Quá khứ của take: Bí quyết ghi nhớ V2 và V3 của take

quá khứ của take

Tác giả: On Tuyen

Take là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng hàng ngày trong giao tiếp và viết lách. Để sử dụng chính xác động từ này, bạn cần hiểu và áp dụng các thì quá khứ của take một cách đúng ngữ pháp. Hãy cùng ILA tìm hiểu về V2, V3 của take và các bí quyết ghi nhớ một cách hiệu quả nhé.

Ý nghĩa quá khứ của take

Để nắm rõ quá khứ của take, bạn cần tìm hiểu những nét nghĩa đa dạng của động từ take trong tiếng Anh. Ý nghĩa đa dạng của từ vựng tiếng Anh này phụ thuộc vào ngữ cảnh và cụm động từ mà nó kết hợp.

1. Take trong giao tiếp thông thường

Trong tiếng Anh, take thường được dùng để diễn tả việc lấy cái gì đó. Tuy nhiên, ý nghĩa này có thể biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: Took the book on the table (Lấy cuốn sách trên bàn).

2. Take trong các cụm động từ

Take còn được sử dụng trong các cụm động từ, tạo nên những ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, take off có nghĩa là cất cánh (đối với máy bay) hoặc cởi bỏ (đối với quần áo), trong khi take over có nghĩa là tiếp quản.

Ví dụ: Jessica took over from her father as CEO. (Jessica đã thay cha của cô ấy tiếp quản vị trí giám đốc)

3. Take trong thuật ngữ chuyên ngành

take trong thuật ngữ chuyên ngành

Take cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực chuyên ngành. Ví dụ trong y học, take có thể dùng để chỉ việc dùng thuốc, như trong câu: Took the medicine three times a day (Đã dùng thuốc 3 lần một ngày).

Trong kinh doanh, take có thể chỉ việc tiếp nhận một vị trí, như: He took the position of CEO last month (Anh ấy đã tiếp nhận vị trí CEO vào tháng trước).

4. Take trong cấu trúc ngữ pháp

Động từ take còn có vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Ví dụ, take được dùng trong cấu trúc:

It takes + time + to + verb

Cấu trúc này dùng để diễn tả thời gian cần thiết để thực hiện một việc gì đó. Như trong câu: It took 30 minutes to get to the airport (Mất 30 phút để đến sân bay).

5. Take kết hợp với từ loại khác

Take kết hợp với từ loại khác

Khi kết hợp với các từ loại khác, động từ take có thể mang lại ý nghĩa mới. Chẳng hạn như: take a break (nghỉ ngơi một chút), take a shower (tắm rửa) hay take a chance (liều lĩnh).

Ví dụ: I took a shower then have breakfast and go to school. (Tôi đã đi tắm sau đó ăn sáng và đi học)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

6. Take trong các thành ngữ

Take cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh:

Take it easy: không cần lo lắng, hãy thư giãn

Take someone for granted: coi thường ai đó hoặc coi cái gì đó là điều hiển nhiên

Take it or leave it: chấp nhận hoặc từ chối một lựa chọn mà không cần suy nghĩ nhiều

Ví dụ: She took it for granted that people love her. (Cô ấy cho rằng việc mọi người yêu quý mình là điều hiển nhiên)

Các thì quá khứ của take

các thì quá khứ của take

Take là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, do đó dạng quá khứ đơn (V2 của take) và quá khứ phân từ 2 (V3 của take) sẽ không theo quy tắc chung.

1. Quá khứ đơn của take (V2 của take)

Động từ take ở thì quá khứ đơn chuyển thành took.

Ví dụ:

• I took the bus to work yesterday. (Hôm qua, tôi đã đón xe bus để đi làm)

• They took a vacation last month. (Họ đã có kỳ nghỉ vào tháng trước)

Một số cụm động từ chứa take cũng sẽ thay đổi dạng quá khứ của take thành took. Cụ thể:

Take off (cất cánh, cởi bỏ): Trở thành took off trong quá khứ đơn.

Ví dụ: The plane took off at 9 p.m yesterday. (Máy bay đã cất cánh lúc 9 giờ tối hôm qua)

Take over (tiếp quản): Trở thành took over trong quá khứ đơn.

Ví dụ: She took over the company last year. (Năm ngoái, cô ấy đã tiếp quản công ty)

Take care of (chăm sóc): Trở thành took care of trong quá khứ đơn. 

Ví dụ: I took care of my sister when my parents were away. (Tôi đã chăm sóc em gái tôi khi bố mẹ đi vắng)

Take part in (tham gia): Trở thành took part in trong quá khứ đơn. 

Ví dụ: They took part in the singing competition last month. (Họ đã tham gia cuộc thi hát vào tháng trước)

Take up (bắt đầu một sở thích mới, chiếm không gian/thời gian): Trở thành took up trong quá khứ đơn. 

Ví dụ: She took up piano lessons last year. (Cô ấy đã bắt đầu học đàn piano từ năm ngoái)

ngữ pháp tiếng Anh

2. Quá khứ phân từ (V3 của take)

Quá khứ phân từ (Past Participle) của động từ take là taken. Đây là dạng bất quy tắc và được sử dụng trong các thì hoàn thành (Perfect Tenses). Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng V3 của take trong các ngữ cảnh khác nhau:

• He has taken his medication. (Anh ấy đã dùng thuốc)

• I have taken a trip to Paris. (Tôi đã từng đi đến Paris)

Cũng giống như quá khứ của take (V2 của take), nhiều cụm động từ chứa take sẽ thay đổi dạng quá khứ phân từ thành taken và có thể tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh:

Take for granted (coi nhẹ, không đánh giá đúng giá trị): Trở thành taken for granted trong quá khứ phân từ.

Ví dụ: His help was taken for granted. (Sự giúp đỡ của anh ấy đã bị coi nhẹ)

Take into account (xem xét, cân nhắc): Trở thành taken into account trong quá khứ phân từ. 

Ví dụ: Your opinion was taken into account in the meeting. (Ý kiến của bạn đã được xem xét trong cuộc họp)

Take aback (làm cho ai đó ngạc nhiên, bất ngờ): Trở thành taken aback trong quá khứ phân từ. 

Ví dụ: I was taken aback by the news. (Tôi đã bị làm ngạc nhiên bởi tin tức)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Lưu ý khi chia quá khứ của take

lưu ý

Khi chia V2 và V3 của take, bạn cần lưu ý một số điểm ngữ pháp sau để tránh nhầm lẫn:

1. Chia take theo động từ bất quy tắc 

Take là động từ bất quy tắc, do đó dạng quá khứ đơn của take (V2 của take) là took và dạng quá khứ phân từ của take (V3 của take) là taken. Đừng mắc phải sai lầm chia take theo quy tắc thông thường (thêm -ed vào cuối).

2. Biết khi nào sử dụng các dạng quá khứ của take

Sử dụng took (V2 của take) khi muốn chỉ ra một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Sử dụng taken (V3 của take) khi muốn chỉ ra một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc khi sử dụng trong câu bị động.

3. Các cụm động từ chứa take cũng thay đổi theo thì quá khứ 

Khi take được sử dụng trong cụm động từ như take off, take care of, take over… thì take cũng phải chuyển thành took hoặc taken tùy theo thì quá khứ đơn hay quá khứ phân từ.

4. Take trong các thì hoàn thành và thể bị động

Trong thì hoàn thành, sử dụng taken sau trợ động từ have, has hoặc had. Trong câu bị động, taken được sử dụng sau các động từ to be.

Ứng dụng quá khứ của take trong thực tế

ứng dụng take

Sau đây là các trường hợp có thể dùng take trong tiếng Anh giao tiếp thông dụng.

1. Take để chỉ việc sở hữu hoặc lựa chọn: “She took the last piece of cake” (Cô ấy đã lấy mảnh bánh cuối cùng) hoặc “He took the blue shirt” (Anh ấy đã chọn chiếc áo sơ mi màu xanh).

2. Take để chỉ việc sử dụng phương tiện: “We took the bus to the museum” (Chúng tôi đã đi xe buýt đến bảo tàng) hoặc “She took a taxi home” (Cô ấy đã gọi taxi về nhà).

3. Take để chỉ việc tiếp nhận hoặc chấp nhận: “I took the job offer” (Tôi đã nhận lời mời làm việc) hoặc “He took the responsibility for the mistake” (Anh ấy đã chấp nhận trách nhiệm về lỗi lầm).

4. Take để chỉ việc thực hiện hành động: “She took a shower” (Cô ấy đã tắm) hoặc “I took a walk in the park” (Tôi đã đi dạo trong công viên).

Bí quyết ghi nhớ quá khứ của take

cách ghi nhớ V2 và V3 của take

Để ghi nhớ cách chia động từ quá khứ của take ở dạng V2 và V3, bạn có thể áp dụng những bí quyết đơn giản sau:

1. Nhớ quá khứ của take qua câu chuyện hoặc hình ảnh

Bạn có thể tưởng tượng một hình ảnh hoặc câu chuyện liên quan đến từ take, took và taken. Ví dụ: “I take a book, yesterday I took a book, and now the book has been taken”.

2. Luyện tập quá khứ của take qua các bài tập

Luyện tập là cách tốt nhất để ghi nhớ cách chia động từ trong tiếng Anh. Hãy tìm các bài tập về động từ take và thử chia nó trong các thì quá khứ.

3. Sử dụng các flashcard có chia động từ take

Bạn có thể tạo một flashcard với từ take ở mặt trước, và cách chia của nó ở mặt sau. Mỗi ngày xem lại những flashcard này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

4. Kết hợp quá khứ của take với các cụm từ phổ biến

Đôi khi, việc học take cùng với các cụm từ phổ biến như take a shower, take a walk sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.

5. Lắng nghe và luyện nói qua các bản tin, video, podcast

Hãy tìm nghe các bản tin, video, podcast tiếng Anh và chú ý đến cách họ sử dụng take. Bí quyết này không những giúp bạn ghi nhớ quá khứ của take mà còn cải thiện kỹ năng nghe hiệu quả. Sau đó, bạn hãy thử luyện nói các câu mà bạn đã nghe.

Nhìn chung, take là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng các dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của take mang tính chất cực kỳ quan trọng. Khi sử dụng chính xác quá khứ đơn took và quá khứ phân từ taken của động từ take, bạn có thể tạo ra những câu văn chất lượng, diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả.

Vì vậy, hãy tiếp tục nâng cao kiến thức của bạn về các thì quá khứ của take và thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Bằng cách làm như vậy, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng động từ take và giao tiếp một cách tự tin trong tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ

Nguồn tham khảo

  1. Take past tense – Ngày truy cập 30/06/2023
  2. Take Verb Forms – Past Tense, Past Participle & V1V2V3 – Ngày truy cập 30/06/2023
location map