a decision. (Cô ấy cần thêm nhiều thông tin trước khi đưa ra quyết định.)
• I realized I needed help and called a friend to discuss my problem. (Tôi nhận ra mình cần được giúp đỡ và đã gọi cho một người bạn để hỏi ý kiến về vấn đề của mình.)
√ Quá khứ phân từ:
• She has needed to find a new job for months. (Cô ấy đã phải tìm một công việc mới trong nhiều tháng.)
• By the time I met Daisy, she had needed to change careers. (Cho đến lúc tôi gặp Daisy, cô ấy cần thay đổi công việc.)
Bài tập cấu trúc need
Theo kinh nghiệm học tiếng Anh, việc thực hành thường xuyên sẽ giúp ghi nhớ kiến thức sâu hơn. Vì thế, bạn hãy áp dụng các kiến thức về cấu trúc need vào các bài tập sau đây nhé.
Bài tập 1: Điền cấu trúc need hoặc have to vào chỗ trống trong câu sau
1. I have a meeting tomorrow morning, so I _______ wake up early.
2. The car is out of gas. We _______ find a gas station soon.
3. My parents are visiting this weekend, so I _______ clean the house.
4. The deadline for this project is tomorrow. We _______ finish it on time.
5. It’s raining heavily outside. You _______ take an umbrella.
Đáp án bài tập cấu trúc need
1. I have a meeting tomorrow morning, so I have to wake up early.
2. The car is out of gas. We need to find a gas station soon.
3. My parents are visiting this weekend, so I have to clean the house.
4. The deadline for this project is tomorrow. We need to finish it on time.
5. It’s raining heavily outside. You need to take an umbrella.
Bài tập 2: Điền cấu trúc need hoặc have to vào đoạn văn sau
I’m a student, so I have a lot of responsibilities. First of all, I (1) _______ attend classes regularly. It is important for my academic progress. Additionally, I (2) _______ complete all the assignments and homework given by my teachers. This helps me understand the lessons better and prepares me for exams.
Apart from academic tasks, I (3) _______ manage my time well. I (4) _______ allocate enough time for studying, but I also (5) _______ make time for relaxation and leisure activities. Balancing work and play is essential for maintaining a healthy lifestyle.
Furthermore, I (6) _______ take part in extracurricular activities. It is not mandatory, but it is encouraged as it helps in personal development and building social connections.
In conclusion, as a student, I (7) _______ juggle various responsibilities. I (8) _______ prioritize my studies, manage my time effectively, and participate in extracurricular activities. These are the things I (9) _______ do to succeed academically and personally.
Đáp án bài tập cấu trúc need
(1) need to
(2) have to
(3) need to
(4) have to
(5) need to
(6) need to
(7) have to
(8) need to
(9) need to
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 11 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc need hoặc have to
1. I must study for the exam. (Need)
-> I _______ study for the exam.
2. They are required to wear a uniform at school. (Have to)
-> They _______ wear a uniform at school.
3. She is obliged to finish the report by tomorrow. (Need)
-> She _______ finish the report by tomorrow.
4. We are obligated to follow the rules and regulations. (Have to)
-> We _______ follow the rules and regulations.
5. He has a responsibility to take care of his younger siblings. (Need)
-> He _______ take care of his younger siblings.
Đáp án bài tập cấu trúc need
1. I need to study for the exam.
2. They have to wear a uniform at school.
3. She needs to finish the report by tomorrow.
4. We have to follow the rules and regulations.
5. He needs to take care of his younger siblings.
Bài tập 4: Điền dạng đúng của động từ need ở thì quá khứ vào ô trống:
1. What _______ they _________ ?
2. They ________ some boxes.
3. ______ he ________ any water?
4. I ________ ________ the sugar. (negative)
5. Who _________ the hammer?
6. The dog __________ more food.
7. We ________ _________ any help. (negative)
8. What time ________ you ________ the package?
9. ________ she _________ to work today?
10. Her mother ________ _________ to leave the hospital. (negative)
Đáp án bài tập quá khứ của need:
1. did…. need
2. needed
3. did…. need
4. didn’t need
5. needed
6. needed
7. didn’t need
8. did…. Need
9. did…. need
10. didn’t need
Vậy là bạn đã nắm rõ cấu trúc need + gì và cách chia quá khứ của need đúng chuẩn ngữ pháp. Để sử dụng cấu trúc need thành thạo hơn, bạn nhớ thường xuyên áp dụng vào các bài thực hành luyện viết và luyện nói tiếng Anh nhé!
Tham khảo thông tin chi tiết các khóa học tiếng Anh cho bé và đăng ký nhận 2 tuần học miễn phí, bạn vui lòng truy cập vào link này.
>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?